DANH SÁCH KHỐI 6 - NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||
Lớp | SS | ||||||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | GT | Năm học 2022-2023 | Lớp 6 2024-2025 |
6A1 | 45 | ||
Lớp | Trường | 6A2 | 45 | ||||||
1 | Lê Hoài An | 28/03/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | 6A3 | 46 | |
2 | Lê Trọng Thái Anh | 25/12/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | 6A4 | 45 | |
3 | Nguyễn Kiều Anh | 17/10/2012 | Nữ | 5A5 | Đồng Khởi | 6A1 | 6A5 | 46 | |
4 | Ngô Gia Bảo | 27/06/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A1 | 6A6 | 45 | |
5 | Ngô Khánh Băng | 10/06/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A1 | 6A7 | 45 | |
6 | Nguyễn Thị Phương Dung | 05/05/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A1 | Tổng | 317 | |
7 | Phạm Lâm Tấn Dũng | 27/01/2012 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
8 | Nguyễn Nhựt Duy | 27/12/2013 | Nam | 5A | TH Tân Thành 2 | 6A1 | |||
9 | La Cao Tường Duyên | 17/04/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
10 | Võ Thị Ngọc Duyên | 09/12/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
11 | Nguyễn Nhật Đăng | 27/09/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
12 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 21/01/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
13 | Lê Cẩm Hằng | 14/06/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
14 | Võ Hòa Hiệp | 27/06/2011 | Nam | 6A9 | THPT An Lạc Thôn | 6A1 | |||
15 | Trần Đức Hiếu | 24/10/2013 | Nam | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
16 | Võ Minh Huệ | 21/09/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
17 | Châu Trí Khang | 08/0/2012 | Nam | 5A | Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
18 | Mai Duy Khang | 21/03/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
19 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 02/12/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
20 | Nguyễn Ngọc Mơ | 05/11/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
21 | Nguyễn Phan Uyên My | 19/04/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
22 | Huỳnh Ngọc | 30/05/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
23 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 31/07/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
24 | Hà Thanh Nguyên | 23/05/2012 | Nam | 6A1 | THPT An Lạc Thôn | 6A1 | |||
25 | Lê Hiếu Nhân | 02/02/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
26 | Ngô Đình Thiện Nhân | 13/04/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
27 | Huỳnh Yến Nhi | 30/01/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
28 | Trương Thị Huỳnh Như | 25/09/2013 | Nữ | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
29 | Đinh Thảo Như | 22/10/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
30 | Huỳnh Bội Phần | 09/11/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
31 | Nguyễn Hải Quân | 30/07/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
32 | Mai Hoàng Quân | 04/09/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A1 | |||
33 | Võ Thanh Quý | 13/09/2013 | Nam | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
34 | Nguyễn Võ Kim Ngọc Quý | 19/04/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
35 | Nguyễn Lê Thanh Thảo | 10/07/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
36 | Võ Đức Thiện | 17/02/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
37 | Lê Văn Thọ | 31/12/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
38 | Huỳnh Ngọc Thy | 26/07/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
39 | Dương Bích Trâm | 21/03/2013 | Nữ | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
40 | Huỳnh Minh Triết | 19/11/2013 | Nam | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
41 | Phan Thị Ngọc Trinh | 21/11/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
42 | Đỗ Phạm Thanh Tùng | 06/01/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A1 | |||
43 | Hồ Thị Thanh Vy | 03/09/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
44 | Phan Ái Vy | 29/10/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A1 | |||
45 | Võ Thành Vỹ | 22/10/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A1 | |||
46 | Nguyễn Hoàng Thúy An | 25/01/2013 | Nữ | 5A | TH Ba Trinh 2 | 6A2 | |||
47 | Huỳnh Nguyễn Gia An | 02/03/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
48 | Lê Ngọc Phương Anh | 28/12/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
49 | Đinh Kim Anh | 27/08/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
50 | Lê Quỳnh Anh | 11/01/2013 | Nữ | 5A4 | TH. Bình Chánh | 6A2 | |||
51 | Nguyễn Phương Anh | 26/11/2012 | Nữ | 6A2 | THPT An Lạc Thôn | 6A2 | |||
52 | Phạm Trí Cường | 09/09/2013 | Nam | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
53 | Lê Hoàng Dĩ | 17/02/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
54 | Nguyễn Thùy Dương | 08/05/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
55 | Huỳnh Thị Gấm | 01/08/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
56 | Nguyễn Phúc Hào | 04/12/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
57 | Châu Ngọc Hân | 23/05/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A2 | |||
58 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 23/10/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
59 | Nguyễn Phúc Hòa | 18/10/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
60 | Nguyễn Điền Huy | 23/08/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
61 | Phạm Trần Minh Huy | 09/03/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A2 | |||
62 | Nguyễn Quốc Huy | 41091 | Nam | 6A9 | THPT An Lạc Thôn | 6A2 | |||
63 | Mai Phước Khải | 22/03/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A2 | |||
64 | Châu Nguyên Khang | 19/10/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
65 | Lưu Đăng Khoa | 14/01/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
66 | Lê Thị Diễm My | 11/10/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
67 | Võ Thị Kim Ngân | 25/08/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
68 | Nguyễn Hồng Ngọc | 03/05/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
69 | Trần Thanh Ngọc | 18/06/2013 | Nữ | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
70 | Nguyễn Kim Ngọc | 29/01/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
71 | Nguyễn Phúc Nguyên | 23/09/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
72 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 07/11/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
73 | Nguyễn Tấn Phát | 07/11/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A2 | |||
74 | Nguyễn Thanh Phong | 15/07/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
75 | Nguyễn Hoàng Phú | 18/05/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
76 | Lương Thị Kim Quỳnh | 03/03/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
77 | Đoàn Văn Sang | 14/11/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
78 | Nguyễn Trần Phước Sang | 23/05/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
79 | Nguyễn Ngọc Tân | 18/09/2013 | Nam | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
80 | Phạm Trí Thành | 26/05/2013 | Nam | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
81 | Nguyễn Trần Thanh Thảo | 19/05/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
82 | Võ Gia Thịnh | 24/10/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A2 | |||
83 | Huỳnh Phúc Thịnh | 28/06/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
84 | Võ Thanh Thịnh | 01/05/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
85 | Nguyễn Nguyễn Khánh Thy | 31/07/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A2 | |||
86 | Nguyễn Văn Trí | 18/11/2012 | Nam | 5A | An Lạc Thôn 2 | 6A2 | |||
87 | Trần Thị Thanh Tuyền | 01/12/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
88 | Nguyễn Kim Xuyến | 22/01/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
89 | Võ Minh Hải Yến | 29/06/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
90 | Đinh Ngọc Bảo Hân | 03/05/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A2 | |||
91 | Phạm Huỳnh Anh | 24/09/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
92 | Trần Văn Anh | 25/03/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
93 | Lê Hoàng Ân | 07/10/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
94 | Nguyễn Hoàng Thiên Ân | 08/10/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
95 | Huỳnh Chí Cường | 25/03/2013 | Nam | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
96 | Lê Minh Đạt | 26/01/2012 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
97 | Trần Tấn Đạt | 29/02/2012 | Nam | 6A2 | THPT An Lạc Thôn | 6A3 | |||
98 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 05/01/2013 | Nữ | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
99 | Mai Quốc Huy | 15/05/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
100 | Nguyễn Hoàng Huy | 25/03/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
101 | Nguyễn Duy Hưng | 08/8/2013 | Nam | 5A | TH. Xuân hòa 4 | 6A3 | |||
102 | Lê Duy Khang | 10/11/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
103 | Nguyễn Minh Khang | 29/04/2013 | Nam | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
104 | Trương Phúc Khang | 07/10/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
105 | Lê Văn Tuấn Khang | 01/03/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
106 | Thái Nguyễn Đăng Khoa | 16/10/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
107 | Hồ Quốc Anh Khôi | 07/05/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
108 | Cao Tuấn Kiệt | 15/01/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
109 | Nguyễn Thiên Kim | 11/08/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
110 | Huỳnh Nguyễn Thiên Kim | 08/03/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
111 | Trương Hà Nhật Lâm | 03/02/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
112 | La Ngọc Lê | 10/12/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
113 | Tăng Thị Trúc Linh | 05/03/2012 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
114 | Lê Nguyễn Phúc Long | 28/01/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A3 | |||
115 | Trần Quang Lộc | 10/09/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
116 | Trần Thị Kim Ngân | 21/10/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
117 | Ung Thị Phương Nghi | 13/05/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
118 | Đoàn Ngọc Thảo Nguyên | 08/11/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
119 | Lê Minh Nhật | 17/07/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
120 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | 27/03/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
121 | Đinh Minh Nhựt | 05/11/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
122 | Đoàn Minh Phú | 02/04/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
123 | Hồ Hoàng Quân | 12/11/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
124 | Nguyễn Hãi Sáng | 03/06/2013 | Nam | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
125 | Tô Quốc Sĩ | 26/02/2011 | Nam | 6A9 | THPT An Lạc Thôn | 6A3 | |||
126 | Nguyễn Quốc Thái | 22/09/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
127 | Bùi Quốc Thái | 30/09/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
128 | Huỳnh Phi Thắng | 08/03/2013 | Nam | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
129 | Nguyễn Trường Thịnh | 06/03/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A3 | |||
130 | Đoàn Thanh Thương | 14/08/2013 | Nữ | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A3 | |||
131 | Nguyễn Thị Mai Thy | 12/04/2012 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
132 | Nguyễn Bình Tiến | 15/03/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
133 | Đỗ Ái Vy | 05/10/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
134 | Mai Thị Như Ý | 12/05/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A3 | |||
135 | Đoàn Thị Hiền Chinh | 14/06/2013 | Nữ | THCS Thiện Tâm | 6A3 | ||||
136 | Nguyễn Hoàng Vũ | học lại | 6A3 | ||||||
137 | Mai Vân Anh | 12/02/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
138 | Đoàn Gia Bảo | 01/04/2013 | Nam | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A4 | |||
139 | Nguyễn Thiên Bảo | 17/03/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
140 | Nguyễn Khánh Băng | 21/03/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
141 | Huỳnh Công Danh | 06/06/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
142 | Bùi Lâm Mỹ Dung | 10/03/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A4 | |||
143 | Đoàn Thái Dương | 29/10/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
144 | Trương Văn Thành Đạt | 25/11/2012 | Nam | 5C | An Lạc Thôn 2 | 6A4 | |||
145 | Trương Trung Hậu | 24/01/2013 | Nam | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A4 | |||
146 | Nguyễn Anh Khoa | 12/02/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
147 | Đinh Duy Khoa | 20/03/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
148 | Lê Đăng Khôi | 06/06/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
149 | Lâm Nhã Kỳ | 24/10/2013 | Nữ | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A4 | |||
150 | Lê Hoàng Long | 22/09/2012 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
151 | Vỏ Phan Hoàng Long | 25/07/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
152 | Hồ Văn Quý Lộc | 23/09/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A4 | |||
153 | Lê Tấn Lộc | 30/04/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
154 | Nguyễn Duy Luân | 28/09/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
155 | Nguyễn Diễm My | 25/06/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
156 | Lữ Gia Nghi | 01/01/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
157 | Võ Nguyễn Lam Ngọc | 10/11/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
158 | Nguyễn Thị Cẩm Nguyên | 13/08/2012 | Nữ | 5A | Tân Thành 2 | 6A4 | |||
159 | Trần Thị Tuyết Nguyên | 05/8/2012 | Nữ | 5C | Xuân Hòa 4 | 6A4 | |||
160 | Trần Hoàng Nhân | 22/02/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
161 | Trần Trọng Nhân | 27/09/2012 | Nam | 6A3 | THPT An Lạc Thôn | 6A4 | |||
162 | Cao Thị Tuyết Nhung | 26/03/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A4 | |||
163 | Nguyễn Thị Cẩm Như | 20/12/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A4 | |||
164 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 01/10/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
165 | Trần Phát | 25/05/2012 | Nam | 6A4 | THPT An Lạc Thôn | 6A4 | |||
166 | Huỳnh Trúc Phượng | 26/07/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
167 | Chu Gia Quý | 26/06/2013 | Nữ | 5A4 | TH Xuân Hòa 2 | 6A4 | |||
168 | Lê Phú Quý | 23/05/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
169 | Nguyễn Thiị Thảo Quyên | 03/04/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
170 | Nguyễn Quốc Thái | 09/10/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A4 | |||
171 | Nguyễn Huỳnh Thi Thi | 14/10/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A4 | |||
172 | Nguyễn Lê Hạo Thiên | 19/01/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A4 | |||
173 | Dương Trần Gia Thịnh | 16/10/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A4 | |||
174 | Nguyễn Bảo Trâm | 09/09/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
175 | Nguyễn Phạm Thị Huyền Trân | 11/07/2013 | Nữ | 5B | TH Trinh Phú 3 | 6A4 | |||
176 | Võ Huỳnh Trân Trân | 01/09/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
177 | Nguyễn Hoàng Tú | 10/09/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
178 | Trần Huỳnh Khánh Tường | 27/11/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
179 | Trần Thị Tuyết Vy | 05/8/2012 | Nữ | 5C | Xuân Hòa 4 | 6A4 | |||
180 | Huỳnh Thị Thùy Linh | 25/112013 | Nữ | THCS Thiện Tâm | 6A4 | ||||
181 | Trần Lê Quang Quý | 16/01/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A4 | |||
182 | Nguyễn Khánh An | 08/09/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
183 | Bùi Thị Như Anh | 27/02/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
184 | Lý Thừa Ân | 09/09/2013 | Nam | 5A1 | TH Đồng Khởi | 6A5 | |||
185 | Đoàn Huỳnh Thiên Ân | 18/12/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
186 | Lê Nguyễn Gia Bảo | 04/10/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
187 | Giang Nguyễn Nguyệt Cát | 03/11/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
188 | Ngô Huỳnh Bảo Chấn | 12/05/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
189 | Hà Thùy Chiêu Dương | 07/05/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
190 | Trần Ngọc Giàu | 03/09/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
191 | Lê Cao Phước Hải | 16/11/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
192 | Hà Hoàng Hải | 12/03/2013 | Nam | 5a2 | TH Xuân Hòa 2 | 6A5 | |||
193 | Hồ Ngọc Hân | 20/04/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
194 | Trương Thanh Huy | 06/02/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
195 | Nguyễn Trần Minh Hưng | 27/09/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
196 | Nguyễn Hoài Hưng | 26/11/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
197 | Đinh Hà Thế Khải | 16/06/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
198 | Nguyễn Ngọc Khanh | 08/07/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
199 | Đoàn Minh Khôi | 24/05/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
200 | Bùi Nguyễn An Kiều | 24/11/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
201 | Lâm Ngọc Linh | 20/10/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
202 | Nguyễn Thanh Lộc | 26/12/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
203 | Nguyễn Lê Phúc Lợi | 28/06/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
204 | Ngô Thị Cẩm Ly | 27/09/2013 | Nữ | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A5 | |||
205 | Lê Hoàng Đức Minh | 01/06/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
206 | Trần Bảo Nam | 09/11/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
207 | Lê Nguyễn Ngọc Ngân | 16/01/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
208 | Lê Phương Nghi | 03/12/2013 | Nữ | 5/1 | TH Tân Thạnh | 6A5 | |||
209 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 14/07/2012 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
210 | Nguyễn Hoàng Phát | 14/07/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
211 | Trần Vũ Phúc | 27/06/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
212 | Trần Lê Thái Sơn | 01/12/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
213 | Phan Trần Minh Tâm | 09/12/2013 | Nam | 5.3 | TH Hóa An | 6A5 | |||
214 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 15/05/2013 | Nữ | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A5 | |||
215 | Lê Anh Thư | 08/11/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A5 | |||
216 | Trương Phan Thanh Thư | 15/11/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
217 | Sử Ngọc Anh Thư | 19/10/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
218 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 07/02/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A5 | |||
219 | Nguyễn Kiều Tiên | 28/01/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
220 | Dương Đức Tín | 24/10/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
221 | Lê Gia Tuệ | 20/02/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A5 | |||
222 | Kiều Thị Thanh Tuyền | 28/06/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
223 | Trần Ngọc Tuyền | 06/11/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
224 | Trương Gia Tường | 29/08/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
225 | Bùi Phương Vy | 02/09/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A5 | |||
226 | Lê Cao Triết | TH thị trấn Bến Cầu | 6A5 | ||||||
227 | Lê Cao Triết | TH thị trấn Bến Cầu | 6A5 | ||||||
228 | Lê Thiện An | 01/10/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A6 | |||
229 | Lưu Ngọc Trâm Anh | 22/12/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
230 | Nguyễn Thái Nhựt Anh | 11/05/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
231 | Lê Đức Anh | 29/12/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
232 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 06/06/2013 | Nữ | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A6 | |||
