Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2023
TKB có tác dụng từ: 09/10/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thanh Phong - Sinh 0 0
Nguyễn Thanh Phong - Địa Địa lý 12A6(2), 12A7(2) 4 4
Diệp Thúy An Chủ nhiệm 6A7(1) 2 2
Công nghệ 6A7(1)
Nguyễn Hoàng Anh Quốc phòng và an ninh 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) 15 15
Nguyễn Thị Ngọc Bích Toán 12A1(2) 2 2
Đinh Thị Ngọc Bích Ngữ văn 12A1(2), 12A7(2) 4 4
Dương Văn Bình Chủ nhiệm 6A9(1) 19 19
Giáo dục công dân 9A1(1), 9A2(1)
Lịch sử 6A1(2), 6A2(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2), 6A8(2), 6A9(2)
Lê Phương Bình Ngoại ngữ 12A2(2) 2 2
Phan Kim Chi Chủ nhiệm 6A6(1) 14 14
Toán 6A6(4), 6A7(4)
Tin học 10A2(3), 10A5(2)
Nguyễn Văn Cum Lịch sử 12A4(2), 12A6(2) 4 4
Nguyễn Thị Mỹ Diệp Chủ nhiệm 8A2(1) 6 6
Tin học 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1)
Ôn Thị Ngọc Diệp Ngoại ngữ 6A2(3), 6A3(3), 6A4(3), 6A7(3) 12 12
Võ Hùng Dũng Địa lý 12A5(2) 2 2
Cao Thùy Dương 0 0
Trần Thành Dương 0 0
Trần Công Duy Ngoại ngữ 6A1(3), 6A6(3), 8A4(3), 8A5(3) 12 12
Nguyễn Ngân Giang Vật lí 12A3(2) 2 2
Phan Văn Giang 0 0
Nguyễn Ngọc Hải Sinh học 12A1(2), 12A2(2) 4 4
Huỳnh Vũ Hiền Địa lý 6A3(1), 6A5(1), 6A7(1), 6A9(1), 8A1(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1) 8 8
Nguyễn Thanh Hiền Giáo dục công dân 12A2(1), 12A4(2), 12A7(2) 5 5
Phan Thị Thu Hiền Toán 12A2(2) 2 2
Đặng Thị Mỹ Hiền Chủ nhiệm 6A1(1) 9 9
Toán 6A1(4), 6A2(4)
Lâm Thành Hiệp Chủ nhiệm 8A4(1) 1 1
Thạch Minh Hiếu Giáo dục thể chất 9A5(2), 11A1(2), 11A2(2) 6 6
Võ Minh Hiếu Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2) 12 12
Trần Thị Hoa Toán 12A5(2) 2 2
Trần Thị Thu Hoa Lịch sử 8A4(2), 8A5(2) 4 4
Võ Minh Hoàng 0 0
Nguyễn Thị Thu Hồng 0 0
Vũ Thị Hồng Toán 8A2(4), 8A4(4) 8 8
Phan Thị Xuân Hương Ngữ văn 6A7(4), 6A9(4), 12A2(2), 12A5(2) 12 12
Dương Văn Tuấn Khanh Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 12 12
Huỳnh Minh Khánh Chủ nhiệm 6A8(1) 5 5
Ngữ văn 6A8(4)
La Văn Khiêm Sinh học 12A3(2) 2 2
Nguyễn Hữu Khương Quốc phòng và an ninh 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1) 14 14
Tin học 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2)
Nguyễn Thị Thanh Lan 0 0
Ôn Cẩm Liên Chủ nhiệm 6A5(1) 5 5
Toán 6A5(4)
Nguyễn Vũ Linh Lịch sử 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1) 12 12
Thái Nghĩa Lợi Ngữ văn 8A1(4), 8A4(4) 8 8
Đặng Văn Lợi Giáo dục thể chất 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Lư Địa lý 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A6(1), 6A8(1) 5 5
Phan Thị Mơ Khoa học tự nhiên 6A6(4), 6A7(4), 6A8(4), 6A9(4), 8A5(4) 20 20
Dương Văn Mới Vật lí 12A1(2) 2 2
Nguyễn Văn My Khoa học tự nhiên 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4), 6A5(4) 20 20
Nguyễn Thị Kim Ngân Ngữ văn 12A3(2) 2 2
Diệp Thanh Nghĩa Sinh học 12A4(2), 12A5(2) 4 4
Nguyễn Tấn Nghĩa 0 0
