Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
6A1 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
6A2 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
6A3 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
6A4 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
6A5 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
6A6 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
6A7 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
7A1 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
7A2 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
7A3 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
7A4 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
7A5 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
7A6 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
7A7 Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) 23
8A1 Giáo dục thể chất(2) 2
8A2 Giáo dục thể chất(2) 2
8A3 Giáo dục thể chất(2) 2
8A4 Giáo dục thể chất(2) 2
8A5 Giáo dục thể chất(2) 2
8A6 Giáo dục thể chất(2) 2
8A7 Giáo dục thể chất(2) 2
8A8 Giáo dục thể chất(2) 2
8A9 Giáo dục thể chất(2) 2
9A1 Giáo dục thể chất(2) 2
9A2 Giáo dục thể chất(2) 2
9A3 Giáo dục thể chất(2) 2
9A4 Giáo dục thể chất(2) 2
9A5 Giáo dục thể chất(2) 2
9A6 Giáo dục thể chất(2) 2
10A1 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
10A2 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
10A3 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
10A4 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
10A5 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
10A6 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
10A7 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A1 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A2 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A3 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A4 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A5 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A6 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A7 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A8 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
11A9 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A1 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A2 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A3 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A4 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A5 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A6 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A7 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3
12A8 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục quốc phòng và an ninh(1) 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 07-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn