BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Diệp Thúy An | Khoa học tự nhiên | 9A5(4), 9A6(4) | 14 | 14 | Công nghệ | 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) | Sinh hoạt | 8A5(1) |
Phan Văn Ân | Ngoại ngữ | 11A2(3), 11A6(3), 11A7(3), 12A4(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 11A7(1) |
Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) | 17 | 17 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Toán học | 10A2(4), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A1(4) | 17 | 17 |
Đinh Thị Ngọc Bích | Ngữ văn | 10A3(3), 10A4(3), 12A6(4) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12A6(1) |
Lê Phương Bình | Ngoại ngữ | 10A2(3), 10A7(3), 12A3(3), 12A6(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10A7(1) |
Dương Văn Bình | Lịch sử | 8A2(2), 8A4(2), 8A6(2), 8A8(2), 8A9(2), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 7A5(1) |
Phan Kim Chi | Tin học | 11A4(3), 12A4(2), 12A8(2) | 8 | 8 | Sinh hoạt | 12A8(1) |
Nguyễn Văn Cum | Lịch sử | 11A4(1), 11A5(1), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A7(3), 12A8(3) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Mỹ Diệp | Tin học | 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 8A6(1) |
Ôn Thị Ngọc Diệp | Ngoại ngữ | 8A2(3), 8A3(3), 8A6(3), 8A7(3), 8A8(3), 9A2(3) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 8A8(1) |
Võ Hùng Dũng | Địa lí | 10A7(2), 11A5(2), 11A7(3), 12A5(3), 12A7(3) | 13 | 13 |
Cao Thùy Dương | Toán học | 6A3(4) | 12 | 12 | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A5(3) | Sinh hoạt | 10A2(1) |
Trần Thành Dương | Ngoại ngữ | 10A3(3), 11A1(3), 11A4(3), 6A1(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 11A4(1) |
Trần Công Duy | Ngoại ngữ | 8A1(3), 8A4(3), 8A5(3), 9A1(3), 9A6(3) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 9A6(1) |
Nguyễn Ngân Giang | Vật lí | 10A3(3), 10A4(3), 11A6(2), 11A8(2), 12A1(3) | 22 | 22 | Khoa học tự nhiên | 8A1(4), 8A7(4) | Sinh hoạt | 12A1(1) |
Phan Văn Giang | Toán học | 8A7(4), 10A7(3) | 7 | 7 |
Nguyễn Ngọc Hải | Sinh học | 10A1(2), 10A2(3), 12A1(2), 12A3(2) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 12A3(1) |
Nguyễn Thị Kim Hạnh | 0 | 0 | ||
Huỳnh Vũ Hiền | Địa lí | 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 8A3(1) |
Nguyễn Thanh Hiền | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(3), 12A7(2), 12A8(2) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 10A5(1) |
Phan Thị Thu Hiền | Toán học | 11A1(4), 11A3(4), 11A5(4), 11A8(3), 12A4(4) | 19 | 19 |
Đặng Thị Mỹ Hiền | Toán học | 10A1(4), 6A2(4), 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4) | 20 | 20 |
Lâm Thành Hiệp | Khoa học tự nhiên | 8A8(4), 8A9(4) | 15 | 15 | Công nghệ | 8A1(1), 8A2(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A8(1) | Sinh hoạt | 8A1(1) |
Võ Minh Hiếu | Tin học | 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2) | 7 | 7 | Sinh hoạt | 11A8(1) |
Thạch Minh Hiếu | Giáo dục thể chất | 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A7(2), 10A3(2), 10A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) | 18 | 18 |
Trần Thị Thu Hoa | Lịch sử | 10A4(2), 10A6(3), 10A7(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2) | 18 | 18 | Sinh hoạt | 6A4(1) |
Trần Thị Hoa | Toán học | 8A1(4), 8A3(4), 8A4(4), 10A3(3), 12A7(3) | 18 | 18 |
Võ Minh Hoàng | GDCD | 8A2(1), 8A4(1), 8A6(1), 8A7(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 6A2(1) |
Nguyễn Thị Thu Hồng | Sinh học | 10A4(3), 11A1(2), 11A2(2), 11A4(2) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 11A1(1) |
Vũ Thị Hồng | Toán học | 8A8(4), 8A9(4), 9A2(4), 9A5(4), 7A4(4) | 20 | 20 |
Phan Thị Xuân Hương | Ngữ văn | 10A5(4), 10A7(4), 12A5(4) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 12A5(1) |
Dương Văn Tuấn Khanh | Giáo dục thể chất | 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) | 16 | 16 |
Huỳnh Minh Khánh | Ngữ văn | 8A1(4), 8A3(4), 8A8(4), 9A3(4), 9A5(4) | 20 | 20 |
La Văn Khiêm | Sinh học | 12A2(2), 12A4(2) | 11 | 11 | Công nghệ | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) |
Nguyễn Hữu Khương | Tin học | 10A7(3) | 11 | 11 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) | Sinh hoạt | 10A4(1) |
Ôn Cẩm Liên | Tin học | 10A6(3), 11A1(2), 11A2(2), 11A6(2) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 11A6(1) |
Nguyễn Vũ Linh | Lịch sử | 8A1(2), 8A3(2), 8A5(2), 8A7(2), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 9A4(1) |
Thái Nghĩa Lợi | Ngữ văn | 8A5(4), 8A7(4), 8A9(4), 9A4(4), 9A6(4) | 20 | 20 |
Đặng Văn Lợi | Giáo dục thể chất | 6A6(2), 6A7(2), 8A9(2), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2) | 19 | 19 | Sinh hoạt | 6A7(1) |
Nguyễn Phi Long | Hóa học | 11A2(3), 11A4(3), 12A1(3), 12A2(2) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Lư | Địa lí | 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2) | 24 | 24 |
Phan Thị Mơ | Khoa học tự nhiên | 6A3(4), 6A4(4), 6A5(4), 6A6(4), 6A7(4) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 6A3(1) |
Dương Văn Mới | Vật lí | 10A1(3), 10A7(2), 11A1(3), 11A5(3), 12A2(3) | 14 | 14 |
Nguyễn Văn My | Khoa học tự nhiên | 6A1(4), 6A2(4), 7A3(4), 7A6(4), 7A7(4) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 7A3(1) |
Nguyễn Thị Kim Ngân | Ngữ văn | 11A6(4), 11A7(4), 11A9(4), 12A4(3) | 15 | 15 |
Diệp Thanh Nghĩa | Sinh học | 10A3(3), 11A3(3), 11A5(3), 11A9(2) | 13 | 13 | Công nghệ | 10A4(2) |
Lê Thái Ngọc | Sinh hoạt | 8A7(1) | 16 | 16 | Âm nhạc | 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) |
Dương Thái Nguyên | Ngoại ngữ | 6A2(3), 6A3(3), 6A6(3), 6A7(3), 7A1(3), 7A4(3), 7A7(3) | 21 | 21 |
Hồ Văn Nguyên | Ngữ văn | 10A1(3), 7A2(4), 7A4(4), 7A6(4) | 15 | 15 |
Nguyễn Quí Nguyễn | Sinh học | 12A6(2), 12A7(2) | 4 | 4 |
Hứa Ngọc Thanh Như | Ngữ văn | 8A2(4), 8A4(4), 8A6(4), 9A1(4), 9A2(4) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 8A4(1) |
Nguyễn Hồ Hồng Nhung | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 12A5(3) | 15 | 15 |
Thạch Thị Pha Ni | Tin học | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 9A3(1) |
Trần Văn Quang | Giáo dục thể chất | 7A5(2), 7A6(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 11A5(1) |
Trần Văn Sĩ | Tin học | 11A7(2), 12A2(3), 12A7(2) | 8 | 8 | Sinh hoạt | 12A7(1) |
Nguyễn Thanh Phong - Sinh | Khoa học tự nhiên | 9A3(4), 9A4(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 7A4(1) |
Lưu Tùng Sơn | Khoa học tự nhiên | 8A3(4), 8A6(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 9A5(1) |
Nguyễn Phong Sơn | Sinh hoạt | 7A7(1) | 15 | 15 | Âm nhạc | 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 6A3(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) |
Cao Thanh Tâm | Khoa học tự nhiên | 8A2(4), 8A4(4) | 18 | 18 | Công nghệ | 8A3(1), 8A7(1), 8A9(1), 9A2(2), 9A4(2), 9A6(2) | Sinh hoạt | 8A2(1) |
Mã Thanh Tân | Giáo dục thể chất | 6A4(2), 6A5(2), 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2) | 20 | 20 |
Thạc Sĩ Võ Thanh Tấn | Khoa học tự nhiên | 8A5(4), 7A1(4), 7A2(4), 7A4(4), 7A5(4) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 9A2(1) |
Nguyễn Minh Thạo | Toán học | 11A4(4), 11A6(3), 11A7(3), 11A9(3), 12A3(4) | 17 | 17 |
Mai Thị Cẩm Thi | Tin học | 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 7A2(1) |
Trần Thị Kim Thi | Ngữ văn | 11A3(3), 7A1(4), 7A3(4), 7A5(4), 7A7(4) | 19 | 19 |
Đinh Thị Thiều | GDCD | 8A1(1), 8A3(1), 8A5(1), 8A8(1), 8A9(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1) | 15 | 15 | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 11A6(2), 11A7(2) |
Trường Thpt An Lạc Thôn | 0 | 0 | ||
Lê Văn Thổng | Toán học | 9A1(4), 9A4(4), 6A1(4), 6A6(4) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 6A6(1) |
Trần Đình Thuộc | Toán học | 9A3(4), 9A6(4), 7A5(4), 7A6(4), 7A7(4) | 20 | 20 |
Lâm Hồng Thúy | Ngữ văn | 11A1(3), 11A4(3), 11A5(3), 12A2(3), 12A8(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Kim Thúy | Ngữ văn | 11A2(3), 11A8(4), 6A6(4), 6A7(4) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Mai Thy | Công nghệ | 9A1(2), 9A3(2), 9A5(2), 10A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A5(2) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 9A1(1) |
Ngô Văn Tiếp | Toán học | 12A5(3) | 3 | 3 |
Bùi Kim Trăm | Khoa học tự nhiên | 9A1(4), 9A2(4) | 11 | 11 | Công nghệ | 6A1(1), 6A2(1) | Sinh hoạt | 6A1(1) |
Phan Hữu Trí | Toán học | 12A6(3) | 3 | 3 |
Ung Văn Trí | Giáo dục kinh tế và pháp luật | 11A3(2), 11A8(3), 11A9(3), 12A5(2), 12A6(2) | 12 | 12 |
Ung Văn Triệu | Ngữ văn | 6A1(4), 6A2(4), 6A4(4) | 12 | 12 |
Đặng Thị Kim Trinh | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A8(3), 11A9(3), 12A2(3), 12A7(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Việt Trúc | Ngữ văn | 10A2(3), 10A6(4), 12A1(3), 12A7(4) | 14 | 14 |
Nguyễn Văn Trung | Lịch sử | 7A1(1), 7A2(1) | 10 | 10 | GDCD | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) | Sinh hoạt | 7A1(1) |
Phạm Điền Trung | Hóa học | 10A1(3), 10A2(3), 12A3(3), 12A4(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10A1(1) |
La Văn Tú | Ngoại ngữ | 11A5(3), 12A1(3), 12A8(3) | 9 | 9 |
Trần Ngọc Tú | Lịch sử | 6A1(2), 6A2(2) | 4 | 4 |
Huỳnh Cao Tuấn | Giáo dục thể chất | 7A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) | 18 | 18 |
Lê Thị Ngọc Tuyền | Toán học | 8A5(4), 8A6(4), 11A2(4), 12A2(4) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 12A2(1) |
Trương Thị Kim Tuyền | Ngữ văn | 12A3(3), 6A3(4), 6A5(4) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 6A5(1) |
Hồ Thị Ửng | Ngoại ngữ | 8A9(3), 9A3(3), 9A5(3), 7A3(3), 7A5(3) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 8A9(1) |
Nguyễn Thị Thảo Uyên | Ngoại ngữ | 9A4(3), 6A4(3), 6A5(3), 7A2(3), 7A6(3) | 16 | 16 | Sinh hoạt | 7A6(1) |
Nguyễn Thị Ái Vân | Toán học | 8A2(4), 12A8(3), 6A4(4), 6A5(4), 6A7(4) | 19 | 19 |
Nguyễn Tấn Vị | Vật lí | 10A2(2), 11A2(3), 11A3(2), 12A3(3), 12A4(3) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 11A2(1) |
Trần Quang Vịnh | Hóa học | 10A3(3), 10A5(2), 10A6(2), 12A8(2) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10A3(1) |
Lê Thị Ngọc Yến | Hóa học | 10A4(3), 11A1(3), 11A3(3), 11A7(2) | 12 | 12 | Sinh hoạt | 11A3(1) |
Liêu Minh Đa | Địa lí | 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 10A6(2) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 10A6(1) |
Nguyễn Văn Đém | Tin học | 11A9(2), 12A1(2), 12A3(2) | 7 | 7 | Sinh hoạt | 11A9(1) |
Nguyễn Thanh Phong - Địa | Địa lí | 10A5(2), 11A6(3), 11A8(2), 11A9(2), 12A6(3), 12A8(3) | 15 | 15 |
Huỳnh Thị Ngọc Điệp | Lịch sử | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A9(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A5(3) | 12 | 12 |
Lê Minh Đường | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(3), 12A4(2), 12A6(3) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 12A4(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 07-09-2025 |