Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/01/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 6A1 6A2 6A3 6A4 6A5 6A6 6A7 6A8 6A9 7A1 7A2 7A3 7A4 7A5 7A6 8A1 8A2 8A3 8A4 8A5 9A1 9A2 9A3 9A4 9A5 9A6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7
T.2 1 TOAN - Thổng CN - Trăm NN - Diệp1 SU - Bình KHTN - An NN - Duy NHAC - Ngọc NN - Nguyên TIN - Thi             TIN - Diệp TOAN - Hồng1 TOAN - Thuộc SU - Hoa1 DIA - Hiền                                                          
2 VAN - Tuyền1 NHAC - Sơn1 TOAN - Thổng VAN - Như TIN - Thi TOAN - Chi SU - Bình KHTN - An CN - Trăm             NN - Ửng TOAN - Hồng1 TOAN - Thuộc TIN - Diệp NHAC - Ngọc CN - Hiệp TD - Lợi1   MT - Hưng CN - Thy   TIN - Ni QP - Khương TD - Khanh TD - Tuấn DIA - Phong (Đ)     GDDP - Hoa1   TIN - Hiếu1 SU - Cum     TIN - Đém TD - Quang2 QP - Anh   DIA - Dũng DIA - Đa LY - Nghĩa1     LY - Mới
3 VAN - Tuyền1 TOAN - Hồng1 TOAN - Thổng VAN - Như CN - Trăm TOAN - Chi CN - An VAN - Khánh NN - Nguyên             NN - Ửng TIN - Diệp DIA - Hiền KHTN - Tâm NN - Duy GDCD - Bình TD - Lợi1     MT - Hưng CN - Hiệp TIN - Ni GDDP - Hoa1 TD - Khanh TD - Tuấn DIA - Phong (Đ)     TIN - Khương   TIN - Hiếu1 GDDP - Ngân   SU - Cum TIN - Đém TD - Quang2 GDDP - Thúy QP - Anh GDCD - Hiền1 GDCD - Trí1 LY - Nghĩa1 DIA - Dũng CN - Thy LY - Mới
4 Chủ nhiệm - Thổng Chủ nhiệm - Thi Chủ nhiệm - Tú1 Chủ nhiệm - Trăm Chủ nhiệm - Liên Chủ nhiệm - Chi Chủ nhiệm - An Chủ nhiệm - Khánh Chủ nhiệm - Bình             Chủ nhiệm - Tấn Chủ nhiệm - Diệp Chủ nhiệm - Tâm Chủ nhiệm - Hiệp Chủ nhiệm - Ngọc       TD - Lợi1   MT - Hưng GDDP - Hoa1 DIA - Phong (Đ)           TIN - Khương   GDDP - Tuyền1 TD - Quang2 GDDP - Thúy TD - Tuấn QP - Anh GDDP - Ngân TIN - Hiếu1 GDCD - Trí1 TD - Khanh CN - Thy DIA - Đa LY - Nghĩa1 HOA - Vịnh TIN - Đém
5 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -             CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -       TD - Lợi1       DIA - Phong (Đ)                 TD - Quang2 SU - Cum TD - Tuấn     TIN - Hiếu1   TD - Khanh GDCD - Trí1 CN - Thy LY - Nghĩa1 HOA - Vịnh TIN - Đém
T.3 1 GDCD - Trí1 KHTN - Phong (S) SU - Tú1 NN - Diệp1 VAN - Tuyền1 CN - Trăm TIN - Thi VAN - Khánh KHTN - An             NN - Ửng SU - Linh TIN - Diệp TOAN - Hồng1 VAN - Triệu                                                          
2 CN - Trăm TIN - Thi NN - Diệp1 GDCD - Trí1 VAN - Tuyền1 VAN - Như TOAN - Chi KHTN - An VAN - Hương             SU - Linh DIA - Đa NN - Ửng TOAN - Hồng1 VAN - Triệu     TD - Lợi1     TD - Quang2                 TD - Hiếu     TIN - Đém   SU - Cum     TD - Khanh     HOA - Long TD - Tuấn CN - Thy QP - Anh
3 VAN - Tuyền1 GDCD - Trí1 SU - Tú1 KHTN - Phong (S) KHTN - An VAN - Như KHTN - Nguyễn CN - Trăm VAN - Hương TrNg - Ni TrNg - Ửng TrNg - Sơn1 TrNg - Khánh TrNg - Diệp1 TrNg - Ni-HN TOAN - Thuộc KHTN - Tâm MT - Nhiệm VAN - Lợi TIN - Diệp     TD - Lợi1     TD - Quang2 TrNg - Trung1 TrNg - Khiêm TrNg - Trí TrNg - Giang TrNg - Mới TrNg - Nghĩa1 TrNg - Giang-HN TrNg - Trí-HN TD - Hiếu SU - Cum   TIN - Đém         TD - Khanh     HOA - Long TD - Tuấn QP - Anh CN - Thy
