Ngày |
Tiết |
8A1 |
8A2 |
8A3 |
8A4 |
8A5 |
8A6 |
8A7 |
8A8 |
8A9 |
9A1 |
9A2 |
9A3 |
9A4 |
9A5 |
9A6 |
10A1 |
10A2 |
10A3 |
10A4 |
10A5 |
10A6 |
10A7 |
11A1 |
11A2 |
11A3 |
11A4 |
11A5 |
11A6 |
11A7 |
11A8 |
11A9 |
12A1 |
12A2 |
12A3 |
12A4 |
12A5 |
12A6 |
12A7 |
12A8 |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
6A4 |
6A5 |
6A6 |
6A7 |
7A1 |
7A2 |
7A3 |
7A4 |
7A5 |
7A6 |
7A7 |
T.2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
Nội dung giáo dục của địa phương Trương Thị Kim Tuyền |
|
|
|
Mỹ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
|
|
|
|
Giáo dục Địa phương 1 Nguyễn Phong Sơn |
Nội dung giáo dục của địa phương Ung Văn Triệu |
|
|
|
2 |
Sinh hoạt Lâm Thành Hiệp |
Sinh hoạt Cao Thanh Tâm |
Sinh hoạt Huỳnh Vũ Hiền |
Sinh hoạt Hứa Ngọc Thanh Như |
Sinh hoạt Diệp Thúy An |
Sinh hoạt Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Sinh hoạt Lê Thái Ngọc |
Sinh hoạt Ôn Thị Ngọc Diệp |
Sinh hoạt Hồ Thị Ửng |
Sinh hoạt Nguyễn Thị Mai Thy |
Sinh hoạt Thạc Sĩ Võ Thanh Tấn |
Sinh hoạt Thạch Thị Pha Ni |
Sinh hoạt Nguyễn Vũ Linh |
Sinh hoạt Lưu Tùng Sơn |
Sinh hoạt Trần Công Duy |
Sinh hoạt Phạm Điền Trung |
Sinh hoạt Cao Thùy Dương |
Sinh hoạt Trần Quang Vịnh |
Sinh hoạt Nguyễn Hữu Khương |
Sinh hoạt Nguyễn Thanh Hiền |
Sinh hoạt Võ Hùng Dũng |
Sinh hoạt Lê Phương Bình |
Sinh hoạt Nguyễn Thị Thu Hồng |
Sinh hoạt Nguyễn Tấn Vị |
Sinh hoạt Lê Thị Ngọc Yến |
Sinh hoạt Trần Thành Dương |
Sinh hoạt Trần Văn Quang |
Sinh hoạt Ôn Cẩm Liên |
Sinh hoạt Phan Văn Ân |
Sinh hoạt Võ Minh Hiếu |
Sinh hoạt Nguyễn Văn Đém |
Sinh hoạt Nguyễn Ngân Giang |
Sinh hoạt Lê Thị Ngọc Tuyền |
Sinh hoạt Nguyễn Ngọc Hải |
Sinh hoạt Lê Minh Đường |
Sinh hoạt Phan Thị Xuân Hương |
Sinh hoạt Đinh Thị Ngọc Bích |
Sinh hoạt Trần Văn Sĩ |
Sinh hoạt Phan Kim Chi |
Mỹ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Giáo dục Địa phương 1 Liêu Minh Đa |
|
|
Nội dung giáo dục của địa phương Trương Thị Kim Tuyền |
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Giáo dục Địa phương 1 Nguyễn Phong Sơn |
|
|
|
3 |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Toán học Trần Thị Hoa |
Địa lí Liêu Minh Đa |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Tin học Mai Thị Cẩm Thi |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Âm nhạc Nguyễn Phong Sơn |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Tin học Cao Thùy Dương |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Tin học Nguyễn Hữu Khương |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Đinh Thị Thiều |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thúy |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Vật lí Dương Văn Mới |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Sinh học La Văn Khiêm |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Tin học Võ Minh Hiếu |
Tin học Trần Văn Sĩ |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
|
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Mỹ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Nội dung giáo dục của địa phương Trương Thị Kim Tuyền |
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
|
|
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
|
4 |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Toán học Trần Thị Hoa |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Toán học Lê Văn Thổng |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Tin học Mai Thị Cẩm Thi |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Tin học Cao Thùy Dương |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Tin học Nguyễn Hữu Khương |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thúy |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Tin học Võ Minh Hiếu |
Tin học Trần Văn Sĩ |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Giáo dục Địa phương 1 Liêu Minh Đa |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Nội dung giáo dục của địa phương Trương Thị Kim Tuyền |
Mỹ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
|
5 |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
GDCD Võ Minh Hoàng |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
|
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Toán học Lê Văn Thổng |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Vật lí Dương Văn Mới |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Tin học Cao Thùy Dương |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Tin học Nguyễn Hữu Khương |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
|
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
|
Ngữ văn Trương Thị Kim Tuyền |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.3 |
1 |
Toán học Trần Thị Hoa |
Toán học Nguyễn Thị Ái Vân |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Địa lí Liêu Minh Đa |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Âm nhạc Nguyễn Phong Sơn |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thảo Uyên |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Vật lí Dương Văn Mới |
Tin học Nguyễn Văn Đém |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Tin học Võ Minh Hiếu |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Nguyễn Văn Trung |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ôn Cẩm Liên |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ôn Thị Cẩm Liên(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Diệp Thanh Nghĩa |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Diệp Thanh Nghĩa(NN) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Thị Mơ |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Kim Chi |
|
|
|
|
Mỹ thuật Ung Văn Nhiêm |
|
|
2 |
Toán học Trần Thị Hoa |
Toán học Nguyễn Thị Ái Vân |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thảo Uyên |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Vật lí Dương Văn Mới |
Tin học Nguyễn Văn Đém |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Tin học Võ Minh Hiếu |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Nguyễn Văn Trung |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ôn Cẩm Liên |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ôn Thị Cẩm Liên(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Diệp Thanh Nghĩa |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Diệp Thanh Nghĩa(NN) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Thị Mơ |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Kim Chi |
Giáo dục Địa phương 1 Nguyễn Phong Sơn |
Nội dung giáo dục của địa phương Ung Văn Triệu |
|
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
|
Mỹ thuật Ung Văn Nhiêm |
3 |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Lịch sử Trần Ngọc Tú |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Toán học Lê Văn Thổng |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Âm nhạc Nguyễn Phong Sơn |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán học Đặng Thị Mỹ Hiền |
Tin học Cao Thùy Dương |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Địa lí Liêu Minh Đa |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thúy |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Vật lí Dương Văn Mới |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Toán học Trần Thị Hoa |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Nguyễn Văn Trung |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ôn Cẩm Liên |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ôn Thị Cẩm Liên(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Diệp Thanh Nghĩa |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Diệp Thanh Nghĩa(NN) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Thị Mơ |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Kim Chi |
Nội dung giáo dục của địa phương Ung Văn Triệu |
|
Mỹ thuật Ung Văn Nhiêm |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
|
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
4 |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Toán học Lê Văn Thổng |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán học Đặng Thị Mỹ Hiền |
Tin học Cao Thùy Dương |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Địa lí Liêu Minh Đa |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thúy |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Tin học Phan Kim Chi |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Ngữ văn Trương Thị Kim Tuyền |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Toán học Ngô Văn Tiếp |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Toán học Trần Thị Hoa |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục Địa phương 1 Nguyễn Phong Sơn |
Nội dung giáo dục của địa phương Ung Văn Triệu |
Mỹ thuật Ung Văn Nhiêm |
|
|
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
5 |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
|
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Toán học Lê Văn Thổng |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
|
Công nghệ Diệp Thanh Nghĩa |
Địa lí Liêu Minh Đa |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
|
|
Tin học Phan Kim Chi |
|
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
|
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
|
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Ngữ văn Trương Thị Kim Tuyền |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Toán học Ngô Văn Tiếp |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
|
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.4 |
1 |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán học Nguyễn Thị Ái Vân |
Toán học Trần Thị Hoa |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Địa lí Liêu Minh Đa |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Lịch sử Trần Thị Thu Hoa |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Toán học Phan Hữu Trí |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
|
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
|
|
|
Nội dung giáo dục của địa phương Ung Văn Triệu |
Mỹ thuật Ung Văn Nhiêm |
|
2 |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán học Nguyễn Thị Ái Vân |
Toán học Trần Thị Hoa |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Tin học Thạch Thị Pha Ni |
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Khoa học tự nhiên Diệp Thúy An |
Ngữ văn Hồ Văn Nguyên |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Toán học Phan Văn Giang |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thúy |
Ngữ văn Trần Thị Kim Thi |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Vật lí Dương Văn Mới |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Tin học Nguyễn Văn Đém |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
|
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Mỹ thuật Ung Văn Nhiêm |
|
|
|
Nội dung giáo dục của địa phương Ung Văn Triệu |
Giáo dục Địa phương 1 Nguyễn Phong Sơn |
3 |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Lịch sử Trần Ngọc Tú |
Toán học Trần Thị Hoa |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Địa lí Liêu Minh Đa |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Tin học Thạch Thị Pha Ni |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Ngữ văn Hồ Văn Nguyên |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Công nghệ Diệp Thanh Nghĩa |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Lịch sử Trần Thị Thu Hoa |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Ngữ văn Trần Thị Kim Thi |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Tin học Nguyễn Văn Đém |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Tin học Phan Kim Chi |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Mỹ thuật Ung Văn Nhiêm |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
|
|
Giáo dục Địa phương 1 Nguyễn Phong Sơn |
|
Nội dung giáo dục của địa phương Ung Văn Triệu |
4 |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Toán học Trần Thị Hoa |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Toán học Lê Văn Thổng |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
Ngữ văn Hồ Văn Nguyên |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Lịch sử Trần Thị Thu Hoa |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Vật lí Dương Văn Mới |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Ngữ văn Trần Thị Kim Thi |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Đinh Thị Thiều |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thúy |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Tin học Nguyễn Văn Đém |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Tin học Phan Kim Chi |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
|
|
|
|
|
Giáo dục Địa phương 1 Liêu Minh Đa |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
|
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
|
|
|
Giáo dục Địa phương 1 Nguyễn Phong Sơn |
|
5 |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
|
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
GDCD Đinh Thị Thiều |
|
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Lịch sử Dương Văn Bình |
|
Toán học Lê Văn Thổng |
Tin học Thạch Thị Pha Ni |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thảo Uyên |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Vật lí Dương Văn Mới |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
|
Ngữ văn Nguyễn Kim Thúy |
|
Tin học Nguyễn Văn Đém |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
|
Lịch sử Lê Minh Đường |
|
|
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.5 |
1 |
Toán học Trần Thị Hoa |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
GDCD Võ Minh Hoàng |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Toán học Lê Văn Thổng |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Toán học Phan Văn Giang |
Vật lí Dương Văn Mới |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
|
|
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Giáo dục Địa phương 1 Liêu Minh Đa |
|
Nội dung giáo dục của địa phương Trương Thị Kim Tuyền |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Kim Chi |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Mai Thị Cẩm Thi |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Mai Thị Cẩm Thi(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Thạch Thị Pha Ni |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Thạch Thị Pha Ni(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ung Văn Triệu |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ung Văn Triệu(Van) |
2 |
Toán học Trần Thị Hoa |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Lịch sử Dương Văn Bình |
GDCD Võ Minh Hoàng |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Toán học Phan Văn Giang |
Vật lí Dương Văn Mới |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
|
Nội dung giáo dục của địa phương Trương Thị Kim Tuyền |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục Địa phương 1 Liêu Minh Đa |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
|
Mỹ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Kim Chi |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Mai Thị Cẩm Thi |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Mai Thị Cẩm Thi(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Thạch Thị Pha Ni |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Thạch Thị Pha Ni(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ung Văn Triệu |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ung Văn Triệu(Van) |
3 |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
GDCD Đinh Thị Thiều |
GDCD Võ Minh Hoàng |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Toán học Phan Văn Giang |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Tin học Cao Thùy Dương |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Toán học Trần Thị Hoa |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Lịch sử Trần Thị Thu Hoa |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Vật lí Dương Văn Mới |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Toán học Nguyễn Thị Ái Vân |
|
Mỹ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Giáo dục Địa phương 1 Liêu Minh Đa |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
|
Nội dung giáo dục của địa phương Trương Thị Kim Tuyền |
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Phan Kim Chi |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Mai Thị Cẩm Thi |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Mai Thị Cẩm Thi(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Thạch Thị Pha Ni |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Thạch Thị Pha Ni(Tin) |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ung Văn Triệu |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Ung Văn Triệu(Van) |
4 |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Toán học Phan Văn Giang |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Tin học Cao Thùy Dương |