233 | Nguyễn Thành Đạt | 09/04/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
234 | Võ Minh Đạt | 16/06/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
235 | Lý Phát Đạt | 11/10/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
236 | Đặng Phan Quỳnh Giao | 23/02/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
237 | Nguyễn Phú Hào | 11/10/2012 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
238 | Phan Dương Hạo | 12/05/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A6 | |||
239 | Phạm Đức Hòa | 29/10/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
240 | Lưu Hoàng Huy | 07/02/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
241 | Phạm Khắc Huy | 27/02/2013 | Nam | 5B | TH Phú Tân | 6A6 | |||
242 | Nguyễn Duy Khang | 06/04/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
243 | Phạm Gia Kiệt | 16/12/2012 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
244 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 22/04/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
245 | Phạm Thị Tuyết Mai | 19/07/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
246 | Trần Nguyễn Thảo My | 07/04/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
247 | Ung Phương Nghi | 14/04/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
248 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | 09/02/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
249 | Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc | 18/08/2013 | Nữ | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A6 | |||
250 | Hà Cao Kim Ngọc | 30/09/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A6 | |||
251 | Lê Võ Khôi Nguyên | 25/10/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
252 | Nguyễn Thành Nhân | 14/01/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
253 | Dương Hoàng Quyên | 41450 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
254 | Phạm Minh Thành | 18/12/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
255 | Huỳnh Đỗ Chí Thịnh | 30/04/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
256 | Dương Trung Thuận | 15/11/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
257 | Huỳnh Thị Ngọc Thùy | 18/09/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A6 | |||
258 | Nguyễn Thái Minh Thư | 23/12/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
259 | Trần Nhựt Tiến | 19/11/2013 | Nam | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A6 | |||
260 | Huỳnh Thái Toàn | 27/10/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
261 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 09/12/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
262 | Nguyễn Huỳnh Bảo Trân | 09/12/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
263 | Nguyễn Quý Trường | 14/12/2013 | Nam | 5A1 | TH Đồng Khởi | 6A6 | |||
264 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 08/12/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
265 | Nguyễn Thị Cát Tường | 30/08/2013 | Nữ | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
266 | Bùi Thị Tường Vi | 26/05/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
267 | Đỗ Nguyễn Hoàng Vinh | 13/08/2013 | Nam | 5A2 | TH Đồng Khởi | 6A6 | |||
268 | Nguyễn Thuyền Vinh | 01/06/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
269 | Nguyễn Kiều Vy | 30/11/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
270 | Nguyễn Huỳnh Thảo Vy | 14/01/2013 | Nữ | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
271 | Trần Ngọc Bảo Xuyến | 28/05/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A6 | |||
272 | Nguyễn Duy Minh | 09/01/2012 | Nam | 5B | Xuân Hòa 4 | 6A6 | |||
273 | Nguyễn Đỗ Đặng | 03/08/2013 | Nam | 5D | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
274 | La Trâm Anh | 30/07/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
275 | Nguyễn Hoàng Danh | 05/05/2013 | Nam | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
276 | Đoàn Tường Duy | 14/06/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
277 | Lê Ngọc Duyên | 16/09/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
278 | La Thị Hồng Duyên | 41005 | Nữ | 6A4 | THPT An Lạc Thôn | 6A7 | |||
279 | Hồ Hoàng Dư | 08/02/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
280 | Ngô Thu Giang | 23/06/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
281 | Hà Trung Hiếu | 05/12/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
282 | Nguyễn Gia Huy | 13/02/2013 | Nam | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
283 | Nguyễn Hoàng Huy | 10/03/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
284 | Nguyễn Quốc Tuấn Kha | 13/02/2013 | Nam | 5B | TH Phú Tân | 6A7 | |||
285 | Châu Phúc Khang | 18/06/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
286 | Châu Vĩ Khang | 26/5/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
287 | Phan Văn Lời | 18/01/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
288 | Võ Thị Cẩm Ly | 07/06/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
289 | Nguyễn Diễm My | 19/08/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
290 | Trần Thị Diễm My | 13/09/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
291 | Trần Thanh Mỵ | 02/11/2012 | Nữ | 5D | Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
292 | Nguyễn Ngọc Thu Ngân | 02/11/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
293 | Nguyễn Kim Ngân | 08/11/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
294 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 10/11/2013 | Nữ | 5Đ | TH. Xuân hòa 4 | 6A7 | |||
295 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 20/01/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
296 | Nguyễn Tấn Phát | 23/04/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
297 | Nguyễn Thanh Phong | 22/10/2013 | Nam | 5B | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
298 | Nguyễn Văn Phú | 11/06/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
299 | Dương Quang Quí | 25/06/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
300 | Nguyễn Thị Thùy Quyên | 24/12/2013 | Nữ | 5C | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
301 | Kim Thị Tố Quyên | 17/01/2012 | Nữ | 5A | An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
302 | Đinh Thị Như Quỳnh | 13/02/2013 | Nữ | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
303 | Đỗ Ngọc Phương Quỳnh | 21/05/2013 | Nữ | 5B | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
304 | Nguyễn Thái Thanh | 17/10/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
305 | Hà Huỳnh Đức Thắng | 19/09/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
306 | Trần Hoàng Thiện | 07/04/2013 | Nam | 5D | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
307 | Phan Chí Thiện | 06/07/2013 | Nam | 5Đ | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
308 | Lê Ngọc Thịnh | 02/02/2013 | Nam | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
309 | Phạm Văn Trọng Tính | 03/04/2013 | Nam | 5C | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
310 | Mai Thị Huyền Trân | 20/5/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
311 | Nguyễn Thị Đoan Trinh | 09/3/2013 | Nữ | 5A2 | TH Chu Văn An | 6A7 | |||
312 | Nguyễn Minh Tú | 15/03/2013 | Nam | 5C | TH An Lạc Thôn 1 | 6A7 | |||
313 | Lê Gia Tường | 28/07/2013 | Nam | 5B | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
314 | Ngô Thảo Vy | 29/03/2013 | Nữ | 5A | TH Xuân Hòa 4 | 6A7 | |||
315 | Nguyễn Châu Hải Yến | 06/5/2013 | Nữ | 5A | TH An Lạc Thôn 2 | 6A7 | |||
316 | Lê Ngọc Mai | TH Vĩnh Hòa Hưng Nam | 6A7 | ||||||
317 | Lê Ngọc Mai | TH Vĩnh Hòa Hưng Nam | 6A7 |
DANH SÁCH KHỐI 7 - NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Lớp 7 24-25 |
Điểm bình quân | Kết quả học tập | Kết quả rèn luyện | Danh hiệu | 89 | 115 | 116 | 39 | ||||||||||
Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Lớp | SS | Tốt | Khá | Đạt | Đạt sau KTL | Tổng | ||||||
1 | Đặng Bảo Châu | 6A1 | 7A1 | 7.3 | 7.3 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 7A1 | 41 | 1 | 13 | 18 | 8 | 40 | ||
2 | Hồ Quốc Cường | 6A1 | 7A1 | 5.6 | 5.0 | 5.2 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | 7A2 | 43 | 1 | 18 | 13 | 6 | 38 | ||
3 | Thái Chí Cường | 6A1 | 7A1 | 4.1 | 4.9 | 4.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Khá | Khá | 7A3 | 43 | 2 | 19 | 16 | 5 | 42 | ||
4 | Phan Quốc Đạt | 6A1 | 7A1 | 4.5 | 4.3 | 4.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | 7A4 | 42 | 1 | 11 | 18 | 9 | 39 | ||
5 | Nguyễn Duy Hào | 6A1 | 7A1 | 8.1 | 7.8 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 7A5 | 41 | 4 | 12 | 22 | 2 | 40 | ||
6 | Trần Thành Nhân Hậu | 6A1 | 7A1 | 5.8 | 6.0 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | 7A6 | 43 | 24 | 18 | 1 | 0 | 43 | ||
7 | Lê Thị Hồng Huệ | 6A1 | 7A1 | 8.2 | 7.8 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 7A7 | 44 | 43 | 0 | 0 | 0 | 43 | ||
8 | Nguyễn Gia Huy | 6A1 | 7A1 | 7.4 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 7A8 | 43 | 5 | 14 | 15 | 4 | 38 | ||
9 | Lê Thị Như Huỳnh | 6A1 | 7A1 | 5.3 | 4.6 | 4.8 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | 7A9 | 40 | 8 | 10 | 13 | 5 | 36 | ||
10 | Phan Thị Huỳnh Hương | 6A1 | 7A1 | 6.9 | 6.6 | 6.7 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tổng cộng | 380 | 89 | 115 | 116 | 39 | 359 | ||
11 | Dương Nguyễn Phước Khang | 6A1 | 7A1 | 5.7 | 4.7 | 5.0 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
12 | Trần Duy Khanh | 6A1 | 7A1 | 5.1 | 5.5 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
13 | Vương Tuấn Kiệt | 6A1 | 7A1 | 8.1 | 8.3 | 8.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
14 | Ngô Đức Long | 6A1 | 7A1 | 8.0 | 7.8 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
15 | Nguyễn Huỳnh Lộc | 6A1 | 7A1 | 5.7 | 6.0 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
16 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 6A1 | 7A1 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
17 | Nguyễn Khánh Ngọc | 6A1 | 7A1 | 6.6 | 6.6 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
18 | Nguyễn Thị Tuyết Ngọc | 6A1 | 7A1 | 6.4 | 5.8 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
19 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6A1 | 7A1 | 6.0 | 5.7 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
20 | Võ Huỳnh Như | THCS-THPT Nguyễn Văn Xiện | 7A1 | ||||||||||||||||||
21 | Lưu Xuân Phú | 6A1 | 7A1 | 7.4 | 6.2 | 6.6 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
22 | Mạch Văn Phú | 6A1 | 7A1 | 5.2 | 4.7 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
23 | Nguyễn Huỳnh Phú | 6A1 | 7A1 | 4.4 | 4.5 | 4.5 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
24 | Phạm Song Phúc | 6A1 | 7A1 | 7.0 | 6.7 | 6.8 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
25 | Nguyễn Thiện Quí | 6A1 | 7A1 | 7.0 | 6.5 | 6.7 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
26 | Huỳnh Phú Quý | 6A1 | 7A1 | 6.4 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
27 | Nguyễn Như Quỳnh | 6A1 | 7A1 | 6.0 | 5.6 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
28 | Võ Nguyễn Trúc Quỳnh | 6A1 | 7A1 | 6.9 | 7.1 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
29 | Nguyễn Văn Tăng | 6A1 | 7A1 | 8.4 | 9.1 | 8.9 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
30 | Lê Thị Ngọc Thảo | 6A1 | 7A1 | 6.1 | 5.8 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
31 | Nguyễn Thi Kim Thơ | 6A1 | 7A1 | 7.8 | 7.0 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
32 | Đinh Thị Bé Thư | 6A1 | 7A1 | 7.4 | 7.3 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
33 | Lê Thị Anh Thư | 6A1 | 7A1 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
34 | Trương Phúc Toàn | 6A1 | 7A1 | 5.0 | 5.6 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
35 | Nguyễn Đình Trọng | 6A1 | 7A1 | 5.8 | 5.6 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
36 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 6A1 | 7A1 | 5.4 | 5.3 | 5.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
37 | Lê Thị Yến Vy | 6A1 | 7A1 | 7.6 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
38 | Phạm Tường Vy | 6A1 | 7A1 | 6.7 | 6.6 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
39 | Trần Nguyễn Thúy Vy | 6A1 | 7A1 | 6.3 | 7.1 | 6.8 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
40 | Nguyễn Ngọc Thúy Yên | 6A1 | 7A1 | 6.6 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
41 | Nguyễn Hoàng Yến | 6A1 | 7A1 | 7.8 | 7.4 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
42 | Trần Thiên Bảo | 6A2 | 7A2 | 7.1 | 7.5 | 7.4 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
43 | Phạm Thị Lan Chi | 7A2 | 7A2 | ||||||||||||||||||
44 | Nguyễn Quốc Đại | 6A2 | 7A2 | 5.7 | 5.9 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
45 | Nguyễn Hãi Trúc Đào | 6A2 | 7A2 | 4.5 | 4.8 | 4.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
46 | Trần Minh Đạt | 6A2 | 7A2 | 8.4 | 8.9 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
47 | Cao Thị Hồng Hạnh | 6A2 | 7A2 | 4.4 | 4.8 | 4.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
48 | Trần Tấn Hào | 6A2 | 7A2 | 4.5 | 4.7 | 4.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
49 | Nguyễn Minh Hiếu | THCS An Lạc Tây | 7a2 | ||||||||||||||||||
50 | Nguyễn Duy Khang | 6A2 | 7A2 | 3.8 | 4.6 | 4.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
51 | Phạm Hiếu Khang | 6A2 | 7A2 | 7.1 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
52 | Lê Dương Ngọc Khánh | 6A2 | 7A2 | 6.4 | 6.1 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
53 | Đinh Nhật Khôi | 6A2 | 7A2 | 6.0 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
54 | Ung Minh Khôi | 6A2 | 7A2 | 7.5 | 6.7 | 7.0 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
55 | Phạm Thị Hoàng Lan | 6A2 | 7A2 | 5.2 | 6.0 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
56 | Đoàn Phạm Gia Linh | 6A2 | 7A2 | 8.3 | 8.0 | 8.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
57 | Phạm Hoàng Long | 6A2 | 7A2 | 4.1 | 5.4 | 5.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
58 | Hà Hữu Lợi | 6A2 | 7A2 | 7.3 | 7.1 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
59 | Trần Quốc Minh | 6A2 | 7A2 | 6.3 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
60 | Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân | 6A2 | 7A2 | 5.8 | 6.1 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
61 | Nguyễn Thị Phương Nghi | 6A2 | 7A2 | 7.8 | 7.1 | 7.3 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
62 | Nguyễn Khôi Nguyên | 6A2 | 7A2 | 7.4 | 7.0 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
63 | Nguyễn Thị Xuân Nguyệt | 6A2 | 7A2 | 5.6 | 5.8 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
64 | Phạm Thị Yến Nhi | 6A2 | 7A2 | 6.9 | 7.1 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
65 | Trương Thị Ngọc Nhi | 6A2 | 7A2 | 6.5 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
66 | Phạm Nguyễn Huỳnh Như | 6A2 | 7A2 | 7.2 | 7.5 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
67 | Trần Thị Quỳnh Như | 6A2 | 7A2 | 5.7 | 6.4 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
68 | Phan Hoài Phương | 6A2 | 7A2 | 6.9 | 7.3 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
69 | Nguyễn Thành Quang | 6A2 | 7A2 | 7.9 | 7.3 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
70 | Đinh Văn Hữu Tài | 6A2 | 7A2 | 6.2 | 7.4 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
71 | Nguyễn Đức Tài | 6A2 | 7A2 | 4.8 | 5.1 | 5.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
72 | Phạm Gia Thịnh | 6A2 | 7A2 | 7.0 | 7.8 | 7.6 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
73 | Võ Phúc Thuận | 6A2 | 7A2 | 5.0 | 5.8 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
74 | Trần Thị Thuyên Thuyên | 6A7 | 7A2 | 7.7 | 8.2 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
75 | Dương Anh Thư | 6A2 | 7A2 | 7.0 | 6.8 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
76 | Đồng Thị Thủy Tiên | 6A2 | 7A2 | 7.3 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
77 | Võ Phước Tiến | 6A2 | 7A2 | 7.8 | 8.2 | 8.1 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
78 | Ngô Minh Trọng | 7A3 | 7A2 | ||||||||||||||||||
79 | Nguyễn Thị Diễm Trúc | 6A2 | 7A2 | 6.7 | 6.3 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
80 | Lý Gia Tường | 6A2 | 7A2 | 5.5 | 4.2 | 4.6 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
81 | Huỳnh Thảo Vy | 6A2 | 7A2 | 8.1 | 7.2 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
82 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | 6A2 | 7A2 | 6.3 | 5.6 | 5.8 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
83 | Dương Thị Ngọc Hân | học lại | 7A2 | ||||||||||||||||||
84 | Trần Minh Khôi | 7a2 | |||||||||||||||||||
85 | Nguyễn Tuấn Anh | 6A3 | 7A3 | 4.6 | 4.8 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
86 | Tống Gia Bảo | 6A3 | 7A3 | 5.0 | 5.3 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
87 | Lê Cát Khánh Băng | 6A3 | 7A3 | 5.7 | 5.4 | 5.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
88 | Nguyễn Thị Như Băng | 6A3 | 7A3 | 7.4 | 7.3 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
89 | Trương Quốc Duy | 6A3 | 7A3 | 5.5 | 5.9 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
90 | Nguyễn Phúc Đăng | 6A3 | 7A3 | 4.9 | 5.3 | 5.2 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
91 | Trang Ái Hà | 6A3 | 7A3 | 8.2 | 8.4 | 8.3 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
92 | Đinh Vủ Hải | 6A3 | 7A3 | 8.6 | 8.7 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
93 | Nguyễn Ngọc Hân | 6A3 | 7A3 | 7.8 | 7.4 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
94 | Trần Bảo Hân | 6A3 | 7A3 | 5.9 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
95 | Bùi Hoàng Huy | 6A3 | 7A3 | 5.2 | 5.0 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
96 | Nguyễn Lê Quốc Huy | 6A3 | 7A3 | 7.5 | 7.1 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
97 | Phạm Quốc Huy | 6A3 | 7A3 | 6.5 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
98 | Lê Ngọc Yến Huỳnh | 6A3 | 7A3 | 4.8 | 4.1 | 4.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
99 | Diêng Vệ Khang | 6A3 | 7A3 | 6.4 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
100 | Lê Thanh Khang | 6A3 | 7A3 | 7.6 | 7.4 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
101 | Phan Nguyễn Xuân Kiều | 6A3 | 7A3 | 5.6 | 6.0 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
102 | Phạm Thị Bảo Lam | 6A3 | 7A3 | 6.4 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
103 | Đinh Thị Yến Linh | 6A3 | 7A3 | 7.7 | 8.6 | 8.3 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
104 | Nguyễn Gia Linh | 6A3 | 7A3 | 6.2 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
105 | Trần Trịnh Thiên Long | 6A3 | 7A3 | 6.4 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
106 | Phạm Nguyễn Thảo Ngân | 6A3 | 7A3 | 7.6 | 7.2 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
107 | Nguyễn Hoàng Như Ngọc | 6A3 | 7A3 | 6.5 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
108 | Liêu Nguyễn Chí Nhân | 6A3 | 7A3 | 5.7 | 5.5 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
109 | Thái Minh Nhật | 6A3 | 7A3 | 5.9 | 5.8 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
110 | Nguyễn Thị Bảo Ny | 6A3 | 7A3 | 7.5 | 7.2 | 7.3 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
111 | Võ Nhạc Phong | 6A3 | 7A3 | 7.7 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
112 | Huỳnh Minh Phú | 6A3 | 7A3 | 4.6 | 5.1 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
113 | Nguyễn Tấn Phước | 6A3 | 7A3 | 5.6 | 5.6 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
114 | Huỳnh Minh Quân | 6A3 | 7A3 | 6.4 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
115 | Lưu Tuyết Quỳnh | 6A3 | 7A3 | 7.8 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
116 | Đặng Thị Thanh Thảo | 6A3 | 7A3 | 5.5 | 5.4 | 5.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
117 | Đinh Trần Phương Thảo | 6A3 | 7A3 | 7.9 | 8.3 | 8.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
118 | Huỳnh Quốc Thắng | 6A3 | 7A3 | 7.9 | 7.1 | 7.3 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
119 | Hồ Thị Lan Thẩm | 6A3 | 7A3 | 7.6 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
120 | Lê Cường Thịnh | 6A3 | 7A3 | 8.1 | 7.8 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
121 | Nguyễn Anh Thơ | 6A3 | 7A3 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
122 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 6A3 | 7A3 | 6.4 | 6.9 | 6.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
123 | Phạm Anh Thy | 6A3 | 7A3 | 7.7 | 7.4 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
124 | Đào Lê Thanh Trà | 6A3 | 7A3 | 6.9 | 7.6 | 7.4 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
125 | Nguyễn Lê Thiện Tường | 6A3 | 7A3 | 7.2 | 7.2 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
126 | Sử Ngọc Yên | 6A3 | 7A3 | 7.6 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
127 | Nguyễn Trần Bảo Trân | Phú Thứ | 7A3 | ||||||||||||||||||
128 | Lê Phú An | 6A4 | 7A4 | 5.7 | 5.6 | 5.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
129 | Nguyễn Duy An | 6A4 | 7A4 | 7.7 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
130 | Võ Gia Bảo | 6A4 | 7A4 | 4.8 | 4.9 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
131 | Lê Gia Bảo | 7A5 | 7A4 | ||||||||||||||||||
132 | Đoàn Dự | 6A4 | 7A4 | 7.2 | 7.0 | 7.0 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
133 | Trần Ngọc Hạnh | 6A4 | 7A4 | 5.0 | 5.3 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
134 | Nguyễn Lê Minh Hào | 6A4 | 7A4 | 5.6 | 5.9 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
135 | Nguyễn Nhựt Hào | 6A4 | 7A4 | 7.2 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
136 | Nguyễn Vĩ Hào | 6A4 | 7A4 | 5.4 | 6.0 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
137 | Dương Nghi Hân | 6A4 | 7A4 | 7.7 | 7.5 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
138 | Trần Ngọc Khả Hân | 6A4 | 7A4 | 4.6 | 4.4 | 4.5 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
139 | Trần Lê Hưng | 6A4 | 7A4 | 5.6 | 6.0 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
140 | Nguyễn Hoàng Khải | 6A4 | 7A4 | 7.7 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
141 | Nguyễn Duy Khang | 6A4 | 7A4 | 6.4 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
142 | Lê Vân Khánh | TH-THCS Phong Nẫm | 7a4 | ||||||||||||||||||
143 | Lê Thanh Khoa | 6A4 | 7A4 | 5.8 | 5.5 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
144 | Huỳnh Gia Minh | 6A4 | 7A4 | 6.5 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
145 | Huỳnh Hải Nam | 6A4 | 7A4 | 7.7 | 8.5 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
146 | Nguyễn Thu Ngân | 6A4 | 7A4 | 7.7 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
147 | Lê Thị Thảo Nguyên | 6A4 | 7A4 | 5.3 | 5.4 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
148 | Nguyễn Thị Thanh Nguyên | 6A4 | 7A4 | 7.4 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
149 | Phan Thành Nhân | 6A4 | 7A4 | 6.7 | 6.9 | 6.9 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
150 | Phạm Hoàng Minh Nhật | 6A4 | 7A4 | 5.6 | 6.2 | 6.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
151 | Nguyễn Thái Ngân Nhi | 6A4 | 7A4 | 7.4 | 7.5 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
152 | Huỳnh Như | 6A4 | 7A4 | 6.3 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
153 | Nguyễn Tú Như | 6A4 | 7A4 | 5.4 | 5.1 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
154 | Trần Minh Phát | THCS Hiệp Phước | 7a4 | ||||||||||||||||||
155 | Nguyễn Thanh Phong | 6A4 | 7A4 | 5.3 | 4.8 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
156 | Huỳnh Minh Phú | 6A4 | 7A4 | 7.5 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
157 | Nguyễn Minh Quan | 6A4 | 7A4 | 6.4 | 6.2 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
158 | Võ Bích Trăm | 6A4 | 7A4 | 4.5 | 5.2 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
159 | Dương Thị Ngọc Trân | 6A4 | 7A4 | 4.9 | 4.7 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
160 | Huỳnh Thị Kim Tuyền | 6A4 | 7A4 | 6.6 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
161 | Lê Châu Ngọc Tuyền | 6A4 | 7A4 | 4.1 | 4.8 | 4.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
162 | Nguyễn Gia Tường | 6A4 | 7A4 | 6.8 | 6.9 | 6.9 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
163 | Nguyễn Phi Vương | 6A4 | 7A4 | 5.9 | 6.5 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
164 | Huỳnh Nguyễn Tường Vy | 6A4 | 7A4 | 3.8 | 4.6 | 4.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
165 | Hứa Lê Tường Vy | 6A4 | 7A4 | 6.2 | 5.8 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
166 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 6A4 | 7A4 | 6.2 | 6.9 | 6.6 | Chưa Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
167 | Phạm Tường Vy | 6A4 | 7A4 | 5.7 | 5.8 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
168 | Võ Tường Vy | 6A4 | 7A4 | 7.1 | 7.3 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
169 | Nguyễn Trần Như Ý | 6A4 | 7A4 | 8.0 | 7.7 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
170 | Võ Thị Kiều Anh | 6A5 | 7A5 | 8.1 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
171 | Phan Thi Băng Băng | 6A5 | 7A5 | 5.6 | 5.4 | 5.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
172 | Nguyễn Ngọc Chương | 6A5 | 7A5 | 8.9 | 8.4 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
173 | Huỳnh Chí Dũng | 6A5 | 7A5 | 6.2 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
174 | Lê Nguyễn Nhật Duy | 6A5 | 7A5 | 6.7 | 6.1 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
175 | Nguyễn Tiến Đạt | 6A5 | 7A5 | 6.9 | 7.5 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
176 | Ung Nguyễn Thành Đạt | 6A5 | 7A5 | 5.9 | 4.9 | 5.2 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
177 | Phan Thị Kim Đính | 6A5 | 7A5 | 7.6 | 7.4 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
178 | Trần Khã Hân | 6A5 | 7A5 | 5.6 | 5.9 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
179 | Chung Gia Huy | 6A5 | 7A5 | 6.5 | 6.1 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
180 | Trần Nguyễn Gia Huy | 6A5 | 7A5 | 7.3 | 6.9 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
181 | Trần Vinh Huy | 6A5 | 7A5 | 6.4 | 5.8 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
182 | Võ Gia Hưng | 6A5 | 7A5 | 7.9 | 7.2 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
183 | Lê Vỹ Khang | 6A5 | 7A5 | 5.9 | 5.6 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
184 | Tân Huy Khôi | 6A5 | 7A5 | 6.5 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
185 | Ngô Thanh Lâm | 6A5 | 7A5 | 5.2 | 5.4 | 5.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
186 | Trần Thị Thùy Linh | 6A5 | 7A5 | 5.6 | 5.7 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
187 | Nguyễn Hoàng Long | 6A5 | 7A5 | 7.0 | 5.9 | 6.3 | Khá | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
188 | Phan Minh Lộc | 6A5 | 7A5 | 5.8 | 5.9 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
189 | Nguyễn Đức Lợi | 6A5 | 7A5 | 8.2 | 8.5 | 8.4 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
190 | Nguyễn Kim Ngân | 6A5 | 7A5 | 7.6 | 7.6 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
191 | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 6A5 | 7A5 | 5.5 | 5.7 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
192 | Huỳnh Hạnh Nguyên | THCS Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 7a5 | ||||||||||||||||||
193 | Phùng Ngọc Nhiên | 6A5 | 7A5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
194 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 6A5 | 7A5 | 7.1 | 7.1 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
195 | Trần Quốc Phát | 6A5 | 7A5 | 6.6 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
196 | Lưu Dương Phú | 6A5 | 7A5 | 5.7 | 6.0 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
197 | Phan Minh Phú | 6A5 | 7A5 | 6.1 | 5.5 | 5.7 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
198 | Nguyễn Phú Quý | 6A5 | 7A5 | 7.3 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
199 | Dương Thảo Quỳnh | 6A5 | 7A5 | 6.7 | 6.0 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
200 | Nguyễn Văn Thành | 6A5 | 7A5 | 6.8 | 7.1 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
201 | Nguyễn Phương Thảo | 6A5 | 7A5 | 8.1 | 7.4 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
202 | Lê Nguyễn Minh Thơ | 6A5 | 7A5 | 5.0 | 6.3 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
203 | Trương Nguyễn Anh Thư | 6A5 | 7A5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
204 | Lâm Thị Mỹ Tiên | 6A5 | 7A5 | 8.3 | 8.7 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
205 | Trần Quốc Toàn | 6A5 | 7A5 | 5.2 | 5.9 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
206 | Nguyễn Tống Minh Trọng | 6A5 | 7A5 | 4.4 | 5.3 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
207 | Nguyễn Văn Tú | 6A5 | 7A5 | 7.8 | 7.5 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
208 | Trần Phạm Thúy Vân | 6A5 | 7A5 | 6.4 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
209 | Phạm Lâm Tường Vi | 6A5 | 7A5 | 7.1 | 7.0 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
210 | Huỳnh Thái Tường Vy | 6A5 | 7A5 | 6.7 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
211 | Hà Thanh An | 6A2 | 7A6 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
212 | Trần Nguyễn Khánh An | 6A6 | 7A6 | 9.0 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
213 | Nguyễn Minh Anh | 6A6 | 7A6 | 8.7 | 9.3 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
214 | Nguyễn Thị Minh Anh | 6A6 | 7A6 | 5.8 | 7.5 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
215 | Trần Lê Trâm Anh | 6A6 | 7A6 | 8.4 | 8.6 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
216 | Trần Phạm Quỳnh Anh | 6A6 | 7A6 | 6.8 | 7.5 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
217 | Bùi Minh Anh | 6A7 | 7A6 | 7.3 | 7.3 | 7.3 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
218 | Nguyễn Thị Ngọc Băng | 6A6 | 7A6 | 9.0 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
219 | Nguyễn Lê Bảo Châu | 6A6 | 7A6 | 7.4 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
220 | Huỳnh Lê Kim Chi | 6A6 | 7A6 | 8.8 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
221 | Nguyễn Ngọc Phương Duy | 6A6 | 7A6 | 8.3 | 8.7 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
222 | Dương Đinh Đang | 6A6 | 7A6 | 6.6 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
223 | Hồ Nguyễn Quỳnh Giao | 6A6 | 7A6 | 6.8 | 8.6 | 8.0 | Đạt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
224 | Dương Khái Hưng | 6A6 | 7A6 | 8.4 | 8.3 | 8.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
225 | Huỳnh Nhựt Khang | 6A6 | 7A6 | 9.2 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
226 | Nguyễn Trần Thiên Kim | 6A6 | 7A6 | 7.6 | 8.7 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
227 | Phạm Ngọc Hải Lam | 6A6 | 7A6 | 8.4 | 8.6 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
228 | Thái Kiều Loan | 6A6 | 7A6 | 9.1 | 9.4 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
229 | Trần Thúy Loan | 6A6 | 7A6 | 8.2 | 9.0 | 8.8 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
230 | Nguyễn Ngọc Ngân | 6A6 | 7A6 | 8.1 | 8.8 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
231 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6A6 | 7A6 | 7.0 | 7.3 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
232 | Thái Đông Nghi | 6A6 | 7A6 | 8.8 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
233 | Trần Hồng Ngọc | 6A6 | 7A6 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
234 | Huỳnh Thị Hồng Nguyên | 6A6 | 7A6 | 8.2 | 8.6 | 8.5 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
235 | Phạm Thị Yến Nhi | 6A6 | 7A6 | 8.2 | 8.5 | 8.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
236 | Tô Thiên Nhi | 6A6 | 7A6 | 6.8 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
237 | Tống Minh Nhựt | 6A6 | 7A6 | 8.1 | 8.4 | 8.3 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
238 | Huỳnh Hữu Phát | 6A6 | 7A6 | 6.6 | 7.5 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
239 | Trần Nguyễn Thiên Phúc | 6A6 | 7A6 | 8.6 | 9.2 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
240 | Đoàn Kim Quyền | 6A6 | 7A6 | 8.1 | 8.5 | 8.4 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
241 | Trần Cao Kỳ Sơn | 6A6 | 7A6 | 6.7 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
242 | Huỳnh Phúc Thịnh | 6A6 | 7A6 | 9.1 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
243 | Võ Gia Thuận | 6A6 | 7A6 | 7.9 | 8.4 | 8.2 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
244 | Trần Thị Cẩm Tiên | 6A6 | 7A6 | 7.5 | 6.9 | 7.1 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
245 | Đặng Thị Kiều Tiên | 6A7 | 7A6 | 7.9 | 8.5 | 8.3 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
246 | Hồ Nhật Tiến | 6A6 | 7A6 | 6.9 | 8.1 | 7.7 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
247 | Nguyễn Thư Trâm | 6A6 | 7A6 | 9.1 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
248 | Trần Thị Huyền Trân | 6A6 | 7A6 | 8.8 | 9.4 | 9.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
249 | Trần Thị Cẩm Tú | 6A6 | 7A6 | 7.5 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
250 | Ung Thị Bích Tuyền | 6A6 | 7A6 | 7.7 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
251 | Võ Quang Vinh | 6A6 | 7A6 | 8.5 | 9.1 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
252 | Châu Khánh Vy | 6A6 | 7A6 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
253 | Huỳnh Như Ý | 6A6 | 7A6 | 6.8 | 7.6 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
254 | Bùi Thiên Duy | 6A6 | 7A7 | 9.1 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
255 | Nguyễn Thiên Ân | 6A7 | 7A7 | 9.1 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
256 | Thái Hoàng Gia Bảo | THPT An LẠc Thôn | 7A7 | ||||||||||||||||||
257 | Đoàn Võ Ngọc Thư Các | 6A2 | 7A7 | 9.6 | 9.7 | 9.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
258 | Nguyễn Nhật Thiên Chương | 6A7 | 7A7 | 9.4 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
259 | Đoàn Tăng Ánh Dương | 6A6 | 7A7 | 9.5 | 9.7 | 9.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
260 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 6A7 | 7A7 | 9.7 | 9.8 | 9.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
261 | Dương Huỳnh Như Hoa | 6A7 | 7A7 | 9.6 | 9.7 | 9.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
262 | Thái Huỳnh Gia Huy | 6A7 | 7A7 | 9.1 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
263 | Ung Thanh Huy | 6A7 | 7A7 | 9.4 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
264 | Trần Nguyễn Hưng | 6A7 | 7A7 | 9.1 | 9.4 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
265 | Nguyễn Huỳnh Trang Hương | 6A7 | 7A7 | 9.5 | 9.6 | 9.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
266 | Đinh Tấn Khang | 6A7 | 7A7 | 8.5 | 9.1 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
267 | Dương Huy Kiệt | 6A7 | 7A7 | 8.0 | 8.6 | 8.4 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
268 | Lê Minh Thiên Kim | 6A7 | 7A7 | 8.6 | 9.2 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
269 | Huỳnh Khánh Long | 6A7 | 7A7 | 9.2 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
270 | Trần Khánh Lộc | 6A7 | 7A7 | 8.0 | 8.9 | 8.6 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
271 | Phan Thị Khánh Minh | 6A7 | 7A7 | 9.4 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
272 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6A7 | 7A7 | 8.9 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
273 | Võ Nguyễn Yến Ngọc | 6A9 | 7A7 | 8.9 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
274 | Võ Chí Nguyễn | 6A7 | 7A7 | 8.8 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
275 | Dương Ngọc Bảo Như | 6A7 | 7A7 | 9.4 | 9.5 | 9.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
276 | Tần Thiên Phú | 6A2 | 7A7 | 8.8 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
277 | Đinh Phạm Nhật Quân | 6A7 | 7A7 | 9.1 | 9.5 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
278 | Huỳnh Tuyết Minh Sương | 6A7 | 7A7 | 8.8 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
279 | Nguyễn Hoài Phương Thảo | 6A7 | 7A7 | 8.8 | 9.4 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
280 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 6A7 | 7A7 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
281 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 6A7 | 7A7 | 9.0 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
282 | Dương Quốc Thống | 6A7 | 7A7 | 8.9 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
283 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 6A7 | 7A7 | 9.5 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
284 | Phan Nguyễn Anh Thư | 6A7 | 7A7 | 9.1 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
285 | Phan Nguyễn Minh Thư | 6A7 | 7A7 | 9.8 | 9.8 | 9.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
286 | Nguyễn Phú Trọng | 6A7 | 7A7 | 8.8 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
287 | Nguyễn Nhật Trường | 6A7 | 7A7 | 8.8 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
288 | Bùi Lê Ngân Tuyền | 6A7 | 7A7 | 8.7 | 9.0 | 9.0 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
289 | Trần Kim Tuyến | 6A7 | 7A7 | 9.7 | 9.8 | 9.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
290 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 6A7 | 7A7 | 8.8 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
291 | Trần Nguyễn Cát Tường | 6A7 | 7A7 | 8.3 | 8.8 | 8.6 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
292 | Trần Nguyễn Kim Vân | 6A7 | 7A7 | 9.6 | 9.7 | 9.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
293 | Đoàn Minh Vy | 6A7 | 7A7 | 9.7 | 9.8 | 9.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
294 | Kim Thanh Vy | 6A7 | 7A7 | 9.6 | 9.7 | 9.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
295 | Nguyễn Thị Tường Vy | 6A7 | 7A7 | 8.2 | 8.3 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
296 | Huỳnh Lê Như Ý | 6A6 | 7A7 | 9.1 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
297 | Võ Huỳnh Hải Yến | 6A7 | 7A7 | 8.9 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
298 | Nguyễn Hoàng Bá Anh | 6A8 | 7A8 | 5.0 | 5.1 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
299 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 6A8 | 7A8 | 7.0 | 6.3 | 6.6 | Khá | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
300 | Phùng Kim Chi | 6A8 | 7A8 | 6.2 | 5.4 | 5.7 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
301 | Trần Nguyễn Kim Cương | 6A8 | 7A8 | 7.4 | 6.7 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
302 | Nguyễn Minh Duy | 7A5 | 7A8 | ||||||||||||||||||
303 | Lê Thị Thùy Dương | 6A8 | 7A8 | 6.2 | 7.3 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
304 | Nguyễn Ánh Dương | THCS Nguyễn Du | 7a8 | ||||||||||||||||||
305 | Võ Trường Đạt | 6A8 | 7A8 | 6.0 | 5.6 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
306 | Lê Hoàng Hiếu | 6A8 | 7A8 | 5.6 | 5.9 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
307 | Hà Hồng Hùy | 6A8 | 7A8 | 7.5 | 7.1 | 7.2 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
308 | Nguyễn Trọng Minh Kha | 6A8 | 7A8 | 7.6 | 7.5 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
309 | Phạm Nguyễn Minh Kha | 7A4 | 7A8 | ||||||||||||||||||
310 | Nguyễn Thái Khang | 6A8 | 7A8 | 6.2 | 6.5 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
311 | Trần Anh Khôi | 6A8 | 7A8 | 6.1 | 5.9 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
312 | Trần Thị Phương Linh | 6A8 | 7A8 | 6.9 | 7.3 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
313 | Nguyễn Hoàng Nam | 6A8 | 7A8 | 6.8 | 7.1 | 7.0 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
314 | Lê Kim Ngân | 6A8 | 7A8 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
315 | Nguyễn Bảo Ngân | 6A8 | 7A8 | 7.5 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
316 | Ung Thị Kim Ngân | 6A8 | 7A8 | 7.1 | 7.5 | 7.4 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
317 | Vũ Quốc Nghĩa | 6A8 | 7A8 | 7.4 | 6.9 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
318 | Lê Thị Hồng Ngọc | 6A8 | 7A8 | 8.6 | 8.7 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
319 | Võ Thị Khánh Ngọc | 6A8 | 7A8 | 6.8 | 6.7 | 6.7 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
320 | Phan Lê Nguyễn | 7A2 | 7A8 | ||||||||||||||||||
321 | Chung Hoàng Nhân | 6A8 | 7A8 | 8.7 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
322 | Nguyễn Minh Nhật | 6A8 | 7A8 | 7.5 | 7.2 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
323 | Huỳnh Thị Quỳnh Nhi | 6A8 | 7A8 | 6.9 | 6.4 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
324 | Thái Uyên Nhi | 6A8 | 7A8 | 5.1 | 4.7 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
325 | Trần Nguyễn Huỳnh Như | 6A8 | 7A8 | 6.4 | 6.1 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