4 VAN - Tuyền1 VAN - Như CN - Trăm KHTN - Phong (S) TOAN - Liên KHTN - An KHTN - Nguyễn TIN - Thi TOAN - Quang TrNg - Ni TrNg - Ửng TrNg - Sơn1 TrNg - Khánh TrNg - Diệp1 TrNg - Ni-HN KHTN - Sơn KHTN - Tâm VAN - Triệu VAN - Lợi TOAN - Thuộc TD - Lợi1         GDCD - Trí1 TrNg - Trung1 TrNg - Khiêm TrNg - Trí TrNg - Giang TrNg - Mới TrNg - Nghĩa1 TrNg - Giang-HN TrNg - Trí-HN GDDP - Hải TD - Hiếu       TD - Tuấn     TIN - Đém   TD - Khanh   QP - Anh TD - Quang2 CN - Thy
5 TIN - Thi VAN - Như KHTN - Phong (S) CN - Trăm TOAN - Liên KHTN - An     TOAN - Quang TrNg - Ni TrNg - Ửng TrNg - Sơn1 TrNg - Khánh TrNg - Diệp1 TrNg - Ni-HN KHTN - Sơn   VAN - Triệu KHTN - Tâm TOAN - Thuộc TD - Lợi1           TrNg - Trung1 TrNg - Khiêm TrNg - Trí TrNg - Giang TrNg - Mới TrNg - Nghĩa1 TrNg - Giang-HN TrNg - Trí-HN SU - Cum TD - Hiếu   QP - Anh   TD - Tuấn     TIN - Đém   TD - Khanh     TD - Quang2  
T.4 1 KHTN - Phong (S) SU - Bình DIA - Hiền TOAN - Thổng KHTN - An NN - Duy GDCD - Trí1 TOAN - Quang NN - Nguyên             VAN - Lợi VAN - Như SU - Linh SU - Hoa1 VAN - Triệu                                                         DIA - Phong (Đ)
2 KHTN - Phong (S) NN - Diệp1 VAN - Tuyền1 TOAN - Thổng KHTN - An NN - Duy VAN - Hương TOAN - Quang NN - Nguyên TD - Tân           VAN - Lợi VAN - Như SU - Linh NHAC - Ngọc VAN - Triệu MT - Nhiệm GDCD - Bình   GDCD - Trí1     TD - Khanh TIN - Chi TIN - Ni QP - Khương   DIA - Phong (Đ)             TIN - Đém         CN - Thy   QP - Anh TIN - Hiếu1 SINH - Nguyễn TD - Quang2
3 SU - Bình NN - Diệp1 VAN - Tuyền1 KHTN - Phong (S) NN - Nguyên KHTN - An VAN - Hương GDCD - Trí1 DIA - Hiền TD - Tân           NHAC - Ngọc SU - Linh VAN - Triệu VAN - Lợi KHTN - Sơn   CN - Hiệp MT - Nhiệm       TD - Khanh TIN - Chi TIN - Ni GDDP - Điệp   DIA - Phong (Đ)             TIN - Đém       DIA - Dũng QP - Anh   CN - Thy TIN - Hiếu1 SINH - Nguyễn TD - Quang2
4 NN - Duy DIA - KHTN - Phong (S) VAN - Như NN - Nguyên KHTN - An NN - Diệp1 VAN - Khánh SU - Bình           TD - Tân DIA - Hiền NHAC - Ngọc VAN - Triệu VAN - Lợi KHTN - Sơn   MT - Nhiệm GDCD - Trí1 CN - Hiệp     QP - Khương TIN - Chi GDDP - Điệp DIA - Phong (Đ)               TD - Quang2 QP - Anh       TD - Khanh   TIN - Đém TD - Tuấn CN - Thy TIN - Hiếu1 SINH - Nguyễn
5 NN - Duy   KHTN - Phong (S) VAN - Như SU - Bình GDCD - Trí1 NN - Diệp1 VAN - Khánh KHTN - An           TD - Tân MT - Nhiệm             CN - Hiệp           QP - Khương DIA - Phong (Đ)               TD - Quang2         TD - Khanh CN - Thy TIN - Đém TD - Tuấn   TIN - Hiếu1 SINH - Nguyễn
T.5 1 TOAN - Thổng SU - Bình VAN - Tuyền1 KHTN - Phong (S) GDCD - Trí1 NHAC - Ngọc DIA - Hiền TOAN - Quang VAN - Hương             TOAN - Thuộc KHTN - Tâm NN - Ửng TOAN - Hồng1 NN - Duy                                               TIN - Đém          
2 NHAC - Sơn1 KHTN - Phong (S) VAN - Tuyền1 TOAN - Thổng DIA - Hiền SU - Bình TOAN - Chi TOAN - Quang VAN - Hương     GDDP - Nghĩa MT - Hưng TD - Tân   TOAN - Thuộc KHTN - Tâm NN - Ửng TOAN - Hồng1 NN - Duy         GDCD - Trí1     TD - Khanh       TD - Tuấn QP - Khương     QP - Anh     GDDP - Nguyên1 GDDP - Thi1       TIN - Đém CN - Thy   HOA - Long TD - Quang2 HOA - Trung1