Sinh học Nguyễn Ngọc Hải |
Toán học Trần Thị Hoa |
Lịch sử Trần Thị Thu Hoa |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Toán học Phan Hữu Trí |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Toán học Nguyễn Thị Ái Vân |
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Mỹ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Giáo dục Địa phương 1 Liêu Minh Đa |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
|
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
|
Khoa học tự nhiên Bùi Kim Trăm |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Thanh Phong - Sinh |
Tin học Mai Thị Cẩm Thi |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
|
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Công nghệ Nguyễn Thị Mai Thy |
Ngoại ngữ Nguyễn Hồ Hồng Nhung |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
|
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
|
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
|
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
|
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Địa lí Nguyễn Thanh Phong - Địa |
|
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Ngữ văn Lâm Hồng Thúy |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
|
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Toán học Phan Hữu Trí |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Toán học Nguyễn Thị Ái Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.6 |
1 |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Toán học Phan Văn Giang |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Âm nhạc Nguyễn Phong Sơn |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
Lịch sử Nguyễn Vũ Linh |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Vật lí Dương Văn Mới |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Toán học Trần Thị Hoa |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Tin học Phan Kim Chi |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Tin học Trần Văn Sĩ |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Sinh học La Văn Khiêm |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Toán học Phan Văn Giang |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Địa lí Nguyễn Thị Lư |
GDCD Đinh Thị Thiều |
Âm nhạc Nguyễn Phong Sơn |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Vật lí Dương Văn Mới |
Ngữ văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Vật lí Nguyễn Ngân Giang |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Tin học Trần Văn Sĩ |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Sinh học La Văn Khiêm |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Ngữ văn Đinh Thị Ngọc Bích |
Toán học Trần Thị Hoa |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Toán học Trần Thị Hoa |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Âm nhạc Nguyễn Phong Sơn |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Vật lí Dương Văn Mới |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Đinh Thị Thiều |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Tin học Võ Minh Hiếu |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Tin học Trần Văn Sĩ |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Sinh học La Văn Khiêm |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Địa lí Võ Hùng Dũng |
Tin học Phan Kim Chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Toán học Trần Thị Hoa |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Toán học Vũ Thị Hồng |
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Toán học Trần Đình Thuộc |
Toán học Đặng Thị Mỹ Hiền |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Ngoại ngữ Trần Thành Dương |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Lịch sử Trần Thị Thu Hoa |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Tin học Ôn Cẩm Liên |
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Lịch sử Nguyễn Văn Cum |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Đinh Thị Thiều |
Tin học Võ Minh Hiếu |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Tin học Trần Văn Sĩ |
Vật lí Nguyễn Tấn Vị |
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Toán học Ngô Văn Tiếp |
Ngoại ngữ Lê Phương Bình |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Tin học Phan Kim Chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Lịch sử Dương Văn Bình |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
|
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
|
Toán học Lê Thị Ngọc Tuyền |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Ngân Giang |
Khoa học tự nhiên Lưu Tùng Sơn |
Toán học Vũ Thị Hồng |
|
Địa lí Huỳnh Vũ Hiền |
Ngữ văn Huỳnh Minh Khánh |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Toán học Đặng Thị Mỹ Hiền |
|
Sinh học Diệp Thanh Nghĩa |
|
|
Lịch sử Trần Thị Thu Hoa |
|
Toán học Phan Thị Thu Hiền |
Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng |
Hóa học Lê Thị Ngọc Yến |
Toán học Nguyễn Minh Thạo |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
|
Địa lí Võ Hùng Dũng |
|
Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân |
Toán học Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Tin học Trần Văn Sĩ |
Lịch sử Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Ngữ văn Phan Thị Xuân Hương |
Lịch sử Lê Minh Đường |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T.7 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
|
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
|
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|