Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Diệp Thúy An Công nghệ 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 5 5
Phan Văn Ân Ngoại ngữ 12A4(2) 2 2
Nguyễn Hoàng Anh Giáo dục quốc phòng và an ninh 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 17 17
Nguyễn Thị Ngọc Bích Toán học 12A1(2) 2 2
Đinh Thị Ngọc Bích Ngữ văn 12A6(2) 2 2
Lê Phương Bình Ngoại ngữ 12A3(2), 12A6(2) 4 4
Dương Văn Bình Lịch sử 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) 6 6
Sinh hoạt 7A5(1)
Phan Kim Chi 0 0
Nguyễn Văn Cum Lịch sử 12A1(1), 12A7(1), 12A8(1) 3 3
Nguyễn Thị Mỹ Diệp 0 0
Ôn Thị Ngọc Diệp 0 0
Võ Hùng Dũng 0 0
Cao Thùy Dương Toán học 6A3(4) 4 4
Trần Thành Dương Ngoại ngữ 6A1(3) 3 3
Trần Công Duy 0 0
Nguyễn Ngân Giang 0 0
Phan Văn Giang 0 0
Nguyễn Ngọc Hải 0 0
Nguyễn Thị Kim Hạnh 0 0
Huỳnh Vũ Hiền Địa lí 6A1(1), 6A2(1) 2 2
Nguyễn Thanh Hiền 0 0
Phan Thị Thu Hiền Toán học 12A4(2) 2 2
Đặng Thị Mỹ Hiền Toán học 6A2(4), 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4) 16 16
Lâm Thành Hiệp 0 0
Võ Minh Hiếu 0 0
Thạch Minh Hiếu Giáo dục thể chất 10A3(2), 10A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) 10 10
Trần Thị Thu Hoa Lịch sử 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2) 11 11
Sinh hoạt 6A4(1)
Trần Thị Hoa Toán học 12A7(2) 2 2
Võ Minh Hoàng GDCD 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 8 8
Sinh hoạt 6A2(1)
Nguyễn Thị Thu Hồng 0 0
Vũ Thị Hồng Toán học 7A4(4) 4 4
Phan Thị Xuân Hương Ngữ văn 12A5(2) 2 2
Dương Văn Tuấn Khanh Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 10 10
Huỳnh Minh Khánh 0 0
La Văn Khiêm Công nghệ 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) 7 7
Nguyễn Hữu Khương Giáo dục quốc phòng và an ninh 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) 7 7
Ôn Cẩm Liên 0 0
Nguyễn Vũ Linh 0 0
Thái Nghĩa Lợi 0 0
Đặng Văn Lợi Giáo dục thể chất 8A9(2), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2) 15 15
Sinh hoạt 6A7(1)
Nguyễn Phi Long 0 0
Nguyễn Thị Lư Địa lí 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2) 13 13
Phan Thị Mơ Khoa học tự nhiên 6A3(4), 6A4(4), 6A5(4), 6A6(4), 6A7(4) 21 21
Sinh hoạt 6A3(1)
Dương Văn Mới 0 0
Nguyễn Văn My Khoa học tự nhiên 6A1(4), 6A2(4), 7A3(4), 7A6(4), 7A7(4) 21 21
Sinh hoạt 7A3(1)
Nguyễn Thị Kim Ngân Ngữ văn 12A4(2) 2 2
Diệp Thanh Nghĩa 0 0
Lê Thái Ngọc Âm nhạc 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 6 6
Dương Thái Nguyên Ngoại ngữ 6A2(3), 6A3(3), 6A6(3), 6A7(3), 7A1(3), 7A4(3), 7A7(3) 21 21
Hồ Văn Nguyên Ngữ văn 7A2(4), 7A4(4), 7A6(4) 12 12
Nguyễn Quí Nguyễn 0 0
Hứa Ngọc Thanh Như 0 0
Nguyễn Hồ Hồng Nhung Ngoại ngữ 12A5(2) 2 2
Thạch Thị Pha Ni Tin học 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 7 7
Trần Văn Quang Giáo dục thể chất 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Trần Văn Sĩ 0 0
Nguyễn Thanh Phong - Sinh Sinh hoạt 7A4(1) 1 1
Lưu Tùng Sơn 0 0
Nguyễn Phong Sơn Sinh hoạt 7A7(1) 9 9
Âm nhạc 6A3(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1)
Cao Thanh Tâm 0 0
Mã Thanh Tân Giáo dục thể chất 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2) 16 16
Thạc Sĩ Võ Thanh Tấn Khoa học tự nhiên 7A1(4), 7A2(4), 7A4(4), 7A5(4) 16 16
Nguyễn Minh Thạo Toán học 12A3(2) 2 2
Mai Thị Cẩm Thi Tin học 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) 8 8
Sinh hoạt 7A2(1)
Trần Thị Kim Thi Ngữ văn 7A1(4), 7A3(4), 7A5(4), 7A7(4) 16 16
Đinh Thị Thiều 0 0
Trường Thpt An Lạc Thôn 0 0
Lê Văn Thổng Toán học 6A1(4), 6A6(4) 9 9
Sinh hoạt 6A6(1)
Trần Đình Thuộc Toán học 7A5(4), 7A6(4), 7A7(4) 12 12
Lâm Hồng Thúy Ngữ văn 12A2(2), 12A8(2) 4 4
Nguyễn Kim Thúy Ngữ văn 6A6(4), 6A7(4) 8 8
Nguyễn Thị Mai Thy 0 0
Ngô Văn Tiếp Toán học 12A5(2) 2 2
Bùi Kim Trăm Công nghệ 6A1(1), 6A2(1) 3 3
Sinh hoạt 6A1(1)
Phan Hữu Trí Toán học 12A6(2) 2 2
Ung Văn Trí 0 0
Ung Văn Triệu Ngữ văn 6A1(4), 6A2(4), 6A4(4) 12 12
Đặng Thị Kim Trinh Ngoại ngữ 12A2(2), 12A7(2) 4 4
Nguyễn Thị Việt Trúc Ngữ văn 12A1(2), 12A7(2) 4 4
Nguyễn Văn Trung Lịch sử 7A1(1), 7A2(1) 10 10
GDCD 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1)
Sinh hoạt 7A1(1)
Phạm Điền Trung 0 0
La Văn Tú Ngoại ngữ 12A1(2), 12A8(2) 4 4
Trần Ngọc Tú Lịch sử 6A1(2), 6A2(2) 4 4
Huỳnh Cao Tuấn Giáo dục thể chất 10A6(2), 10A7(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 16 16
Lê Thị Ngọc Tuyền Toán học 12A2(2) 2 2
Trương Thị Kim Tuyền Ngữ văn 6A3(4), 6A5(4), 12A3(2) 11 11
Sinh hoạt 6A5(1)
Hồ Thị Ửng Ngoại ngữ 7A3(3), 7A5(3) 6 6
Nguyễn Thị Thảo Uyên Ngoại ngữ 6A4(3), 6A5(3), 7A2(3), 7A6(3) 13 13
Sinh hoạt 7A6(1)
Nguyễn Thị Ái Vân Toán học 6A4(4), 6A5(4), 6A7(4), 12A8(2) 14 14
Nguyễn Tấn Vị 0 0
Trần Quang Vịnh 0 0
Lê Thị Ngọc Yến 0 0
Liêu Minh Đa Địa lí 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2) 6 6
Nguyễn Văn Đém 0 0
Nguyễn Thanh Phong - Địa 0 0
Huỳnh Thị Ngọc Điệp Lịch sử 12A2(1), 12A3(1), 12A5(1) 3 3
Lê Minh Đường Lịch sử 12A4(1), 12A6(1) 2 2
Ung Văn Nhiêm Mỹ thuật 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1) 7 7
Nguyễn Ngọc Hưng Mỹ thuật 8A8(1), 8A9(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1) 8 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 13-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn