BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 8A1 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A2 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A3 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A4 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A5 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A6 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A7 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A8 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A9 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 23 |
| 9A1 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 24 |
| 9A2 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 24 |
| 9A3 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 24 |
| 9A4 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 24 |
| 9A5 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 24 |
| 9A6 | Toán học(4), Khoa học tự nhiên(4), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), GDCD(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Âm nhạc(1) | 24 |
| 10A1 | Toán học(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10A2 | Toán học(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10A3 | Toán học(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10A4 | Toán học(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10A5 | Toán học(3), Hóa học(2), Tin học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10A6 | Toán học(3), Hóa học(2), Tin học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 10A7 | Toán học(3), Vật lí(2), Tin học(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 11A1 | Toán học(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A2 | Toán học(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A3 | Toán học(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A4 | Toán học(4), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A5 | Toán học(4), Vật lí(3), Sinh học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A6 | Toán học(3), Vật lí(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A7 | Toán học(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A8 | Toán học(3), Vật lí(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(3), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 11A9 | Toán học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(3), Sinh hoạt(1) | 22 |
| 12A1 | Toán học(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 12A2 | Toán học(4), Vật lí(3), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 12A3 | Toán học(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 12A4 | Toán học(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Ngoại ngữ(3), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 12A5 | Toán học(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 12A6 | Toán học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 12A7 | Toán học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 12A8 | Toán học(3), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh hoạt(1) | 23 |
| 6A1 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 6A2 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 6A3 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 6A4 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 6A5 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 6A6 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 6A7 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 7A1 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 7A2 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 7A3 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 7A4 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 7A5 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 7A6 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
| 7A7 | Giáo dục thể chất(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 07-09-2025 |