THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 8A7 | 8A8 | 8A9 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 6A7 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 7A7 |
T.2 | 1 | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | CHAOCO - | GDTC - Khanh | GDTC - Tân | GDTC - Lợi1 | GDTC - Hiếu1 | GDTC - Tuấn | |||||||||
2 | Sinh hoạt - Hiệp | Sinh hoạt - Tâm | Sinh hoạt - Hiền | Sinh hoạt - Như | Sinh hoạt - An | Sinh hoạt - Diệp | Sinh hoạt - Ngọc | Sinh hoạt - Diệp1 | Sinh hoạt - Ửng | Sinh hoạt - Thy | Sinh hoạt - Tấn | Sinh hoạt - Ni | Sinh hoạt - Linh | Sinh hoạt - Sơn | Sinh hoạt - Duy | Sinh hoạt - Trung1 | Sinh hoạt - Dương | Sinh hoạt - Vịnh | Sinh hoạt - Khương | Sinh hoạt - Hiền1 | Sinh hoạt - Đa | Sinh hoạt - Bình | Sinh hoạt - Hồng | Sinh hoạt - Vị | Sinh hoạt - Yến | Sinh hoạt - Dương1 | Sinh hoạt - Quang | Sinh hoạt - Liên | Sinh hoạt - Ân | Sinh hoạt - Hiếu | Sinh hoạt - Đém | Sinh hoạt - Giang | Sinh hoạt - Tuyền | Sinh hoạt - Hải | Sinh hoạt - Đường | Sinh hoạt - Hương | Sinh hoạt - Bích1 | Sinh hoạt - Sĩ | Sinh hoạt - Chi | GDTC - Khanh | GDTC - Tân | GDTC - Lợi1 | GDTC - Hiếu1 | GDTC - Tuấn | ||||||||||
3 | Ng.ngữ - Duy | KHTN - Tâm | Toán - Hoa1 | Văn - Như | Tin - Diệp | Âm nhạc - Ngọc | Văn - Lợi | Ng.ngữ - Diệp1 | KHTN - Hiệp | KHTN - Trăm | Toán - Hồng1 | Địa - Hiền | Toán - Thổng | KHTN - An | Sử - Linh | Toán - Hiền3 | Sử - Đường | Sinh - Nghĩa | Ng.ngữ - Nhung | Tin - Dương | Văn - Trúc | Lí - Mới | Hóa - Yến | Lí - Vị | Toán - Hiền2 | Toán - Thạo | Ng.ngữ - Tú | GDKT&PL - Thiều | Văn - Ngân | Văn - Thúy1 | GDKT&PL - Trí1 | Lí - Giang | Hóa - Long | Sinh - Hải | Sinh - Khiêm | C.nghệ - Thy | Tin - Hiếu | Ng.ngữ - Trinh | Sử - Cum | GDTC - Tân | GDTC - Lợi1 | GDTC - Hiếu1 | GDTC - Quang | |||||||||||
4 | Văn - Khánh | KHTN - Tâm | Toán - Hoa1 | Văn - Như | Toán - Tuyền | KHTN - Sơn | Văn - Lợi | Ng.ngữ - Diệp1 | KHTN - Hiệp | KHTN - Trăm | Toán - Hồng1 | KHTN - Sinh | Toán - Thổng | KHTN - An | Âm nhạc - Sơn1 | Toán - Hiền3 | Toán - Bích | Sinh - Nghĩa | Ng.ngữ - Nhung | Tin - Dương | Văn - Trúc | Lí - Mới | Văn - Thúy | Sinh - Hồng | Toán - Hiền2 | Toán - Thạo | Ng.ngữ - Tú | Sử - Cum | Văn - Ngân | Văn - Thúy1 | Ng.ngữ - Trinh | Lí - Giang | Hóa - Long | Sinh - Hải | Sử - Đường | GDKT&PL - Trí1 | Tin - Hiếu | GDKT&PL - Hiền1 | Địa - Địa | GDTC - Tân | GDTC - Lợi1 | GDTC - Hiếu1 | GDTC - Quang | |||||||||||
5 | Văn - Khánh | GDCD - Hoàng | Ng.ngữ - Diệp1 | Địa - Đa | Toán - Tuyền | KHTN - Sơn | KHTN - Giang | C.nghệ - Hiệp | Âm nhạc - Ngọc | Văn - Như | C.nghệ - Tâm | KHTN - Sinh | Ng.ngữ - Uyên | GDCD - Thiều | KHTN - An | Lí - Mới | Toán - Bích | Sinh - Nghĩa | Sinh - Hồng | Tin - Dương | Hóa - Vịnh | Văn - Thúy | Hóa - Long | Hóa - Yến | C.nghệ - Thy | Toán - Hiền2 | Địa - Địa | Ng.ngữ - Trinh | Văn - Trúc | Toán - Thạo | Ng.ngữ - Ân | Ng.ngữ - Nhung | Sử - Đường | Sử - Cum | Ng.ngữ - Tú | |||||||||||||||||||
T.3 | 1 | Toán - Hoa1 | Toán - Vân | Ng.ngữ - Diệp1 | KHTN - Tâm | Ng.ngữ - Duy | Toán - Tuyền | Địa - Đa | Văn - Khánh | Toán - Hồng1 | Văn - Như | Âm nhạc - Sơn1 | Ng.ngữ - Ửng | Ng.ngữ - Uyên | C.nghệ - Thy | Văn - Lợi | Sinh - Hải | Lí - Vị | Lí - Giang | Hóa - Yến | Toán - Bích | Ng.ngữ - Nhung | Ng.ngữ - Bình | Sinh - Hồng | Ng.ngữ - Ân | Ng.ngữ - Trinh | Tin - Chi | Văn - Thúy | Tin - Liên | Toán - Thạo | Toán - Hiền2 | Sinh - Nghĩa | Ng.ngữ - Tú | Lí - Mới | Tin - Đém | Văn - Ngân | Toán - Tiếp | Văn - Bích1 | Văn - Trúc | GDKT&PL - Hiền1 | GDTC - Khanh | GDTC - Hiếu1 | GDTC - Quang | |||||||||||
2 | Toán - Hoa1 | Toán - Vân | Ng.ngữ - Diệp1 | KHTN - Tâm | Ng.ngữ - Duy | Toán - Tuyền | Sử - Linh | Văn - Khánh | Toán - Hồng1 | Văn - Như | GDCD - Thiều | Ng.ngữ - Ửng | Ng.ngữ - Uyên | C.nghệ - Thy | Văn - Lợi | Sinh - Hải | Lí - Vị | Lí - Giang | Hóa - Yến | Toán - Bích | Ng.ngữ - Nhung | Ng.ngữ - Bình | Sinh - Hồng | Ng.ngữ - Ân | Ng.ngữ - Trinh | Tin - Chi | Văn - Thúy | Tin - Liên | Toán - Thạo | Toán - Hiền2 | Sinh - Nghĩa | Sử - Cum | Lí - Mới | Tin - Đém | Văn - Ngân | Toán - Tiếp | Văn - Bích1 | Văn - Trúc | GDKT&PL - Hiền1 | GDTC - Khanh | GDTC - Hiếu1 | GDTC - Quang | ||||||||||||
3 | GDCD - Thiều | KHTN - Tâm | Văn - Khánh | Văn - Như | Sử - Linh | Ng.ngữ - Diệp1 | KHTN - Giang | KHTN - Hiệp | Ng.ngữ - Ửng | Toán - Thổng | Toán - Hồng1 | C.nghệ - Thy | Âm nhạc - Sơn1 | KHTN - An | Ng.ngữ - Duy | Toán - Hiền3 | Tin - Dương | Văn - Bích1 | Sinh - Hồng | Toán - Bích | Văn - Trúc | Sử - Hoa | Văn - Thúy | Tin - Liên | Toán - Hiền2 | Tin - Chi | Sinh - Nghĩa | Văn - Ngân | Ng.ngữ - Ân | Ng.ngữ - Trinh | Sử - Điệp | Sinh - Hải | Toán - Tuyền | Ng.ngữ - Bình | Lí - Vị | Tin - Hiếu | Sử - Đường | Toán - Hoa1 | Sử - Cum | GDTC - Khanh | GDTC - Hiếu1 | |||||||||||||
4 | Tin - Diệp | KHTN - Tâm | Văn - Khánh | Văn - Như | Văn - Lợi | KHTN - Sơn | KHTN - Giang | KHTN - Hiệp | Ng.ngữ - Ửng | GDCD - Thiều | Toán - Hồng1 | Toán - Thuộc | Toán - Thổng | KHTN - An | Ng.ngữ - Duy | Toán - Hiền3 | Tin - Dương | Hóa - Vịnh | Sinh - Hồng | Sử - Đường | Văn - Trúc | GDKT&PL - Hiền1 | Sử - Điệp | Tin - Liên | Sinh - Nghĩa | Ng.ngữ - Dương1 | Lí - Mới | Địa - Địa | Văn - Ngân | Sử - Cum | Toán - Thạo | Sinh - Hải | Toán - Tuyền | Văn - Tuyền1 | Toán - Hiền2 | Tin - Hiếu | Ng.ngữ - Bình | Toán - Hoa1 | Văn - Thúy | GDTC - Khanh | GDTC - Hiếu1 | |||||||||||||
5 | C.nghệ - Hiệp | Tin - Diệp | C.nghệ - Tâm | Văn - Lợi | KHTN - Sơn | GDCD - Thiều | C.nghệ - Thy | Sử - Linh | Toán - Thuộc | Toán - Thổng | Văn - Khánh | KHTN - An | Ng.ngữ - Dương1 | C.nghệ - Nghĩa | Ng.ngữ - Bình | Sinh - Hồng | Văn - Ngân | Ng.ngữ - Trinh | Văn - Tuyền1 | Toán - Hiền2 | Địa - Địa | Văn - Thúy | ||||||||||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | Ng.ngữ - Duy | Toán - Vân | Toán - Hoa1 | KHTN - Tâm | Sử - Linh | Văn - Như | Ng.ngữ - Diệp1 | Toán - Hồng1 | Văn - Lợi | C.nghệ - Thy | KHTN - Trăm | Ng.ngữ - Ửng | KHTN - Sinh | Văn - Khánh | KHTN - An | Hóa - Trung1 | Ng.ngữ - Bình | Hóa - Vịnh | Văn - Bích1 | Địa - Địa | Tin - Liên | Địa - Dũng | Toán - Hiền2 | Sử - Điệp | Sinh - Nghĩa | Sinh - Hồng | Lí - Mới | Lí - Giang | Ng.ngữ - Ân | Ng.ngữ - Trinh | Tin - Đém | Toán - Bích | Toán - Tuyền | Toán - Thạo | Lí - Vị | Ng.ngữ - Nhung | Toán - Trí | Sử - Cum | Văn - Thúy | ||||||||||||||
2 | Ng.ngữ - Duy | Toán - Vân | Toán - Hoa1 | KHTN - Tâm | KHTN - Tấn | Văn - Như | Ng.ngữ - Diệp1 | Toán - Hồng1 | Văn - Lợi | Tin - Ni | KHTN - Trăm | C.nghệ - Thy | KHTN - Sinh | Văn - Khánh | KHTN - An | Hóa - Trung1 | Ng.ngữ - Bình | Hóa - Vịnh | Văn - Bích1 | Sử - Đường | Tin - Liên | Địa - Dũng | Toán - Hiền2 | Văn - Thúy1 | Sinh - Nghĩa | Sinh - Hồng | Lí - Mới | Lí - Giang | Ng.ngữ - Ân | Ng.ngữ - Trinh | Tin - Đém | Toán - Bích | Toán - Tuyền | Toán - Thạo | Lí - Vị | Ng.ngữ - Nhung | GDKT&PL - Trí1 | GDKT&PL - Hiền1 | Văn - Thúy | |||||||||||||||
3 | Sử - Linh | C.nghệ - Hiệp | GDCD - Thiều | Toán - Hoa1 | KHTN - Tấn | Địa - Đa | Văn - Lợi | Âm nhạc - Ngọc | Sử - Bình1 | Ng.ngữ - Duy | Văn - Như | Tin - Ni | C.nghệ - Tâm | Ng.ngữ - Ửng | Toán - Thuộc | Văn - Nguyên1 | Toán - Bích | Sử - Đường | C.nghệ - Nghĩa | Ng.ngữ - Nhung | Sử - Hoa | Tin - Khương | Ng.ngữ - Dương1 | Ng.ngữ - Ân | Toán - Hiền2 | Văn - Thúy | C.nghệ - Thy | Địa - Địa | Địa - Dũng | GDKT&PL - Trí1 | Ng.ngữ - Trinh | Hóa - Long | Sử - Điệp | Hóa - Trung1 | Tin - Chi | Văn - Hương | Sinh - Nguyễn | Văn - Trúc | Sử - Cum | |||||||||||||||
4 | Văn - Khánh | Âm nhạc - Ngọc | KHTN - Sơn | Toán - Hoa1 | GDCD - Thiều | C.nghệ - Hiệp | Văn - Lợi | Ng.ngữ - Diệp1 | C.nghệ - Tâm | Toán - Thổng | Văn - Như | KHTN - Sinh | Tin - Thi | Toán - Hồng1 | Toán - Thuộc | Văn - Nguyên1 | Toán - Bích | Lí - Giang | Sử - Hoa | Văn - Hương | Ng.ngữ - Nhung | Tin - Khương | Tin - Liên | Hóa - Long | Sử - Điệp | Ng.ngữ - Dương1 | Sinh - Nghĩa | Ng.ngữ - Ân | Sử - Cum | Văn - Thúy1 | GDKT&PL - Trí1 | Tin - Đém | Văn - Thúy | Lí - Vị | Tin - Chi | Địa - Dũng | Sinh - Nguyễn | Văn - Trúc | Địa - Địa | |||||||||||||||
5 | Văn - Khánh | KHTN - Sơn | C.nghệ - Hiệp | Địa - Đa | Âm nhạc - Ngọc | Sử - Bình1 | Ng.ngữ - Ửng | Toán - Thổng | Tin - Ni | KHTN - Sinh | C.nghệ - Tâm | Toán - Hồng1 | Văn - Lợi | Ng.ngữ - Nhung | Sinh - Hải | C.nghệ - Thy | Lí - Giang | Văn - Hương | Toán - Bích | Tin - Khương | Tin - Liên | Hóa - Long | Ng.ngữ - Trinh | Ng.ngữ - Dương1 | Sinh - Nghĩa | Ng.ngữ - Ân | GDKT&PL - Thiều | Văn - Thúy1 | Tin - Đém | Văn - Thúy | Lí - Vị | Sử - Đường | Sử - Điệp | Địa - Dũng | Địa - Địa | |||||||||||||||||||
T.5 | 1 | Toán - Hoa1 | Văn - Như | KHTN - Sơn | Ng.ngữ - Duy | Toán - Tuyền | GDCD - Hoàng | Sử - Linh | Địa - Đa | Sử - Bình1 | Địa - Hiền | Ng.ngữ - Diệp1 | Văn - Khánh | Văn - Lợi | Toán - Hồng1 | Toán - Thuộc | Ng.ngữ - Nhung | Hóa - Trung1 | Văn - Bích1 | Toán - Bích | Địa - Địa | GDKT&PL - Hiền1 | Toán - Giang1 | Lí - Mới | Lí - Vị | Hóa - Yến | Văn - Thúy | C.nghệ - Thy | Văn - Ngân | Sử - Cum | Lí - Giang | Toán - Thạo | Văn - Trúc | Sử - Điệp | Ng.ngữ - Bình | Toán - Hiền2 | Văn - Hương | GDKT&PL - Trí1 | Tin - Sĩ | Ng.ngữ - Tú | ||||||||||||||
