BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 21 |
| 10A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 20 |
| 10A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3) | 21 |
| 10A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3) | 20 |
| 10A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) | 21 |
| 10A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) | 21 |
| 10A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) | 22 |
| 10A8 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) | 21 |
| 11A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 24 |
| 11A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 22 |
| 11A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 22 |
| 11A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
| 11A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
| 11A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
| 11A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 22 |
| 12A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(3) | 19 |
| 12A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(3) | 19 |
| 12A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(3) | 19 |
| 12A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(2), Lịch sử(3), Địa lý(3) | 18 |
| 12A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(2), Lịch sử(3), Địa lý(3) | 18 |
| 12A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(2), Lịch sử(3), Địa lý(3) | 18 |
| 6A1 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 6A2 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 6A3 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 6A4 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 6A5 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 6A6 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 6A7 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 7A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
| 7A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(3) | 26 |
| 7A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(3) | 26 |
| 7A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
| 7A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
| 8A1 | Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) | 4 |
| 8A2 | Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) | 4 |
| 8A3 | Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) | 4 |
| 8A4 | Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) | 4 |
| 8A5 | Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) | 4 |
| 8A6 | Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) | 4 |
| 8A7 | Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) | 4 |
| 9A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
| 9A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
| 9A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
| 9A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
| 9A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 3.0 on 16-04-2023 |