3 NN - Duy KHTN - Phong (S) NHAC - Sơn1 TOAN - Thổng VAN - Tuyền1 DIA - TOAN - Chi SU - Bình TOAN - Quang   MT - Hưng   GDDP - Nghĩa TD - Tân   VAN - Lợi NN - Ửng NHAC - Ngọc DIA - Hiền TOAN - Thuộc         TD - Hiếu     TD - Khanh     QP - Khương TD - Tuấn     TrNg - Hải TrNg - Đém TrNg - Hương TrNg - Anh TrNg - Thy TrNg - Thy-HN TrNg - Hương-HN TrNg - Hải-HN         HOA - Long TD - Quang2 HOA - Trung1
4 KHTN - Phong (S) TOAN - Hồng1 TOAN - Thổng NHAC - Ngọc VAN - Tuyền1 TOAN - Chi KHTN - Nguyễn SU - Bình TOAN - Quang MT - Hưng GDDP - Nghĩa TD - Tân   GDDP - Hồng   VAN - Lợi VAN - Như KHTN - Tâm NN - Duy TOAN - Thuộc         TD - Hiếu           TD - Tuấn TIN - Khương TD - Quang2   TrNg - Hải TrNg - Đém TrNg - Hương TrNg - Anh TrNg - Thy TrNg - Thy-HN TrNg - Hương-HN TrNg - Hải-HN     TD - Khanh        
5 SU - Bình TOAN - Hồng1 TOAN - Thổng     TOAN - Chi KHTN - Nguyễn DIA -   GDDP - Nghĩa   TD - Tân   MT - Hưng     VAN - Như KHTN - Tâm                         TD - Tuấn TIN - Khương TD - Quang2   TrNg - Hải TrNg - Đém TrNg - Hương TrNg - Anh TrNg - Thy TrNg - Thy-HN TrNg - Hương-HN TrNg - Hải-HN     TD - Khanh        
T.6 1 KHTN - Phong (S) VAN - Như TIN - Thi NN - Diệp1 TOAN - Liên SU - Bình TOAN - Chi KHTN - An GDCD - Trí1             KHTN - Sơn NN - Ửng TOAN - Thuộc KHTN - Tâm SU - Hoa1                                                          
2 DIA - VAN - Như GDCD - Trí1 NN - Diệp1 TOAN - Liên TIN - Thi VAN - Hương KHTN - An SU - Bình     MT - Hưng TD - Tân     KHTN - Sơn NN - Ửng TOAN - Thuộc KHTN - Tâm SU - Hoa1                   TIN - Ni   GDDP - Đường   QP - Khương TIN - Hiếu1   QP - Anh         TD - Quang2   TD - Khanh   TIN - Đém SINH - Nghĩa DIA - Phong (Đ)  
3 TOAN - Thổng NN - Diệp1 KHTN - Phong (S) TIN - Thi SU - Bình VAN - Như VAN - Hương NN - Nguyên NHAC - Ngọc       TD - Tân   MT - Hưng SU - Linh TOAN - Hồng1 KHTN - Tâm NN - Duy KHTN - Sơn                   TIN - Ni GDDP - Đường QP - Khương GDDP - Phong (Đ)   TIN - Hiếu1           QP - Anh TD - Quang2 CN - Thy TD - Khanh   TIN - Đém SINH - Nghĩa LY - Giang  
4 TOAN - Thổng KHTN - Phong (S) NN - Diệp1 DIA - NHAC - Ngọc VAN - Như SU - Bình NN - Nguyên KHTN - An   TD - Tân       GDDP - Linh TOAN - Thuộc TOAN - Hồng1 KHTN - Tâm NN - Duy KHTN - Sơn                     TIN - Chi   TIN - Khương TD - Quang2 QP - Anh   TIN - Hiếu1       TIN - Đém   CN - Thy GDCD - Hiền1   SINH - Nghĩa   LY - Giang  
5   TOAN - Hồng1   SU - Bình NN - Nguyên   NN - Diệp1 NHAC - Ngọc KHTN - An   TD - Tân                                       TIN - Chi   TIN - Khương TD - Quang2     TIN - Hiếu1       TIN - Đém   GDCD - Trí1     SINH - Nghĩa CN - Thy QP - Anh  
T.7 1                                                                                           QP - Anh      
2                                                                                         QP - Anh TD - Tuấn      
3                                                                                         QP - Anh TD - Tuấn      
4                                                                                                  
5                                                                                                  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 21-01-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn