DANH SÁCH GIÁO VIÊN
| STT | Tên ngắn | Họ tên | Giới tính | Địa chỉ |
| 1 | An | Diệp Thúy An | Nữ | Ấp Định Hòa B |
| 2 | Ân | Phan Văn Ân | Nam | Ấp An Ninh 2 - T.T An Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng |
| 3 | Anh | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Ấp Phụng An |
| 4 | Bích | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nữ | 473- Ấp An Ninh-xã An Lạc Thôn- TP. Cần Thơ |
| 5 | Bích1 | Đinh Thị Ngọc Bích | Nữ | Ấp An Ninh 2 |
| 6 | Bình | Lê Phương Bình | Nam | Ấp 5B Ba Trinh Kế Sách Sóc Trăng |
| 7 | Bình1 | Dương Văn Bình | Nam | Ấp An Thới - An Lạc Thôn |
| 8 | Chi | Phan Kim Chi | Nữ | An Ninh 2 |
| 9 | Cum | Nguyễn Văn Cum | Nam | 388A28/14B, KV2, Nguyễn Văn Cừ nối dài |
| 10 | Diệp | Nguyễn Thị Mỹ Diệp | Nữ | ẤP Thạnh An 3 |
| 11 | Diệp1 | Ôn Thị Ngọc Diệp | Nữ | An Ninh - An Lạc Thôn - Kế Sách - Sóc Trăng |
| 12 | Dũng | Võ Hùng Dũng | Nam | ấp An Ninh |
| 13 | Dương | Cao Thùy Dương | Nữ | Hòa Thành - An Lạc Thôn - Cần Thơ |
| 14 | Dương1 | Trần Thành Dương | Nam | Nam Hải, Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng |
| 15 | Duy | Trần Công Duy | Nam | Hòa An - Xuân Hòa - Kế Sách - Sóc Trăng |
| 16 | Giang | Nguyễn Ngân Giang | Nam | Ấp Hòa Phú |
| 17 | Giang1 | Phan Văn Giang | Nam | Ấp An Ninh - xã An Lạc Thôn - TP Cần Thơ |
| 18 | Hải | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | Ấp An Ninh 2 Xã An Lạc Thôn - KTP Cần Thơ |
| 19 | Hạnh | Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nữ | |
| 20 | Hiền | Huỳnh Vũ Hiền | Nam | 248 An Ninh - An Lac Thôn - TP. Cần Thơ |
| 21 | Hiền1 | Nguyễn Thanh Hiền | Nam | TP Cần Thơ |
| 22 | Hiền2 | Phan Thị Thu Hiền | Nữ | 12/11 Nguyễn Trãi - An Hội - Quận Ninh Kiều - TP Cần Thơ |
| 23 | Hiền3 | Đặng Thị Mỹ Hiền | Nữ | Ninh thới |
| 24 | Hiệp | Lâm Thành Hiệp | Nam | Trường Hưng - Trường Khánh - TP. Cần Thơ |
| 25 | Hiếu | Võ Minh Hiếu | Nam | 298 ấp An Ninh 2 |
| 26 | Hiếu1 | Thạch Minh Hiếu | Nam | 126/18, Ấp Cần Đước, xã Nhu Gia, thành phố Cần Thơ |
| 27 | Hoa | Trần Thị Thu Hoa | Nữ | ấp an ninh - Xã An lac thôn - TP Cần Thơ |
| 28 | Hoa1 | Trần Thị Hoa | Nữ | xã An Lạc Thôn, tỉnh Sóc TRăng |
| 29 | Hoàng | Võ Minh Hoàng | Nam | Ấp An Ninh, xã An Lạc Thôn, thành phố Cần Thơ |
| 30 | Hồng | Nguyễn Thị Thu Hồng | Nữ | ấp An Ninh 2 |
| 31 | Hồng1 | Vũ Thị Hồng | Nữ | xã An Lạc Thôn, TP. cần Thơ |
| 32 | Hương | Phan Thị Xuân Hương | Nữ | Ấp Hòa Thành - xã Xuân Hòa - huyện Kế Sách - tỉnh Sóc Trăng |
| 33 | Khanh | Dương Văn Tuấn Khanh | Nam | ấp An Ninh 2 TT An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
| 34 | Khánh | Huỳnh Minh Khánh | Nam | Ấp An Ninh 2 |
| 35 | Khiêm | La Văn Khiêm | Nam | Ấp An Ninh - xã An Lạc Thôn - TP Cần Thơ |
| 36 | Khương | Nguyễn Hữu Khương | Nam | 288/ ấp An Ninh 2 |