326 | Nguyễn Trọng Quí | 6A8 | 7A8 | 7.2 | 7.2 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
327 | Đào Phú Quý | 6A8 | 7A8 | 9.1 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
328 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 6A8 | 7A8 | 5.7 | 5.1 | 5.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
329 | Nguyễn Thị Kiều Thắm | 6A8 | 7A8 | 5.2 | 5.2 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
330 | Đồng Hưởng Phước Thiện | 6A8 | 7A8 | 8.7 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
331 | Nguyễn Huỳnh Minh Thư | 6A8 | 7A8 | 8.0 | 7.8 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
332 | Phan Ngọc Minh Thư | 6A8 | 7A8 | 7.2 | 6.9 | 7.0 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
333 | Lê Trần Bảo Trân | 6A8 | 7A8 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
334 | Phạm Thị Bảo Trân | 6A8 | 7A8 | 6.1 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
335 | Nguyễn Minh Trường | 6A8 | 7A8 | 5.5 | 5.2 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
336 | Nguyễn Gia Tú | 6A8 | 7A8 | 6.6 | 6.1 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
337 | Nguyễn Phú Vĩnh | 6A8 | 7A8 | 5.3 | 5.5 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
338 | Nguyễn Trương Như Ý | 6A7 | 7A8 | 7.0 | 8.1 | 7.7 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
339 | Trần Lai Yi Yi | 6A8 | 7A8 | 7.7 | 7.6 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
340 | Đinh Ngọc Long | THCS Lục Sĩ Thành | 7A8 | ||||||||||||||||||
341 | Trần Đinh Nhật Anh | 6A9 | 7A9 | 5.1 | 4.8 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
342 | Võ Thị Lan Anh | 6A9 | 7A9 | 8.7 | 8.3 | 8.4 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
343 | Từ Minh Bạc | 7A4 | 7A9 | ||||||||||||||||||
344 | Phạm Khánh Băng | 6A9 | 7A9 | 7.0 | 6.0 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
345 | Cao Nhật Duy | 6A9 | 7A9 | 7.3 | 7.0 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
346 | Dương Tiến Dương | 6A7 | 7A9 | 6.2 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
347 | Nguyễn Khánh Đăng | 6A9 | 7A9 | 7.7 | 7.3 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
348 | Trương Võ Minh Hằng | 6A9 | 7A9 | 7.1 | 6.4 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
349 | Nguyễn Trung Hậu | 6A9 | 7A9 | 6.4 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
350 | Trần Gia Huy | 6A9 | 7A9 | 6.1 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
351 | Phạm Hoàng Khá | 6A9 | 7A9 | 6.6 | 6.2 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
352 | Trần Thái Khang | 6A9 | 7A9 | 8.9 | 8.0 | 8.3 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
353 | Lưu Đăng Khôi | 6A9 | 7A9 | 5.5 | 5.8 | 5.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
354 | Lê Nguyễn Minh Long | 6A9 | 7A9 | 8.4 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
355 | Hồ Duy Lợi | 6A9 | 7A9 | 6.8 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
356 | Lê Nam | 6A9 | 7A9 | 7.2 | 7.0 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
357 | Võ Thị Tuyết Nghi | 6A9 | 7A9 | 4.6 | 4.6 | 4.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
358 | Hồ Thị Phương Như | 6A9 | 7A9 | 8.1 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
359 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 6A9 | 7A9 | 7.7 | 7.3 | 7.4 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
360 | Đặng Võ Như Quỳnh | 6A9 | 7A9 | 8.7 | 8.6 | 8.6 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
361 | Nguyễn Phước Sang | 6A9 | 7A9 | 6.3 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
362 | Lư Minh Sơn | 6A9 | 7A9 | 6.3 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
363 | Đỗ Quốc Tâm | 6A9 | 7A9 | 6.5 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
364 | Nguyễn Chí Tâm | 6A9 | 7A9 | 8.3 | 8.2 | 8.2 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
365 | Võ Nhật Tấn | 6A9 | 7A9 | 6.0 | 5.0 | 5.3 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
366 | Châu Minh Thắng | 6A9 | 7A9 | 7.8 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
367 | Nguyễn Đức Thịnh | 6A9 | 7A9 | 6.3 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
368 | Phạm Thị Anh Thư | 7A2 | 7A9 | ||||||||||||||||||
369 | Phan Thị Kim Thư | 7A5 | 7A9 | ||||||||||||||||||
370 | Phạm Hoài Thương | 6A9 | 7A9 | 8.5 | 8.3 | 8.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
371 | Nguyễn Minh Tiến | 6A9 | 7A9 | 6.4 | 6.1 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
372 | Trần Hữu Tín | 6A9 | 7A9 | 6.0 | 5.4 | 5.6 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
373 | Trần Trọng Tín | 6A9 | 7A9 | 7.2 | 6.5 | 6.8 | Khá | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
374 | Nguyễn Đức Toàn | 6A9 | 7A9 | 6.2 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
375 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 6A9 | 7A9 | 7.5 | 7.1 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
376 | Huiynh Huyền Trân | 6A7 | 7A9 | 8.3 | 7.7 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
377 | Nguyễn Phúc Trọng | 6A9 | 7A9 | 8.9 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
378 | Phan Âu Gia Vinh | 6A9 | 7A9 | 7.7 | 7.2 | 7.4 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
379 | Lê Thành Vững | TH-THCS Phong Nẫm | 7a9 | ||||||||||||||||||
380 | Mai Huỳnh Tường Vy | 6A9 | 7A9 | 6.0 | 6.4 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt |
DANH SÁCH KHỐI 8 - NĂM HỌC 2024-2025 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 8a4 | 8a5 | 8a6 | |||||||||||||||
42 | 40 | 39 | 40 | 40 | 39 | ||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Lớp 8 24-25 |
Điểm bình quân | Kết quả học tập | Kết quả rèn luyện | Danh hiệu | 53 | 49 | 91 | 38 | ||||||||||
Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Lớp | SS | Tốt | Khá | Đạt | Đạt sau KTL | Tổng | ||||||
1 | Lê Thị Thúy An | 7A1 | 8A1 | 9.3 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 8A1 | 42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 42 | |
2 | Mai Quỳnh Anh | 7A1 | 8A1 | 8.8 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | 8A2 | 40 | 3 | 11 | 17 | 7 | 38 | |
3 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 7A6 | 8A1 | 9.3 | 9.7 | 9.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 8A3 | 39 | 2 | 8 | 19 | 7 | 36 | |
4 | Tống Thiên Ân | 7A1 | 8A1 | 8.5 | 8.7 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | 8A4 | 40 | 2 | 10 | 18 | 8 | 38 | |
5 | Lê Nghĩa Dũng | 7A1 | 8A1 | 9.2 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 8A5 | 40 | 2 | 9 | 20 | 8 | 39 | |
6 | Dương Thị Cẩm Giang | 7A1 | 8A1 | 8.7 | 8.9 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | 8A6 | 39 | 2 | 11 | 17 | 8 | 38 | |
7 | Nguyễn Gia Hân | 7A1 | 8A1 | 8.7 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | Tổng cộng | 240 | 53 | 49 | 91 | 38 | 231 | |
8 | Huỳnh Đoàn Hoài Hơn | 7A1 | 8A1 | 8.9 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
9 | Nguyễn Thúy Huyền | 7A1 | 8A1 | 8.7 | 8.8 | 8.7 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
10 | Võ Kathy | 7A1 | 8A1 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
11 | Hứa Hoàng Khang | 7A1 | 8A1 | 9.1 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
12 | Phạm Gia Khiêm | 7A1 | 8A1 | 8.6 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
13 | Huỳnh Ngọc Lan | 7A6 | 8A1 | 8.8 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
14 | Nguyễn Vũ Lâm | 7A1 | 8A1 | 9.1 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
15 | Đỗ Lý Xuân Minh | 7A1 | 8A1 | 8.4 | 8.9 | 8.8 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
16 | Hà Thị Minh Minh | 7A1 | 8A1 | 8.6 | 8.9 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
17 | Nguyễn Phương Nghi | 7A1 | 8A1 | 8.9 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
18 | Dương Hữu Nhân | 7A1 | 8A1 | 8.7 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
19 | Lý Thúy Nhi | 7A1 | 8A1 | 8.9 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
20 | Nguyễn Lê Quỳnh Như | 7A1 | 8A1 | 9.3 | 9.4 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
21 | Cao Bảo Ny | 7A1 | 8A1 | 8.4 | 8.6 | 8.5 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
22 | Tạ Nguyễn Hồng Phúc | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
23 | Nguyễn Hà Phương | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
24 | Lý Phương Quỳnh | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
25 | Nguyễn Trúc Thi | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
26 | Phan Huỳnh Chí Thiện | 7A1 | 8A1 | 8.8 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
27 | Bùi Võ Anh Thơ | 7A1 | 8A1 | 8.7 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
28 | Nguyễn Anh Thơ | 7A1 | 8A1 | 8.4 | 8.6 | 8.6 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
29 | Nguyễn Minh Thư | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
30 | Trần Ngọc Minh Thư | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.4 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
31 | Nguyễn Trung Tính | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
32 | Cao Thị Mỹ Trúc | 7A1 | 8A1 | 9.7 | 9.8 | 9.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
33 | Nguyễn Quốc Tùng | 7A1 | 8A1 | 9.1 | 9.0 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
34 | Đỗ Gia Tường | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
35 | Đinh Nguyễn Khánh Uyên | 7A1 | 8A1 | 9.6 | 9.5 | 9.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
36 | Nguyễn Kim Vàng | 7A1 | 8A1 | 8.6 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
37 | Phạm Đặng Công Vinh | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
38 | Lê Thị Tường Vy | 7A1 | 8A1 | 9.0 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
39 | Nguyễn Tường Vy | 7A1 | 8A1 | 8.7 | 9.3 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
40 | Trần Lê Huỳnh Vy | 7A1 | 8A1 | 9.2 | 8.9 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
41 | Văn Khả Vy | 7A1 | 8A1 | 8.7 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
42 | Võ Ngọc Yến | 7A1 | 8A1 | 9.4 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
43 | Nguyễn Bảo Huỳnh Anh | 7A2 | 8A2 | 8.7 | 8.6 | 8.6 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
44 | Lê Vương Bảo Anh | 7A3 | 8A2 | 7.5 | 6.9 | 7.1 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
45 | Lê Nhật Anh | 7A5 | 8A2 | 6.1 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
46 | Dương Huỳnh Trâm Anh | 7A1 | 8A2 | 8.5 | 7.9 | 8.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
47 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7A6 | 8A2 | 5.3 | 4.9 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
48 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7A2 | 8A2 | 5.6 | 5.6 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
49 | Nguyễn Bùi Gia Hân | 7A4 | 8A2 | 6.9 | 7.3 | 7.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
50 | Phan Bảo Hân | 7A5 | 8A2 | 5.8 | 7.1 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
51 | Nguyễn Thị Hân | 7A6 | 8A2 | 5.3 | 6.3 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
52 | Trần Ngọc Gia Hân | 7A5 | 8A2 | 6.4 | Đạt | Đạt | |||||||||||||||
53 | Võ Gia Huy | 7A5 | 8A2 | 4.8 | 4.8 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
54 | Nguyễn Trung Huy | 7A5 | 8A2 | 8.2 | 7.8 | 7.9 | Tốt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
55 | Đinh Dĩ Khang | 7A2 | 8A2 | 5.8 | 5.2 | 5.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
56 | Huỳnh Tấn Khang | 7A4 | 8A2 | 5.1 | 5.0 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
57 | Hồ Quốc Anh Khoa | 7A6 | 8A2 | 7.5 | 8.5 | 8.2 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
58 | Nguyễn Lê Tuấn Kiệt | 7A2 | 8A2 | 6.1 | 5.7 | 5.9 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
59 | Nguyễn Gia Kỳ | 7A3 | 8A2 | 7.7 | 7.6 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
60 | Phan Minh Lãm | 7A3 | 8A2 | 5.6 | 6.0 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
61 | Phạm Quang Lộc | 7A4 | 8A2 | 7.6 | 8.4 | 8.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
62 | Lê Thị Trúc Mai | 7A6 | 8A2 | 5.4 | 5.3 | 5.3 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
63 | Võ Thị Cẩm Ngà | 7A5 | 8A2 | 7.2 | 7.9 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
64 | Trần Thị Kim Ngọc | 7A5 | 8A2 | 6.2 | 6.1 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | |||||||||
65 | Nguyễn Lê Như Ngọc | 7A3 | 8A2 | 4.5 | 5.5 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
66 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | 7A4 | 8A2 | 6.7 | 6.6 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
67 | Kha Thị Như | 7A3 | 8A2 | 8.4 | 7.9 | 8.1 | Tốt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
68 | Nguyễn Gia Lộc Phát | 7A4 | 8A2 | 6.0 | 5.3 | 5.5 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Đạt | Đạt | |||||||||
69 | Đoàn Phú Quý | 7A3 | 8A2 | 6.1 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
70 | Đoàn Bảo Thuy | 7A6 | 8A2 | 8.3 | 8.9 | 8.7 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
71 | Phạm Thị Minh Thùy | 7A2 | 8A2 | 6.3 | 5.7 | 5.9 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
72 | Võ Lê Anh Thư | 7A2 | 8A2 | 7.3 | 7.9 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
73 | Nguyễn Thanh Tín | 7A6 | 8A2 | 6.7 | 6.9 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
74 | Lê Kiều Trâm | 7A5 | 8A2 | 6.1 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
75 | Phạm Huyền Trân | 7A4 | 8A2 | 5.6 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
76 | Tô Thảo Vy | 7A3 | 8A2 | 5.3 | 5.5 | 5.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
77 | Huỳnh Thị Như Ý | 7A4 | 8A2 | 8.0 | 8.3 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
78 | Phạm Thị Như Ý | 7A6 | 8A2 | 6.4 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
79 | Võ Như Ý | 7A3 | 8A2 | 7.8 | 7.6 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
80 | Nguyễn Tấn Khoa | 7A2 | 8A2 | 7.7 | 7.6 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
81 | Nguyễn Kim Ý | 7A2 | 8A2 | 5.9 | 5.9 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
82 | Trần Quang Vinh | Hiệp Hưng | 8A2 | ||||||||||||||||||
83 | Phạm Nguyễn Thúy An | 7A4 | 8A3 | 6.8 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
84 | Dương Hoàng Ân | 7A2 | 8A3 | 7.1 | 6.6 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
85 | Lê Gia Bảo | 7A3 | 8A3 | 5.7 | 5.9 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
86 | Nguyễn Lê Kiều Duyên | 7A2 | 8A3 | 8.3 | 8.5 | 8.4 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
87 | Nguyễn Hải Đăng | 7A6 | 8A3 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
88 | Võ Tấn Lộc Em | 7A4 | 8A3 | 5.1 | 5.3 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Đạt | Đạt | |||||||||
89 | Phạm Vinh Hiển | 7A4 | 8A3 | 6.4 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
90 | Đỗ Thanh Hòa | 7A5 | 8A3 | 7.4 | 8.5 | 8.2 | Đạt | Tốt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
91 | Lương Huy Hoàng | 7A1 | 8A3 | 8.0 | 7.9 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
92 | Huỳnh Thị Bích Hợp | 7A2 | 8A3 | 5.6 | 5.6 | 5.6 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
93 | Phan Quỳnh Hương | 7A3 | 8A3 | 6.8 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
94 | Trần Phúc Khang | 7A5 | 8A3 | 6.6 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
95 | Lê Võ Hoài Khang | 7A6 | 8A3 | 6.4 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
96 | Nguyễn Trần Vĩ Khang | 7A5 | 8A3 | 8.2 | 7.7 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
97 | Nguyễn Lê Thiên Kim | 7A2 | 8A3 | 6.2 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
98 | Tăng Tấn Lộc | 7A3 | 8A3 | 6.9 | 6.7 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | |||||||||
99 | Huỳnh Hoàng Mẫn | 7A6 | 8A3 | 6.6 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
100 | Đinh Hoàng Minh | 7A4 | 8A3 | 4.7 | 5.1 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
101 | Phạm Bình Minh | 7A3 | 8A3 | 6.6 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
102 | Phan Thị Kim Ngân | 7A2 | 8A3 | 4.7 | 5.2 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
103 | Nguyễn Hoàng Nhất | 7A6 | 8A3 | 7.3 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
104 | Lâm Thị Yến Nhi | 7A5 | 8A3 | 5.7 | 5.8 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
105 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7A3 | 8A3 | 5.2 | 5.4 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
106 | Võ Thanh Nhựt | 7A4 | 8A3 | 5.9 | 6.1 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
107 | Lê Thanh Phú | 7A3 | 8A3 | 7.9 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
108 | Hồ Hoàng Phúc | 7A5 | 8A3 | 4.6 | 5.1 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Đạt | Đạt | |||||||||
109 | Nguyễn Lê Nhật Quang | THCS TT Cầu Quan | 8A3 | ||||||||||||||||||
110 | Phạm Nguyễn Nhật Tân | 7A4 | 8A3 | 4.7 | 5.0 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
111 | Nguyễn Công Thành | 7A6 | 8A3 | 6.7 | 6.0 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
112 | Trần Thị Diệu Thiện | 7A3 | 8A3 | 6.9 | 6.4 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
113 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 7A2 | 8A3 | 7.4 | 7.3 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
114 | Lê Thị Tuyết Trinh | 7A6 | 8A3 | 7.7 | 8.3 | 8.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
115 | Trần Phước Trọng | 7A2 | 8A3 | 6.3 | 6.8 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
116 | Phan Quốc Trường | 7A4 | 8A3 | 5.8 | 6.1 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
117 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7A5 | 8A3 | 5.6 | 6.0 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
118 | Nguyễn Trần Thành Tỷ | 7A6 | 8A3 | 7.0 | 6.7 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
119 | Trương Đỗ Như Quỳnh | 7A5 | 8A3 | 5.5 | 5.9 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | |||||||||
120 | Nguyễn Tường Lam | 8A3 | |||||||||||||||||||
121 | Nguyễn Quốc Huy | Đông Hòa | 8A3 | ||||||||||||||||||
122 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 7A5 | 8A4 | 7.4 | 6.9 | 7.1 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
123 | Dương Nguyễn Thảo An | 7A4 | 8A4 | 5.9 | 5.5 | 5.6 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Đạt | Đạt | |||||||||
124 | Trần Thái Anh | 7A5 | 8A4 | 7.0 | 7.3 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | |||||||||
125 | Phạm Gia Bảo | 7A2 | 8A4 | 6.3 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
126 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 7A2 | 8A4 | 4.8 | 5.1 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
127 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 7A3 | 8A4 | 6.0 | 5.7 | 5.8 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
128 | Dương Thành Công | 7A4 | 8A4 | 7.0 | 7.1 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
129 | Đinh Ngọc Diệp | 7A5 | 8A4 | 6.2 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
130 | Đoàn Nguyễn Dương | 7A6 | 8A4 | 8.0 | 8.1 | 8.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
131 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 7A6 | 8A4 | 4.8 | 5.0 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
132 | Trương Phú Hào | 7A4 | 8A4 | 5.3 | 4.6 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
133 | Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | 7A2 | 8A4 | 6.3 | 5.4 | 5.7 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
134 | Bùi Huỳnh Trọng Khang | 7A4 | 8A4 | 6.5 | 6.9 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
135 | Trang Lâm Khang | 7A6 | 8A4 | 5.1 | 5.8 | 5.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
136 | Huỳnh Tuấn Khang | 7A2 | 8A4 | 8.1 | 8.4 | 8.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
137 | Quách Tuấn Khang | 7A5 | 8A4 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
138 | Nguyễn Lê Nhật Khánh | THCS TT Cầu Quan | 8A4 | ||||||||||||||||||
139 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7A5 | 8A4 | 8.5 | 8.3 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
140 | Châu Tường Lam | 7A2 | 8A4 | 6.6 | 6.2 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
141 | Phan Nguyễn Nhật Long | 7A5 | 8A4 | 5.8 | 5.4 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
142 | Trần Duy Minh | 7A3 | 8A4 | 7.8 | 7.3 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | |||||||||
143 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 7A4 | 8A4 | 4.0 | 4.3 | 4.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
144 | Lê Trần Thanh Nguyên | 7A6 | 8A4 | 6.1 | 6.7 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
145 | Lê Thành Nhân | 7A3 | 8A4 | 6.6 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
146 | Lê Minh Phúc | 7A5 | 8A4 | 7.1 | 7.2 | 7.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
147 | Võ Hoàng Phúc | 7A6 | 8A4 | 7.7 | 8.1 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
148 | Trần Vinh Quang | 7A5 | 8A4 | 6.5 | 5.6 | 5.9 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
149 | Nguyễn Thị Phương Quyên | 7A4 | 8A4 | 6.0 | 6.5 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
150 | Huỳnh Phương Thảo | 7A2 | 8A4 | 8.6 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
151 | Nguyễn Phước Thiện | 7A4 | 8A4 | 4.6 | 4.7 | 4.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
152 | Lê Cường Thịnh | 7A3 | 8A4 | 6.1 | 6.2 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
153 | Hồ Hoàng Minh Thơ | 7A6 | 8A4 | 6.0 | 6.9 | 6.6 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
154 | Lê Thị Anh Thơ | THCS Trinh Phú | 8A4 | ||||||||||||||||||
155 | Nguyễn Thanh Thùy | 7A3 | 8A4 | 5.9 | 6.0 | 6.0 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
156 | Nguyễn Phước Tiến | 7A2 | 8A4 | 4.9 | 5.3 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
157 | Trương Ngọc Trâm | 7A2 | 8A4 | 8.1 | 7.8 | 7.9 | Tốt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
158 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 7A6 | 8A4 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
159 | Dương Trần Gia Tường | 7A5 | 8A4 | 6.7 | 6.2 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
160 | Tiêu Hải Vân | 7A4 | 8A4 | 5.3 | 6.1 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
161 | Nguyễn Đổ Thảo Vy | 7A2 | 8A4 | 6.5 | 6.4 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
162 | Huỳnh Văn An | 7A4 | 8A5 | 5.8 | 5.6 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
163 | Phan Quỳnh Anh | 7A5 | 8A5 | 6.4 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
164 | Nguyễn Hoàng Nguyệt Ánh | 7A5 | 8A5 | 7.4 | 6.9 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
165 | Võ Thiên Ân | 7A3 | 8A5 | 8.3 | 8.8 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
166 | Nguyễn Chỉ Gia Bảo | 7A3 | 8A5 | 7.7 | 7.9 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
167 | Phan Thành Công | 7A4 | 8A5 | 7.2 | 6.9 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
168 | Nguyễn Nhựt Duy | 7A2 | 8A5 | 6.3 | 5.8 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
169 | Lưu Tấn Đạt | 7A6 | 8A5 | 7.8 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
170 | Lê Văn Đậu | 7A3 | 8A5 | 6.1 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
171 | Huỳnh Đại Gia | 7A5 | 8A5 | 5.8 | 5.4 | 5.5 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
172 | Võ Hoàng Giang | 7A2 | 8A5 | 4.9 | 5.1 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
173 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 7A4 | 8A5 | 5.1 | 5.2 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
174 | Lê Công Hậu | 7A3 | 8A5 | 5.3 | 4.6 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
175 | Phan Nguyễn Khả | 7A2 | 8A5 | 6.3 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
176 | Trần Thanh Khang | 7A5 | 8A5 | 6.2 | 5.8 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
177 | Nguyễn Chí Khang | 7A6 | 8A5 | 5.4 | 5.5 | 5.5 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
178 | Nguyễn Minh Khôi | 7A6 | 8A5 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
179 | Nguyễn Tấn Lộc | 7A2 | 8A5 | 5.2 | 5.5 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
180 | Nguyễn Phú Lộc | 7A4 | 8A5 | 5.7 | 5.8 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
181 | Nguyễn Tôn Diễm My | 7A3 | 8A5 | 6.9 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
182 | Nguyễn Ái Mỹ | 7A5 | 8A5 | 8.1 | 7.6 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
183 | Nguyễn Tấn Ngọc | THCS Khánh Bình | 8A5 | ||||||||||||||||||
184 | Võ Trọng Nhân | 7A3 | 8A5 | 6.2 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
185 | Nguyễn Trung Nhân | 7A4 | 8A5 | 5.3 | 5.4 | 5.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
186 | Trần Gian Kiến Quốc | 7A5 | 8A5 | 5.7 | 5.9 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
187 | Nguyễn Phú Sang | 7A6 | 8A5 | 7.0 | 6.8 | 6.9 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
188 | Nguyễn Văn Tài | 7A6 | 8A5 | 6.4 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
189 | Trần Thị Kiều Thu | 7A6 | 8A5 | 5.5 | 6.5 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
190 | Nguyễn Thị Bảo Thy | 7A4 | 8A5 | 5.4 | 6.1 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
191 | Trần Quốc Tiến | 7A3 | 8A5 | 5.9 | 6.0 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
192 | Nguyễn Quốc Tình | 7A3 | 8A5 | 7.9 | 7.5 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | |||||||||
193 | Nguyễn Anh Toàn | 7A4 | 8A5 | 4.9 | 4.8 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
194 | Huỳnh Văn Tùng | 7A5 | 8A5 | 5.1 | 4.9 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
195 | Võ Ngọc Tuyền | 7A5 | 8A5 | 8.3 | 8.8 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
196 | Lê Nhựt Tường | 7A3 | 8A5 | 5.2 | 5.2 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
197 | Nguyễn Thúy Uyên | 7A5 | 8A5 | 5.2 | 5.9 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
198 | Nguyễn Lê Thảo Uyên | 7A6 | 8A5 | 7.3 | 6.9 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
199 | Huỳnh Thị Như Ý | 7A2 | 8A5 | 6.2 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
200 | Võ Thị Như Ý | 7A4 | 8A5 | 6.4 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
201 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 7A2 | 8A5 | 5.2 | 5.9 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
202 | Nguyễn Ngọc Hân | 7A3 | 8A6 | 6.9 | 7.5 | 7.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
203 | Nguyễn Minh Thạc | 7A6 | 8A6 | 5.9 | 6.2 | 6.1 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
204 | Đoàn Ngọc Tường Vy | 7A4 | 8A6 | 6.7 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
205 | Phạm Gia Bảo | 7A6 | 8A6 | 4.8 | 5.0 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
206 | Nguyễn Đặng Thùy Dương | 7A6 | 8A6 | 5.8 | 6.1 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
207 | Lê Văn Dương | 7A5 | 8A6 | 5.2 | 5.4 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
208 | Trần Thị Hồng Đoan | 7A3 | 8A6 | 6.4 | 5.6 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
209 | Phạm Thị Minh Hà | 7A4 | 8A6 | 6.2 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
210 | Nguyễn Khánh Hà | 7A5 | 8A6 | 7.9 | 8.1 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
211 | Đinh Mai Phước Hải | 7A2 | 8A6 | 6.5 | 7.3 | 7.0 | Chưa Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
212 | Lý Gia Hân | 7A5 | 8A6 | 5.9 | 6.5 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Đạt | Đạt | |||||||||
213 | Nguyễn Minh Hiếu | 7A4 | 8A6 | 4.6 | 5.4 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Đạt | Đạt | |||||||||
214 | Nguyễn Gia Huy | 7A2 | 8A6 | 5.6 | 5.3 | 5.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
215 | Võ Quốc Huy | 7A6 | 8A6 | 7.8 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
216 | Trần Anh Khôi | 7A2 | 8A6 | 7.2 | 5.9 | 6.3 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
217 | Bào Nguyễn Anh Khôi | 7A4 | 8A6 | 8.1 | 8.3 | 8.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
218 | Lương Thế Kiệt | 7A6 | 8A6 | 5.8 | 6.8 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
219 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7A3 | 8A6 | 8.1 | 7.9 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
220 | Trần Hà Linh | 7A4 | 8A6 | 7.8 | 8.4 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
221 | Nguyễn Tấn Lộc | 7A3 | 8A6 | 4.9 | 5.1 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
222 | Nguyễn Thị Kiều My | 7A4 | 8A6 | 6.4 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
223 | Nguyễn Thị Kiều Mỵ | 7A5 | 8A6 | 6.5 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
224 | Đặng Khánh Ngọc | 7A5 | 8A6 | 7.2 | 7.5 | 7.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | |||||||||
225 | Ngô Thị Mỹ Ngọc | 7A3 | 8A6 | 7.7 | 7.9 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
226 | Nguyễn Ngọc Khánh Nhi | 7A6 | 8A6 | 7.7 | 8.6 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
227 | Bùi Trương Quỳnh Như | 7A4 | 8A6 | 5.5 | 5.7 | 5.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
228 | Phạm Văn Phát | 7A6 | 8A6 | 5.3 | 5.8 | 5.6 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
229 | Bùi Hoàng Phúc | 7A3 | 8A6 | 5.6 | 5.9 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
230 | Lê Minh Thiên Tài | 7A6 | 8A6 | 7.0 | 7.1 | 7.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
231 | Nguyễn Thị Thanh | 7A2 | 8A6 | 7.8 | 7.6 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
232 | Trần Thị Anh Thơ | 7A6 | 8A6 | 7.2 | 7.1 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
233 | Tô Thành Tiến | 7A4 | 8A6 | 5.7 | 6.0 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
234 | Nguyễn Gia Trí | 7A6 | 8A6 | 6.2 | 6.5 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
235 | Nguyễn Công Vinh | 7A3 | 8A6 | 6.7 | 7.1 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | |||||||||
236 | Thái Huy Vũ | 7A6 | 8A6 | 7.3 | 7.7 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
237 | Nguyễn Tường Vy | 7A3 | 8A6 | 5.3 | 5.0 | 5.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
238 | Phan Thị Thúy Vy | 7A3 | 8A6 | 5.7 | 5.2 | 5.3 | Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
239 | Phan Kim Yến | 7A4 | 8A6 | 7.2 | 6.8 | 6.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
240 | Võ Thị Tường Vy | 8A6 |
DANH SÁCH KHỐI 9 - NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Lớp 9 24-25 |
Điểm bình quân | Kết quả học tập | Kết quả rèn luyện | Danh hiệu | ||||||||||||||
Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Lớp | SS | Tốt | Khá | Đạt | Đạt sau KTL | Tổng | ||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 8A1 | 9A1 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 9A1 | 46 | 39 | 7 | 0 | 0 | 46 | |
2 | Hoa Khánh Ngọc | 8A1 | 9A1 | 9.4 | 9.6 | 9.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 9A2 | 47 | 0 | 13 | 29 | 3 | 45 | |
3 | Nguyễn Thị Khánh Băng | 8A1 | 9A1 | 9.4 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 9A3 | 47 | 0 | 13 | 33 | 0 | 46 | |
4 | La Khánh Đoan | 8A1 | 9A1 | 9.3 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 9A4 | 47 | 0 | 11 | 31 | 1 | 43 | |
5 | Trương Tuấn Huy | 8A1 | 9A1 | 9.3 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | 9A5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Hứa Lễ | 8A1 | 9A1 | 9.4 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | Tổng cộng | 187 | 39 | 44 | 93 | 4 | 180 | |
7 | Nguyễn Xuân Nghi | 8A1 | 9A1 | 9.3 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
8 | Võ Thị Diễm Kiều | 8A1 | 9A1 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
9 | Dương Nhã Như | 8A1 | 9A1 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
10 | Nguyễn Văn Thâu | 8A1 | 9A1 | 9.2 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
11 | Nguyễn Lê Phúc Hậu | 8A1 | 9A1 | 9.1 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
12 | Nguyễn Lê Khánh Ngọc | 8A1 | 9A1 | 9.1 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
13 | Đặng Tường Vy | 8A1 | 9A1 | 9.2 | 9.1 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
14 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8A1 | 9A1 | 9.2 | 9.0 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
15 | Trần Nguyễn Gia Khải | 8A1 | 9A1 | 9.1 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
16 | Huỳnh Ngọc Thanh Ngân | 8A1 | 9A1 | 9.1 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
17 | Mã Cẩm Tiên | 8A1 | 9A1 | 9.2 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
18 | Nguyễn Quốc Đảm | 8A1 | 9A1 | 8.9 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
19 | Nguyễn Mạnh Hùng | 8A1 | 9A1 | 8.8 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
20 | Lê Trần Gia Mỹ | 8A1 | 9A1 | 8.8 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Xuất sắc | ||||||||
21 | Trần Thiện Nhân | 8A1 | 9A1 | 8.8 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
22 | Dương Thị Quỳnh Như | 8A1 | 9A1 | 8.9 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
23 | Huỳnh Thị Hồng Sương | 8A1 | 9A1 | 8.9 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
24 | Nguyễn Trung Hiếu | 8A1 | 9A1 | 8.9 | 8.8 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
25 | Đặng Tuấn Kiệt | 8A1 | 9A1 | 8.8 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
26 | Nguyễn Trần Yến Ngọc | 8A1 | 9A1 | 8.8 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
27 | Lê Cường Thịnh | 8A1 | 9A1 | 9.0 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
28 | Lâm Chí Vương | 8A1 | 9A1 | 8.9 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
29 | Nguyễn Trần Như Ý | 8A1 | 9A1 | 8.8 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
30 | Lê Lý Phước | 8A2 | 9A1 | 8.7 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
31 | Nguyễn Viết Đăng | 8A1 | 9A1 | 8.6 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
32 | Lữ Thị Cẩm Nhiên | 8A1 | 9A1 | 8.6 | 8.9 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
33 | Nguyễn Thị Hảo | 8A1 | 9A1 | 8.7 | 8.7 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
34 | Võ Anh Khôi | 8A1 | 9A1 | 8.5 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
35 | Nguyễn Lê Thiên Phúc | 8A1 | 9A1 | 8.5 | 8.4 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
36 | Nguyễn Thục Quyên | 8A1 | 9A1 | 8.4 | 8.6 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
37 | Nguyễn Tấn Thịnh | 8A2 | 9A1 | 8.0 | 8.6 | 8.4 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
38 | Trương Lê Khánh Ngọc | 8A1 | 9A1 | 8.3 | 8.4 | 8.3 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
39 | Nguyễn Hứa Bảo Thy | 8A2 | 9A1 | 8.0 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Học sinh Giỏi | ||||||||
40 | Hồ Phú Quý | 8A5 | 9A1 | 7.4 | 8.3 | 8.0 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
41 | Vòng Thị Diễm Hằng | 8A3 | 9A1 | 7.4 | 8.1 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
42 | Lâm Nguyễn Yến Nhi | 8A3 | 9A1 | 7.1 | 8.2 | 7.9 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
43 | Dương Thị Tuyền | 8A5 | 9A1 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
44 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8A4 | 9A1 | 7.6 | 7.9 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
45 | Lê Hoàng Đỉnh | 8A2 | 9A1 | 7.3 | 7.9 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
46 | Nguyễn Gia Huy | 8A4 | 9A1 | 7.0 | 7.9 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
47 | Huỳnh Khả Nhi | 8A2 | 9A2 | 7.0 | 7.7 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
48 | Nguyễn Hoàng Ân | 8A2 | 9A2 | 7.1 | 7.5 | 7.4 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
49 | Mai Thành Nhân | 8A2 | 9A2 | 7.2 | 7.5 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
50 | Huỳnh Anh Thư | 8A2 | 9A2 | 7.2 | 7.5 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
51 | Võ Huỳnh Ngọc Anh | 8A2 | 9A2 | 6.8 | 7.6 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
52 | Nguyễn Thúc Tuấn Khôi | 8A2 | 9A2 | 6.8 | 7.5 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
53 | Lê Nguyễn Huân | 8A2 | 9A2 | 6.6 | 7.5 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
54 | Võ Hoàng Lâm | 8A2 | 9A2 | 6.8 | 7.2 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
55 | Tống Khánh Băng | 8A2 | 9A2 | 6.7 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
56 | Võ Nhật Huy | 8A2 | 9A2 | 6.2 | 7.3 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
57 | Võ Thị Mỹ Quyên | 8A2 | 9A2 | 6.9 | 6.7 | 6.8 | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | Khá | |||||||||
58 | Lê Minh Hưng | 8A2 | 9A2 | 6.3 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
59 | Lưu Tiểu Phương | 8A2 | 9A2 | 6.8 | 6.7 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
60 | Lâm Thúy Quỳnh | 8A2 | 9A2 | 6.4 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
61 | Ngô Mỹ Hằng | 8A2 | 9A2 | 6.4 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
62 | Trần Nguyễn Chí Thức | 8A2 | 9A2 | 5.8 | 6.7 | 6.4 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
63 | Trần Thị Trâm Anh | 8A2 | 9A2 | 6.2 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
64 | Vũ Thị Kim Oanh | 8A2 | 9A2 | 5.8 | 6.6 | 6.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
65 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 8A2 | 9A2 | 6.1 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
66 | Đinh Bảo Châu | 8A2 | 9A2 | 6.2 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
67 | Hứa Quốc Tiến | 8A2 | 9A2 | 6.1 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
68 | Nguyễn Văn Hậu | 8A2 | 9A2 | 5.5 | 6.4 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
69 | Nguyễn Ngọc Anh Đào | 8A2 | 9A2 | 6.1 | 6.0 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
70 | Mai Thảo Vy | 8A2 | 9A2 | 5.7 | 6.2 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
71 | Hồ Phước Ngọc | 8A2 | 9A2 | 5.4 | 6.2 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
72 | Huỳnh Thị Anh Thơ | 8A2 | 9A2 | 5.6 | 6.0 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
73 | Hồ Duy Minh | 8A2 | 9A2 | 5.5 | 5.9 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
74 | Hồ Tấn Đạt | 8A2 | 9A2 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
75 | Tống Gia Hân | 8A2 | 9A2 | 5.1 | 5.7 | 5.5 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
76 | Nguyễn Trần Tường Vi | 8A2 | 9A2 | 5.6 | 5.2 | 5.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
77 | Dương Tôn Kim Duyên | 8A2 | 9A2 | 5.0 | 5.3 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
78 | Nguyễn Chí Thắng | 8A2 | 9A2 | 5.3 | 5.2 | 5.2 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
79 | Nguyễn Hữu Văn | 8A2 | 9A2 | 5.0 | 5.2 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
80 | Lưu Thành Đạt | 8A2 | 9A2 | 4.4 | 4.8 | 4.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
81 | Lê Hắc Huy | THCS-THPT Bình Chánh | 9A2 | ||||||||||||||||||
82 | Đồng Hưởng Phú Vinh | 8A5 | 9A2 | 7.3 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
83 | Võ Nguyễn Nhật Huy | 8A5 | 9A2 | 6.5 | 7.5 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
84 | Trương Quốc Thái | 8A5 | 9A2 | 5.9 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
85 | Trần Gia Lạc | 8A5 | 9A2 | 5.9 | 6.6 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
86 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 8A5 | 9A2 | 5.4 | 6.5 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
87 | Dương Quốc Minh | 8A5 | 9A2 | 6.0 | 6.1 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
88 | Nguyễn Trần Tố Như | 8A5 | 9A2 | 5.5 | 6.2 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
89 | Nguyễn Trần Duy Khánh | 8A5 | 9A2 | 5.9 | 5.9 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
90 | Trần Thị Ngọc Mến | 8A5 | 9A2 | 5.2 | 6.1 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
91 | Nguyễn Ngọc Châu | 8A5 | 9A2 | 5.4 | 5.9 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
92 | Nguyễn Hoàng Thái | 8A5 | 9A2 | 4.9 | 5.9 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
93 | Tân Hữu Lộc | THCS Nhơn Mỹ | 9A2 | ||||||||||||||||||
94 | Phạm Thị Ngọc Diệp | 8A3 | 9A3 | 7.2 | 7.8 | 7.6 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
95 | Đoàn Anh Khoa | 8A3 | 9A3 | 7.4 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
96 | Nguyễn Nguyệt Nhi | 8A3 | 9A3 | 7.1 | 7.7 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
97 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 8A3 | 9A3 | 6.6 | 7.6 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
98 | Lê Thị Bích Nguyên | 8A3 | 9A3 | 6.3 | 7.7 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
99 | Dương Anh Khoa | 8A3 | 9A3 | 6.6 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
100 | Nguyễn Minh Phú | 8A3 | 9A3 | 6.5 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
101 | Nguyễn Minh Thư | 8A3 | 9A3 | 7.3 | 6.9 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
102 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 8A3 | 9A3 | 6.7 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
103 | Nguyễn Thành Lợi | 8A3 | 9A3 | 6.5 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
104 | Lê Ngọc Trà My | 8A3 | 9A3 | 6.4 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
105 | Phạm Hoàng Gia Huy | 8A3 | 9A3 | 6.3 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
106 | Trần Phước Sang | 8A3 | 9A3 | 6.7 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
107 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 8A3 | 9A3 | 6.0 | 6.9 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
108 | Thạch Tuấn Kiệt | 8A3 | 9A3 | 6.4 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
109 | Lê Thị Quyên | 8A3 | 9A3 | 6.1 | 6.6 | 6.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
110 | Trần Ngọc Hà | 8A3 | 9A3 | 6.3 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
111 | Nguyễn Văn Tiến | 8A3 | 9A3 | 6.0 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
112 | Phan Thanh Phương Quỳnh | 8A3 | 9A3 | 6.3 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
113 | Ung Nguyễn Anh Thư | 8A3 | 9A3 | 5.9 | 6.4 | 6.2 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
114 | Trịnh Thị Kiều Tiên | 8A3 | 9A3 | 6.1 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
115 | Phan Quốc Khang | 8A3 | 9A3 | 5.6 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
116 | Nguyễn Ngọc Như Kiều | 8A3 | 9A3 | 5.8 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
117 | Nguyễn Thị Ái My | 8A3 | 9A3 | 6.1 | 6.0 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
118 | Dương Lê Như Quỳnh | 8A3 | 9A3 | 5.8 | 6.1 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
119 | Trương Ngọc Thành | 8A3 | 9A3 | 5.9 | 6.0 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
120 | Lê Thị Anh Thư | 8A3 | 9A3 | 5.8 | 6.0 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
121 | Đặng Nguyễn Vy | 8A3 | 9A3 | 5.3 | 6.3 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
122 | Dương Khang | 8A3 | 9A3 | 5.8 | 6.0 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
123 | Nguyễn Văn Phúc | 8A3 | 9A3 | 5.2 | 6.2 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
124 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 8A3 | 9A3 | 5.7 | 5.8 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
125 | Đinh Anh Hào | 8A3 | 9A3 | 5.4 | 5.8 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
126 | Phạm Lê Khánh Hưng | 8A3 | 9A3 | 5.4 | 5.8 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
127 | Phạm Phương Vy | 8A3 | 9A3 | 5.8 | 5.6 | 5.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
128 | Châu Hà Kim Phưa | 8A3 | 9A3 | 5.6 | 5.6 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
129 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | THCS Đông Phú | 9A3 | ||||||||||||||||||
130 | Trần Ngọc Đoan | 8A5 | 9A3 | 7.4 | 7.2 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
131 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 8A5 | 9A3 | 6.7 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
132 | Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh | 8A5 | 9A3 | 6.6 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
133 | Trần Gia Bảo | 8A5 | 9A3 | 6.3 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
134 | Nguyễn Hoàng Huy | 8A5 | 9A3 | 6.2 | 6.1 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
135 | Võ Tường Vy | 8A5 | 9A3 | 4.8 | 6.8 | 6.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
136 | Nguyễn Thành Phát | 8A5 | 9A3 | 5.4 | 6.3 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
137 | Trương Thị Trúc Linh | 8A5 | 9A3 | 5.5 | 6.1 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
138 | Huỳnh Phát | 8A5 | 9A3 | 5.2 | 6.0 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
139 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân | 8A5 | 9A3 | 5.5 | 5.8 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
140 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 8A5 | 9A3 | 4.7 | 5.7 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
141 | Huỳnh Thị Minh Thư | 8A4 | 9A4 | 7.4 | 7.7 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
142 | Dương Cao Kỳ | 8A4 | 9A4 | 7.3 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
143 | Phan Thị Chí Lam | 8A4 | 9A4 | 7.6 | 7.4 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
144 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 8A4 | 9A4 | 7.6 | 7.3 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
145 | Nguyễn Thúy Huỳnh | 8A4 | 9A4 | 7.2 | 7.3 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
146 | Nguyễn Ái Trinh | 8A4 | 9A4 | 7.3 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
147 | Nguyễn Thuyên Kim | 8A4 | 9A4 | 7.1 | 6.9 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
148 | Đinh Ngọc Hân | 8A4 | 9A4 | 7.0 | 6.8 | 6.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
149 | Trần Thị Trà My | 8A4 | 9A4 | 6.9 | 6.9 | 6.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
150 | Phạm Thị Bảo Thy | 8A4 | 9A4 | 6.7 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
151 | Bùi Thị Tường Lam | 8A4 | 9A4 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
152 | Đoàn Gia Phú | 8A4 | 9A4 | 6.4 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
153 | Lê Phan Ngọc Ý | 8A4 | 9A4 | 6.2 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
154 | Huỳnh Thị Mai | 8A4 | 9A4 | 5.9 | 6.6 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
155 | Nguyễn Lý Xuân Mai | 8A4 | 9A4 | 5.9 | 6.5 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
156 | Nguyễn Phạm Phú Trọng | 8A4 | 9A4 | 6.1 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
157 | Phạm Lan Vy | 8A4 | 9A4 | 6.2 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
158 | Đỗ Nhật Linh | 8A4 | 9A4 | 6.0 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
159 | Lê Thị Diễm Ngọc | 8A4 | 9A4 | 5.7 | 6.4 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
160 | Trần Đình Phong | 8A4 | 9A4 | 5.5 | 6.6 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
161 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 8A4 | 9A4 | 6.2 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
162 | Trần Vũ Bá Vỹ | 8A4 | 9A4 | 6.1 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
163 | Trần Thị Hồng Ngọc | 8A4 | 9A4 | 5.5 | 6.4 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
164 | Đinh Võ Hữu Tình | 8A4 | 9A4 | 6.1 | 5.9 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
165 | Đinh Minh Lý | 8A4 | 9A4 | 5.3 | 6.2 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
166 | Nguyễn Minh Triết | 8A4 | 9A4 | 5.5 | 6.0 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
167 | Lê Thành Đạt | 8A4 | 9A4 | 5.4 | 6.0 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
168 | Lê Thành Đương | 8A4 | 9A4 | 5.4 | 5.9 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
169 | Trần Thị Thúy Huyền | 8A4 | 9A4 | 5.5 | 5.9 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
170 | Phạm Trung Đường | 8A4 | 9A4 | 5.2 | 5.8 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | |||||||||
171 | Lê Hồng Phúc | 8A4 | 9A4 | 5.5 | 5.7 | 5.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | |||||||||
172 | Võ Quốc Trọng | 8A4 | 9A4 | 5.1 | 4.9 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
173 | Trần Nguyễn Thùy Dương | THCS Xuân Hòa 2 | 9A4 | ||||||||||||||||||
174 | Lê Chí Nghĩa | TH&THCS Phong Nẫm | 9A4 | ||||||||||||||||||
175 | Phạm Thị Ngọc Yến | THCS Phú Lộc | 9A4 | ||||||||||||||||||
176 | Võ Trường Thịnh | 8A5 | 9A4 | 7.0 | 7.5 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
177 | Huỳnh Nhựt Hào | 8A5 | 9A4 | 6.5 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
178 | Kiều Thiện Long | 8A5 | 9A4 | 6.0 | 6.8 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
179 | Trần Lâm Yến Thanh | 8A5 | 9A4 | 5.8 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
180 | Nhan Hoàng Huy | 8A5 | 9A4 | 5.7 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
181 | Phan Thị Mỹ Giàu | 8A5 | 9A4 | 5.6 | 6.2 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
182 | Ung Thị Huyền Trân | 8A5 | 9A4 | 5.9 | 6.1 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
183 | Nguyễn Lê Nhựt Trường | 8A5 | 9A4 | 5.8 | 6.0 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | |||||||||
184 | Trần Huỳnh Khánh Băng | 8A5 | 9A4 | 5.3 | 5.8 | 5.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
185 | Nguyễn Bảo Yến | 8A5 | 9A4 | 5.4 | 5.9 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
186 | Hoa Tấn Phát | 8A5 | 9A4 | 4.4 | 4.7 | 4.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | |||||||||
187 | Lê Tấn Lộc | 9A4 |
DANH SÁCH LỚP 10 - NĂM HỌC 2024-2025 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | |||||||
42 | 45 | 44 | 44 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | ||||||||
TT | SBD | Họ và tên | Lớp | Toán | Văn | Anh | ||||||||||
1 | 120001 | Nguyễn Khả Ái | 10A9 | 2.75 | 3.75 | 5.9 | ||||||||||
2 | 120002 | Nguyễn Thị Nhật Ái | 10A8 | 2.5 | 3.75 | 4.8 | ||||||||||
3 | 120003 | Nguyễn Bảo An | 10A1 | 6.25 | 7.5 | 4.6 | ||||||||||
4 | 120004 | Võ Ngọc Thảo An | 10A4 | 4.25 | 4.25 | 2.2 | ||||||||||
5 | 120005 | Hà Nhật An | 10A8 | 3 | 3 | 3.6 | ||||||||||
6 | 120006 | Nguyễn Phú An | 10A8 | 3.75 | 3.25 | 4 | ||||||||||
7 | 120007 | Nguyễn Thúy An | 10A1 | 6.75 | 6.75 | 5 | ||||||||||
8 | 120008 | Nguyễn Đức Anh | 10A1 | 7 | 6.5 | 4.9 | ||||||||||
9 | 120009 | Nguyễn Hoàng Anh | 10A7 | 3.75 | 3.5 | 3 | ||||||||||
10 | 120010 | Nguyễn Huỳnh Anh | 10A8 | 5 | 3 | 4.5 | ||||||||||
11 | 120011 | Thái Huỳnh Trâm Anh | 10A1 | 8 | 7.5 | 7.7 | ||||||||||
12 | 120012 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 10A7 | 6 | 5.25 | 4.8 | ||||||||||
13 | 120013 | Trần Nhựt Anh | 10A3 | 5.75 | 6 | 2.8 | ||||||||||
14 | 120014 | Phạm Quỳnh Anh | 10A9 | 6.75 | 5 | 2.6 | ||||||||||
15 | 120015 | Lương Thế Anh | 10A7 | 4.75 | 3.25 | 2.4 | ||||||||||
16 | 120016 | Võ Thị Vân Anh | 10A1 | 7 | 6.5 | 6.4 | ||||||||||
17 | 120017 | Huỳnh Khánh Băng | 10A5 | 5.25 | 4 | 1.6 | ||||||||||
18 | 120018 | Nguyễn Khánh Băng | 10A1 | 6 | 7.25 | 4.2 | ||||||||||
19 | 120019 | Huỳnh Thị Khánh Băng | 10A1 | 6 | 4.25 | 3.4 | ||||||||||
20 | 120020 | Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | 10A2 | 3.75 | 4.75 | 2.2 | ||||||||||
21 | 120021 | Phạm Quốc Bảo | 10A4 | 5.25 | 5.25 | 3.2 | ||||||||||
22 | 120022 | Phạm Lê Ngọc Cầm | 10A7 | 5 | 4.75 | 2.4 | ||||||||||
23 | 120023 | Võ Thành Cẩn | 10A5 | 4 | 4.5 | 2.7 | ||||||||||
24 | 120024 | Nguyễn Đặng Nhựt Cảnh | 10A9 | 4.75 | 3 | 2.4 | ||||||||||
25 | 120025 | Nguyễn Thị Hồng Chăm | 10A5 | 5.25 | 6 | 2.2 | ||||||||||
26 | 120026 | Nguyễn Ngọc Châu | 10A1 | 6 | 5.5 | 5.4 | ||||||||||
27 | 120027 | Nguyễn Ngọc Băng Châu | 10A7 | 4 | 4.25 | 3.6 | ||||||||||
28 | 120028 | Lê Thị Bích Chi | 10A4 | 5.25 | 3.75 | 3.4 | ||||||||||
29 | 120029 | Tống Thị Kim Chi | 10A4 | 4.25 | 6.5 | 2.2 | ||||||||||
30 | 120030 | Nguyễn Tùng Chi | 10A1 | 6.25 | 6.75 | 3.5 | ||||||||||
31 | 120031 | Trần Thị Kim Cương | 10A3 | 4.25 | 5.5 | 2.2 | ||||||||||
32 | 120032 | Trần Thị Kim Cương | 10A6 | 3.5 | 4.5 | 2.6 | ||||||||||
33 | 120033 | Tân Tuấn Cường | 10A9 | 4.25 | 4.75 | 4 | ||||||||||
34 | 120034 | Lâm Thành Danh | 10A7 | 4 | 4.75 | 3.4 | ||||||||||
35 | 120035 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Diệp | 10A3 | 4.75 | 3.75 | 3 | ||||||||||
36 | 120036 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 10A5 | 5.25 | 4.5 | 5.2 | ||||||||||
37 | 120037 | Quách Khả Doanh | 10A1 | 10 | 7.5 | 8 | ||||||||||
38 | 120038 | Nguyễn Hoàng Dự | 10A7 | 1.5 | 4.25 | 2 | ||||||||||
39 | 120039 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 10A9 | 4.25 | 4 | 6 | ||||||||||
40 | 120040 | Võ Ngọc Ánh Dương | 10A9 | 3.25 | 4.25 | 3.8 | ||||||||||
41 | 120041 | Trần Thái Dương | 10A3 | 3.5 | 5.25 | 2.4 | ||||||||||
42 | 120042 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 10A3 | 3.5 | 5 | 4.8 | ||||||||||
43 | 120043 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 10A9 | 4 | 4.75 | 3.4 | ||||||||||
44 | 120044 | Nguyễn Huỳnh Duy | 10A6 | 4 | 5.75 | 2.6 | ||||||||||
45 | 120045 | Nguyễn Khánh Duy | 10A6 | 5.5 | 5.25 | 2.8 | ||||||||||
46 | 120046 | Huỳnh Minh Duy | 10A1 | 8.5 | 7 | 6.4 | ||||||||||
47 | 120047 | Trương Vĩnh Anh Duy | 10A2 | 4 | 6.5 | 6.4 | ||||||||||
48 | 120048 | Võ Thị Kiều Duyên | 10A4 | 2.5 | 4.5 | 2.6 | ||||||||||
49 | 120049 | Trần Thị Kim Duyên | 10A9 | 3 | 5.75 | 4.6 | ||||||||||
50 | 120050 | Nguyễn Hải Đăng | 10A8 | 4 | 3.75 | 3 | ||||||||||
51 | 120051 | Trần Hải Đăng | 10A6 | 4.25 | 7 | 4.6 | ||||||||||
52 | 120052 | Trương Huỳnh Đẳng | 10A1 | 8.25 | 5.5 | 6.4 | ||||||||||
53 | 120053 | Nguyễn Ngọc Đăng | 10A1 | 5.75 | 5.5 | 5.2 | ||||||||||
54 | 120054 | Nguyễn Thị Ngọc Đáng | 10A4 | 3.25 | 4.75 | 2 | ||||||||||
55 | 120055 | Đặng Hồng Đào | 10A6 | 4 | 4.75 | 4.4 | ||||||||||
56 | 120056 | Lý Thị Anh Đào | 10A4 | 3.75 | 3.75 | 3.4 | ||||||||||
57 | 120057 | Võ Thị Hồng Đào | 10A7 | 5 | 7 | 3.6 | ||||||||||
58 | 120058 | Trần Quốc Đạt | 10A2 | 5.25 | 5 | 4.5 | ||||||||||
59 | 120059 | Nguyễn Tấn Đạt | 10A5 | 5 | 5.5 | 4.4 | ||||||||||
60 | 120060 | Trần Tấn Đạt | 10A2 | 5.5 | 7 | 3.9 | ||||||||||
61 | 120061 | Nguyễn Thành Đạt | 10A8 | 4.75 | 2.75 | 3.2 | ||||||||||
62 | 120062 | Phan Thành Đạt | 10A3 | 4.75 | 4 | 2.8 | ||||||||||
63 | 120063 | Đặng Tiến Đạt | 10A9 | 5 | 3.5 | 4.9 | ||||||||||
64 | 120064 | Nguyễn Tiến Đạt | 10A3 | 4.75 | 6 | 5 | ||||||||||
65 | 120065 | Ngô Tuấn Đạt | 10A2 | 4.25 | 7 | 4.4 | ||||||||||
66 | 120066 | Võ Văn Đạt | 10A7 | 5.5 | 4.75 | 4.2 | ||||||||||
67 | 120067 | Võ Văn Nhật Điền | 10A2 | 4.75 | 4.25 | 4.4 | ||||||||||
68 | 120068 | Lương Minh Đức | 10A7 | 4.75 | 4.75 | 4.2 | ||||||||||
69 | 120069 | Huỳnh Ngọc Đường | 10A4 | 2.5 | 2 | 2.4 | ||||||||||
70 | 120070 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 10A2 | 5.25 | 6 | 6 | ||||||||||
71 | 120071 | Nguyễn Hoàng Gia | 10A3 | 5.75 | 6 | 7.4 | ||||||||||
72 | 120072 | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | 10A6 | 3.5 | 5.5 | 4.4 | ||||||||||
73 | 120073 | Tô Thái Hà | 10A2 | 5.25 | 5.25 | 4.5 | ||||||||||
74 | 120074 | Đoàn Thanh Hải | 10A9 | 2.5 | 4.25 | 1.6 | ||||||||||
75 | 120075 | Ung Gia Hân | 10A9 | 4 | 4.25 | 2.2 | ||||||||||
76 | 120076 | Hồ Ngọc Hân | 10A9 | 4.25 | 4.25 | 4.2 | ||||||||||
77 | 120077 | Nguyễn Ngọc Hân | 10A2 | 4.5 | 4 | 4.1 | ||||||||||
78 | 120078 | Trần Thảo Hân | 10A3 | 5 | 7.5 | 3.8 | ||||||||||
79 | 120079 | Nguyễn Thị Kiều Hân | 10A7 | 3.25 | 4.75 | 2.9 | ||||||||||
80 | 120080 | Đinh Thị Ngọc Hân | 10A7 | 5 | 4.75 | 4.5 | ||||||||||
81 | 120081 | Lý Thị Ngọc Hân | 10A3 | 5.5 | 4.75 | 3.2 | ||||||||||
82 | 120082 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 10A6 | 3 | 4 | 4.3 | ||||||||||
83 | 120083 | Phạm Thị Ngọc Hân | 10A2 | 4.75 | 7.5 | 5.3 | ||||||||||
84 | 120084 | Nguyễn Trần Gia Hân | 10A8 | 5.25 | 5.25 | 2.6 | ||||||||||
85 | 120085 | Nhâm Tuyết Hân | 10A6 | 5.5 | 6 | 4 | ||||||||||
86 | 120086 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 10A7 | 4.25 | 4.75 | 3.4 | ||||||||||
87 | 120087 | Đinh Công Chí Hạo | 10A2 | 3.75 | 4.25 | 4.4 | ||||||||||
88 | 120088 | Trần Minh Hào | 10A2 | 5.5 | 4.5 | 3.6 | ||||||||||
89 | 120089 | Đinh Nhật Hào | 10A4 | 5.75 | 2.75 | 3.4 | ||||||||||
90 | 120090 | Nguyễn Phú Hào | 10A8 | 4.5 | 3.5 | 3.2 | ||||||||||
91 | 120092 | Nguyễn Thế Hiển | 10A8 | 4.75 | 3 | 5 | ||||||||||
92 | 120093 | Nguyễn Minh Hiếu | 10A1 | 8.25 | 6 | 7.8 | ||||||||||
93 | 120094 | Nguyễn Minh Hiếu | 10A5 | 5.25 | 4.25 | 6 | ||||||||||
94 | 120095 | Huỳnh Thị Quỳnh Hoa | 10A8 | 4.25 | 3 | 5 | ||||||||||
95 | 120096 | Lê Minh Hoàng | 10A5 | 6 | 6 | 5 | ||||||||||
96 | 120097 | Nguyễn Khánh Hội | 10A5 | 4.25 | 3.25 | 3.6 | ||||||||||
97 | 120098 | Võ Thanh Hơn | 10A3 | 4.5 | 3.75 | 3.8 | ||||||||||
98 | 120099 | Nguyễn Thị Huệ | 10A7 | 5.5 | 5 | 2.9 | ||||||||||
99 | 120100 | Võ Cao Hùng | 10A8 | 4 | 2.5 | 2 | ||||||||||
100 | 120101 | Lê Gia Hưng | 10A5 | 5.25 | 4.25 | 2.4 | ||||||||||
101 | 120102 | Nguyễn Phúc Hưng | 10A2 | 5.5 | 6.5 | 3.2 | ||||||||||
102 | 120103 | Ung Thị Ngân Hương | 10A9 | 3.75 | 4.5 | 1.6 | ||||||||||
103 | 120104 | Đặng Bích Hữu | 10A7 | 4.25 | 6.75 | 2.9 | ||||||||||
104 | 120105 | Hà Sở Hữu | 10A8 | 3.75 | 3 | 2.6 | ||||||||||
105 | 120106 | Lê Đức Huy | 10A5 | 3.75 | 3.25 | 2.4 | ||||||||||
106 | 120107 | La Gia Huy | 10A9 | 6.25 | 6 | 3.7 | ||||||||||
107 | 120108 | Nguyễn Gia Huy | 10A1 | 6.75 | 8.25 | 4.3 | ||||||||||
108 | 120109 | Nguyễn Gia Huy | 10A4 | 5.5 | 3.75 | 3.9 | ||||||||||
109 | 120110 | Nguyễn Hoàng Huy | 10A9 | 4.5 | 4.25 | 2.2 | ||||||||||
110 | 120111 | Nguyễn Hoàng Huy | 10A6 | 5.75 | 5.75 | 5.4 | ||||||||||
111 | 120112 | Trần Ngọc Huyền | 10A6 | 5.75 | 4.25 | 6 | ||||||||||
112 | 120113 | Dương Thị Ngọc Huyền | 10A2 | 4.5 | 7 | 3.8 | ||||||||||
113 | 120114 | Phạm Thị Như Huỳnh | 10A2 | 4.75 | 4.5 | 3.7 | ||||||||||
114 | 120115 | Huỳnh Gia Hy | 10A7 | 5.5 | 4.5 | 3.5 | ||||||||||
115 | 120116 | Dương Minh Kết | 10A9 | 6.75 | 4.75 | 4 | ||||||||||
116 | 120117 | Nguyễn Văn Tuấn Kha | 10A3 | 6.5 | 4 | 3.4 | ||||||||||
117 | 120118 | Nguyễn Hoàng Khải | 10A4 | 6 | 2.75 | 3.4 | ||||||||||
118 | 120119 | Trần Chí Khang | 10A1 | 8 | 6.5 | 4.8 | ||||||||||
119 | 120120 | Đoàn Lâm Chí Khang | 10A8 | 2.25 | 2.25 | 3.7 | ||||||||||
120 | 120121 | Lê Minh Khang | 10A8 | 1.5 | 4.75 | 1.6 | ||||||||||
121 | 120122 | Lê Minh Khang | 10A5 | 4 | 4.25 | 2.4 | ||||||||||
122 | 120123 | Huỳnh Văn Khang | 10A6 | 5.75 | 4.5 | 3 | ||||||||||
123 | 120124 | Huỳnh Vĩ Khang | 10A4 | 6.5 | 3.75 | 3.6 | ||||||||||
124 | 120125 | Trần Chí Khanh | 10A4 | 6.75 | 4.25 | 2.5 | ||||||||||
125 | 120126 | Trần Duy Khánh | 10A4 | 7 | 3.5 | 3.7 | ||||||||||
126 | 120127 | Trần Duy Khanh | 10A3 | 6 | 5.75 | 3.1 | ||||||||||
127 | 120128 | La Ngọc Khánh | 10A9 | 3 | 5.25 | 4.2 | ||||||||||
128 | 120129 | Nguyễn Ngọc Ngân Khánh | 10A6 | 3.75 | 6.75 | 3.7 | ||||||||||
129 | 120130 | Lâm Thế Khanh | 10A2 | 4 | 2 | 5.7 | ||||||||||
130 | 120131 | Lê Nhật Khiêm | 10A3 | 6.25 | 6.25 | 3.5 | ||||||||||
131 | 120132 | Nguyễn Đăng Khoa | 10A1 | 6.5 | 5.25 | 4.1 | ||||||||||
132 | 120133 | Nguyễn Hoàng Long Khỏe | 10A7 | 3.25 | 5.5 | 3 | ||||||||||
133 | 120134 | Trần Anh Khôi | 10A9 | 6.25 | 2.75 | 2.7 | ||||||||||
134 | 120135 | Trần Minh Khôi | 10A8 | 3.5 | 3.25 | 2.6 | ||||||||||
135 | 120136 | Võ Duy Khương | 10A7 | 3.75 | 6.5 | 2.4 | ||||||||||
136 | 120137 | Trần Hào Kiệt | 10A5 | 3.5 | 5 | 2.2 | ||||||||||
137 | 120138 | Ngũ Nhân Kiệt | 10A4 | 6 | 3 | 3.4 | ||||||||||
138 | 120139 | Lê Quốc Kiệt | 10A2 | 5.5 | 6.5 | 4.3 | ||||||||||
139 | 120140 | Cao Trí Kiệt | 10A2 | 5.5 | 4 | 3 | ||||||||||
140 | 120141 | Nguyễn Lê Anh Kim | 10A3 | 5.75 | 6.5 | 5 | ||||||||||
141 | 120142 | Nguyễn Gia Lạc | 10A5 | 5.25 | 5 | 8.4 | ||||||||||
142 | 120143 | Nguyễn Đình Lâm | 10A2 | 5.25 | 6.25 | 5 | ||||||||||
143 | 120145 | Trịnh Trương Minh Lảm | 10A3 | 5.25 | 5 | 2.8 | ||||||||||
144 | 120146 | Phan Thành Lễ | 10A4 | 5.5 | 3.75 | 2.6 | ||||||||||
145 | 120147 | Huỳnh Cao Lĩnh | 10A3 | 5.75 | 6.25 | 2.8 | ||||||||||
146 | 120148 | Võ Thị Ngọc Linh | 10A7 | 4.75 | 5.5 | 2.8 | ||||||||||
147 | 120149 | Nguyễn Thị Tuyết Linh | 10A9 | 5.5 | 4.5 | 4.7 | ||||||||||
148 | 120150 | Đinh Công Lộc | 10A6 | 4.5 | 5.25 | 5.2 | ||||||||||
149 | 120151 | Nguyễn Hồ Phúc Lộc | 10A5 | 4.75 | 5 | 6.5 | ||||||||||
150 | 120152 | Võ Khắc Lộc | 10A8 | 4 | 2.5 | 5.8 | ||||||||||
151 | 120153 | Tân Phú Lộc | 10A9 | 4.25 | 5 | 3.3 | ||||||||||
152 | 120154 | Bành Tấn Lộc | 10A8 | 3.75 | 4 | 3.5 | ||||||||||
153 | 120155 | Đỗ Tấn Lộc | 10A4 | 5.25 | 4 | 3.8 | ||||||||||
154 | 120156 | Võ Tiến Lợi | 10A8 | 5 | 2.75 | 3.2 | ||||||||||
155 | 120157 | Trần Thanh Luân | 10A2 | 4.75 | 3.75 | 1.6 | ||||||||||
156 | 120158 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 10A2 | 5 | 3.25 | 2.8 | ||||||||||
157 | 120159 | Dương Thị Trúc Ly | 10A4 | 5.5 | 6.5 | 4.8 | ||||||||||
158 | 120160 | Khưu Thanh Trúc Mai | 10A1 | 7.25 | 7.25 | 6.2 | ||||||||||
159 | 120161 | Trần Gia Mẩn | 10A9 | 4.75 | 5.25 | 3.3 | ||||||||||
160 | 120162 | Nguyễn Hoàng Minh | 10A8 | 4.75 | 5.75 | 5.4 | ||||||||||
161 | 120163 | Nguyễn Hoàng Bảo Minh | 10A1 | 7.5 | 5.25 | 6.1 | ||||||||||
162 | 120164 | Trương Phước Minh | 10A5 | 4.5 | 3 | 4 | ||||||||||
163 | 120165 | Huỳnh Văn Minh | 10A2 | 4.25 | 3.75 | 3.5 | ||||||||||
164 | 120166 | Đỗ Thị Chúc Mơ | 10A5 | 4.25 | 4 | 2.8 | ||||||||||
165 | 120167 | Phạm Ngọc My | 10A2 | 5.25 | 7.25 | 3.3 | ||||||||||
166 | 120168 | Phan Nguyễn Thoại My | 10A2 | 5 | 4.25 | 6 | ||||||||||
167 | 120169 | Phạm Thanh Trà My | 10A6 | 6.5 | 7.75 | 4.6 | ||||||||||
168 | 120170 | Nguyễn Thị Diễm My | 10A6 | 4.5 | 6.75 | 3.4 | ||||||||||
169 | 120171 | Nguyễn Thị Diễm My | 10A7 | 6.5 | 4.75 | 3 | ||||||||||
170 | 120172 | Vòng Thị Diễm My | 10A5 | 5.25 | 3 | 3.2 | ||||||||||
171 | 120173 | Trần Thị Thúy Mỹ | 10A7 | 4 | 6 | 3.6 | ||||||||||
172 | 120174 | Phạm Thị Trúc My | 10A6 | 5.25 | 6.25 | 4.1 | ||||||||||
173 | 120175 | Lê Võ Diễm My | 10A2 | 4.5 | 3.5 | 3 | ||||||||||
174 | 120176 | Đoàn Chí Nam | 10A9 | 5.25 | 6.25 | 4.7 | ||||||||||
175 | 120177 | Nguyễn Khánh Ngân | 10A9 | 5.5 | 6.75 | 7 | ||||||||||
176 | 120178 | Nguyễn Lê Hà Ngân | 10A6 | 5.5 | 7.5 | 3.2 | ||||||||||
177 | 120179 | Lý Thanh Ngân | 10A4 | 5.5 | 3.5 | 2 | ||||||||||
178 | 120180 | Huỳnh Thảo Ngân | 10A3 | 5.5 | 5 | 2.8 | ||||||||||
179 | 120181 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10A4 | 5.5 | 4.25 | 3.4 | ||||||||||
180 | 120182 | Trần Thị Kim Ngân | 10A3 | 5.25 | 3.5 | 3.2 | ||||||||||
181 | 120183 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 10A3 | 5.75 | 6.5 | 4.2 | ||||||||||
182 | 120184 | Đỗ Thị Thúy Ngân | 10A9 | 4.25 | 5.25 | 3 | ||||||||||
183 | 120185 | Võ Thị Phương Nghi | 10A6 | 5.5 | 6 | 2.6 | ||||||||||
184 | 120186 | Nguyễn Nhựt Ngoan | 10A4 | 4.25 | 4.75 | 4 | ||||||||||
185 | 120187 | Nguyễn Khánh Ngọc | 10A3 | 5.25 | 5.25 | 4.6 | ||||||||||
186 | 120188 | Đoàn Minh Ngọc | 10A4 | 5.5 | 4 | 3 | ||||||||||
187 | 120189 | Nguyễn Thanh Bích Ngọc | 10A1 | 6.25 | 4.25 | 3.6 | ||||||||||
188 | 120190 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 10A6 | 5.25 | 6.75 | 2.4 | ||||||||||
189 | 120191 | Trần Phú Nguyên | 10A3 | 5.5 | 4.75 | 2.4 | ||||||||||
190 | 120192 | Nguyễn Thảo Nguyên | 10A4 | 3.25 | 3.25 | 2.4 | ||||||||||
191 | 120193 | Lê Trọng Nguyễn | 10A5 | 5.75 | 2.25 | 4 | ||||||||||
192 | 120194 | Nguyễn Thị Bích Nhã | 10A3 | 5.75 | 6.75 | 3 | ||||||||||
193 | 120195 | Trần Hữu Nhân | 10A4 | 5.5 | 3.5 | 2.6 | ||||||||||
194 | 120196 | Nguyễn Lê Minh Nhàn | 10A8 | 5.25 | 7.25 | 3 | ||||||||||
195 | 120197 | Lê Thành Nhân | 10A8 | 3.75 | 3 | 3.2 | ||||||||||
196 | 120198 | Võ Thành Nhân | 10A1 | 7.75 | 8.75 | 4.8 | ||||||||||
197 | 120199 | Lê Trọng Nhân | 10A5 | 5 | 4.5 | 3.7 | ||||||||||
198 | 120200 | Phạm Minh Nhật | 10A1 | 6.75 | 8.75 | 3.5 | ||||||||||
199 | 120201 | Phạm Minh Nhật | 10A1 | 6 | 7.75 | 4.4 | ||||||||||
200 | 120202 | Lê Ngọc Bảo Nhi | 10A3 | 5.5 | 7.5 | 2.4 | ||||||||||
201 | 120203 | Lê Phương Nhi | 10A4 | 8.5 | 6.75 | 7.8 | ||||||||||
202 | 120204 | Lưu Phương Nhi | 10A7 | 3 | 6 | 1.8 | ||||||||||
203 | 120205 | Võ Thị Ngọc Nhi | 10A8 | 4 | 5.5 | 1.8 | ||||||||||
204 | 120206 | Nguyễn Thị Thuý Nhi | 10A6 | 4.25 | 7.5 | 2.3 | ||||||||||
205 | 120207 | Nguyễn Thị Trúc Nhi | 10A7 | 3.75 | 7.75 | 3.8 | ||||||||||
206 | 120208 | Đổ Thụy Chúc Nhi | 10A7 | 4.25 | 9.25 | 5.5 | ||||||||||
207 | 120209 | Huỳnh Trần Yến Nhi | 10A9 | 5.25 | 5.5 | 4.1 | ||||||||||
208 | 120210 | Lê Thị Mỹ Nhiên | 10A8 | 4 | 4.5 | 4.6 | ||||||||||
209 | 120211 | Phạm Thanh Nhiều | 10A6 | 4 | 4.75 | 2.8 | ||||||||||
210 | 120212 | Cao Huỳnh Như | 10A7 | 6 | 8 | 4.2 | ||||||||||
211 | 120213 | Hồ Huỳnh Như | 10A8 | 6.25 | 4.25 | 4.6 | ||||||||||
212 | 120214 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Như | 10A8 | 4.25 | 8 | 4.6 | ||||||||||
213 | 120215 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 10A9 | 3.25 | 5.75 | 1.6 | ||||||||||
214 | 120216 | Võ Thị Huỳnh Như | 10A3 | 4.25 | 6 | 3.8 | ||||||||||
215 | 120217 | Võ Thị Quyền Như | 10A4 | 3.25 | 3.5 | 1.6 | ||||||||||
216 | 120218 | Nhan Thị Trúc Như | 10A4 | 4.75 | 5.75 | 3.4 | ||||||||||
217 | 120219 | Lưu Tuyết Như | 10A8 | 4.5 | 4.5 | 3.4 | ||||||||||
218 | 120220 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 10A4 | 5.75 | 7.5 | 3.6 | ||||||||||
219 | 120221 | Bùi Thị Hằng Ni | 10A6 | 6.75 | 7.75 | 4.8 | ||||||||||
220 | 120222 | Nguyễn Thị Hằng Ni | 10A9 | 3.5 | 4.5 | 3.4 | ||||||||||
221 | 120223 | Võ Dương Ninh | 10A4 | 5.5 | 5.5 | 4.7 | ||||||||||
222 | 120224 | Nguyễn Quốc Ninh | 10A6 | 5 | 5.25 | 2.8 | ||||||||||
223 | 120225 | Trần Gia Phát | 10A3 | 5.5 | 4.75 | 6.8 | ||||||||||
224 | 120226 | Huỳnh Hữu Phát | 10A8 | 4 | 6.5 | 2 | ||||||||||
225 | 120227 | Hà Lê Phát | 10A3 | 5.25 | 7 | 2.5 | ||||||||||
226 | 120228 | Trương Quốc Phát | 10A9 | 3 | 4.25 | 2.7 | ||||||||||
227 | 120229 | Đặng Tấn Phát | 10A2 | 4 | 4.75 | 4 | ||||||||||
228 | 120230 | Võ Văn Phát | 10A4 | 4 | 4.25 | 3.8 | ||||||||||
229 | 120231 | Huỳnh Thanh Phong | 10A4 | 3 | 3.5 | 4.4 | ||||||||||
230 | 120232 | Nguyễn Thanh Phong | 10A5 | 4.25 | 4.75 | 2.9 | ||||||||||
231 | 120233 | Đồng Gia Phú | 10A6 | 4 | 4 | 2.6 | ||||||||||
232 | 120234 | Trương Văn Phú | 10A6 | 4 | 4.75 | 2.6 | ||||||||||
233 | 120235 | Nguyễn Hoàng Phúc | 10A8 | 2.25 | 4.5 | 2.5 | ||||||||||
234 | 120236 | Nguyễn Tấn Phúc | 10A6 | 4 | 4.5 | 4.2 | ||||||||||
235 | 120237 | Trần Tấn Phúc | 10A8 | 4 | 5 | 3.6 | ||||||||||
236 | 120238 | Mai Thị Diễm Phúc | 10A3 | 3.5 | 5.25 | 2 | ||||||||||
237 | 120239 | Nguyễn Tường Phúc | 10A9 | 4.25 | 3.75 | 1.5 | ||||||||||
238 | 120240 | Lưu Nguyễn Thiên Phụng | 10A5 | 3 | 4 | 3.3 | ||||||||||
239 | 120241 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 10A2 | 4 | 5.25 | 1.7 | ||||||||||
240 | 120242 | Hà Huỳnh Hữu Phước | 10A6 | 4.25 | 5 | 2 | ||||||||||
241 | 120243 | Đoàn Nguyễn Phước | 10A6 | 3 | 6 | 3.4 | ||||||||||
242 | 120244 | Nguyễn Thị Cát Phượng | 10A5 | 5 | 4 | 1.7 | ||||||||||
243 | 120245 | Nguyễn Thành Quan | 10A5 | 4 | 4.75 | 3.2 | ||||||||||
244 | 120246 | Trần Nguyễn Minh Qúi | 10A5 | 3 | 3.5 | 2.8 | ||||||||||
245 | 120247 | Huỳnh Huệ Quý | 10A9 | 4.25 | 3.5 | 2 | ||||||||||
246 | 120248 | Lê Thanh Quý | 10A1 | 7.5 | 6.75 | 2.1 | ||||||||||
247 | 120249 | Nguyễn Kim Quyên | 10A9 | 4.5 | 5.5 | 1.9 | ||||||||||
248 | 120250 | Nguyễn Ngọc Quyên | 10A6 | 3.5 | 4.5 | 2 | ||||||||||
249 | 120251 | Sử Thị Mỹ Quyền | 10A5 | 1.5 | 4 | 1.8 | ||||||||||
250 | 120252 | Nguyễn Trần Ngọc Quyên | 10A7 | 3.75 | 7.5 | 2.9 | ||||||||||
251 | 120253 | Đỗ Khánh Quỳnh | 10A1 | 7 | 7.25 | 7 | ||||||||||
252 | 120254 | Trần Ngọc Nhã Quỳnh | 10A1 | 5.75 | 6 | 5.3 | ||||||||||
253 | 120255 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 10A3 | 4.25 | 5 | 3.6 | ||||||||||
254 | 120256 | Nguyễn Như Quỳnh | 10A6 | 6 | 5.5 | 4 | ||||||||||
255 | 120257 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10A5 | 5.25 | 4.25 | 1.7 | ||||||||||
256 | 120258 | Huỳnh Thị Trúc Quỳnh | 10A7 | 4.5 | 5.5 | 1.5 | ||||||||||
257 | 120259 | Nguyễn Cao Sang | 10A7 | 5.5 | 5 | 2 | ||||||||||
258 | 120260 | Nguyễn Minh Sang | 10A5 | 4 | 4.5 | 4.2 | ||||||||||
259 | 120261 | Châu Ngọc Sang | 10A2 | 5.75 | 7.25 | 3.6 | ||||||||||
260 | 120262 | Nguyễn Hoàng Sơn | 10A9 | 5.25 | 4 | 2 | ||||||||||
261 | 120263 | Nguyễn Thái Sơn | 10A5 | 4.75 | 3.5 | 3.6 | ||||||||||
262 | 120264 | Nguyễn Thanh Sơn | 10A6 | 4.25 | 4.5 | 4.6 | ||||||||||
263 | 120265 | Lê Nguyễn Ngọc Sydney | 10A3 | 4 | 5.5 | 2 | ||||||||||
264 | 120266 | Dương Chí Tài | 10A8 | 3 | 2.5 | 2 | ||||||||||
265 | 120267 | Nguyễn Trần Mỹ Tâm | 10A7 | 3 | 5.75 | 2.6 | ||||||||||
266 | 120268 | Lê Hoài Nhật Tân | 10A7 | 5.25 | 3.5 | 3.4 | ||||||||||
267 | 120269 | Nguyễn Thanh Tân | 10A5 | 4.5 | 4 | 3.5 | ||||||||||
268 | 120270 | Trần Thị Hồng Thắm | 10A9 | 3.75 | 5.25 | 2.6 | ||||||||||
269 | 120271 | Nguyễn Mạnh Thắng | 10A8 | 4 | 4 | 3.5 | ||||||||||
270 | 120272 | Trần Quốc Thắng | 10A8 | 4 | 3.75 | 3 | ||||||||||
271 | 120273 | Giảng Phước Thành | 10A6 | 3.25 | 4.5 | 2.4 | ||||||||||
272 | 120274 | Huỳnh Thế Thành | 10A8 | 3.5 | 3.75 | 2.2 | ||||||||||
273 | 120275 | Tống Trần Thế Thành | 10A9 | 3.5 | 4.25 | 3.2 | ||||||||||
274 | 120276 | Nguyễn Đinh Thị Thu Thảo | 10A5 | 4 | 3.75 | 4.4 | ||||||||||
275 | 120277 | Nguyễn Thị Phúc Thảo | 10A8 | 3.5 | 4.5 | 1.9 | ||||||||||
276 | 120278 | Trần Gia Thế | 10A2 | 4 | 3 | 3.2 | ||||||||||
277 | 120279 | Lê Ngọc Khánh Thi | 10A9 | 4 | 3 | 1.8 | ||||||||||
278 | 120280 | Nguyễn Thị Bảo Thi | 10A1 | 6 | 8 | 5.7 | ||||||||||
279 | 120281 | Huỳnh Thị Kim Thi | 10A7 | 3.5 | 4.75 | 4.1 | ||||||||||
280 | 120282 | Võ Chí Thiện | 10A2 | 4.5 | 5.75 | 2.9 | ||||||||||
281 | 120283 | Lê Hoàng Thiên | 10A8 | 4 | 2.5 | 3.9 | ||||||||||
282 | 120284 | Nguyễn Hoàng Thiên | 10A6 | 3.75 | 3.25 | 3.5 | ||||||||||
283 | 120285 | Nguyễn Hoàng Chí Thiện | 10A5 | 4.25 | 3.75 | 4.2 | ||||||||||
284 | 120286 | Tống Huỳnh Thiên | 10A3 | 7.25 | 6 | 7.8 | ||||||||||
285 | 120287 | Nguyễn Phúc Thiên | 10A3 | 8 | 5.5 | 6.4 | ||||||||||
286 | 120288 | Phạm Gia Thịnh | 10A4 | 2.75 | 2.25 | 2.5 | ||||||||||
287 | 120289 | Tống Gia Thịnh | 10A1 | 7 | 6.5 | 5.4 | ||||||||||
288 | 120290 | Trần Gia Thịnh | 10A5 | 4.25 | 3.75 | 4.2 | ||||||||||
289 | 120291 | Nguyễn Tấn Thịnh | 10A3 | 7.25 | 7.75 | 5.6 | ||||||||||
290 | 120292 | Lưu Trần Phước Thịnh | 10A3 | 4.5 | 3.75 | 3.6 | ||||||||||
291 | 120293 | Phan Võ Phúc Thịnh | 10A2 | 4.5 | 6.25 | 3.6 | ||||||||||
292 | 120294 | Nguyễn Phú Thọ | 10A3 | 4.5 | 4.25 | 3.2 | ||||||||||
293 | 120295 | Nguyễn Phúc Thọ | 10A5 | 4 | 4 | 1.9 | ||||||||||
294 | 120296 | Phan Thị Anh Thơ | 10A4 | 6.75 | 6.25 | 4 | ||||||||||
295 | 120297 | Huỳnh Chí Thông | 10A9 | 3.5 | 3.5 | 1.6 | ||||||||||
296 | 120298 | Trương Hồ Ngọc Thư | 10A2 | 4.75 | 5.75 | 3.1 | ||||||||||
297 | 120299 | Võ Nguyễn Hoài Thu | 10A5 | 5.5 | 3.75 | 3.5 | ||||||||||
298 | 120300 | Trần Thị Thư | 10A9 | 3 | 4.25 | 3.8 | ||||||||||
299 | 120301 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10A2 | 4.5 | 5.75 | 3.1 | ||||||||||
300 | 120302 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10A4 | 4.5 | 4.25 | 2.4 | ||||||||||
301 | 120303 | Võ Thị Anh Thư | 10A9 | 5 | 2.75 | 3.3 | ||||||||||
302 | 120304 | Huỳnh Thị Thiên Thư | 10A2 | 5.5 | 7 | 5 | ||||||||||
303 | 120305 | Huỳnh Tuyết Minh Thư | 10A3 | 6 | 7.75 | 4.3 | ||||||||||
304 | 120306 | Lâm Minh Thuận | 10A8 | 3.5 | 2.5 | 2 | ||||||||||
305 | 120307 | Nguyễn Minh Thuận | 10A6 | 5.25 | 4.5 | 4.8 | ||||||||||
306 | 120308 | Trịnh Nguyễn Minh Thuận | 10A4 | 4.5 | 2.75 | 3.8 | ||||||||||
307 | 120309 | Dương Quốc Thuận | 10A6 | 4 | 4.5 | 2.4 | ||||||||||
308 | 120310 | Hồ Quốc Thuận | 10A2 | 5 | 5.25 | 4.5 | ||||||||||
309 | 120311 | Nguyễn Trí Thức | 10A8 | 4 | 3.75 | 3.2 | ||||||||||
310 | 120312 | Nguyễn Hoàng Thương | 10A2 | 4.25 | 4.25 | 4.2 | ||||||||||
311 | 120313 | Võ Quốc Thưởng | 10A4 | 4.75 | 3.5 | 4.2 | ||||||||||
312 | 120314 | Nguyễn Thị Kiều Thương | 10A1 | 6.25 | 5.5 | 4.4 | ||||||||||
313 | 120315 | Võ Thanh Thúy | 10A6 | 4.25 | 6.5 | 5 | ||||||||||
314 | 120316 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 10A6 | 3.25 | 6.5 | 4.1 | ||||||||||
315 | 120317 | Lê Ngọc Bảo Thy | 10A6 | 3.25 | 4.5 | 4.1 | ||||||||||
316 | 120318 | Đinh Trần Yến Thy | 10A1 | 6 | 7.5 | 3.6 | ||||||||||
317 | 120319 | Lê Bích Tiền | 10A7 | 4.25 | 5.25 | 4 | ||||||||||
318 | 120320 | Nguyễn Đặng Trí Tiến | 10A3 | 8.75 | 8 | 3.9 | ||||||||||
319 | 120321 | Thái Ngọc Tiền | 10A2 | 3.25 | 6.25 | 4.5 | ||||||||||
320 | 120322 | Trần Ngọc Tiến | 10A4 | 4 | 4 | 3.9 | ||||||||||
321 | 120323 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 10A1 | 6.5 | 6.5 | 3.2 | ||||||||||
322 | 120324 | Phan Thị Cẩm Tiên | 10A6 | 3.5 | 4.5 | 4 | ||||||||||
323 | 120325 | Trần Thị Thủy Tiên | 10A6 | 4 | 5.75 | 3.9 | ||||||||||
324 | 120326 | Nguyễn Trung Tín | 10A4 | 4.5 | 4 | 4 | ||||||||||
325 | 120327 | Nguyễn Phúc Toàn | 10A9 | 3.75 | 4 | 3 | ||||||||||
326 | 120328 | Dương Quốc Toàn | 10A5 | 5.25 | 4.25 | 2.9 | ||||||||||
327 | 120329 | Nguyễn Trung Toàn | 10A5 | 5.25 | 3 | 4 | ||||||||||
328 | 120330 | Đặng Thị Ngọc Trâm | 10A2 | 5.5 | 3.75 | 3.6 | ||||||||||
329 | 120331 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 10A7 | 3.75 | 4.75 | 3 | ||||||||||
330 | 120332 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 10A4 | 4.5 | 3 | 3.9 | ||||||||||
331 | 120333 | Võ Thị Ngọc Trăm | 10A3 | 4 | 4.5 | 4 | ||||||||||
332 | 120334 | Ngô Bảo Trân | 10A1 | 6.75 | 6.5 | 5.2 | ||||||||||
333 | 120335 | Nguyễn Bảo Trân | 10A3 | 4.75 | 4.75 | 5 | ||||||||||
334 | 120336 | Phan Bảo Trân | 10A5 | 4.25 | 4.5 | 3 | ||||||||||
335 | 120337 | Nguyễn Huỳnh Nhã Trân | 10A1 | 6.5 | 6 | 4.9 | ||||||||||
336 | 120338 | Ung Lê Tú Trân | 10A4 | 4 | 3.5 | 2.4 | ||||||||||
337 | 120339 | Hồ Ngọc Trân | 10A5 | 5.5 | 5 | 4.9 | ||||||||||
338 | 120340 | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 10A7 | 6 | 7 | 2.7 | ||||||||||
339 | 120341 | Nguyễn Nhã Trân | 10A7 | 6 | 4.5 | 2.4 | ||||||||||
340 | 120342 | Trần Phạm Huyền Trân | 10A1 | 5.75 | 6.75 | 4 | ||||||||||
341 | 120343 | Trần Thị Ngọc Trân | 10A7 | 4.5 | 6.5 | 4.3 | ||||||||||
342 | 120344 | Lê Thị Thái Trân | 10A7 | 6.25 | 4.75 | 3.3 | ||||||||||
343 | 120345 | Ngô Trần Huyền Trân | 10A6 | 5.5 | 5.5 | 2.9 | ||||||||||
344 | 120346 | Bao Kim Trang | 10A2 | 4.75 | 6.25 | 1.9 | ||||||||||
345 | 120347 | Trần Phát Triển | 10A5 | 5.25 | 3.5 | 3.4 | ||||||||||
346 | 120348 | Nguyễn Thị Tố Trinh | 10A6 | 6.5 | 5.5 | 4 | ||||||||||
347 | 120349 | Võ Hoàng Trung | 10A1 | 6.25 | 6 | 7.1 | ||||||||||
348 | 120350 | Nguyễn Nhật Trường | 10A6 | 6 | 5.75 | 5.4 | ||||||||||
349 | 120351 | Lê Vủ Trường | 10A8 | 3.5 | 2.5 | 3.2 | ||||||||||
350 | 120352 | Phan Minh Tú | 10A2 | 3.25 | 4.5 | 3.3 | ||||||||||
351 | 120353 | Huỳnh Thị Cẩm Tú | 10A2 | 5.25 | 6 | 3.6 | ||||||||||
352 | 120354 | Trần Thị Cẩm Tú | 10A4 | 5.5 | 3.75 | 3.3 | ||||||||||
353 | 120355 | Võ Gia Tuấn | 10A3 | 6 | 4.75 | 4 | ||||||||||
354 | 120356 | Đặng Phan Hữu Tuấn | 10A9 | 5 | 4.75 | 4.6 | ||||||||||
355 | 120357 | Nguyễn Ngọc Bích Tuyền | 10A9 | 6.25 | 5 | 3.1 | ||||||||||
356 | 120358 | Lê Thị Bích Tuyền | 10A7 | 6 | 7 | 4.6 | ||||||||||
357 | 120359 | Nguyễn Văn Tỷ | 10A8 | 3.75 | 4.5 | 4.1 | ||||||||||
358 | 120360 | Phạm Tấn Uy | 10A6 | 4 | 4.25 | 4.6 | ||||||||||
359 | 120361 | Trần Nguyễn Phượng Uyên | 10A1 | 6.5 | 7.25 | 9.1 | ||||||||||
360 | 120362 | Nguyễn Phương Uyên | 10A1 | 9.5 | 8 | 6 | ||||||||||
361 | 120363 | Đinh Đức Vẹn | 10A9 | 5.25 | 4 | 3.7 | ||||||||||
362 | 120364 | Nguyễn Tường Vi | 10A7 | 5.5 | 7.25 | 4 | ||||||||||
363 | 120365 | Đặng Công Vinh | 10A1 | 6.25 | 7.75 | 7.3 | ||||||||||
364 | 120366 | Trương Nguyễn Thế Vinh | 10A8 | 3.75 | 2.5 | 3.4 | ||||||||||
365 | 120367 | Phạm Phú Vinh | 10A5 | 4.25 | 3.5 | 4.2 | ||||||||||
366 | 120368 | Nguyễn Phúc Vinh | 10A5 | 5.5 | 5.25 | 5.2 | ||||||||||
367 | 120369 | Kim Quốc Vinh | 10A1 | 8.25 | 5.25 | 3.9 | ||||||||||
368 | 120370 | Nguyễn Thế Vinh | 10A2 | 4.5 | 4.5 | 4.4 | ||||||||||
369 | 120371 | Nguyễn Thế Vinh | 10A4 | 4.25 | 3.5 | 5.6 | ||||||||||
370 | 120372 | Sử Thế Vinh | 10A1 | 7.25 | 7.5 | 6.8 | ||||||||||
371 | 120373 | Trịnh Khánh Vy | 10A2 | 5.75 | 4.5 | 5.6 | ||||||||||
372 | 120374 | Đặng Lê Thảo Vy | 10A3 | 5.5 | 5.5 | 4.4 | ||||||||||
373 | 120375 | Lưu Ngọc Khánh Vy | 10A1 | 5.5 | 7.25 | 5.8 | ||||||||||
374 | 120376 | Nguyễn Ngọc Phương Vy | 10A2 | 5.75 | 8 | 6 | ||||||||||
375 | 120377 | Lê Ngọc Thảo Vy | 10A9 | 4.25 | 4.25 | 4 | ||||||||||
376 | 120378 | Nguyễn Song Tường Vy | 10A3 | 6 | 6.25 | 4.8 | ||||||||||
377 | 120379 | Mai Thảo Tường Vy | 10A3 | 6 | 6.5 | 3.5 | ||||||||||
378 | 120380 | Nguyễn Thị Ái Vy | 10A7 | 5.75 | 5.5 | 5 | ||||||||||
379 | 120381 | Lê Thị Thảo Vy | 10A1 | 6 | 9.5 | 4.2 | ||||||||||
380 | 120382 | Võ Thúy Vy | 10A4 | 3.5 | 4.5 | 4.2 | ||||||||||
381 | 120383 | Nguyễn Trang Khả Vy | 10A3 | 5.25 | 7 | 3.9 | ||||||||||
382 | 120384 | Võ Yến Vy | 10A7 | 3.25 | 6.5 | 3.7 | ||||||||||
383 | 120385 | Phan Huỳnh Như Ý | 10A6 | 3.75 | 5.25 | 4 | ||||||||||
384 | 120386 | Nguyễn Lê Như Ý | 10A8 | 4 | 4.5 | 3.9 | ||||||||||
385 | 120387 | Trương Ngọc Như Ý | 10A9 | 3.5 | 4 | 3.7 | ||||||||||
386 | 120388 | Lê Thanh Như Ý | 10A5 | 4 | 4 | 4.6 | ||||||||||
387 | 120389 | Huỳnh Thị Như Ý | 10A7 | 3.75 | 6.75 | 4.2 | ||||||||||
388 | 120390 | Nguyễn Thị Như Ý | 10A5 | 3 | 4.5 | 4 | ||||||||||
389 | 120391 | Nguyễn Thị Như Ý | 10A8 | 3 | 4.75 | 3.6 | ||||||||||
390 | 120392 | Trần Thị Như Ý | 10A8 | 2.75 | 3.5 | 3.5 | ||||||||||
391 | 120393 | Đinh Hoàng Ngữ Yên | 10A5 | 4 | 3.5 | 3.9 | ||||||||||
392 | 120394 | Nguyễn Hồng Yến | 10A7 | 4 | 4 | 4.3 | ||||||||||
393 | 120395 | Phan Lê Hải Yến | 10A2 | 4 | 3.75 | 4.3 | ||||||||||
394 | 120397 | Nguyễn Nhỉ Khang | 10A4 | 3.75 | 3.75 | 3.4 | ||||||||||
395 | Lưu Minh Thư | 10A7 | 10A5 | |||||||||||||
396 | Trần Thanh Tài | 10A5 | 10A6 | |||||||||||||
397 | Lê Hoàng Linh | 10A7 | 10A6 | |||||||||||||
398 | Ngô Chí Thiện | 10A8 | 10A6 | |||||||||||||
399 | Hồ Hoài Vinh | 10A8 | 10A6 | |||||||||||||
400 | Huỳnh Nhật Minh Kha | 10A9 | 10A4 | |||||||||||||
Lưu ý: Ngoài các môn Toán, Văn, Anh, Sử, GDQP, HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp, Giáo dục địa phương, Thể dục thì mỗi lớp sẽ học theo các tổ hợp sau: | ||||||||||||||||
Lớp | Môn tự chọn | Chuyên đề | ||||||||||||||
10A1 | Lý, Hóa, Sinh, Tin, Cầu lông | Toán, Lý, Hóa, Nâng cao Anh | ||||||||||||||
10A2 | Lý, Hóa, Sinh, Tin, Cầu lông | Toán, Lý, Hóa, Nâng cao Anh | ||||||||||||||
10A3 | Lý, Hóa, Sinh, GDKT-PL, Cầu lông | Toán, Hóa, Sinh | ||||||||||||||
10A4 | Hóa, Sinh, Tin, CNCN, Cầu đá | Toán, Hóa, Tin | ||||||||||||||
10A5 | Lý, Sinh, Địa, GDKT-PL, Cầu đá | Toán, Lý, Sinh | ||||||||||||||
10A6 | Lý, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu đá | Văn, Sử, Địa | ||||||||||||||
10A7 | Hóa, Địa, GDKT-PL, Tin, Bóng chuyền | Văn, Sử, Địa | ||||||||||||||
10A8 | Lý, Địa, GDKT-PL, Tin, Bóng chuyền | Văn, Sử, GDKT-PL | ||||||||||||||
10A9 | Sinh, Địa, GDKT-PL, Tin, Bóng chuyền | Văn, Sử, GDKT-PL |
DANH SÁCH LỚP - NĂM HỌC 2023-2024 KHỐI 11 |
||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Lớp 11 24-25 |
Điểm bình quân | Kết quả học tập | Kết quả rèn luyện | ||||||||||||||
Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Lớp | SS | Tốt | Khá | Đạt | Đạt sau KTL | Tổng | |||||
1 | Phạm Khả Ái | 10A1 | 11A1 | 8.7 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A1 | 41 | 39 | 2 | 0 | 0 | 41 | |
2 | Phạm Thúy An | 10A1 | 11A1 | 7.8 | 8.1 | 8.0 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A2 | 42 | 12 | 21 | 8 | 0 | 41 | |
3 | Huỳnh Thị Hồng Ánh | 10A1 | 11A1 | 8.8 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A3 | 44 | 8 | 27 | 9 | 0 | 44 | |
4 | Trần Hoài Ân | 10A1 | 11A1 | 8.2 | 8.7 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A4 | 41 | 10 | 20 | 10 | 0 | 40 | |
5 | Nguyễn Minh Chuẩn | 10A1 | 11A1 | 9.0 | 8.3 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A5 | 44 | 1 | 6 | 22 | 11 | 40 | |
6 | Trần Ngọc Diệp | 10A1 | 11A1 | 8.6 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A6 | 35 | 1 | 15 | 16 | 3 | 35 | |
7 | Phạm Ngọc Hân | 10A1 | 11A1 | 9.1 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A7 | 34 | 2 | 8 | 20 | 4 | 34 | |
8 | Phạm Trung Hiến | 10A1 | 11A1 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 11A8 | 31 | 2 | 4 | 21 | 4 | 31 | |
9 | Tô Văn Hữu Hiệu | 10A1 | 11A1 | 8.5 | 9.1 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tổng cộng | 312 | 75 | 103 | 106 | 22 | 306 | |
10 | Nguyễn Văn Hòa | 10A1 | 11A1 | 8.7 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
11 | Lê Nguyễn Mai Ka | 10A1 | 11A1 | 8.9 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
12 | Nguyễn Hoàng Phi Khanh | 10A1 | 11A1 | 7.2 | 7.7 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
13 | Đinh Văn Lĩnh | 10A4 | 11A1 | 8.7 | 9.2 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
14 | Đặng Thị Minh Mẩn | 10A1 | 11A1 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
15 | Nguyễn Châu Nhật Minh | 10A1 | 11A1 | 8.8 | 9.2 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
16 | Mã Thị Hoài Mộng | 10A1 | 11A1 | 9.2 | 9.4 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
17 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 10A1 | 11A1 | 8.5 | 9.1 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
18 | Tô Văn Hữu Nghị | 10A1 | 11A1 | 9.4 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
19 | Huỳnh Lê Bích Ngọc | 10A1 | 11A1 | 8.6 | 9.2 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
20 | Lê Bảo Ngọc | 10A1 | 11A1 | 8.6 | 9.1 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
