BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 6A1 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
| 6A2 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
| 6A3 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
| 6A4 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
| 6A5 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
| 6A6 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
| 6A7 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
| 7A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A8 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 7A9 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
| 8A1 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
| 8A2 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
| 8A3 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
| 8A4 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
| 8A5 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
| 8A6 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
| 9A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Giáo dục địa phương Sử(1) | 24 |
| 9A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Giáo dục địa phương Sử(1) | 24 |
| 9A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Giáo dục địa phương Sử(1) | 24 |
| 9A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Giáo dục địa phương Sử(1) | 24 |
| 10A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 10A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 10A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3) | 22 |
| 10A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Tin học(3), Lịch sử(1), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 10A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(3), Sinh học(3) | 22 |
| 10A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Vật lí(2) | 22 |
| 10A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) | 22 |
| 10A8 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Giáo dục kinh tế và pháp luật(3), Vật lí(2) | 22 |
| 10A9 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(2), Giáo dục kinh tế và pháp luật(3), Sinh học(2) | 22 |
| 11A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 11A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(3), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(2), Sinh học(2) | 22 |
| 11A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 11A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 11A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2) | 23 |
| 11A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) | 23 |
| 11A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) | 23 |
| 11A8 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) | 23 |
| 12A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 12A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) | 22 |
| 12A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3) | 22 |
| 12A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3) | 22 |
| 12A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) | 22 |
| 12A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) | 22 |
| 12A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) | 22 |
| 12A8 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) | 22 |
| ANH1 | 0 | |
| ANH2 | 0 | |
| ANH3 | 0 | |
| SU1 | 0 | |
| SU2 | 0 | |
| SU3 | 0 | |
| SU4 | 0 | |
| LY1 | 0 | |
| LY2 | 0 | |
| HOA1 | 0 | |
| HOA2 | 0 | |
| HOA3 | 0 | |
| SINH1 | 0 | |
| SINH2 | 0 | |
| DIA1 | 0 | |
| DIA2 | 0 | |
| GDKT-PL1 | 0 | |
| GDKT-PL2 | 0 | |
| SINH3 | 0 | |
| TOAN1 | 0 | |
| TOAN2 | 0 | |
| TOAN3 | 0 | |
| TOAN4 | 0 | |
| TOAN5 | 0 | |
| TOAN6 | 0 | |
| TOAN7 | 0 | |
| TOAN8 | 0 | |
| VĂN1 | 0 | |
| VĂN2 | 0 | |
| VĂN3 | 0 | |
| VĂN4 | 0 | |
| VĂN5 | 0 | |
| VĂN6 | 0 | |
| VĂN7 | 0 | |
| VĂN8 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 12-01-2025 |