BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Nguyễn Thanh Phong - Sinh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thanh Phong - Địa | Địa lý | 12A6(3), 12A7(3), 12A6(2), 12A7(2) | 10 | 10 |
| Diệp Thúy An | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hoàng Anh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Ngọc Bích | Toán | 12A1(3), 12A1(2) | 5 | 5 |
| Đinh Thị Ngọc Bích | Chủ nhiệm | 12A1(1) | 11 | 11 | Ngữ văn | 12A1(3), 12A7(3), 12A1(2), 12A7(2) |
| Dương Văn Bình | 0 | 0 | ||
| Lê Phương Bình | Ngoại ngữ | 12A2(3), 12A2(2) | 5 | 5 |
| Phan Kim Chi | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Cum | Lịch sử | 12A4(3), 12A6(3), 12A4(2), 12A6(2) | 10 | 10 |
| Nguyễn Thị Mỹ Diệp | 0 | 0 | ||
| Ôn Thị Ngọc Diệp | 0 | 0 | ||
| Võ Hùng Dũng | Địa lý | 12A5(3), 12A5(2) | 5 | 5 |
| Cao Thùy Dương | 0 | 0 | ||
| Trần Thành Dương | 0 | 0 | ||
| Trần Công Duy | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Ngân Giang | Chủ nhiệm | 12A3(1) | 6 | 6 | Vật lí | 12A3(3), 12A3(2) |
| Phan Văn Giang | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Ngọc Hải | Chủ nhiệm | 12A2(1) | 11 | 11 | Sinh học | 12A1(3), 12A2(3), 12A1(2), 12A2(2) |
| Huỳnh Vũ Hiền | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thanh Hiền | Giáo dục công dân | 12A4(2), 12A7(2), 12A4(2), 12A7(2) | 8 | 8 |
| Phan Thị Thu Hiền | Toán | 12A2(3), 12A2(2) | 5 | 5 |
| Đặng Thị Mỹ Hiền | 0 | 0 | ||
| Lâm Thành Hiệp | 0 | 0 | ||
| Thạch Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
| Võ Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Hoa | Toán | 12A5(3), 12A5(2) | 5 | 5 |
| Trần Thị Thu Hoa | 0 | 0 | ||
| Võ Minh Hoàng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thu Hồng | 0 | 0 | ||
| Vũ Thị Hồng | 0 | 0 | ||
| Phan Thị Xuân Hương | Ngữ văn | 12A2(3), 12A5(3), 12A2(2), 12A5(2) | 10 | 10 |
| Dương Văn Tuấn Khanh | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Minh Khánh | 0 | 0 | ||
| La Văn Khiêm | Sinh học | 12A3(3), 12A3(2) | 5 | 5 |
| Nguyễn Hữu Khương | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thanh Lan | 0 | 0 | ||
| Ôn Cẩm Liên | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Vũ Linh | 0 | 0 | ||
| Thái Nghĩa Lợi | 0 | 0 | ||
| Đặng Văn Lợi | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lư | 0 | 0 | ||
| Phan Thị Mơ | 0 | 0 | ||
| Dương Văn Mới | Chủ nhiệm | 12A7(1) | 6 | 6 | Vật lí | 12A1(3), 12A1(2) |
| Nguyễn Văn My | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Kim Ngân | Ngữ văn | 12A3(3), 12A3(2) | 5 | 5 |
| Diệp Thanh Nghĩa | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Tấn Nghĩa | 0 | 0 | ||
| Lê Thái Ngọc | 0 | 0 | ||
| Dương Thái Nguyên | 0 | 0 | ||
| Hồ Văn Nguyên | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Quí Nguyễn | 0 | 0 | ||
| Ung Văn Nhiệm | 0 | 0 | ||
| Hứa Ngọc Thanh Như | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hồ Hồng Nhung | 0 | 0 | ||
| Thạch Thị Pha Ni | 0 | 0 | ||
| Chu Chiêu Quang | 0 | 0 | ||
| Trần Văn Quang | 0 | 0 | ||
| Trần Văn Sĩ | 0 | 0 | ||
| Lưu Tùng Sơn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Phong Sơn | 0 | 0 | ||
| Cao Thanh Tâm | 0 | 0 | ||
| Mã Thanh Tân | 0 | 0 | ||
| Võ Thanh Tấn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Minh Thạo | Toán | 12A4(3), 12A4(2) | 5 | 5 |
| Mai Thị Cẩm Thi | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Kim Thi | 0 | 0 | ||
| Đinh Thị Thiều | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Thổng | 0 | 0 | ||
| Trần Đình Thuộc | 0 | 0 | ||
| Lâm Hồng Thúy | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Kim Thuý | 0 | 0 | ||
| Nguyền Thị Mai Thy | 0 | 0 | ||
| Ngô Văn Tiếp | 0 | 0 | ||
| Bùi Kim Trăm | 0 | 0 | ||
| Phan Hữu Trí | Toán | 12A3(3), 12A3(2) | 5 | 5 |
| Ung Văn Trí | Giáo dục công dân | 12A5(2), 12A6(2), 12A5(2), 12A6(2) | 8 | 8 |
| Ung Văn Triệu | 0 | 0 | ||
| Đặng Thị Kim Trinh | Ngoại ngữ | 12A3(3), 12A4(3), 12A7(3), 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2) | 15 | 15 |
| Nguyễn Thị Việt Trúc | Ngữ văn | 12A4(3), 12A6(3), 12A4(2), 12A6(2) | 10 | 10 |
| Nguyễn Văn Trung | 0 | 0 | ||
| Phạm Điền Trung | Hóa học | 12A1(3), 12A1(2) | 5 | 5 |
| La Văn Tú | Ngoại ngữ | 12A5(3), 12A6(3), 12A5(2), 12A6(2) | 10 | 10 |
| Trần Ngọc Tú | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Cao Tuấn | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Ngọc Tuyền | Toán | 12A7(3), 12A7(2) | 5 | 5 |
| Trương Thị Kim Tuyền | 0 | 0 | ||
| Hồ Thị Ửng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thảo Uyên | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Ái Vân | Toán | 12A6(3), 12A6(2) | 5 | 5 |
| Nguyễn Tấn Vị | Vật lí | 12A2(3), 12A2(2) | 5 | 5 |
| Trần Quang Vịnh | Chủ nhiệm | 12A6(1) | 6 | 6 | Hóa học | 12A3(3), 12A3(2) |
| Lê Thị Ngọc Yến | 0 | 0 | ||
| Liêu Minh Đa | Địa lý | 12A4(3), 12A4(2) | 5 | 5 |
| Huỳnh Thị Ngọc Điệp | Lịch sử | 12A7(3), 12A7(2) | 5 | 5 |
| Nguyễn Phi Long | Chủ nhiệm | 12A4(1) | 6 | 6 | Hóa học | 12A2(3), 12A2(2) |
| Lê Minh Đường | Chủ nhiệm | 12A5(1) | 6 | 6 | Lịch sử | 12A5(3), 12A5(2) |
| Lê Thị Chân Chân | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thành Hải | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Kim Hạnh | 0 | 0 | ||
| Phan Văn Hùng | 0 | 0 | ||
| Tân Thanh Quang | 0 | 0 | ||
| Trường Thpt An Lạc Thôn | 0 | 0 | ||
| Đinh Thị Thủy | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Đém | 0 | 0 | ||
| Phan Văn Ân | Ngoại ngữ | 12A1(3), 12A1(2) | 5 | 5 |
| Nguyễn Ngọc Hưng | 0 | 0 | ||
| Thi (HN) | 0 | 0 | ||
| Chi-HN | 0 | 0 | ||
| Như-HN | 0 | 0 | ||
| Giang-HN | 0 | 0 | ||
| Trí-HN | 0 | 0 | ||
| Thy-HN | 0 | 0 | ||
| Hương-HN | 0 | 0 | ||
| Đém-HN | 0 | 0 | ||
| Hải-HN | 0 | 0 | ||
| Ni-HN | 0 | 0 | ||
| Tấn_HN | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 3.0 on 19-05-2024 |