2 | Toán - Hoa1 | Văn - Như | KHTN - Sơn | Ng.ngữ - Duy | Toán - Tuyền | Sử - Bình1 | Tin - Diệp | GDCD - Thiều | Địa - Đa | KHTN - Trăm | Ng.ngữ - Diệp1 | Văn - Khánh | Văn - Lợi | Toán - Hồng1 | Toán - Thuộc | Ng.ngữ - Nhung | Hóa - Trung1 | Văn - Bích1 | Toán - Bích | Sử - Đường | GDKT&PL - Hiền1 | Toán - Giang1 | Lí - Mới | Lí - Vị | Hóa - Yến | Văn - Thúy | Sử - Cum | Văn - Ngân | Địa - Dũng | Lí - Giang | Toán - Thạo | Văn - Trúc | Ng.ngữ - Trinh | Ng.ngữ - Bình | Toán - Hiền2 | Văn - Hương | Địa - Địa | Tin - Sĩ | Ng.ngữ - Tú | |||||||||||||||
3 | KHTN - Giang | Ng.ngữ - Diệp1 | Sử - Linh | GDCD - Hoàng | Ng.ngữ - Duy | Sử - Bình1 | Toán - Giang1 | Tin - Diệp | Văn - Lợi | KHTN - Trăm | Địa - Hiền | Toán - Thuộc | Địa - Lư | Văn - Khánh | Tin - Thi | Tin - Dương | Văn - Trúc | Toán - Hoa1 | Văn - Bích1 | Ng.ngữ - Nhung | Địa - Đa | Sử - Hoa | Ng.ngữ - Dương1 | Toán - Tuyền | GDKT&PL - Trí1 | Sử - Cum | Văn - Thúy | Toán - Thạo | Hóa - Yến | Toán - Hiền2 | Văn - Ngân | Hóa - Long | Ng.ngữ - Trinh | Sử - Điệp | Hóa - Trung1 | C.nghệ - Thy | Địa - Địa | Địa - Dũng | Toán - Vân | |||||||||||||||
4 | KHTN - Giang | Ng.ngữ - Diệp1 | Tin - Diệp | Sử - Bình1 | C.nghệ - Hiệp | Văn - Như | Toán - Giang1 | Văn - Khánh | Văn - Lợi | Toán - Thổng | KHTN - Trăm | Toán - Thuộc | KHTN - Sinh | Tin - Thi | Địa - Lư | Tin - Dương | Sinh - Hải | Toán - Hoa1 | Sử - Hoa | Ng.ngữ - Nhung | Địa - Đa | Văn - Hương | Ng.ngữ - Dương1 | Toán - Tuyền | Văn - Thi1 | C.nghệ - Thy | Địa - Dũng | Địa - Địa | Hóa - Yến | Sử - Cum | Sử - Điệp | Hóa - Long | Lí - Mới | Toán - Thạo | Hóa - Trung1 | GDKT&PL - Trí1 | Toán - Trí | Ng.ngữ - Trinh | Toán - Vân | |||||||||||||||
5 | Địa - Hiền | Sử - Bình1 | Văn - Như | GDCD - Hoàng | Văn - Khánh | Sử - Linh | KHTN - Trăm | GDCD - Thiều | KHTN - Sinh | Địa - Lư | Văn - Lợi | Sử - Đường | Sinh - Hải | C.nghệ - Thy | Ng.ngữ - Nhung | GDKT&PL - Hiền1 | Tin - Liên | Văn - Hương | Hóa - Long | Toán - Hiền2 | Ng.ngữ - Ân | Văn - Ngân | Địa - Địa | Lí - Giang | Văn - Thúy | Văn - Tuyền1 | Sử - Điệp | Toán - Trí | Ng.ngữ - Trinh | Toán - Vân | ||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Âm nhạc - Ngọc | Sử - Bình1 | Văn - Khánh | Ng.ngữ - Duy | Văn - Lợi | Ng.ngữ - Diệp1 | Toán - Giang1 | Toán - Hồng1 | Tin - Diệp | Âm nhạc - Sơn1 | Văn - Như | Địa - Hiền | Địa - Lư | Sử - Linh | C.nghệ - Tâm | Lí - Mới | Văn - Trúc | Toán - Hoa1 | Lí - Giang | Văn - Hương | Toán - Bích | GDKT&PL - Hiền1 | Hóa - Yến | Toán - Tuyền | Lí - Vị | Hóa - Long | Toán - Hiền2 | Toán - Thạo | Tin - Sĩ | GDKT&PL - Trí1 | Văn - Ngân | Ng.ngữ - Tú | Sinh - Khiêm | Hóa - Trung1 | Ng.ngữ - Ân | Địa - Dũng | Văn - Bích1 | Sử - Cum | Hóa - Vịnh | ||||||||||||||
2 | Địa - Hiền | Sử - Bình1 | Văn - Khánh | Âm nhạc - Ngọc | Văn - Lợi | Ng.ngữ - Diệp1 | Toán - Giang1 | Toán - Hồng1 | KHTN - Hiệp | Ng.ngữ - Duy | Văn - Như | Sử - Linh | GDCD - Thiều | Âm nhạc - Sơn1 | Địa - Lư | Lí - Mới | Văn - Trúc | Sử - Đường | Lí - Giang | Văn - Hương | Toán - Bích | GDKT&PL - Hiền1 | Hóa - Yến | Toán - Tuyền | Lí - Vị | Hóa - Long | Toán - Hiền2 | Toán - Thạo | Tin - Sĩ | GDKT&PL - Trí1 | Văn - Ngân | Ng.ngữ - Tú | Sinh - Khiêm | Hóa - Trung1 | Ng.ngữ - Ân | Địa - Dũng | Văn - Bích1 | Toán - Hoa1 | Hóa - Vịnh | |||||||||||||||
3 | KHTN - Giang | Văn - Như | Địa - Hiền | Toán - Hoa1 | Âm nhạc - Ngọc | Tin - Diệp | C.nghệ - Tâm | Sử - Bình1 | KHTN - Hiệp | Ng.ngữ - Duy | Ng.ngữ - Diệp1 | Âm nhạc - Sơn1 | Sử - Linh | Ng.ngữ - Ửng | GDCD - Thiều | Sử - Đường | Hóa - Trung1 | Ng.ngữ - Dương1 | Toán - Bích | Hóa - Vịnh | Sử - Hoa | Văn - Hương | Lí - Mới | Văn - Thúy1 | GDKT&PL - Trí1 | Ng.ngữ - Tú | Văn - Ngân | Toán - Thạo | Tin - Hiếu | Địa - Địa | Sử - Cum | Tin - Sĩ | Sử - Điệp | Sinh - Khiêm | Toán - Tiếp | Ng.ngữ - Bình | Địa - Dũng | Tin - Chi | ||||||||||||||||
4 | KHTN - Giang | Văn - Như | Sử - Linh | Toán - Hoa1 | KHTN - Tấn | Toán - Tuyền | Ng.ngữ - Diệp1 | KHTN - Hiệp | Toán - Hồng1 | Địa - Hiền | C.nghệ - Tâm | Văn - Khánh | Văn - Lợi | Ng.ngữ - Ửng | Ng.ngữ - Duy | Hóa - Trung1 | Sử - Đường | Ng.ngữ - Dương1 | Hóa - Yến | Hóa - Vịnh | Sử - Hoa | Văn - Hương | Toán - Hiền2 | Văn - Thúy1 | Văn - Thi1 | Toán - Thạo | Địa - Dũng | Sử - Cum | GDKT&PL - Thiều | Tin - Hiếu | GDKT&PL - Trí1 | Toán - Bích | Tin - Sĩ | Lí - Vị | Văn - Ngân | Sử - Điệp | Ng.ngữ - Bình | Sinh - Nguyễn | Tin - Chi | |||||||||||||||
5 | Sử - Linh | Ng.ngữ - Diệp1 | Âm nhạc - Ngọc | Tin - Diệp | KHTN - Tấn | Toán - Tuyền | KHTN - Giang | KHTN - Hiệp | Toán - Hồng1 | Văn - Như | Địa - Hiền | Văn - Khánh | Văn - Lợi | Địa - Lư | C.nghệ - Tâm | Văn - Nguyên1 | Ng.ngữ - Bình | GDKT&PL - Hiền1 | Hóa - Vịnh | Toán - Giang1 | Toán - Hiền2 | Văn - Thi1 | Toán - Thạo | GDKT&PL - Thiều | Địa - Dũng | Địa - Địa | Toán - Bích | Tin - Sĩ | Hóa - Trung1 | Văn - Hương | Sử - Đường | Sinh - Nguyễn | ||||||||||||||||||||||
T.7 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 07-09-2025 |