| 37 | Liên | Ôn Cẩm Liên | Nữ | số nhà 97, ấp An Ninh 2 |
| 38 | Linh | Nguyễn Vũ Linh | Nam | Ấp 12 |
| 39 | Lợi | Thái Nghĩa Lợi | Nam | xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
| 40 | Lợi1 | Đặng Văn Lợi | Nam | chót dung - kế an - kế sách -sóc trăng |
| 41 | Long | Nguyễn Phi Long | Nam | Ấp An Ninh II |
| 42 | Lư | Nguyễn Thị Lư | Nữ | 388A28/14B, KV2 |
| 43 | Mơ | Phan Thị Mơ | Nữ | Ấp Hòa An |
| 44 | Mới | Dương Văn Mới | Nam | Thị trấn An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng |
| 45 | My | Nguyễn Văn My | Nam | Ấp An Ninh 2 |
| 46 | Ngân | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 535 An Ninh - TT An Lạc Thôn - Kế Sách - Sóc Trăng |
| 47 | Nghĩa | Diệp Thanh Nghĩa | Nam | 198/3, Tầm Vu |
| 48 | Ngọc | Lê Thái Ngọc | Nam | tt an lac thon, ke sach, soc trang |
| 49 | Nguyên | Dương Thái Nguyên | Nam | Ấp An Ninh 2 |
| 50 | Nguyên1 | Hồ Văn Nguyên | Nam | AP 7 XÃ ĐẠI HẢI |
| 51 | Nguyễn | Nguyễn Quí Nguyễn | Nam | ấp Chắc Đốt - xã Vĩnh Lợi - tỉnh Cà Mau |
| 52 | Như | Hứa Ngọc Thanh Như | Nữ | 591 ấp An Ninh |
| 53 | Nhung | Nguyễn Hồ Hồng Nhung | Nữ | ấp Hoà An |
| 54 | Ni | Thạch Thị Pha Ni | Nữ | Ấp Hòa Quới |
| 55 | Quang | Trần Văn Quang | Nam | 591 ấp An Ninh |
| 56 | Sĩ | Trần Văn Sĩ | Nam | Ấp An Ninh, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
| 57 | Sinh | Nguyễn Thanh Phong - Sinh | Nam | Ấp An ninh - TT An Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - ST |
| 58 | Sơn | Lưu Tùng Sơn | Nam | Số nhà 42 - KV 3 -Ấp An Ninh 2- Xã An Lạc Thôn -TP Cần Thơ |
| 59 | Sơn1 | Nguyễn Phong Sơn | Nam | 342/8B Ấp Hòa Phú |
| 60 | Tâm | Cao Thanh Tâm | Nam | ấp Hòa Thành, xã Xuân Hòa , KS-ST |
| 61 | Tân | Mã Thanh Tân | Nam | Ấp Ba Lăng - Kế Sách - TP Cần Thơ |
| 62 | Tấn | Thạc Sĩ Võ Thanh Tấn | Nam | ấp An Ninh 2 |
| 63 | Thạo | Nguyễn Minh Thạo | Nam | Ấp An Ninh Xã An Lạc Thôn Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng |
| 64 | Thi | Mai Thị Cẩm Thi | Nữ | An Thạnh |
| 65 | Thi1 | Trần Thị Kim Thi | Nữ | AP HOA LOC 1 AN LAC THON |
| 66 | Thiều | Đinh Thị Thiều | Nữ | ấp An Ninh |
| 67 | Thôn | Trường Thpt An Lạc Thôn | Nam | |
| 68 | Thổng | Lê Văn Thổng | Nam | 165 khu vực 1, Ấp An Ninh 2 |
| 69 | Thuộc | Trần Đình Thuộc | Nam | Ấp An Ninh |
| 70 | Thúy | Lâm Hồng Thúy | Nữ | 196/2 KV 3, ấp An Ninh 2 |
| 71 | Thúy1 | Nguyễn Kim Thúy | Nữ | Ấp 20 - Vĩnh Lợi - Tp Cần Thơ |
| 72 | Thy | Nguyễn Thị Mai Thy | Nữ | An Ninh- An Lạc Thôn- TP Cần Thơ |
| 73 | Tiếp | Ngô Văn Tiếp | Nam | |
| 74 | Trăm | Bùi Kim Trăm | Nữ | Đắc Lực |
| 75 | Trí | Phan Hữu Trí | Nam | Ấp 10, xã An Lạc Thôn, TP. Cần Thơ |
| 76 | Trí1 | Ung Văn Trí | Nam | 72/2, Hòa Thành |
| 77 | Triệu | Ung Văn Triệu | Nam | Ấp Hoà Thành, Xã Xuân Hoà, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng |
| 78 | Trinh | Đặng Thị Kim Trinh | Nữ | TT An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng |
| 79 | Trúc | Nguyễn Thị Việt Trúc | Nữ | TT An Lạc Thôn,Kế Sach,Sóc Trăng |
| 80 | Trung | Nguyễn Văn Trung | Nam | Ấp Hòa Lộc 2 - xã An Lạc Thôn- TP Cần Thơ |
| 81 | Trung1 | Phạm Điền Trung | Nam | ấp An Ninh |
| 82 | Tú | La Văn Tú | Nam | Ấp An Ninh - TT An Lạc Thôn - Kế Sách- Sóc Trăng |
| 83 | Tú1 | Trần Ngọc Tú | Nữ | Ấp 12 |
| 84 | Tuấn | Huỳnh Cao Tuấn | Nam | ấp I |
| 85 | Tuyền | Lê Thị Ngọc Tuyền | Nữ | Ấp An ninh |
| 86 | Tuyền1 | Trương Thị Kim Tuyền | Nữ | 387E 24 KV2 |
| 87 | Ửng | Hồ Thị Ửng | Nữ | Ấp An Ninh - Xã An Lạc Thôn _ Thành Phố Cần Thơ |
| 88 | Uyên | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Nữ | Ấp An Ninh |
| 89 | Vân | Nguyễn Thị Ái Vân | Nữ | An Ninh II |
| 90 | Vị | Nguyễn Tấn Vị | Nam | An Ninh - Xã An Lạc Thôn - Tp Cần Thơ |
| 91 | Vịnh | Trần Quang Vịnh | Nam | 78 |
| 92 | Yến | Lê Thị Ngọc Yến | Nữ | ấp An Ninh |
| 93 | Đa | Liêu Minh Đa | Nam | Ấp B2 |
| 94 | Đém | Nguyễn Văn Đém | Nam | Hoà thành |
| 95 | Địa | Nguyễn Thanh Phong - Địa | Nam | |
| 96 | Điệp | Huỳnh Thị Ngọc Điệp | Nữ | ấp An Ninh |
| 97 | Đường | Lê Minh Đường | Nam | Ấp Phú Thạnh- xã Châu Thành, TP Cần Thơ |
| 98 | Nhiêm | Ung Văn Nhiêm | Nam | |
| 99 | Hưng | Nguyễn Ngọc Hưng | Nam | |
| 100 | Liên(Tin) | Ôn Thị Cẩm Liên(Tin) | Nam | |
| 101 | Nghĩa(NN) | Diệp Thanh Nghĩa(NN) | Nam | |
| 102 | Chi(Tin) | Phan Kim Chi(Tin) | Nam | |
| 103 | Thi(Tin) | Mai Thị Cẩm Thi(Tin) | Nam | |
| 104 | Ni(Tin) | Thạch Thị Pha Ni(Tin) | Nam | |
| 105 | Triệu(Van) | Ung Văn Triệu(Van) | Nam | |
| 106 | Hoàng(GDCD) | Võ Minh Hoàng(GDCD) | Nam | |
| 107 | Vịnh(Hóa) | Trần Quang Vịnh(Hóa) | Nam | |
| 108 | Triệu(1) | Ung Văn Triệu(1) | Nam | |
| 109 | Triệu(2) | Ung Văn Triệu(2) | Nam | |
| 110 | Triệu(3) | Ung Văn Triệu(3) | Nam | |
| 111 | Đém(1) | Nguyễn Văn Đém(1) | Nam | |
| 112 | Đém(2) | Nguyễn Văn Đém(2) | Nam | |
| 113 | Đém(3) | Nguyễn Văn Đém(3) | Nam | |
| 114 | Đém(4) | Nguyễn Văn Đém(4) | Nam | |
| 115 | Tấn(1) | Võ Thanh Tấn(1) | Nam | |
| 116 | Khương(1) | Nguyễn Hữu Khương(1) | Nam | |
| 117 | Trí(1) | Ung Văn Trí(1) | Nam | |
| 118 | Trung(1) | Phạm Điền Trung(1) | Nam | |
| 119 | Sĩ(1) | Trần Văn Sĩ(1) | Nam | |
| 120 | Hiếu(1) | Võ Minh Hiếu(1) | Nam | |
| 121 | Bích(1) | Đinh Thị Ngọc Bích(1) | Nam | |
| 122 | Hương(1) | Phan Thị Xuân Hương(1) | Nam | |
| 123 | Hải(1) | Nguyễn Ngọc Hải(1) | Nam | |
| 124 | Long(1) | Nguyễn Phi Long(1) | Nam | |
| 125 | Tú(1) | La Văn Tú(1) | Nam | |
| 126 | Giang(1) | Nguyễn Ngân Giang(1) | Nam | |
| 127 | Yến1 | Lê Thị Ngọc Yến1 | Nam | |
| 128 | Hồng2 | Nguyễn Thị Thu Hồng2 | Nam |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 25-10-2025 |