THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 6A7 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 7A7 | 7A8 | 7A9 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | ANH1 | ANH2 | ANH3 | SU1 | SU2 | SU3 | SU4 | LY1 | LY2 | HOA1 | HOA2 | HOA3 | SINH1 | SINH2 | DIA1 | DIA2 | GDKT-PL1 | GDKT-PL2 | SINH3 | TOAN1 | TOAN2 | TOAN3 | TOAN4 | TOAN5 | TOAN6 | TOAN7 | TOAN8 | VĂN1 | VĂN2 | VĂN3 | VĂN4 | VĂN5 | VĂN6 | VĂN7 | VĂN8 |
T.2 | 1 | Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Công nghệ Diệp Thúy An |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Lịch sử Trần Ngọc Tú |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Khoa học tự nhiên Võ Thanh Tấn |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Toán Vũ Thị Hồng |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Lịch sử Nguyễn Văn Trung |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Lịch sử Võ Minh Hoàng |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Công nghệ Diệp Thúy An |
Toán Lê Văn Thổng |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Khoa học tự nhiên Võ Thanh Tấn |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Toán Vũ Thị Hồng |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Giáo dục địa phương Văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Công nghệ Diệp Thúy An |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Lịch sử Võ Minh Hoàng |
Lịch sử Trần Ngọc Tú |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Toán Lê Văn Thổng |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Giáo dục địa phương Sinh Bùi Kim Trăm |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Lịch sử Nguyễn Văn Trung |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Giáo dục địa phương Văn Nguyễn Kim Thuý |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục địa phương Văn Phan Thị Xuân Hương |
Giáo dục địa phương Văn Phạm Điền Trung |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
Giáo dục địa phương Sinh La Văn Khiêm |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Chủ nhiệm Lâm Thành Hiệp |
Chủ nhiệm Trần Công Duy |
Chủ nhiệm Võ Minh Hoàng |
Chủ nhiệm Ung Văn Triệu |
Chủ nhiệm Lê Thái Ngọc |
Chủ nhiệm Trần Ngọc Tú |
Chủ nhiệm Phan Thị Mơ |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Chủ nhiệm Vũ Thị Hồng |
Chủ nhiệm Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Chủ nhiệm Hồ Thị Ửng |
Chủ nhiệm Bùi Kim Trăm |
Chủ nhiệm Lưu Tùng Sơn |
Chủ nhiệm Cao Thanh Tâm |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục địa phương Văn Nguyễn Kim Thuý |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Giáo dục địa phương Văn Phạm Điền Trung |
Giáo dục địa phương Sinh La Văn Khiêm |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Giáo dục địa phương Văn Phan Thị Xuân Hương |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Giáo dục địa phương Văn Phạm Điền Trung |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
Giáo dục địa phương Sinh La Văn Khiêm |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Hóa học Trần Quang Vịnh |
Giáo dục địa phương Sinh Nguyễn Quí Nguyễn |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Nguyễn Thanh Hiền |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.3 | 1 | Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Lịch sử Võ Minh Hoàng |
Toán Trần Thị Hoa |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Toán Trần Đình Thuộc |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Lịch sử Nguyễn Văn Trung |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Giáo dục công dân Đinh Thị Thiều |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Toán Trần Thị Hoa |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Toán Trần Đình Thuộc |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Lịch sử Võ Minh Hoàng |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Toán Đặng Thị Mỹ Hiền |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Lịch sử Nguyễn Văn Trung |
Giáo dục địa phương Văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Giáo dục địa phương Văn Nguyễn Kim Thuý |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục địa phương Văn Lâm Hồng Thúy |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Giáo dục địa phương Sinh Nguyễn Quí Nguyễn |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Lịch sử Võ Minh Hoàng |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Lịch sử Nguyễn Văn Trung |
Toán Đặng Thị Mỹ Hiền |
Giáo dục công dân Đinh Thị Thiều |
Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Giáo dục địa phương Văn Phan Thị Xuân Hương |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Giáo dục địa phương Văn Lâm Hồng Thúy |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Sinh học La Văn Khiêm |
Hóa học Phạm Điền Trung |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Giáo dục địa phương Sinh Nguyễn Quí Nguyễn |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Toán Trần Thị Hoa |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Toán Trần Đình Thuộc |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Địa lý Nguyễn Thị Lư |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Toán Vũ Thị Hồng |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục địa phương Văn Nguyễn Thị Việt Trúc |
Giáo dục địa phương Văn Lâm Hồng Thúy |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Sinh học La Văn Khiêm |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Hóa học Phạm Điền Trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Toán Trần Thị Hoa |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Địa lý Nguyễn Thị Lư |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Toán Vũ Thị Hồng |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Giáo dục công dân Đinh Thị Thiều |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Công nghệ Cao Thanh Tâm |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Sinh học La Văn Khiêm |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Hóa học Phạm Điền Trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.4 | 1 | Toán Lê Văn Thổng |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Giáo dục công dân Ung Văn Trí |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Toán Đặng Thị Mỹ Hiền |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Toán Lê Văn Thổng |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Toán Trần Đình Thuộc |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Giáo dục địa phương Sinh Bùi Kim Trăm |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Toán Đặng Thị Mỹ Hiền |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Mĩ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Giáo dục công dân Ung Văn Trí |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Toán Trần Đình Thuộc |
Giáo dục công dân Nguyễn Thanh Hiền |
Giáo dục địa phương Sinh Bùi Kim Trăm |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Mĩ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Hoàng Anh |
Hoạt động trải nghiệm Lê Thị Ngọc Tuyền |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Kim Ngân |
Hoạt động trải nghiệm Phan Hữu Trí |
Hoạt động trải nghiệm Phan Trí 11a5 |
Hoạt động trải nghiệm H Anh 11a6 |
Hoạt động trải nghiệm Tuyền 11a7 |
Hoạt động trải nghiệm Ngân 11a8 |
Giáo dục thể chất Dương Văn Tuấn Khanh |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Giáo dục địa phương Sinh Nguyễn Quí Nguyễn |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục địa phương Sinh La Văn Khiêm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Địa lý Nguyễn Thị Lư |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Giáo dục địa phương Sinh Bùi Kim Trăm |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Mĩ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Hoàng Anh |
Hoạt động trải nghiệm Lê Thị Ngọc Tuyền |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Kim Ngân |
Hoạt động trải nghiệm Phan Hữu Trí |
Hoạt động trải nghiệm Phan Trí 11a5 |
Hoạt động trải nghiệm H Anh 11a6 |
Hoạt động trải nghiệm Tuyền 11a7 |
Hoạt động trải nghiệm Ngân 11a8 |
Sinh học La Văn Khiêm |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Giáo dục công dân Ung Văn Trí |
Toán Trần Đình Thuộc |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Địa lý Nguyễn Thị Lư |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Giáo dục địa phương Sinh Bùi Kim Trăm |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Giáo dục thể chất Đặng Văn Lợi |
Mĩ thuật Nguyễn Ngọc Hưng |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Hoàng Anh |
Hoạt động trải nghiệm Lê Thị Ngọc Tuyền |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Kim Ngân |
Hoạt động trải nghiệm Phan Hữu Trí |
Hoạt động trải nghiệm Phan Trí 11a5 |
Hoạt động trải nghiệm H Anh 11a6 |
Hoạt động trải nghiệm Tuyền 11a7 |
Hoạt động trải nghiệm Ngân 11a8 |
Sinh học La Văn Khiêm |
GDĐP Địa Võ Hùng Dũng |
Sinh học Nguyễn Quí Nguyễn |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Toán Trần Thị Hoa |
Giáo dục công dân Ung Văn Trí |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Toán Lê Văn Thổng |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Giáo dục công dân Đinh Thị Thiều |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Toán Trần Thị Hoa |
Công nghệ Diệp Thúy An |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Toán Lê Văn Thổng |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Giáo dục địa phương Sinh Diệp Thanh Nghĩa |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Giáo dục công dân Đinh Thị Thiều |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Công nghệ Nguyền Thị Mai Thy |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hữu Khương |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Sinh học La Văn Khiêm |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Toán Lê Văn Thổng |
Công nghệ Diệp Thúy An |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Giáo dục địa phương Sinh Diệp Thanh Nghĩa |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Giáo dục công dân Đinh Thị Thiều |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Hoạt động trải nghiệm Trần Văn Quang |
Hoạt động trải nghiệm Hứa Ngọc Thanh Như |
Hoạt động trải nghiệm Nguyền Thị Mai Thy |
Hoạt động trải nghiệm Trần Quang Vịnh |
Hoạt động trải nghiệm Lê Thị Ngọc Yến |
Hoạt động trải nghiệm Vịnh 10a3 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Thu Hồng |
Hoạt động trải nghiệm Yến 10A5 |
Hoạt động trải nghiệm Hồng 10A6 |
Hoạt động trải nghiệm La Văn Khiêm |
Hoạt động trải nghiệm Khiêm 10a8 |
Hoạt động trải nghiệm Khiem 10A9 |
Giáo dục địa phương Văn Phạm Điền Trung |
Giáo dục địa phương Cao Thùy Dương |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
Ngoại ngữ Phan Văn Ân |
Giáo dục kinh tế và pháp luật Ung Văn Trí |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Toán Lê Văn Thổng |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Toán Trần Đình Thuộc |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Khoa học tự nhiên Cao Thanh Tâm |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Giáo dục địa phương Sinh Diệp Thanh Nghĩa |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Hoạt động trải nghiệm Trần Văn Quang |
Hoạt động trải nghiệm Hứa Ngọc Thanh Như |
Hoạt động trải nghiệm Nguyền Thị Mai Thy |
Hoạt động trải nghiệm Trần Quang Vịnh |
Hoạt động trải nghiệm Lê Thị Ngọc Yến |
Hoạt động trải nghiệm Vịnh 10a3 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Thu Hồng |
Hoạt động trải nghiệm Yến 10A5 |
Hoạt động trải nghiệm Hồng 10A6 |
Hoạt động trải nghiệm La Văn Khiêm |
Hoạt động trải nghiệm Khiêm 10a8 |
Hoạt động trải nghiệm Khiem 10A9 |
Giáo dục địa phương Cao Thùy Dương |
Giáo dục địa phương Văn Phạm Điền Trung |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Toán Trần Đình Thuộc |
Mĩ thuật Ung Văn Nhiệm |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Giáo dục địa phương Sinh Diệp Thanh Nghĩa |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Hoạt động trải nghiệm Trần Văn Quang |
Hoạt động trải nghiệm Hứa Ngọc Thanh Như |
Hoạt động trải nghiệm Nguyền Thị Mai Thy |
Hoạt động trải nghiệm Trần Quang Vịnh |
Hoạt động trải nghiệm Lê Thị Ngọc Yến |
Hoạt động trải nghiệm Vịnh 10a3 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Thu Hồng |
Hoạt động trải nghiệm Yến 10A5 |
Hoạt động trải nghiệm Hồng 10A6 |
Hoạt động trải nghiệm La Văn Khiêm |
Hoạt động trải nghiệm Khiêm 10a8 |
Hoạt động trải nghiệm Khiem 10A9 |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Hóa học Nguyễn Phi Long |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Ngoại ngữ La Văn Tú |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Giáo dục công dân Nguyễn Thanh Hiền |
Toán Trần Đình Thuộc |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Toán Vũ Thị Hồng |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Toán Trần Thị Hoa |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Ngữ văn Ung Văn Triệu |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Toán Trần Đình Thuộc |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Giáo dục địa phương GDCD Nguyễn Thanh Hiền |
Giáo dục thể chất Mã Thanh Tân |
Toán Vũ Thị Hồng |
Khoa học tự nhiên Nguyễn Văn My |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Ngoại ngữ Đặng Thị Kim Trinh |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Toán Trần Thị Hoa |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Toán Trần Đình Thuộc |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Công nghệ Diệp Thúy An |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Thảo Uyên |
Hoạt động trải nghiệm Uyên 7a2 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Phong Sơn |
Hoạt động trải nghiệm Phong Sơn 7a4 |
Hoạt động trải nghiệm Phong Sơn 7a5 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Văn My |
Hoạt động trải nghiệm My 7a7 |
Hoạt động trải nghiệm My 7a8 |
Hoạt động trải nghiệm Phan Kim Chi |
Ngoại ngữ Hồ Thị Ửng |
Âm nhạc Lê Thái Ngọc |
Toán Vũ Thị Hồng |
Công nghệ Lâm Thành Hiệp |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Hoạt động trải nghiệm Võ Thanh Tấn |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Giáo dục địa phương Cao Thùy Dương |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Phi Long |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Ngân Giang |
Hoạt động trải nghiệm Long 12a3 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Tấn Vị |
Hoạt động trải nghiệm Long 12a5 |
Hoạt động trải nghiệm Giang 12a6 |
Hoạt động trải nghiệm Giang 12a7 |
Hoạt động trải nghiệm Ngô Văn Tiếp |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Toán Trần Đình Thuộc |
Ngữ văn Nguyễn Kim Thuý |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Tin học Nguyễn Thị Mỹ Diệp |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Thảo Uyên |
Hoạt động trải nghiệm Uyên 7a2 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Phong Sơn |
Hoạt động trải nghiệm Phong Sơn 7a4 |
Hoạt động trải nghiệm Phong Sơn 7a5 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Văn My |
Hoạt động trải nghiệm My 7a7 |
Hoạt động trải nghiệm My 7a8 |
Hoạt động trải nghiệm Phan Kim Chi |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Lịch sử Nguyễn Văn Trung |
Khoa học tự nhiên Phan Thị Mơ |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Hoạt động trải nghiệm Võ Thanh Tấn |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục địa phương Cao Thùy Dương |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Quốc phòng và an ninh Nguyễn Hoàng Anh |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Phi Long |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Ngân Giang |
Hoạt động trải nghiệm Long 12a3 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Tấn Vị |
Hoạt động trải nghiệm Long 12a5 |
Hoạt động trải nghiệm Giang 12a6 |
Hoạt động trải nghiệm Giang 12a7 |
Hoạt động trải nghiệm Ngô Văn Tiếp |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Ngoại ngữ Trần Công Duy |
Khoa học tự nhiên Lâm Thành Hiệp |
Công nghệ Diệp Thúy An |
Giáo dục công dân Nguyễn Thanh Hiền |
Ngoại ngữ Ôn Thị Ngọc Diệp |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Thị Thảo Uyên |
Hoạt động trải nghiệm Uyên 7a2 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Phong Sơn |
Hoạt động trải nghiệm Phong Sơn 7a4 |
Hoạt động trải nghiệm Phong Sơn 7a5 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Văn My |
Hoạt động trải nghiệm My 7a7 |
Hoạt động trải nghiệm My 7a8 |
Hoạt động trải nghiệm Phan Kim Chi |
Ngữ văn Thái Nghĩa Lợi |
Toán Nguyễn Thị Ái Vân |
Toán Vũ Thị Hồng |
Địa lý Huỳnh Vũ Hiền |
Ngoại ngữ Dương Thái Nguyên |
Ngữ văn Hứa Ngọc Thanh Như |
Hoạt động trải nghiệm Võ Thanh Tấn |
Giáo dục thể chất Trần Văn Quang |
Giáo dục thể chất Thạch Minh Hiếu |
Giáo dục địa phương Cao Thùy Dương |
Giáo dục thể chất Huỳnh Cao Tuấn |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Phi Long |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Ngân Giang |
Hoạt động trải nghiệm Long 12a3 |
Hoạt động trải nghiệm Nguyễn Tấn Vị |
Hoạt động trải nghiệm Long 12a5 |
Hoạt động trải nghiệm Giang 12a6 |
Hoạt động trải nghiệm Giang 12a7 |
Hoạt động trải nghiệm Ngô Văn Tiếp |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.7 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 23-03-2025 |