Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 8A1 8A2 8A3 8A4 8A5 8A6 8A7 8A8 8A9 9A1 9A2 9A3 9A4 9A5 9A6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 6A1 6A2 6A3 6A4 6A5 6A6 6A7 7A1 7A2 7A3 7A4 7A5 7A6 7A7
T.2 1 CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO - CHAOCO -     GDTC - Khanh GDTC - Tân   GDTC - Lợi1   GDTC - Hiếu1     GDTC - Tuấn      
2 Sinh hoạt - Hiệp Sinh hoạt - Tâm Sinh hoạt - Hiền Sinh hoạt - Như Sinh hoạt - An Sinh hoạt - Diệp Sinh hoạt - Ngọc Sinh hoạt - Diệp1 Sinh hoạt - Ửng Sinh hoạt - Thy Sinh hoạt - Tấn Sinh hoạt - Ni Sinh hoạt - Linh Sinh hoạt - Sơn Sinh hoạt - Duy Sinh hoạt - Trung1 Sinh hoạt - Dương Sinh hoạt - Vịnh Sinh hoạt - Khương Sinh hoạt - Hiền1 Sinh hoạt - Đa Sinh hoạt - Bình Sinh hoạt - Hồng Sinh hoạt - Vị Sinh hoạt - Yến Sinh hoạt - Dương1 Sinh hoạt - Quang Sinh hoạt - Liên Sinh hoạt - Ân Sinh hoạt - Hiếu Sinh hoạt - Đém Sinh hoạt - Giang Sinh hoạt - Tuyền Sinh hoạt - Hải Sinh hoạt - Đường Sinh hoạt - Hương Sinh hoạt - Bích1 Sinh hoạt - Sinh hoạt - Chi     GDTC - Khanh GDTC - Tân   GDTC - Lợi1   GDTC - Hiếu1     GDTC - Tuấn      
3 Ng.ngữ - Duy KHTN - Tâm Toán - Hoa1 Văn - Như Tin - Diệp Âm nhạc - Ngọc Văn - Lợi Ng.ngữ - Diệp1 KHTN - Hiệp KHTN - Trăm Toán - Hồng1 Địa - Hiền Toán - Thổng KHTN - An Sử - Linh Toán - Hiền3 Sử - Đường Sinh - Nghĩa Ng.ngữ - Nhung Tin - Dương Văn - Trúc Lí - Mới Hóa - Yến Lí - Vị Toán - Hiền2 Toán - Thạo Ng.ngữ - GDKT&PL - Thiều Văn - Ngân Văn - Thúy1 GDKT&PL - Trí1 Lí - Giang Hóa - Long Sinh - Hải Sinh - Khiêm C.nghệ - Thy Tin - Hiếu Ng.ngữ - Trinh Sử - Cum         GDTC - Tân   GDTC - Lợi1   GDTC - Hiếu1       GDTC - Quang  
4 Văn - Khánh KHTN - Tâm Toán - Hoa1 Văn - Như Toán - Tuyền KHTN - Sơn Văn - Lợi Ng.ngữ - Diệp1 KHTN - Hiệp KHTN - Trăm Toán - Hồng1 KHTN - Sinh Toán - Thổng KHTN - An Âm nhạc - Sơn1 Toán - Hiền3 Toán - Bích Sinh - Nghĩa Ng.ngữ - Nhung Tin - Dương Văn - Trúc Lí - Mới Văn - Thúy Sinh - Hồng Toán - Hiền2 Toán - Thạo Ng.ngữ - Sử - Cum Văn - Ngân Văn - Thúy1 Ng.ngữ - Trinh Lí - Giang Hóa - Long Sinh - Hải Sử - Đường GDKT&PL - Trí1 Tin - Hiếu GDKT&PL - Hiền1 Địa - Địa         GDTC - Tân   GDTC - Lợi1   GDTC - Hiếu1       GDTC - Quang  
5 Văn - Khánh GDCD - Hoàng Ng.ngữ - Diệp1 Địa - Đa Toán - Tuyền KHTN - Sơn KHTN - Giang C.nghệ - Hiệp Âm nhạc - Ngọc Văn - Như C.nghệ - Tâm KHTN - Sinh Ng.ngữ - Uyên GDCD - Thiều KHTN - An Lí - Mới Toán - Bích Sinh - Nghĩa Sinh - Hồng Tin - Dương Hóa - Vịnh   Văn - Thúy Hóa - Long Hóa - Yến C.nghệ - Thy Toán - Hiền2     Địa - Địa Ng.ngữ - Trinh Văn - Trúc   Toán - Thạo Ng.ngữ - Ân Ng.ngữ - Nhung Sử - Đường Sử - Cum Ng.ngữ -                            
T.3 1 Toán - Hoa1 Toán - Vân Ng.ngữ - Diệp1 KHTN - Tâm Ng.ngữ - Duy Toán - Tuyền Địa - Đa Văn - Khánh Toán - Hồng1 Văn - Như Âm nhạc - Sơn1 Ng.ngữ - Ửng Ng.ngữ - Uyên C.nghệ - Thy Văn - Lợi Sinh - Hải Lí - Vị Lí - Giang Hóa - Yến Toán - Bích Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - Bình Sinh - Hồng Ng.ngữ - Ân Ng.ngữ - Trinh Tin - Chi Văn - Thúy Tin - Liên Toán - Thạo Toán - Hiền2 Sinh - Nghĩa Ng.ngữ - Lí - Mới Tin - Đém Văn - Ngân Toán - Tiếp Văn - Bích1 Văn - Trúc GDKT&PL - Hiền1   GDTC - Khanh               GDTC - Hiếu1   GDTC - Quang    
2 Toán - Hoa1 Toán - Vân Ng.ngữ - Diệp1 KHTN - Tâm Ng.ngữ - Duy Toán - Tuyền Sử - Linh Văn - Khánh Toán - Hồng1 Văn - Như GDCD - Thiều Ng.ngữ - Ửng Ng.ngữ - Uyên C.nghệ - Thy Văn - Lợi Sinh - Hải Lí - Vị Lí - Giang Hóa - Yến Toán - Bích Ng.ngữ - Nhung Ng.ngữ - Bình Sinh - Hồng Ng.ngữ - Ân Ng.ngữ - Trinh Tin - Chi Văn - Thúy Tin - Liên Toán - Thạo Toán - Hiền2 Sinh - Nghĩa Sử - Cum Lí - Mới Tin - Đém Văn - Ngân Toán - Tiếp Văn - Bích1 Văn - Trúc GDKT&PL - Hiền1   GDTC - Khanh               GDTC - Hiếu1   GDTC - Quang    
3 GDCD - Thiều KHTN - Tâm Văn - Khánh Văn - Như Sử - Linh Ng.ngữ - Diệp1 KHTN - Giang KHTN - Hiệp Ng.ngữ - Ửng Toán - Thổng Toán - Hồng1 C.nghệ - Thy Âm nhạc - Sơn1 KHTN - An Ng.ngữ - Duy Toán - Hiền3 Tin - Dương Văn - Bích1 Sinh - Hồng Toán - Bích Văn - Trúc Sử - Hoa Văn - Thúy Tin - Liên Toán - Hiền2 Tin - Chi Sinh - Nghĩa Văn - Ngân Ng.ngữ - Ân Ng.ngữ - Trinh Sử - Điệp Sinh - Hải Toán - Tuyền Ng.ngữ - Bình Lí - Vị Tin - Hiếu Sử - Đường Toán - Hoa1 Sử - Cum GDTC - Khanh                         GDTC - Hiếu1
4 Tin - Diệp KHTN - Tâm Văn - Khánh Văn - Như Văn - Lợi KHTN - Sơn KHTN - Giang KHTN - Hiệp Ng.ngữ - Ửng GDCD - Thiều Toán - Hồng1 Toán - Thuộc Toán - Thổng KHTN - An Ng.ngữ - Duy Toán - Hiền3 Tin - Dương Hóa - Vịnh Sinh - Hồng Sử - Đường Văn - Trúc GDKT&PL - Hiền1 Sử - Điệp Tin - Liên Sinh - Nghĩa Ng.ngữ - Dương1 Lí - Mới Địa - Địa Văn - Ngân Sử - Cum Toán - Thạo Sinh - Hải Toán - Tuyền Văn - Tuyền1 Toán - Hiền2 Tin - Hiếu Ng.ngữ - Bình Toán - Hoa1 Văn - Thúy GDTC - Khanh                         GDTC - Hiếu1
5 C.nghệ - Hiệp Tin - Diệp C.nghệ - Tâm   Văn - Lợi KHTN - Sơn     GDCD - Thiều C.nghệ - Thy Sử - Linh Toán - Thuộc Toán - Thổng Văn - Khánh KHTN - An     Ng.ngữ - Dương1 C.nghệ - Nghĩa     Ng.ngữ - Bình   Sinh - Hồng             Văn - Ngân   Ng.ngữ - Trinh Văn - Tuyền1 Toán - Hiền2   Địa - Địa   Văn - Thúy                            
T.4 1 Ng.ngữ - Duy Toán - Vân Toán - Hoa1 KHTN - Tâm Sử - Linh Văn - Như Ng.ngữ - Diệp1 Toán - Hồng1 Văn - Lợi C.nghệ - Thy KHTN - Trăm Ng.ngữ - Ửng KHTN - Sinh Văn - Khánh KHTN - An Hóa - Trung1 Ng.ngữ - Bình Hóa - Vịnh Văn - Bích1 Địa - Địa Tin - Liên Địa - Dũng Toán - Hiền2 Sử - Điệp Sinh - Nghĩa Sinh - Hồng Lí - Mới Lí - Giang Ng.ngữ - Ân Ng.ngữ - Trinh Tin - Đém Toán - Bích Toán - Tuyền Toán - Thạo Lí - Vị Ng.ngữ - Nhung Toán - Trí Sử - Cum Văn - Thúy                            
2 Ng.ngữ - Duy Toán - Vân Toán - Hoa1 KHTN - Tâm KHTN - Tấn Văn - Như Ng.ngữ - Diệp1 Toán - Hồng1 Văn - Lợi Tin - Ni KHTN - Trăm C.nghệ - Thy KHTN - Sinh Văn - Khánh KHTN - An Hóa - Trung1 Ng.ngữ - Bình Hóa - Vịnh Văn - Bích1 Sử - Đường Tin - Liên Địa - Dũng Toán - Hiền2 Văn - Thúy1 Sinh - Nghĩa Sinh - Hồng Lí - Mới Lí - Giang Ng.ngữ - Ân Ng.ngữ - Trinh Tin - Đém Toán - Bích Toán - Tuyền Toán - Thạo Lí - Vị Ng.ngữ - Nhung GDKT&PL - Trí1 GDKT&PL - Hiền1 Văn - Thúy                            
3 Sử - Linh C.nghệ - Hiệp GDCD - Thiều Toán - Hoa1 KHTN - Tấn Địa - Đa Văn - Lợi Âm nhạc - Ngọc Sử - Bình1 Ng.ngữ - Duy Văn - Như Tin - Ni C.nghệ - Tâm Ng.ngữ - Ửng Toán - Thuộc Văn - Nguyên1 Toán - Bích Sử - Đường C.nghệ - Nghĩa Ng.ngữ - Nhung Sử - Hoa Tin - Khương Ng.ngữ - Dương1 Ng.ngữ - Ân Toán - Hiền2 Văn - Thúy C.nghệ - Thy Địa - Địa Địa - Dũng GDKT&PL - Trí1 Ng.ngữ - Trinh Hóa - Long Sử - Điệp Hóa - Trung1 Tin - Chi Văn - Hương Sinh - Nguyễn Văn - Trúc Sử - Cum                            
4 Văn - Khánh Âm nhạc - Ngọc KHTN - Sơn Toán - Hoa1 GDCD - Thiều C.nghệ - Hiệp Văn - Lợi Ng.ngữ - Diệp1 C.nghệ - Tâm Toán - Thổng Văn - Như KHTN - Sinh Tin - Thi Toán - Hồng1 Toán - Thuộc Văn - Nguyên1 Toán - Bích Lí - Giang Sử - Hoa Văn - Hương Ng.ngữ - Nhung Tin - Khương Tin - Liên Hóa - Long Sử - Điệp Ng.ngữ - Dương1 Sinh - Nghĩa Ng.ngữ - Ân Sử - Cum Văn - Thúy1 GDKT&PL - Trí1 Tin - Đém Văn - Thúy Lí - Vị Tin - Chi Địa - Dũng Sinh - Nguyễn Văn - Trúc Địa - Địa                            
5 Văn - Khánh   KHTN - Sơn C.nghệ - Hiệp Địa - Đa   Âm nhạc - Ngọc Sử - Bình1 Ng.ngữ - Ửng Toán - Thổng Tin - Ni KHTN - Sinh C.nghệ - Tâm Toán - Hồng1 Văn - Lợi Ng.ngữ - Nhung Sinh - Hải C.nghệ - Thy Lí - Giang Văn - Hương Toán - Bích Tin - Khương Tin - Liên Hóa - Long Ng.ngữ - Trinh Ng.ngữ - Dương1 Sinh - Nghĩa Ng.ngữ - Ân GDKT&PL - Thiều Văn - Thúy1   Tin - Đém Văn - Thúy Lí - Vị Sử - Đường Sử - Điệp   Địa - Dũng Địa - Địa                            
T.5 1 Toán - Hoa1 Văn - Như KHTN - Sơn Ng.ngữ - Duy Toán - Tuyền GDCD - Hoàng Sử - Linh Địa - Đa Sử - Bình1 Địa - Hiền Ng.ngữ - Diệp1 Văn - Khánh Văn - Lợi Toán - Hồng1 Toán - Thuộc Ng.ngữ - Nhung Hóa - Trung1 Văn - Bích1 Toán - Bích Địa - Địa GDKT&PL - Hiền1 Toán - Giang1 Lí - Mới Lí - Vị Hóa - Yến Văn - Thúy C.nghệ - Thy Văn - Ngân Sử - Cum Lí - Giang Toán - Thạo Văn - Trúc Sử - Điệp Ng.ngữ - Bình Toán - Hiền2 Văn - Hương GDKT&PL - Trí1 Tin - Ng.ngữ -                            
2 Toán - Hoa1 Văn - Như KHTN - Sơn Ng.ngữ - Duy Toán - Tuyền Sử - Bình1 Tin - Diệp GDCD - Thiều Địa - Đa KHTN - Trăm Ng.ngữ - Diệp1 Văn - Khánh Văn - Lợi Toán - Hồng1 Toán - Thuộc Ng.ngữ - Nhung Hóa - Trung1 Văn - Bích1 Toán - Bích Sử - Đường GDKT&PL - Hiền1 Toán - Giang1 Lí - Mới Lí - Vị Hóa - Yến Văn - Thúy Sử - Cum Văn - Ngân Địa - Dũng Lí - Giang Toán - Thạo Văn - Trúc Ng.ngữ - Trinh Ng.ngữ - Bình Toán - Hiền2 Văn - Hương Địa - Địa Tin - Ng.ngữ -                            
3 KHTN - Giang Ng.ngữ - Diệp1 Sử - Linh GDCD - Hoàng Ng.ngữ - Duy Sử - Bình1 Toán - Giang1 Tin - Diệp Văn - Lợi KHTN - Trăm Địa - Hiền Toán - Thuộc Địa - Văn - Khánh Tin - Thi Tin - Dương Văn - Trúc Toán - Hoa1 Văn - Bích1 Ng.ngữ - Nhung Địa - Đa Sử - Hoa Ng.ngữ - Dương1 Toán - Tuyền GDKT&PL - Trí1 Sử - Cum Văn - Thúy Toán - Thạo Hóa - Yến Toán - Hiền2 Văn - Ngân Hóa - Long Ng.ngữ - Trinh Sử - Điệp Hóa - Trung1 C.nghệ - Thy Địa - Địa Địa - Dũng Toán - Vân                            
4 KHTN - Giang Ng.ngữ - Diệp1 Tin - Diệp Sử - Bình1 C.nghệ - Hiệp Văn - Như Toán - Giang1 Văn - Khánh Văn - Lợi Toán - Thổng KHTN - Trăm Toán - Thuộc KHTN - Sinh Tin - Thi Địa - Tin - Dương Sinh - Hải Toán - Hoa1 Sử - Hoa Ng.ngữ - Nhung Địa - Đa Văn - Hương Ng.ngữ - Dương1 Toán - Tuyền Văn - Thi1 C.nghệ - Thy Địa - Dũng Địa - Địa Hóa - Yến Sử - Cum Sử - Điệp Hóa - Long Lí - Mới Toán - Thạo Hóa - Trung1 GDKT&PL - Trí1 Toán - Trí Ng.ngữ - Trinh Toán - Vân                            
5   Địa - Hiền   Sử - Bình1   Văn - Như GDCD - Hoàng Văn - Khánh   Sử - Linh KHTN - Trăm GDCD - Thiều KHTN - Sinh Địa - Văn - Lợi Sử - Đường Sinh - Hải C.nghệ - Thy Ng.ngữ - Nhung GDKT&PL - Hiền1 Tin - Liên Văn - Hương       Hóa - Long Toán - Hiền2 Ng.ngữ - Ân Văn - Ngân   Địa - Địa Lí - Giang Văn - Thúy Văn - Tuyền1   Sử - Điệp Toán - Trí Ng.ngữ - Trinh Toán - Vân                            
T.6 1 Âm nhạc - Ngọc Sử - Bình1 Văn - Khánh Ng.ngữ - Duy Văn - Lợi Ng.ngữ - Diệp1 Toán - Giang1 Toán - Hồng1 Tin - Diệp Âm nhạc - Sơn1 Văn - Như Địa - Hiền Địa - Sử - Linh C.nghệ - Tâm Lí - Mới Văn - Trúc Toán - Hoa1 Lí - Giang Văn - Hương Toán - Bích GDKT&PL - Hiền1 Hóa - Yến Toán - Tuyền Lí - Vị Hóa - Long Toán - Hiền2 Toán - Thạo Tin - GDKT&PL - Trí1 Văn - Ngân Ng.ngữ - Sinh - Khiêm Hóa - Trung1 Ng.ngữ - Ân Địa - Dũng Văn - Bích1 Sử - Cum Hóa - Vịnh                            
2 Địa - Hiền Sử - Bình1 Văn - Khánh Âm nhạc - Ngọc Văn - Lợi Ng.ngữ - Diệp1 Toán - Giang1 Toán - Hồng1 KHTN - Hiệp Ng.ngữ - Duy Văn - Như Sử - Linh GDCD - Thiều Âm nhạc - Sơn1 Địa - Lí - Mới Văn - Trúc Sử - Đường Lí - Giang Văn - Hương Toán - Bích GDKT&PL - Hiền1 Hóa - Yến Toán - Tuyền Lí - Vị Hóa - Long Toán - Hiền2 Toán - Thạo Tin - GDKT&PL - Trí1 Văn - Ngân Ng.ngữ - Sinh - Khiêm Hóa - Trung1 Ng.ngữ - Ân Địa - Dũng Văn - Bích1 Toán - Hoa1 Hóa - Vịnh                            
3 KHTN - Giang Văn - Như Địa - Hiền Toán - Hoa1 Âm nhạc - Ngọc Tin - Diệp C.nghệ - Tâm Sử - Bình1 KHTN - Hiệp Ng.ngữ - Duy Ng.ngữ - Diệp1 Âm nhạc - Sơn1 Sử - Linh Ng.ngữ - Ửng GDCD - Thiều Sử - Đường Hóa - Trung1 Ng.ngữ - Dương1 Toán - Bích Hóa - Vịnh Sử - Hoa Văn - Hương Lí - Mới Văn - Thúy1 GDKT&PL - Trí1   Ng.ngữ - Văn - Ngân Toán - Thạo Tin - Hiếu Địa - Địa Sử - Cum Tin - Sử - Điệp Sinh - Khiêm Toán - Tiếp Ng.ngữ - Bình Địa - Dũng Tin - Chi                            
4 KHTN - Giang Văn - Như Sử - Linh Toán - Hoa1 KHTN - Tấn Toán - Tuyền Ng.ngữ - Diệp1 KHTN - Hiệp Toán - Hồng1 Địa - Hiền C.nghệ - Tâm Văn - Khánh Văn - Lợi Ng.ngữ - Ửng Ng.ngữ - Duy Hóa - Trung1 Sử - Đường Ng.ngữ - Dương1 Hóa - Yến Hóa - Vịnh Sử - Hoa Văn - Hương Toán - Hiền2 Văn - Thúy1 Văn - Thi1 Toán - Thạo Địa - Dũng Sử - Cum GDKT&PL - Thiều Tin - Hiếu GDKT&PL - Trí1 Toán - Bích Tin - Lí - Vị Văn - Ngân Sử - Điệp Ng.ngữ - Bình Sinh - Nguyễn Tin - Chi                            
5 Sử - Linh Ng.ngữ - Diệp1 Âm nhạc - Ngọc Tin - Diệp KHTN - Tấn Toán - Tuyền KHTN - Giang KHTN - Hiệp Toán - Hồng1 Văn - Như Địa - Hiền Văn - Khánh Văn - Lợi Địa - C.nghệ - Tâm Văn - Nguyên1 Ng.ngữ - Bình     GDKT&PL - Hiền1 Hóa - Vịnh Toán - Giang1 Toán - Hiền2   Văn - Thi1 Toán - Thạo   GDKT&PL - Thiều Địa - Dũng Địa - Địa   Toán - Bích Tin -   Hóa - Trung1 Văn - Hương Sử - Đường Sinh - Nguyễn                              
T.7 1                                                                                                          
2                                                                                                          
3                                                                                                          
4                                                                                                          
5                                                                                                          

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 07-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn