Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Diệp Thúy An Khoa học tự nhiên 9A5(4), 9A6(4) 14 14
Công nghệ 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1)
Sinh hoạt 8A5(1)
Phan Văn Ân Ngoại ngữ 11A2(3), 11A6(3), 11A7(3), 12A4(3) 13 13
Sinh hoạt 11A7(1)
Nguyễn Hoàng Anh Giáo dục quốc phòng và an ninh 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 17 17
Nguyễn Thị Ngọc Bích Toán học 10A2(4), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A1(4) 17 17
Đinh Thị Ngọc Bích Ngữ văn 10A3(3), 10A4(3), 12A6(4) 11 11
Sinh hoạt 12A6(1)
Lê Phương Bình Ngoại ngữ 10A2(3), 10A7(3), 12A3(3), 12A6(3) 13 13
Sinh hoạt 10A7(1)
Dương Văn Bình Lịch sử 8A2(2), 8A4(2), 8A6(2), 8A8(2), 8A9(2), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) 16 16
Sinh hoạt 7A5(1)
Phan Kim Chi Tin học 11A4(3), 12A4(2), 12A8(2) 8 8
Sinh hoạt 12A8(1)
Nguyễn Văn Cum Lịch sử 11A4(1), 11A5(1), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A7(3), 12A8(3) 16 16
Nguyễn Thị Mỹ Diệp Tin học 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1) 10 10
Sinh hoạt 8A6(1)
Ôn Thị Ngọc Diệp Ngoại ngữ 8A2(3), 8A3(3), 8A6(3), 8A7(3), 8A8(3), 9A2(3) 19 19
Sinh hoạt 8A8(1)
Võ Hùng Dũng Địa lí 10A7(2), 11A5(2), 11A7(3), 12A5(3), 12A7(3) 13 13
Cao Thùy Dương Toán học 6A3(4) 12 12
Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A5(3)
Sinh hoạt 10A2(1)
Trần Thành Dương Ngoại ngữ 10A3(3), 11A1(3), 11A4(3), 6A1(3) 13 13
Sinh hoạt 11A4(1)
Trần Công Duy Ngoại ngữ 8A1(3), 8A4(3), 8A5(3), 9A1(3), 9A6(3) 16 16
Sinh hoạt 9A6(1)
Nguyễn Ngân Giang Vật lí 10A3(3), 10A4(3), 11A6(2), 11A8(2), 12A1(3) 22 22
Khoa học tự nhiên 8A1(4), 8A7(4)
Sinh hoạt 12A1(1)
Phan Văn Giang Toán học 8A7(4), 10A7(3) 7 7
Nguyễn Ngọc Hải Sinh học 10A1(2), 10A2(3), 12A1(2), 12A3(2) 10 10
Sinh hoạt 12A3(1)
Nguyễn Thị Kim Hạnh 0 0
Huỳnh Vũ Hiền Địa lí 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1) 13 13
Sinh hoạt 8A3(1)
Nguyễn Thanh Hiền Giáo dục kinh tế và pháp luật 10A5(2), 10A6(2), 10A7(3), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Sinh hoạt 10A5(1)
Phan Thị Thu Hiền Toán học 11A1(4), 11A3(4), 11A5(4), 11A8(3), 12A4(4) 19 19
Đặng Thị Mỹ Hiền Toán học 10A1(4), 6A2(4), 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4) 20 20
Lâm Thành Hiệp Khoa học tự nhiên 8A8(4), 8A9(4) 15 15
Công nghệ 8A1(1), 8A2(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A8(1)
Sinh hoạt 8A1(1)
Võ Minh Hiếu Tin học 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2) 7 7
Sinh hoạt 11A8(1)
Thạch Minh Hiếu Giáo dục thể chất 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A7(2), 10A3(2), 10A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) 18 18
Trần Thị Thu Hoa Lịch sử 10A4(2), 10A6(3), 10A7(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2) 18 18
Sinh hoạt 6A4(1)
Trần Thị Hoa Toán học 8A1(4), 8A3(4), 8A4(4), 10A3(3), 12A7(3) 18 18
Võ Minh Hoàng GDCD 8A2(1), 8A4(1), 8A6(1), 8A7(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 12 12
Sinh hoạt 6A2(1)
Nguyễn Thị Thu Hồng Sinh học 10A4(3), 11A1(2), 11A2(2), 11A4(2) 10 10
Sinh hoạt 11A1(1)
Vũ Thị Hồng Toán học 8A8(4), 8A9(4), 9A2(4), 9A5(4), 7A4(4) 20 20
Phan Thị Xuân Hương Ngữ văn 10A5(4), 10A7(4), 12A5(4) 13 13
Sinh hoạt 12A5(1)
Dương Văn Tuấn Khanh Giáo dục thể chất 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 16 16
Huỳnh Minh Khánh Ngữ văn 8A1(4), 8A3(4), 8A8(4), 9A3(4), 9A5(4) 20 20
La Văn Khiêm Sinh học 12A2(2), 12A4(2) 11 11
Công nghệ 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1)
Nguyễn Hữu Khương Tin học 10A7(3) 11 11
Giáo dục quốc phòng và an ninh 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1)
Sinh hoạt 10A4(1)
Ôn Cẩm Liên Tin học 10A6(3), 11A1(2), 11A2(2), 11A6(2) 10 10
Sinh hoạt 11A6(1)
Nguyễn Vũ Linh Lịch sử 8A1(2), 8A3(2), 8A5(2), 8A7(2), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1) 15 15
Sinh hoạt 9A4(1)
Thái Nghĩa Lợi Ngữ văn 8A5(4), 8A7(4), 8A9(4), 9A4(4), 9A6(4) 20 20
Đặng Văn Lợi Giáo dục thể chất 6A6(2), 6A7(2), 8A9(2), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2) 19 19
Sinh hoạt 6A7(1)
Nguyễn Phi Long Hóa học 11A2(3), 11A4(3), 12A1(3), 12A2(2) 11 11
Nguyễn Thị Lư Địa lí 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2) 24 24
Phan Thị Mơ Khoa học tự nhiên 6A3(4), 6A4(4), 6A5(4), 6A6(4), 6A7(4) 21 21
Sinh hoạt 6A3(1)
Dương Văn Mới Vật lí 10A1(3), 10A7(2), 11A1(3), 11A5(3), 12A2(3) 14 14
Nguyễn Văn My Khoa học tự nhiên 6A1(4), 6A2(4), 7A3(4), 7A6(4), 7A7(4) 21 21
Sinh hoạt 7A3(1)
Nguyễn Thị Kim Ngân Ngữ văn 11A6(4), 11A7(4), 11A9(4), 12A4(3) 15 15
Diệp Thanh Nghĩa Sinh học 10A3(3), 11A3(3), 11A5(3), 11A9(2) 13 13
Công nghệ 10A4(2)
Lê Thái Ngọc Sinh hoạt 8A7(1) 16 16
Âm nhạc 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1)
Dương Thái Nguyên Ngoại ngữ 6A2(3), 6A3(3), 6A6(3), 6A7(3), 7A1(3), 7A4(3), 7A7(3) 21 21
Hồ Văn Nguyên Ngữ văn 10A1(3), 7A2(4), 7A4(4), 7A6(4) 15 15
Nguyễn Quí Nguyễn Sinh học 12A6(2), 12A7(2) 4 4
Hứa Ngọc Thanh Như Ngữ văn 8A2(4), 8A4(4), 8A6(4), 9A1(4), 9A2(4) 21 21
Sinh hoạt 8A4(1)
Nguyễn Hồ Hồng Nhung Ngoại ngữ 10A1(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A5(3) 15 15
Thạch Thị Pha Ni Tin học 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 11 11
Sinh hoạt 9A3(1)
Trần Văn Quang Giáo dục thể chất 7A5(2), 7A6(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A7(2), 12A8(2) 17 17
Sinh hoạt 11A5(1)
Trần Văn Sĩ Tin học 11A7(2), 12A2(3), 12A7(2) 8 8
Sinh hoạt 12A7(1)
Nguyễn Thanh Phong - Sinh Khoa học tự nhiên 9A3(4), 9A4(4) 9 9
Sinh hoạt 7A4(1)
Lưu Tùng Sơn Khoa học tự nhiên 8A3(4), 8A6(4) 9 9
Sinh hoạt 9A5(1)
Nguyễn Phong Sơn Sinh hoạt 7A7(1) 15 15
Âm nhạc 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 6A3(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1)
Cao Thanh Tâm Khoa học tự nhiên 8A2(4), 8A4(4) 18 18
Công nghệ 8A3(1), 8A7(1), 8A9(1), 9A2(2), 9A4(2), 9A6(2)
Sinh hoạt 8A2(1)
Mã Thanh Tân Giáo dục thể chất 6A4(2), 6A5(2), 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2) 20 20
Thạc Sĩ Võ Thanh Tấn Khoa học tự nhiên 8A5(4), 7A1(4), 7A2(4), 7A4(4), 7A5(4) 21 21
Sinh hoạt 9A2(1)