Lê Thái Ngọc Chủ nhiệm 8A5(1) 15 15
Âm nhạc 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1)
Dương Thái Nguyên Ngoại ngữ 6A5(3), 6A8(3), 6A9(3) 9 9
Hồ Văn Nguyên 0 0
Nguyễn Quí Nguyễn Sinh học 12A6(2), 12A7(2) 4 4
Ung Văn Nhiệm 0 0
Hứa Ngọc Thanh Như Ngữ văn 6A2(4), 6A4(4), 6A6(4), 8A2(4) 16 16
Nguyễn Hồ Hồng Nhung 0 0
Thạch Thị Pha Ni Tin học 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2) 6 6
Chu Chiêu Quang Toán 6A8(4), 6A9(4) 8 8
Trần Văn Quang Giáo dục thể chất 9A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A6(2), 12A7(2) 18 18
Trần Văn Sĩ 0 0
Lưu Tùng Sơn 0 0
Nguyễn Phong Sơn 0 0
Cao Thanh Tâm Chủ nhiệm 8A3(1) 1 1
Mã Thanh Tân Giáo dục thể chất 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2) 12 12
Võ Thanh Tấn Chủ nhiệm 8A1(1) 17 17
Khoa học tự nhiên 8A1(4), 8A2(4), 8A3(4), 8A4(4)
Nguyễn Minh Thạo Toán 12A4(2) 2 2
Mai Thị Cẩm Thi Chủ nhiệm 6A2(1) 10 10
Tin học 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1)
Trần Thị Kim Thi 0 0
Đinh Thị Thiều 0 0
Lê Văn Thổng Toán 6A3(4), 6A4(4) 8 8
Trần Đình Thuộc Toán 8A1(4), 8A3(4), 8A5(4) 12 12
Lâm Hồng Thúy 0 0
Nguyễn Kim Thuý 0 0
Nguyền Thị Mai Thy Công nghệ 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) 7 7
Ngô Văn Tiếp 0 0
Bùi Kim Trăm Chủ nhiệm 6A4(1) 9 9
Công nghệ 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A8(1), 6A9(1)
Phan Hữu Trí Toán 12A3(2) 2 2
Ung Văn Trí Giáo dục công dân 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 12A1(1), 12A3(1), 12A5(2), 12A6(2) 19 19
Ung Văn Triệu Ngữ văn 8A3(4), 8A5(4) 8 8
Đặng Thị Kim Trinh Ngoại ngữ 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2) 6 6
Nguyễn Thị Việt Trúc Ngữ văn 12A4(2), 12A6(2) 4 4
Nguyễn Văn Trung 0 0
Phạm Điền Trung Hóa học 12A1(2) 2 2
La Văn Tú Ngoại ngữ 12A5(2), 12A6(2) 4 4
Trần Ngọc Tú Chủ nhiệm 6A3(1) 3 3
Lịch sử 6A3(2)
Huỳnh Cao Tuấn Giáo dục thể chất 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A4(2), 12A5(2) 14 14
Lê Thị Ngọc Tuyền Toán 12A7(2) 2 2
Trương Thị Kim Tuyền Ngữ văn 6A1(4), 6A3(4), 6A5(4) 12 12
Hồ Thị Ửng Ngoại ngữ 8A1(3), 8A2(3), 8A3(3) 9 9
Nguyễn Thị Thảo Uyên 0 0
Nguyễn Thị Ái Vân Toán 12A6(2) 2 2
Nguyễn Tấn Vị Vật lí 12A2(2) 2 2
Trần Quang Vịnh Hóa học 12A3(2) 2 2
Lê Thị Ngọc Yến 0 0
Liêu Minh Đa Địa lý 8A2(1), 12A4(2) 3 3
Huỳnh Thị Ngọc Điệp Lịch sử 12A7(2) 2 2
Nguyễn Phi Long Hóa học 12A2(2) 2 2
Lê Minh Đường Lịch sử 12A5(2) 2 2
Lê Thị Chân Chân 0 0
Nguyễn Thành Hải 0 0
Nguyễn Thị Kim Hạnh 0 0
Phan Văn Hùng 0 0
Tân Thanh Quang 0 0
Trường Thpt An Lạc Thôn 0 0
Đinh Thị Thủy 0 0
Nguyễn Văn Đém Tin học 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2) 18 18
Phan Văn Ân Ngoại ngữ 12A1(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hưng Mĩ thuật 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1) 6 6

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 08-10-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn