BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
6A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
6A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
6A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
6A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
6A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
6A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
6A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 23 |
7A1 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A2 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A3 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A4 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A5 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A6 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A7 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A8 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
7A9 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3) | 6 |
8A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 24 |
8A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 24 |
8A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 24 |
8A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 24 |
8A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 24 |
8A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1) | 24 |
9A1 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
9A2 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
9A3 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
9A4 | Giáo dục thể chất(2), Mĩ thuật(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
10A1 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A2 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A3 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A4 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A5 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A6 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A7 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A8 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
10A9 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 7 |
11A1 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
11A2 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
11A3 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
11A4 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
11A5 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
11A6 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
11A7 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
11A8 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương GDCD(1) | 7 |
12A1 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 18 |
12A2 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 17 |
12A3 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 17 |
12A4 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(4), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 19 |
12A5 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 18 |
12A6 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 18 |
12A7 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 17 |
12A8 | Ngữ văn(2), Toán(2), Ngoại ngữ(2), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Hoạt động trải nghiệm(3), Giáo dục địa phương(1), Giáo dục địa phương Công nghệ(1) | 17 |
ANH1 | 0 | |
ANH2 | 0 | |
ANH3 | 0 | |
SU1 | 0 | |
SU2 | 0 | |
SU3 | 0 | |
SU4 | 0 | |
LY1 | 0 | |
LY2 | 0 | |
HOA1 | 0 | |
HOA2 | 0 | |
HOA3 | 0 | |
SINH1 | 0 | |
SINH2 | 0 | |
DIA1 | 0 | |
DIA2 | 0 | |
GDKT-PL1 | 0 | |
GDKT-PL2 | 0 | |
SINH3 | 0 | |
TOAN1 | 0 | |
TOAN2 | 0 | |
TOAN3 | 0 | |
TOAN4 | 0 | |
TOAN5 | 0 | |
TOAN6 | 0 | |
TOAN7 | 0 | |
TOAN8 | 0 | |
VĂN1 | 0 | |
VĂN2 | 0 | |
VĂN3 | 0 | |
VĂN4 | 0 | |
VĂN5 | 0 | |
VĂN6 | 0 | |
VĂN7 | 0 | |
VĂN8 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 4.5 on 29-12-2024 |