Nguyễn Minh Thạo Toán học 11A4(4), 11A6(3), 11A7(3), 11A9(3), 12A3(4) 17 17
Mai Thị Cẩm Thi Tin học 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) 11 11
Sinh hoạt 7A2(1)
Trần Thị Kim Thi Ngữ văn 11A3(3), 7A1(4), 7A3(4), 7A5(4), 7A7(4) 19 19
Đinh Thị Thiều GDCD 8A1(1), 8A3(1), 8A5(1), 8A8(1), 8A9(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1) 15 15
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11A6(2), 11A7(2)
Trường Thpt An Lạc Thôn 0 0
Lê Văn Thổng Toán học 9A1(4), 9A4(4), 6A1(4), 6A6(4) 17 17
Sinh hoạt 6A6(1)
Trần Đình Thuộc Toán học 9A3(4), 9A6(4), 7A5(4), 7A6(4), 7A7(4) 20 20
Lâm Hồng Thúy Ngữ văn 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 12A2(3), 12A8(4) 16 16
Nguyễn Kim Thúy Ngữ văn 11A2(3), 11A8(4), 6A6(4), 6A7(4) 15 15
Nguyễn Thị Mai Thy Công nghệ 9A1(2), 9A3(2), 9A5(2), 10A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A5(2) 15 15
Sinh hoạt 9A1(1)
Ngô Văn Tiếp Toán học 12A5(3) 3 3
Bùi Kim Trăm Khoa học tự nhiên 9A1(4), 9A2(4) 11 11
Công nghệ 6A1(1), 6A2(1)
Sinh hoạt 6A1(1)
Phan Hữu Trí Toán học 12A6(3) 3 3
Ung Văn Trí Giáo dục kinh tế và pháp luật 11A3(2), 11A8(3), 11A9(3), 12A5(2), 12A6(2) 12 12
Ung Văn Triệu Ngữ văn 6A1(4), 6A2(4), 6A4(4) 12 12
Đặng Thị Kim Trinh Ngoại ngữ 11A3(3), 11A8(3), 11A9(3), 12A2(3), 12A7(3) 15 15
Nguyễn Thị Việt Trúc Ngữ văn 10A2(3), 10A6(4), 12A1(3), 12A7(4) 14 14
Nguyễn Văn Trung Lịch sử 7A1(1), 7A2(1) 10 10
GDCD 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1)
Sinh hoạt 7A1(1)
Phạm Điền Trung Hóa học 10A1(3), 10A2(3), 12A3(3), 12A4(3) 13 13
Sinh hoạt 10A1(1)
La Văn Tú Ngoại ngữ 11A5(3), 12A1(3), 12A8(3) 9 9
Trần Ngọc Tú Lịch sử 6A1(2), 6A2(2) 4 4
Huỳnh Cao Tuấn Giáo dục thể chất 7A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) 18 18
Lê Thị Ngọc Tuyền Toán học 8A5(4), 8A6(4), 11A2(4), 12A2(4) 17 17
Sinh hoạt 12A2(1)
Trương Thị Kim Tuyền Ngữ văn 12A3(3), 6A3(4), 6A5(4) 12 12
Sinh hoạt 6A5(1)
Hồ Thị Ửng Ngoại ngữ 8A9(3), 9A3(3), 9A5(3), 7A3(3), 7A5(3) 16 16
Sinh hoạt 8A9(1)
Nguyễn Thị Thảo Uyên Ngoại ngữ 9A4(3), 6A4(3), 6A5(3), 7A2(3), 7A6(3) 16 16
Sinh hoạt 7A6(1)
Nguyễn Thị Ái Vân Toán học 8A2(4), 12A8(3), 6A4(4), 6A5(4), 6A7(4) 19 19
Nguyễn Tấn Vị Vật lí 10A2(2), 11A2(3), 11A3(2), 12A3(3), 12A4(3) 14 14
Sinh hoạt 11A2(1)
Trần Quang Vịnh Hóa học 10A3(3), 10A5(2), 10A6(2), 12A8(2) 10 10
Sinh hoạt 10A3(1)
Lê Thị Ngọc Yến Hóa học 10A4(3), 11A1(3), 11A3(3), 11A7(2) 12 12
Sinh hoạt 11A3(1)
Liêu Minh Đa Địa lí 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 10A6(2) 9 9
Sinh hoạt 10A6(1)
Nguyễn Văn Đém Tin học 11A9(2), 12A1(2), 12A3(2) 7 7
Sinh hoạt 11A9(1)
Nguyễn Thanh Phong - Địa Địa lí 10A5(2), 11A6(3), 11A8(2), 11A9(2), 12A6(3), 12A8(3) 15 15
Huỳnh Thị Ngọc Điệp Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A9(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A5(3) 12 12
Lê Minh Đường Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(3), 12A4(2), 12A6(3) 15 15
Sinh hoạt 12A4(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 07-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn