BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Diệp Thúy An | Chủ nhiệm | 7A6(1) | 9 | 9 | Khoa học tự nhiên | 9A1(4), 9A2(4) |
Phan Văn Ân | Chủ nhiệm | 11A4(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3), 12A3(3) |
Nguyễn Hoàng Anh | Chủ nhiệm | 11A6(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Toán | 11A1(4), 11A4(4), 11A6(3), 12A8(4) | 15 | 15 |
Đinh Thị Ngọc Bích | Ngữ văn | 10A4(3), 10A7(4), 10A9(4), 12A3(3), 12A6(4) | 18 | 18 |
Dương Văn Bình | Chủ nhiệm | 7A2(1) | 9 | 9 | Giáo dục công dân | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1) | Lịch sử | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1) |
Lê Phương Bình | Chủ nhiệm | 10A9(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A1(4), 10A9(3), 12A4(3), 12A5(3) |
Lê Thị Chân Chân | 0 | 0 | ||
Phan Kim Chi | Chủ nhiệm | 7A9(1) | 8 | 8 | Toán | 7A9(4) | Tin học | 10A4(3) |
Nguyễn Văn Cum | Lịch sử | 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A5(3), 12A6(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Mỹ Diệp | Tin học | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1) | 7 | 7 | Hoạt động trải nghiệm | 8A2(3) |
Ôn Thị Ngọc Diệp | Ngoại ngữ | 7A4(3), 7A5(3), 9A1(3) | 9 | 9 |
Võ Hùng Dũng | Địa lý | 10A5(2), 10A9(2), 11A5(3), 11A7(3), 12A5(3), 12A7(3) | 16 | 16 |
Cao Thùy Dương | 0 | 0 | ||
Trần Thành Dương | Chủ nhiệm | 10A6(1) | 11 | 11 | Ngoại ngữ | 10A5(3), 10A6(3), 11A1(4) |
Trần Công Duy | Ngoại ngữ | 9A4(3) | 6 | 6 | Hoạt động trải nghiệm | 6A2(3) |
Nguyễn Ngân Giang | Chủ nhiệm | 12A2(1) | 11 | 11 | Vật lí | 10A8(2), 11A1(3), 12A2(3), 12A3(2) |
Phan Văn Giang | Toán | 7A7(4), 10A1(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Ngọc Hải | Chủ nhiệm | 12A3(1) | 15 | 15 | Sinh học | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A3(3), 12A4(3) |
Nguyễn Thành Hải | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Hạnh | 0 | 0 | ||
Huỳnh Vũ Hiền | Địa lý | 9A1(2), 9A3(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thanh Hiền | Chủ nhiệm | 10A7(1) | 11 | 11 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A3(2), 10A6(2), 10A7(2), 12A6(2), 12A8(2) |
Phan Thị Thu Hiền | Toán | 10A3(4), 10A4(4), 10A6(3), 10A9(3), 12A1(4) | 18 | 18 |
Đặng Thị Mỹ Hiền | Toán | 7A5(4), 7A6(4), 10A2(4), 10A8(3) | 15 | 15 |
Lâm Thành Hiệp | Công nghệ | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1) | 6 | 6 | Hoạt động trải nghiệm | 6A1(3) |
Thạch Minh Hiếu | Giáo dục thể chất | 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2) | 10 | 10 |
Võ Minh Hiếu | Chủ nhiệm | 11A5(1) | 9 | 9 | Tin học | 11A4(2), 11A5(2), 12A1(2), 12A8(2) |
Trần Thị Hoa | Toán | 10A5(4), 10A7(3), 12A2(4) | 11 | 11 |
Trần Thị Thu Hoa | Chủ nhiệm | 11A3(1) | 10 | 10 | Lịch sử | 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1), 11A1(2), 11A3(2), 11A7(2) |
Võ Minh Hoàng | Lịch sử | 7A5(1), 7A6(1) | 5 | 5 | Hoạt động trải nghiệm | 6A3(3) |
Nguyễn Thị Thu Hồng | Chủ nhiệm | 10A4(1) | 11 | 11 | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 11A6(2), 11A7(2) |
Vũ Thị Hồng | Toán | 9A2(4), 9A4(4) | 11 | 11 | Hoạt động trải nghiệm | 8A1(3) |
Phan Văn Hùng | 0 | 0 | ||
Phan Thị Xuân Hương | Ngữ văn | 10A1(3), 10A2(3), 10A8(4), 12A4(3) | 13 | 13 |
Dương Văn Tuấn Khanh | Giáo dục thể chất | 6A1(2), 6A2(2) | 4 | 4 |
Huỳnh Minh Khánh | Chủ nhiệm | 7A7(1) | 17 | 17 | Ngữ văn | 7A2(4), 7A4(4), 7A7(4), 9A2(4) |
La Văn Khiêm | Chủ nhiệm | 10A8(1) | 12 | 12 | Công nghệ | 7A2(1), 7A3(1) | Sinh học | 10A5(3), 10A9(2), 12A1(2), 12A2(2) |
Nguyễn Hữu Khương | Tin học | 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) | 8 | 8 |
Ôn Cẩm Liên | Tin học | 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2) | 9 | 9 | Hoạt động trải nghiệm | 6A4(3) |
Nguyễn Vũ Linh | Chủ nhiệm | 9A2(1) | 5 | 5 | Lịch sử | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1) |
Thái Nghĩa Lợi | Ngữ văn | 9A4(4) | 4 | 4 |
Đặng Văn Lợi | Giáo dục thể chất | 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2) | 12 | 12 |
Nguyễn Phi Long | Chủ nhiệm | 12A1(1) | 10 | 10 | Hóa học | 11A4(3), 12A1(3), 12A2(3) |
Nguyễn Thị Lư | Địa lý | 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2), 9A2(2), 9A4(2) | 18 | 18 |
Phan Thị Mơ | Hoạt động trải nghiệm | 6A7(3) | 3 | 3 |
Dương Văn Mới | Vật lí | 10A1(3), 10A5(3), 11A2(3), 12A1(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Văn My | Chủ nhiệm | 7A8(1) | 21 | 21 | Khoa học tự nhiên | 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4), 7A8(4), 7A9(4) |
Nguyễn Thị Kim Ngân | Chủ nhiệm | 11A8(1) | 11 | 11 | Ngữ văn | 11A2(3), 11A8(4), 12A2(3) |
Diệp Thanh Nghĩa | Chủ nhiệm | 10A3(1) | 11 | 11 | Công nghệ | 7A1(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1) | Sinh học | 10A3(3) |
Nguyễn Tấn Nghĩa | Vật lí | 11A3(3), 11A4(3) | 6 | 6 |
Lê Thái Ngọc | Hoạt động trải nghiệm | 6A5(3) | 3 | 3 |
Dương Thái Nguyên | Ngoại ngữ | 7A3(3), 7A6(3), 7A8(3), 7A9(3) | 12 | 12 |
Hồ Văn Nguyên | Ngữ văn | 7A3(4), 7A5(4), 7A9(4), 10A3(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Quí Nguyễn | Sinh học | 12A5(2), 12A6(2) | 4 | 4 |
Ung Văn Nhiệm | 0 | 0 | ||
Hứa Ngọc Thanh Như | Chủ nhiệm | 9A3(1) | 5 | 5 | Ngữ văn | 9A3(4) |
Nguyễn Hồ Hồng Nhung | Ngoại ngữ | 10A2(4), 10A3(3), 10A4(3), 10A7(3), 10A8(3), 12A6(3) | 19 | 19 |
Thạch Thị Pha Ni | Chủ nhiệm | 7A5(1) | 10 | 10 | Tin học | 7A1(1), 7A3(1), 7A5(1), 7A7(1), 7A8(1), 10A1(2), 10A2(2) |
Tân Thanh Quang | 0 | 0 | ||
Trần Văn Quang | Chủ nhiệm | 10A5(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thanh Phong - Sinh | Chủ nhiệm | 7A4(1) | 9 | 9 | Khoa học tự nhiên | 9A3(4), 9A4(4) |
Lưu Tùng Sơn | Hoạt động trải nghiệm | 8A5(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Phong Sơn | Chủ nhiệm | 7A3(1) | 14 | 14 | Âm nhạc | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1) |
Cao Thanh Tâm | Hoạt động trải nghiệm | 8A6(3) | 3 | 3 |
Mã Thanh Tân | 0 | 0 | ||
Võ Thanh Tấn | Chủ nhiệm | 9A1(1) | 17 | 17 | Khoa học tự nhiên | 7A4(4), 7A5(4), 7A6(4), 7A7(4) |
Nguyễn Minh Thạo | Toán | 11A3(4), 11A5(3), 12A7(4) | 11 | 11 |
Mai Thị Cẩm Thi | Tin học | 7A2(1), 7A4(1), 7A6(1), 7A9(1) | 7 | 7 | Hoạt động trải nghiệm | 6A6(3) |
Trần Thị Kim Thi | Ngữ văn | 7A1(4), 7A6(4), 7A8(4), 10A6(4) | 16 | 16 |
Đinh Thị Thiều | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A8(3), 10A9(3), 11A7(2), 11A8(2) | 10 | 10 |
Trường Thpt An Lạc Thôn | 0 | 0 | ||
Lê Văn Thổng | Toán | 7A2(4), 7A8(4), 9A3(4) | 12 | 12 |
Trần Đình Thuộc | Toán | 7A1(4), 7A3(4), 7A4(4), 9A1(4) | 16 | 16 |
Lâm Hồng Thúy | Ngữ văn | 11A1(3), 11A4(3), 11A6(4), 11A7(4), 12A7(4) | 18 | 18 |
Nguyễn Kim Thuý | Ngữ văn | 10A5(3) | 3 | 3 |
Đinh Thị Thủy | 0 | 0 | ||
Nguyền Thị Mai Thy | Chủ nhiệm | 9A4(1) | 8 | 8 | Công nghệ | 9A4(1), 10A4(2), 10A5(2), 11A5(2) |
Ngô Văn Tiếp | Toán | 12A4(4) | 4 | 4 |
Bùi Kim Trăm | Hoạt động trải nghiệm | 8A4(3) | 3 | 3 |
Phan Hữu Trí | Toán | 12A3(4) | 4 | 4 |
Ung Văn Trí | Chủ nhiệm | 12A5(1) | 9 | 9 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 11A5(2), 11A6(2), 12A5(2), 12A7(2) |
Ung Văn Triệu | Ngữ văn | 9A1(4) | 4 | 4 |
Đặng Thị Kim Trinh | Ngoại ngữ | 11A2(4), 11A6(3), 11A7(3), 11A8(3), 12A1(3), 12A2(3) | 19 | 19 |
Nguyễn Thị Việt Trúc | Ngữ văn | 11A3(3), 11A5(4), 12A5(4), 12A8(4) | 15 | 15 |
Phạm Điền Trung | Hóa học | 10A3(3), 10A4(3), 10A7(2), 12A3(3), 12A8(2) | 13 | 13 |
Nguyễn Văn Trung | Giáo dục công dân | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1) | 9 | 9 |
La Văn Tú | Chủ nhiệm | 12A8(1) | 9 | 9 | Ngoại ngữ | 12A7(4), 12A8(4) |
Trần Ngọc Tú | 0 | 0 | ||
Huỳnh Cao Tuấn | 0 | 0 | ||
Lê Thị Ngọc Tuyền | Chủ nhiệm | 11A7(1) | 14 | 14 | Toán | 11A2(4), 11A7(3), 11A8(3), 12A6(3) |
Trương Thị Kim Tuyền | Ngữ văn | 12A1(3) | 3 | 3 |
Hồ Thị Ửng | Ngoại ngữ | 9A3(3) | 6 | 6 | Hoạt động trải nghiệm | 8A3(3) |
Nguyễn Thị Thảo Uyên | Chủ nhiệm | 7A1(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 7A1(3), 7A2(3), 7A7(3), 9A2(3) |
Nguyễn Thị Ái Vân | Toán | 12A5(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Tấn Vị | Chủ nhiệm | 12A4(1) | 10 | 10 | Vật lí | 10A2(3), 10A3(2), 10A6(2), 12A4(2) |
Trần Quang Vịnh | Chủ nhiệm | 10A1(1) | 9 | 9 | Hóa học | 10A1(3), 12A4(3), 12A7(2) |
Lê Thị Ngọc Yến | Chủ nhiệm | 10A2(1) | 14 | 14 | Hóa học | 10A2(3), 11A1(3), 11A2(2), 11A3(3), 11A8(2) |
Liêu Minh Đa | Chủ nhiệm | 12A6(1) | 11 | 11 | Địa lý | 7A1(2), 7A2(2), 12A6(3), 12A8(3) |
Nguyễn Văn Đém | Chủ nhiệm | 11A1(1) | 11 | 11 | Tin học | 11A1(2), 11A3(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2) |
Nguyễn Thanh Phong - Địa | Địa lý | 10A6(3), 10A7(3), 10A8(2), 11A6(3), 11A8(3) | 14 | 14 |
Huỳnh Thị Ngọc Điệp | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A9(3), 12A3(2), 12A4(2), 12A8(2) | 19 | 19 |
Lê Minh Đường | Chủ nhiệm | 12A7(1) | 14 | 14 | Lịch sử | 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 12A2(2), 12A7(2) |
Trần Văn Sĩ | Chủ nhiệm | 11A2(1) | 10 | 10 | Tin học | 11A2(3), 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 3.0 on 15-09-2024 |