BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Diệp Thúy An | Công nghệ | 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) | 5 | 5 |
| Phan Văn Ân | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hoàng Anh | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) | 17 | 17 |
| Nguyễn Thị Ngọc Bích | 0 | 0 | ||
| Đinh Thị Ngọc Bích | 0 | 0 | ||
| Lê Phương Bình | 0 | 0 | ||
| Dương Văn Bình | Lịch sử | 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) | 6 | 6 | Sinh hoạt | 7A5(1) |
| Phan Kim Chi | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Cum | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Mỹ Diệp | 0 | 0 | ||
| Ôn Thị Ngọc Diệp | 0 | 0 | ||
| Võ Hùng Dũng | 0 | 0 | ||
| Cao Thùy Dương | Toán học | 6A3(4) | 4 | 4 |
| Trần Thành Dương | Ngoại ngữ | 6A1(3) | 3 | 3 |
| Trần Công Duy | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Ngân Giang | 0 | 0 | ||
| Phan Văn Giang | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Ngọc Hải | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Kim Hạnh | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Vũ Hiền | Địa lí | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thanh Hiền | 0 | 0 | ||
| Phan Thị Thu Hiền | 0 | 0 | ||
| Đặng Thị Mỹ Hiền | Toán học | 6A2(4), 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4) | 16 | 16 |
| Lâm Thành Hiệp | 0 | 0 | ||
| Võ Minh Hiếu | 0 | 0 | ||
| Thạch Minh Hiếu | Giáo dục thể chất | 10A3(2), 10A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2) | 10 | 10 |
| Trần Thị Thu Hoa | Lịch sử | 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 6A4(1) |
| Trần Thị Hoa | 0 | 0 | ||
| Võ Minh Hoàng | GDCD | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) | 8 | 8 | Sinh hoạt | 6A2(1) |
| Nguyễn Thị Thu Hồng | 0 | 0 | ||
| Vũ Thị Hồng | Toán học | 7A4(4) | 4 | 4 |
| Phan Thị Xuân Hương | 0 | 0 | ||
| Dương Văn Tuấn Khanh | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A2(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) | 10 | 10 |
| Huỳnh Minh Khánh | 0 | 0 | ||
| La Văn Khiêm | Công nghệ | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) | 7 | 7 |
| Nguyễn Hữu Khương | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) | 7 | 7 |
| Ôn Cẩm Liên | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Vũ Linh | 0 | 0 | ||
| Thái Nghĩa Lợi | 0 | 0 | ||
| Đặng Văn Lợi | Giáo dục thể chất | 8A9(2), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 6A7(1) |
| Nguyễn Phi Long | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lư | Địa lí | 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2) | 18 | 18 |
| Phan Thị Mơ | Khoa học tự nhiên | 6A3(4), 6A4(4), 6A5(4), 6A6(4), 6A7(4) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 6A3(1) |
| Dương Văn Mới | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn My | Khoa học tự nhiên | 6A1(4), 6A2(4), 7A3(4), 7A6(4), 7A7(4) | 21 | 21 | Sinh hoạt | 7A3(1) |
| Nguyễn Thị Kim Ngân | 0 | 0 | ||
| Diệp Thanh Nghĩa | 0 | 0 | ||
| Lê Thái Ngọc | Âm nhạc | 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) | 6 | 6 |
| Dương Thái Nguyên | Ngoại ngữ | 6A2(3), 6A3(3), 6A6(3), 6A7(3), 7A1(3), 7A4(3), 7A7(3) | 21 | 21 |
| Hồ Văn Nguyên | Ngữ văn | 7A2(4), 7A4(4), 7A6(4) | 12 | 12 |
| Nguyễn Quí Nguyễn | 0 | 0 | ||
| Hứa Ngọc Thanh Như | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hồ Hồng Nhung | 0 | 0 | ||
| Thạch Thị Pha Ni | Tin học | 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) | 7 | 7 |
| Trần Văn Quang | Giáo dục thể chất | 10A5(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A7(2), 12A8(2) | 12 | 12 |
| Trần Văn Sĩ | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thanh Phong - Sinh | Sinh hoạt | 7A4(1) | 1 | 1 |
| Lưu Tùng Sơn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Phong Sơn | Sinh hoạt | 7A7(1) | 9 | 9 | Âm nhạc | 6A3(1), 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) |
| Cao Thanh Tâm | 0 | 0 | ||
| Mã Thanh Tân | Giáo dục thể chất | 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2) | 16 | 16 |
| Thạc Sĩ Võ Thanh Tấn | Khoa học tự nhiên | 7A1(4), 7A2(4), 7A4(4), 7A5(4) | 16 | 16 |
| Nguyễn Minh Thạo | 0 | 0 | ||
| Mai Thị Cẩm Thi | Tin học | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) | 8 | 8 | Sinh hoạt | 7A2(1) |
| Trần Thị Kim Thi | Ngữ văn | 7A1(4), 7A3(4), 7A5(4), 7A7(4) | 16 | 16 |
| Đinh Thị Thiều | 0 | 0 | ||
| Trường Thpt An Lạc Thôn | 0 | 0 | ||
| Lê Văn Thổng | Toán học | 6A1(4), 6A6(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 6A6(1) |
| Trần Đình Thuộc | Toán học | 7A5(4), 7A6(4), 7A7(4) | 12 | 12 |
| Lâm Hồng Thúy | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Kim Thúy | Ngữ văn | 6A6(4), 6A7(4) | 8 | 8 |
| Nguyễn Thị Mai Thy | 0 | 0 | ||
| Ngô Văn Tiếp | 0 | 0 | ||
| Bùi Kim Trăm | Công nghệ | 6A1(1), 6A2(1) | 3 | 3 | Sinh hoạt | 6A1(1) |
| Phan Hữu Trí | 0 | 0 | ||
| Ung Văn Trí | 0 | 0 | ||
| Ung Văn Triệu | Ngữ văn | 6A1(4), 6A2(4), 6A4(4) | 12 | 12 |
| Đặng Thị Kim Trinh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Việt Trúc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Trung | Lịch sử | 7A1(1), 7A2(1) | 10 | 10 | GDCD | 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1) | Sinh hoạt | 7A1(1) |
| Phạm Điền Trung | 0 | 0 | ||
| La Văn Tú | 0 | 0 | ||
| Trần Ngọc Tú | Lịch sử | 6A1(2), 6A2(2) | 4 | 4 |
| Huỳnh Cao Tuấn | Giáo dục thể chất | 10A6(2), 10A7(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2) | 16 | 16 |
| Lê Thị Ngọc Tuyền | 0 | 0 | ||
| Trương Thị Kim Tuyền | Ngữ văn | 6A3(4), 6A5(4) | 9 | 9 | Sinh hoạt | 6A5(1) |
| Hồ Thị Ửng | Ngoại ngữ | 7A3(3), 7A5(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thảo Uyên | Ngoại ngữ | 6A4(3), 6A5(3), 7A2(3), 7A6(3) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 7A6(1) |
| Nguyễn Thị Ái Vân | Toán học | 6A4(4), 6A5(4), 6A7(4) | 12 | 12 |
| Nguyễn Tấn Vị | 0 | 0 | ||
| Trần Quang Vịnh | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Ngọc Yến | 0 | 0 | ||
| Liêu Minh Đa | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Đém | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thanh Phong - Địa | 0 | 0 | ||
| Huỳnh Thị Ngọc Điệp | 0 | 0 | ||
| Lê Minh Đường | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 07-09-2025 |