THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 6A7 | 6A8 | 6A9 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 |
T.2 | 1 | CHAOCO - Vân | CHAOCO - Vân | CHAOCO - Vân | CHAOCO - Liên | CHAOCO - Liên | CHAOCO - Liên | TD - Lợi1 | CHAOCO - Thổng | CHAOCO - Thuộc | CHAOCO - Thổng | CHAOCO - Hồng1 | CHAOCO - Thuộc | CHAOCO - Hồng1 | CHAOCO - Giang1 | CHAOCO - Tuyền | CHAOCO - Tuyền | CHAOCO - Thạo | CHAOCO - Hoa | CHAOCO - Hoa | CHAOCO - Hoa | CHAOCO - Hiền3 | CHAOCO - Hiền2 | CHAOCO - Quang | CHAOCO - Bích | CHAOCO - Hiền2 | CHAOCO - Bích | CHAOCO - Bích | CHAOCO - Quang | CHAOCO - Hiền2 | CHAOCO - Bích | CHAOCO - Hiền2 | CHAOCO - Tiếp | CHAOCO - Thạo | CHAOCO - Hoa | CHAOCO - Vân | CHAOCO - Tuyền | |||||||||||||
2 | Chủ nhiệm - Uyên | Chủ nhiệm - My | Chủ nhiệm - Sơn1 | Chủ nhiệm - Hoàng | Chủ nhiệm - Nguyên | Chủ nhiệm - Hoa1 | TD - Lợi1 | Chủ nhiệm - Linh | Chủ nhiệm - Duy | Chủ nhiệm - Mơ | Chủ nhiệm - Ửng | Chủ nhiệm - Thy | Chủ nhiệm - Ni | Chủ nhiệm - Sĩ | Chủ nhiệm - Tuyền | Chủ nhiệm - Vị | Chủ nhiệm - Khương | Chủ nhiệm - Hiền1 | Chủ nhiệm - Dương1 | Chủ nhiệm - Phong (Đ) | Chủ nhiệm - Đa | Chủ nhiệm - Yến | Chủ nhiệm - Hiếu1 | Chủ nhiệm - Dương | Chủ nhiệm - Ân | Chủ nhiệm - Dũng | Chủ nhiệm - Nhung | Chủ nhiệm - Thiều | Chủ nhiệm - Tú | Chủ nhiệm - Bích1 | Chủ nhiệm - Hải | Chủ nhiệm - Giang | Chủ nhiệm - Long | Chủ nhiệm - Đường | Chủ nhiệm - Trí1 | Chủ nhiệm - Mới | ||||||||||||||
3 | GDCD - Hoàng | VAN - Nguyên1 | SU - Hoa1 | NHAC - Sơn1 | VAN - Thi1 | NN - Uyên | TD - Lợi1 | NN - Diệp1 | HOA - Mơ | TOAN - Thổng | NN - Ửng | VAN - Triệu | HOA - My | SINH - Khiêm | TOAN - Tuyền | SINH - Hồng | NN - Bình1 | VAN - Thúy | SU - Đường | DIA - Phong (Đ) | NN - Nhung | VAN - Trúc | LY - Nghĩa1 | TOAN - Bích | TOAN - Hiền2 | GDCD - Trí1 | SU - Cum | VAN - Ngân | GDCD - Thiều | NN - Ân | LY - Vị | DIA - Đa | NN - Trinh | NN - Tú | HOA - Long | VAN - Bích1 | ||||||||||||||
4 | NHAC - Sơn1 | VAN - Nguyên1 | KHTN - My | NN - Nguyên | VAN - Thi1 | NN - Uyên | TD - Lợi1 | NN - Diệp1 | TIN - Ni | TOAN - Thổng | NN - Ửng | VAN - Triệu | TOAN - Hồng1 | SINH - Khiêm | TOAN - Tuyền | LY - Vị | NN - Bình1 | VAN - Thúy | NN - Dương1 | TOAN - Hoa | NN - Nhung | VAN - Trúc | HOA - Trung1 | TOAN - Bích | TOAN - Hiền2 | SINH - Hồng | DIA - Phong (Đ) | VAN - Ngân | SU - Cum | NN - Ân | DIA - Dũng | TOAN - Tiếp | NN - Trinh | NN - Tú | GDCD - Trí1 | VAN - Bích1 | ||||||||||||||
5 | NN - Uyên | NN - Diệp1 | KHTN - My | NN - Nguyên | NHAC - Sơn1 | CN - Trăm | TOAN - Thổng | TIN - Ni | VAN - Triệu | HOA - Mơ | LY - Nghĩa1 | TOAN - Hồng1 | LY - Giang | SINH - Hồng | HOA - Yến | LY - Vị | DIA - Dũng | TOAN - Hoa | NN - Bình1 | GDCD - Hiền1 | LY - Mới | VAN - Ngân | VAN - Trúc | HOA - Long | NN - Ân | GDCD - Trí1 | DIA - Phong (Đ) | NN - Tú | TOAN - Bích | SINH - Hải | TOAN - Tiếp | |||||||||||||||||||
T.3 | 1 | TD - Tuấn | MT - Nhiệm | VAN - Thi1 | KHTN - My | TOAN - Vân | TOAN - Liên | KHTN - Tấn | VAN - Nguyên1 | TD - Lợi1 | VAN - Khánh | NHAC - Sơn1 | DIA - Hiền | DIA - Lư | VAN - Triệu | SINH - Phong (S) | TOAN - Giang1 | NN - Nhung | NN - Bình1 | VAN - Thuý (NKT) | TOAN - Hoa | GDCD - Hiền1 | SU - Điệp | TOAN - Hiền3 | HOA - Yến | SINH - Nghĩa | LY - Giang | VAN - Thúy | GDCD - Trí1 | TOAN - Bích | HOA - Trung1 | DIA - Dũng | SINH - Hải | TOAN - Hiền2 | NN - Trinh | LY - Nghĩa1 | VAN - Ngân | HOA - Long | TOAN - Tuyền | |||||||||||
2 | MT - Nhiệm | TD - Tuấn | VAN - Thi1 | KHTN - My | TOAN - Vân | TOAN - Liên | KHTN - Tấn | VAN - Nguyên1 | TD - Lợi1 | GDCD - Thiều | VAN - Khánh | TOAN - Thuộc | SINH - Phong (S) | TIN - Ni | NHAC - Sơn1 | DIA - Hiền | TOAN - Giang1 | NN - Nhung | NN - Bình1 | VAN - Thuý (NKT) | TOAN - Hoa | SU - Đường | GDCD - Hiền1 | TOAN - Hiền3 | SINH - Hải | SINH - Nghĩa | HOA - Long | VAN - Thúy | SU - Cum | TOAN - Bích | NN - Dương1 | HOA - Yến | HOA - Trung1 | TOAN - Hiền2 | NN - Trinh | VAN - Trúc | VAN - Ngân | LY - Giang | TOAN - Tuyền | |||||||||||
3 | TD - Tuấn | MT - Nhiệm | KHTN - My | TOAN - Vân | VAN - Thi1 | VAN - Nguyên1 | DIA - Lư | TOAN - Liên | TD - Lợi1 | TOAN - Thổng | TOAN - Thuộc | VAN - Triệu | TIN - Ni | SINH - Phong (S) | VAN - Khánh | NN - Bình1 | TOAN - Tuyền | VAN - Thuý (NKT) | SU - Điệp | SU - Đường | VAN - Thúy | DIA - Phong (Đ) | HOA - Yến | NN - Dương1 | HOA - Trung1 | SINH - Hải | SINH - Nghĩa | DIA - Dũng | GDCD - Trí1 | GDCD - Thiều | TOAN - Hiền2 | TOAN - Bích | HOA - Long | TOAN - Tiếp | VAN - Trúc | HOA - Vịnh | SU - Cum | NN - Trinh | ||||||||||||
4 | TD - Tuấn | TIN - Ni | TOAN - Vân | VAN - Thi1 | VAN - Nguyên1 | TOAN - Liên | DIA - Lư | MT - Nhiệm | TD - Lợi1 | HOA - Tấn | LY - Nghĩa1 | VAN - Triệu | TOAN - Hồng1 | TOAN - Thuộc | NHAC - Sơn1 | NN - Bình1 | TOAN - Tuyền | SU - Điệp | HOA - Vịnh | SU - Đường | VAN - Thúy | DIA - Phong (Đ) | HOA - Yến | NN - Dương1 | SU - Cum | SINH - Hải | SINH - Nghĩa | DIA - Dũng | NN - Nhung | GDCD - Thiều | TOAN - Hiền2 | VAN - Bích1 | HOA - Long | TOAN - Tiếp | GDCD - Hiền1 | TOAN - Hoa | VAN - Trúc | NN - Trinh | ||||||||||||
5 | TOAN - Vân | NHAC - Sơn1 | TIN - Ni | DIA - Lư | TOAN - Liên | KHTN - Tấn | DIA - Hiền | LY - Nghĩa1 | TOAN - Thổng | TOAN - Hồng1 | TOAN - Thuộc | SINH - Phong (S) | HOA - Vịnh | VAN - Bích1 | SINH - Hải | SU - Điệp | SU - Cum | TOAN - Hoa | VAN - Trúc | HOA - Trung1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | KHTN - My | DIA - Lan | DIA - Lư | CN - Nghĩa | SU - Hoa1 | GDCD - Hoàng | VAN - Khánh | VAN - Lợi | HOA - Mơ | LY - Sơn | NN - Uyên | DIA - Hiền | VAN - Thuý (NKT) | HOA - Vịnh | SU - Điệp | TOAN - Thạo | DIA - Dũng | SINH - Hồng | GDCD - Hiền1 | TOAN - Hiền3 | TOAN - Hiền2 | TOAN - Quang | NN - Nhung | VAN - Thúy | VAN - Nguyên1 | VAN - Thi1 | DIA - Phong (Đ) | NN - Tú | SU - Cum | VAN - Hương | VAN - Ngân | HOA - Long | GDCD - Trí1 | TOAN - Vân | TOAN - Tuyền | ||||||||||||||
2 | DIA - Lan | GDCD - Hoàng | CN - Nghĩa | SU - Hoa1 | TIN - Ni | KHTN - Tấn | GDCD - Thiều | MT - Nhiệm | LY - Sơn | DIA - Lư | VAN - Triệu | VAN - Lợi | NN - Uyên | VAN - Khánh | HOA - Vịnh | VAN - Bích1 | TOAN - Tuyền | TOAN - Thạo | VAN - Thúy | NN - Dương1 | SINH - Hồng | GDCD - Hiền1 | TOAN - Hiền2 | TOAN - Quang | NN - Nhung | NN - Ân | VAN - Nguyên1 | VAN - Thi1 | SU - Cum | NN - Tú | SINH - Hải | VAN - Hương | VAN - Ngân | HOA - Long | DIA - Dũng | DIA - Phong (Đ) | LY - Mới | |||||||||||||
3 | SU - Hoa1 | TIN - Ni | TOAN - Vân | KHTN - Tấn | CN - Nghĩa | NN - Uyên | MT - Nhiệm | GDCD - Thiều | SINH - An | SINH - Nguyễn | VAN - Triệu | HOA - Mơ | DIA - Hiền | VAN - Khánh | TOAN - Giang1 | LY - Mới | TOAN - Tuyền | SINH - Hồng | VAN - Thúy | NN - Dương1 | VAN - Thuý (NKT) | VAN - Tuyền1 | SU - Cum | VAN - Ngân | SINH - Hải | NN - Ân | TOAN - Bích | NN - Nhung | TOAN - Quang | DIA - Dũng | VAN - Bích1 | TOAN - Hiền2 | HOA - Vịnh | TOAN - Thạo | SU - Đường | NN - Tú | SU - Điệp | |||||||||||||
4 | TOAN - Vân | SU - Hoa1 | NN - Uyên | KHTN - Tấn | NN - Nguyên | TIN - Ni | SINH - An | SINH - Nguyễn | LY - Sơn | DIA - Lư | TOAN - Thuộc | HOA - My | TOAN - Giang1 | LY - Mới | NN - Bình1 | SINH - Hồng | GDCD - Hiền1 | SU - Đường | VAN - Thuý (NKT) | VAN - Tuyền1 | SINH - Hải | VAN - Ngân | TOAN - Bích | HOA - Long | SU - Cum | NN - Nhung | NN - Dương1 | VAN - Thúy | VAN - Bích1 | TOAN - Hiền2 | SU - Điệp | TOAN - Thạo | HOA - Vịnh | NN - Tú | DIA - Phong (Đ) | |||||||||||||||
5 | CN - Nghĩa | KHTN - My | TOAN - Vân | TIN - Ni | KHTN - Tấn | SU - Hoa1 | NN - Dương1 | VAN - Thúy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | TD - Tân | MT - Hưng | TD - Khanh | TD - Tuấn | TOAN - Vân | NN - Diệp1 | KHTN - My | VAN - Nguyên1 | DIA - Lư | KHTN - Tấn | TD - Lợi1 | MT - Nhiệm | VAN - Khánh | VAN - Lợi | NHAC - Sơn1 | TOAN - Hồng1 | DIA - Hiền | NN - Ửng | HOA - Vịnh | LY - Mới | SINH - Hồng | SU - Điệp | TOAN - Hoa | VAN - Thúy | NN - Bình1 | DIA - Đa | TOAN - Hiền2 | NN - Ân | HOA - Long | SINH - Nghĩa | TOAN - Bích | VAN - Thi1 | TOAN - Quang | HOA - Yến | DIA - Dũng | LY - Vị | NN - Trinh | SU - Cum | VAN - Ngân | VAN - Trúc | GDCD - Hiền1 | ||||||||
2 | TD - Tân | MT - Hưng | MT - Nhiệm | TD - Khanh | TD - Tuấn | TOAN - Vân | NN - Diệp1 | DIA - Lư | VAN - Nguyên1 | GDCD - Hoàng | TOAN - Liên | TD - Lợi1 | GDCD - Thiều | VAN - Khánh | VAN - Lợi | TIN - Diệp | TOAN - Hồng1 | LY - Nghĩa1 | NN - Ửng | SU - Đường | HOA - Vịnh | TOAN - Tuyền | VAN - Thuý (NKT) | GDCD - Hiền1 | VAN - Thúy | NN - Bình1 | VAN - Tuyền1 | LY - Mới | NN - Ân | HOA - Long | TOAN - Hiền2 | TOAN - Bích | VAN - Thi1 | NN - Dương1 | DIA - Dũng | SU - Cum | VAN - Hương | NN - Trinh | DIA - Đa | VAN - Ngân | VAN - Trúc | VAN - Bích1 | ||||||||
3 | MT - Hưng | TD - Tân | TD - Khanh | MT - Nhiệm | DIA - Lan | CN - Nghĩa | GDCD - Hoàng | DIA - Lư | KHTN - Tấn | TOAN - Liên | GDCD - Thiều | DIA - Hiền | HOA - Mơ | TIN - Diệp | NHAC - Sơn1 | HOA - My | TOAN - Hồng1 | VAN - Thuý (NKT) | SINH - Hồng | TOAN - Tuyền | NN - Bình1 | SU - Đường | GDCD - Hiền1 | SU - Điệp | VAN - Tuyền1 | NN - Dương1 | LY - Nghĩa1 | SU - Cum | TOAN - Hiền2 | DIA - Dũng | TOAN - Bích | VAN - Ngân | VAN - Thúy | NN - Ân | VAN - Hương | HOA - Vịnh | NN - Trinh | TOAN - Hoa | LY - Giang | VAN - Bích1 | ||||||||||
4 | MT - Hưng | TD - Tân | TD - Khanh | VAN - Thi1 | VAN - Nguyên1 | NN - Uyên | KHTN - Tấn | TOAN - Liên | NHAC - Sơn1 | MT - Nhiệm | LY - Sơn | NN - Duy | HOA - Mơ | VAN - Lợi | TIN - Diệp | TOAN - Hồng1 | VAN - Thuý (NKT) | SU - Đường | HOA - Yến | HOA - Vịnh | NN - Dương1 | DIA - Đa | TOAN - Hoa | SU - Điệp | VAN - Trúc | TOAN - Quang | LY - Giang | HOA - Long | SINH - Hồng | SU - Cum | VAN - Ngân | VAN - Thúy | NN - Ân | NN - Bình1 | SINH - Khiêm | NN - Trinh | LY - Nghĩa1 | TOAN - Vân | TOAN - Tuyền | |||||||||||
5 | VAN - Thi1 | VAN - Nguyên1 | NN - Uyên | GDCD - Hoàng | TOAN - Liên | DIA - Lư | NHAC - Sơn1 | NN - Duy | DIA - Hiền | VAN - Lợi | TIN - Diệp | LY - Sơn | LY - Giang | SU - Đường | HOA - Yến | HOA - Vịnh | DIA - Dũng | DIA - Đa | TOAN - Hoa | SU - Điệp | TOAN - Bích | NN - Bình1 | SINH - Khiêm | TOAN - Thạo | LY - Nghĩa1 | TOAN - Vân | TOAN - Tuyền | |||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | TD - Tân | KHTN - My | TOAN - Vân | VAN - Thi1 | KHTN - Tấn | NN - Nguyên | TOAN - Liên | TIN - Thi | DIA - Lư | NN - Uyên | VAN - Lợi | TOAN - Thuộc | VAN - Khánh | LY - Giang | NN - Nhung | VAN - Thuý (NKT) | LY - Vị | CN - Thy | DIA - Đa | SINH - Hồng | SU - Điệp | LY - Mới | LY - Nghĩa1 | VAN - Trúc | NN - Ân | VAN - Nguyên1 | DIA - Phong (Đ) | HOA - Trung1 | TOAN - Hiền2 | TOAN - Bích | NN - Bình1 | TOAN - Tiếp | TOAN - Thạo | TOAN - Hoa | NN - Tú | NN - Trinh | |||||||||||||
2 | TD - Tân | KHTN - My | TOAN - Vân | VAN - Thi1 | TOAN - Liên | NN - Nguyên | KHTN - Tấn | TIN - Thi | TOAN - Thuộc | NN - Uyên | VAN - Lợi | SINH - Phong (S) | VAN - Khánh | SU - Đường | NN - Nhung | VAN - Thuý (NKT) | LY - Vị | CN - Thy | SINH - Hồng | SU - Điệp | DIA - Đa | HOA - Yến | NN - Ân | VAN - Trúc | LY - Nghĩa1 | VAN - Nguyên1 | DIA - Phong (Đ) | TOAN - Quang | TOAN - Hiền2 | TOAN - Bích | NN - Bình1 | VAN - Ngân | TOAN - Thạo | TOAN - Hoa | NN - Tú | NN - Trinh | ||||||||||||||
3 | TD - Tân | NN - Uyên | KHTN - My | NHAC - Sơn1 | TOAN - Liên | VAN - Thi1 | VAN - Nguyên1 | HOA - Tấn | TOAN - Thuộc | TOAN - Thổng | SINH - Phong (S) | VAN - Triệu | LY - Sơn | NN - Bình1 | VAN - Bích1 | LY - Vị | TOAN - Thạo | NN - Dương1 | TOAN - Hoa | VAN - Thuý (NKT) | DIA - Đa | HOA - Yến | HOA - Trung1 | NN - Nhung | LY - Nghĩa1 | NN - Ân | SINH - Hồng | TOAN - Quang | NN - Tú | LY - Mới | TOAN - Hiền2 | VAN - Ngân | VAN - Trúc | SU - Đường | SU - Cum | SU - Điệp | ||||||||||||||
4 | TD - Tân | NN - Uyên | DIA - Lan | KHTN - My | NN - Nguyên | VAN - Thi1 | VAN - Nguyên1 | TOAN - Thổng | VAN - Lợi | LY - Sơn | SINH - Phong (S) | VAN - Triệu | TIN - Ni | NN - Bình1 | VAN - Bích1 | LY - Vị | TOAN - Thạo | NN - Dương1 | TOAN - Hoa | VAN - Thuý (NKT) | NN - Nhung | TOAN - Hiền2 | TOAN - Quang | TOAN - Bích | SU - Cum | NN - Ân | SINH - Hồng | DIA - Phong (Đ) | GDCD - Thiều | LY - Mới | SU - Đường | LY - Giang | VAN - Trúc | NN - Tú | TOAN - Vân | HOA - Trung1 | ||||||||||||||
5 | TOAN - Thổng | VAN - Lợi | SINH - Phong (S) | LY - Sơn | HOA - My | TIN - Ni | HOA - Trung1 | SU - Đường | LY - Giang | LY - Nghĩa1 | NN - Tú | TOAN - Vân | LY - Mới | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.7 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System .NET 3.0 on 17-09-2023 |