21 | Võ Minh Nhật | 10A1 | 11A1 | 8.5 | 8.4 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
22 | Huỳnh Ánh Ni | 10A1 | 11A1 | 7.7 | 8.7 | 8.4 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
23 | Lý Trọng Phúc | 10A1 | 11A1 | 8.7 | 9.1 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
24 | Nguyễn Việt Quốc | 10A1 | 11A1 | 8.9 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
25 | Hồ Ngọc Quý | 10A1 | 11A1 | 9.1 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
26 | Vỏ Phan Hoàng Tân | 10A1 | 11A1 | 8.5 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
27 | Nguyễn Lê Phương Thảo | 10A1 | 11A1 | 8.1 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
28 | Nguyễn Phan Mai Thảo | 10A1 | 11A1 | 9.5 | 9.4 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
29 | Đỗ Hữu Thắng | 10A1 | 11A1 | 9.2 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
30 | Huỳnh Đức Thịnh | 10A1 | 11A1 | 8.6 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
31 | Nguyễn Bá Thông | 10A1 | 11A1 | 7.6 | 8.1 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
32 | Nguyễn Thị Minh Thư | 10A1 | 11A1 | 9.2 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
33 | Nguyễn Trí Tính | 10A1 | 11A1 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
34 | Đinh Nhã Mai Trân | 10A1 | 11A1 | 9.0 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
35 | Nguyễn Đức Trung | 10A1 | 11A1 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
36 | Nguyễn Văn Tuấn | 10A1 | 11A1 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
37 | Trần Anh Tuấn | 10A1 | 11A1 | 9.2 | 9.0 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
38 | Nguyễn Thị Tuyền | 10A1 | 11A1 | 8.0 | 8.5 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
39 | Phạm Thị Bích Tuyền | 10A1 | 11A1 | 8.8 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
40 | Đặng Thúy Vy | 10A1 | 11A1 | 9.1 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
41 | Trần Ngọc Khánh Vy | 10A1 | 11A1 | 8.8 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
42 | Trần Gia Bảo | 10A2 | 11A2 | 8.6 | 9.0 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
43 | Nguyễn Thị Thái Bình | 10A2 | 11A2 | 6.6 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
44 | Trần Lê Ngọc Chăm | 10A2 | 11A2 | 8.4 | 8.7 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
45 | Nguyễn An Duyên | 10A2 | 11A2 | 6.3 | 7.1 | 6.8 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
46 | Phạm Thị Ánh Dương | 10A2 | 11A2 | 8.0 | 9.1 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
47 | Võ Ngọc Hà | 10A2 | 11A2 | 6.1 | 6.5 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
48 | Nguyễn Ngọc Hân | 10A2 | 11A2 | 6.8 | 7.8 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
49 | Lưu Lê Huy | 10A2 | 11A2 | 6.4 | 7.6 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
50 | Nguyễn Duy Hưng | 11A2 | 11A2 | |||||||||||||||||
51 | Trịnh Hồ Thái Khang | 10A2 | 11A2 | 7.9 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
52 | Trần Vũ Tuấn Khanh | 10A2 | 11A2 | 7.3 | 7.2 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
53 | Trần Thanh Khiêm | 10A2 | 11A2 | 8.4 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
54 | Huỳnh Khánh Linh | 10A2 | 11A2 | 9.0 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
55 | Nguyễn Văn Lộc | 10A2 | 11A2 | 6.7 | 7.5 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
56 | Đặng Kim Ngân | 10A2 | 11A2 | 7.8 | 8.3 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
57 | Tăng Bảo Ngọc | 10A2 | 11A2 | 9.4 | 9.7 | 9.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
58 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 10A2 | 11A2 | 7.6 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
59 | Nguyễn Thị Tâm Như | 10A2 | 11A2 | 6.8 | 7.2 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
60 | Phan Quốc Nhựt | 10A2 | 11A2 | 6.7 | 6.9 | 6.8 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
61 | Lê Thảo Nương | 10A2 | 11A2 | 9.3 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
62 | Võ Thị Mị Ny | 10A2 | 11A2 | 8.4 | 8.9 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
63 | Nguyễn Nhựt Quân | 10A2 | 11A2 | 8.0 | 8.2 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
64 | Trần Thanh Quy | 10A2 | 11A2 | 6.2 | 7.1 | 6.8 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
65 | Trần Vủ Sang | 10A2 | 11A2 | 6.7 | 7.0 | 6.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
66 | Nguyễn Phát Tài | 10A2 | 11A2 | 6.1 | 6.9 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
67 | Võ Duy Tân | 10A2 | 11A2 | 7.4 | 7.2 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
68 | Đoàn Cường Thịnh | 10A2 | 11A2 | 7.3 | 7.3 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
69 | Lê Trường Thịnh | 10A2 | 11A2 | 7.3 | 7.9 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
70 | Trần Vũ Thịnh | 10A2 | 11A2 | 6.7 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
71 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10A2 | 11A2 | 5.8 | 6.0 | 6.0 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
72 | Trần Thị Anh Thư | 10A2 | 11A2 | 5.9 | 6.1 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
73 | Đoàn Phạm Ngọc Thương | 10A2 | 11A2 | 7.1 | 7.2 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
74 | Nguyễn Lê Tân Tiến | 10A2 | 11A2 | 6.4 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
75 | Nguyễn Trần Phúc Toàn | 10A2 | 11A2 | 7.1 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
76 | Ngô Bảo Trân | 10A2 | 11A2 | 6.0 | 6.9 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
77 | Nguyễn Ngọc Trân | 10A2 | 11A2 | 6.8 | 7.4 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
78 | Nguyễn Minh Trí | 10A2 | 11A2 | 6.7 | 7.4 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
79 | Trần Lê Quang Trường | 10A2 | 11A2 | 9.0 | 9.3 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
80 | Huỳnh Tường Vy | 10A2 | 11A2 | 7.5 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
81 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 10A2 | 11A2 | 8.3 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
82 | Nguyễn Huỳnh Như Ý | 10A2 | 11A2 | 7.7 | 8.1 | 8.0 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
83 | Lê Huỳnh Phi Yến | 10A2 | 11A2 | 7.7 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
84 | Nguyễn Ngọc Khánh Băng | 10A3 | 11A3 | 6.2 | 7.4 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
85 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 10A3 | 11A3 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
86 | Võ Văn Chiến | 10A3 | 11A3 | 6.4 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
87 | Võ Thị Cẩm Duyên | 10A3 | 11A3 | 6.8 | 7.7 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
88 | Đỗ Ngọc Giàu | 10A3 | 11A3 | 5.5 | 6.9 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
89 | Lê Thị Diễm Hằng | 10A3 | 11A3 | 6.9 | 7.4 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
90 | Nguyễn Phú Thái Hòa | 10A3 | 11A3 | 6.4 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
91 | Lê Nhật Huy | 10A3 | 11A3 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
92 | Nguyễn Quốc Huy | 10A3 | 11A3 | 5.7 | 6.5 | 6.2 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
93 | Nguyễn Hưng | 10A3 | 11A3 | 5.5 | 6.5 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
94 | Trần Đăng Khôi | 10A3 | 11A3 | 8.3 | 8.0 | 8.1 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
95 | Nguyễn Vĩnh Kỳ | 10A3 | 11A3 | 7.8 | 8.1 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
96 | Huỳnh Ngọc Lan | 10A3 | 11A3 | 6.8 | 7.6 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
97 | Nguyễn Quốc Lộc | 10A3 | 11A3 | 7.3 | 7.2 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
98 | Nguyễn Văn Công Lý | 10A3 | 11A3 | 7.0 | 7.4 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
99 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 10A3 | 11A3 | 6.6 | 6.7 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
100 | Huỳnh Kim Ngân | 10A3 | 11A3 | 6.7 | 7.6 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
101 | Lê Nguyễn Thái Ngân | 10A3 | 11A3 | 8.7 | 8.7 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
102 | Nguyễn Phan Kim Ngân | 10A3 | 11A3 | 6.4 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
103 | Nguyễn Thành Nhân | 10A3 | 11A3 | 8.0 | 8.1 | 8.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
104 | Lê Thị Yến Nhi | 10A3 | 11A3 | 6.6 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
105 | Mai Yến Nhi | 10A3 | 11A3 | 7.4 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
106 | Lê Thị Quỳnh Như | 10A3 | 11A3 | 8.9 | 9.0 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
107 | Lê Thị Quỳnh Như | 10A3 | 11A3 | 6.8 | 7.1 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
108 | Nguyễn Minh Nhựt | 10A3 | 11A3 | 6.4 | 7.2 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
109 | Hồ Thị Oanh | 10A3 | 11A3 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
110 | Lê Tấn Phát | 10A3 | 11A3 | 7.8 | 7.9 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
111 | Huỳnh Khánh Phi | 10A3 | 11A3 | 6.5 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
112 | Nguyễn Hoàng Phúc | 10A3 | 11A3 | 7.3 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
113 | Nguyễn Thanh Phước | 10A3 | 11A3 | 5.9 | 6.6 | 6.4 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
114 | Nguyễn Hoài Phương | 10A3 | 11A3 | 9.3 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
115 | Trần Minh Quân | 10A3 | 11A3 | 6.1 | 6.8 | 6.6 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
116 | Nguyễn Ngọc Quý | 10A3 | 11A3 | 8.5 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
117 | Phan Thị Bé Thảo | 10A3 | 11A3 | 6.1 | 6.7 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
118 | Trần Thị Thiên Thảo | 10A3 | 11A3 | 7.6 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
119 | Nguyễn Thành Thật | 10A3 | 11A3 | 6.4 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
120 | Nguyễn Thị Yến Thi | 10A3 | 11A3 | 8.3 | 8.0 | 8.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
121 | Võ Song Toàn | 10A3 | 11A3 | 5.9 | 7.5 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
122 | Huỳnh Thị Yến Trang | 10A3 | 11A3 | 7.4 | 7.0 | 7.1 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
123 | Trần Tuyết Trâm | 10A3 | 11A3 | 5.9 | 6.2 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
124 | Nguyễn Thị Bảo Trân | 10A3 | 11A3 | 6.8 | 7.1 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
125 | Lê Minh Triết | 10A3 | 11A3 | 7.9 | 7.6 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
126 | Trần Thị Cẩm Tú | 10A3 | 11A3 | 7.7 | 8.2 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
127 | Nguyễn Tường Vy | 10A3 | 11A3 | 7.3 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
128 | Phan Thị Huỳnh Anh | 10A4 | 11A4 | 6.7 | 8.1 | 7.6 | Đạt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
129 | Trương Thúy Bình | 10A4 | 11A4 | 7.7 | 7.9 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
130 | Nguyễn Phúc Dinh | 10A4 | 11A4 | 5.2 | 5.7 | 5.5 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
131 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 10A4 | 11A4 | 6.4 | 7.4 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
132 | Trần Hoàng Đạt | 10A4 | 11A4 | 4.9 | 6.2 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
133 | Đinh Nguyễn Quốc Đăng | 10A4 | 11A4 | 6.1 | 7.6 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
134 | Huỳnh Khánh Đăng | 11A4 | 11A4 | |||||||||||||||||
135 | Trần Thiên Hào | 10A4 | 11A4 | 8.2 | 9.0 | 8.7 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
136 | Nguyễn Thị Trúc Hân | 10A4 | 11A4 | 6.7 | 7.4 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
137 | Lưu Mỹ Huyền | 10A4 | 11A4 | 7.9 | 8.0 | 8.0 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
138 | Nguyễn Hoàng Khang | 10A4 | 11A4 | 8.3 | 9.0 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
139 | Trần Duy Khang | 10A4 | 11A4 | 6.3 | 8.0 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
140 | Đinh Đăng Khoa | 10A4 | 11A4 | 7.1 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
141 | Trần Thanh Đăng Khoa | 10A4 | 11A4 | 9.2 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
142 | Vương Thế Kiệt | 10A4 | 11A4 | 6.2 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
143 | Võ Quốc Minh | 10A4 | 11A4 | 8.1 | 8.3 | 8.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
144 | Phan Kiều Ngân | 10A4 | 11A4 | 6.6 | 7.5 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
145 | Bùi Nguyễn Ái Ngọc | 10A4 | 11A4 | 8.2 | 8.5 | 8.4 | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
146 | Huỳnh Hữu Nhân | 10A4 | 11A4 | 7.3 | 7.2 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
147 | Kiều Thiện Nhân | 10A4 | 11A4 | 6.7 | 6.4 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
148 | Nguyễn Thị Bảo Nhi | 10A4 | 11A4 | 6.9 | 7.7 | 7.4 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
149 | Đặng Thị Huỳnh Như | 10A4 | 11A4 | 6.9 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
150 | Nguyễn Thị Yến Như | 10A4 | 11A4 | 6.7 | 8.0 | 7.5 | Đạt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
151 | Đinh Minh Nhựt | 10A4 | 11A4 | 8.6 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
152 | Mạch Như Phương | 10A4 | 11A4 | 6.5 | 7.9 | 7.4 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
153 | Trần Vinh Quang | 10A4 | 11A4 | 6.9 | 6.9 | 7.0 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
154 | Lê Phú Quí | 10A4 | 11A4 | 6.5 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
155 | Bùi Thanh Quý | 10A4 | 11A4 | 4.8 | 5.8 | 5.5 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
156 | Nguyễn Vũ Thiện | 10A4 | 11A4 | 6.9 | 7.2 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
157 | Đào Minh Thuận | 10A4 | 11A4 | 5.8 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
158 | Trần Chí Thương | 10A4 | 11A4 | 7.5 | 8.1 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
159 | Hồ Thị Mỹ Tiên | 10A4 | 11A4 | 9.1 | 9.2 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
160 | Huỳnh Thị Mỹ Tiên | 10A4 | 11A4 | 7.0 | 7.6 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
161 | Trần Văn Tiến | 10A4 | 11A4 | 6.5 | 7.2 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
162 | Trần Hoàng Tính | 10A4 | 11A4 | 6.4 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
163 | Nguyễn Thái Toàn | 10A4 | 11A4 | 6.5 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
164 | Võ Ngọc Trâm | 10A4 | 11A4 | 8.2 | 8.7 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
165 | Trần Kiều Trân | 10A4 | 11A4 | 7.1 | 8.2 | 7.8 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
166 | Nguyễn Nhựt Trường | 10A4 | 11A4 | 5.1 | 6.6 | 6.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
167 | Lê Thanh Tú | 10A4 | 11A4 | 7.2 | 8.1 | 7.8 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
168 | Nguyễn Lê Bích Tuyền | 10A4 | 11A4 | 7.7 | 8.7 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
169 | Huỳnh Kim Anh | THPT Nguyễn Đáng | 11A5 | |||||||||||||||||
170 | Hà Thị Gia Bảo | 10A5 | 11A5 | 4.4 | 5.2 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
171 | Trương Huỳnh Gia Bảo | 10A5 | 11A5 | 4.6 | 5.7 | 5.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
172 | Lâm Ngọc Bích | 10A5 | 11A5 | 6.3 | 7.4 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
173 | Huỳnh Lê Ngọc Diệp | 10A5 | 11A5 | 6.5 | 8.1 | 7.6 | Đạt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
174 | Tôn Trí Hảo | 10A5 | 11A5 | 4.7 | 5.3 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
175 | Huỳnh Thị Mai Hân | 10A5 | 11A5 | 6.3 | 7.2 | 6.9 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
176 | Trà Thị Ngọc Hân | 10A5 | 11A5 | 5.9 | 5.9 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
177 | Trần Duy Khang | 10A5 | 11A5 | 5.9 | 6.6 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
178 | Huỳnh Thanh Khánh | 10A5 | 11A5 | 4.7 | 5.2 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
179 | Đồng Tuấn Kiệt | 10A5 | 11A5 | 4.9 | 5.5 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
180 | Đinh Thảo Linh | 10A5 | 11A5 | 5.6 | 6.2 | 6.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
181 | Võ Thành Long | 10A5 | 11A5 | 4.7 | 6.0 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
182 | Huỳnh Tấn Lộc | 10A5 | 11A5 | 5.7 | 6.6 | 6.3 | Đạt | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
183 | Huỳnh Thị Như Mơ | 10A5 | 11A5 | 5.4 | 6.1 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
184 | Khưu Thị Ngọc Muội | THPT Trần Văn Bảy | 11A5 | |||||||||||||||||
185 | Đoàn Thị Bé My | 10A5 | 11A5 | 6.8 | 7.8 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
186 | Đặng Ngọc Bảo Nhi | 10A5 | 11A5 | 5.2 | 5.6 | 5.4 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
187 | Phạm Thị Uyển Nhi | 10A5 | 11A5 | 4.5 | 5.2 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
188 | Trương Nguyễn Minh Nhựt | 10A5 | 11A5 | 5.0 | 5.5 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
189 | Lê Thị Mỹ Phương | 10A5 | 11A5 | 4.8 | 5.7 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
190 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 10A5 | 11A5 | 6.0 | 7.1 | 6.7 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
191 | Hồ Thị Mỹ Quyên | 10A5 | 11A5 | 4.8 | 6.2 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
192 | Lê Ngọc Tú Quỳnh | THPT Phú Hữu | 11A5 | |||||||||||||||||
193 | Nguyễn Hoàng Sang | 10A5 | 11A5 | 4.1 | 5.7 | 5.2 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
194 | Nguyễn Thị Hồng Sương | 10A5 | 11A5 | 6.5 | 6.9 | 6.8 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
195 | Nguyễn Đăng Thi | 10A5 | 11A5 | 4.2 | 5.7 | 5.2 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
196 | Đinh Phước Thiện | 10A5 | 11A5 | 5.7 | 6.5 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
197 | Huỳnh Minh Thiện | 10A5 | 11A5 | 4.7 | 5.5 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
198 | Phan Hoàng Thiện | 10A5 | 11A5 | 5.1 | 6.6 | 6.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
199 | Trần Thị Anh Thơ | 10A5 | 11A5 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
200 | Dương Minh Thuận | 10A5 | 11A5 | 4.7 | 5.6 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
201 | Nguyễn Anh Thư | 10A5 | 11A5 | 6.0 | 6.1 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
202 | Võ Hoài Thương | 10A5 | 11A5 | 5.3 | 6.5 | 6.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
203 | Phạm Khánh Tín | 10A5 | 11A5 | 4.7 | 5.6 | 5.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
204 | Hồ Huỳnh Trang | 10A5 | 11A5 | 5.5 | 6.0 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
205 | Trần Ngọc Trang | 10A5 | 11A5 | 7.1 | 7.7 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
206 | Võ Ngọc Trân | 10A5 | 11A5 | 6.4 | 5.7 | 5.9 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
207 | Ung Thị Thanh Trúc | 10A5 | 11A5 | 5.7 | 6.2 | 6.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
208 | Nguyễn Thanh Tuyền | 10A5 | 11A5 | 5.1 | 6.1 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
209 | Huỳnh Thị Cẩm Vân | 10A5 | 11A5 | 5.1 | 5.8 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
210 | Nguyễn Thị Như Ý | 10A5 | 11A5 | 4.8 | 5.8 | 5.5 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
211 | Trần Ngọc Như Ý | 10A5 | 11A5 | 5.0 | 6.4 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
212 | Vỏ Quốc Huy | 11A5 | ||||||||||||||||||
213 | Nguyễn Gia An | 10A6 | 11A6 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
214 | Đỗ Thị Kim Anh | 10A6 | 11A6 | 7.6 | 7.9 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
215 | Huỳnh Thị Lan Anh | 10A6 | 11A6 | 6.2 | 7.3 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
216 | Nguyễn Quỳnh Anh | 10A6 | 11A6 | 6.1 | 6.6 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
217 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 10A6 | 11A6 | 6.6 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
218 | Trần Nguyễn Chí Bảo | 10A6 | 11A6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
219 | Nguyễn Nguyên Bình | 10A6 | 11A6 | 6.2 | 6.7 | 6.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
220 | Võ Nguyễn Chuyễn | 10A6 | 11A6 | 6.3 | 6.8 | 6.6 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
221 | Trần Thảo Duy | 10A6 | 11A6 | 5.2 | 6.3 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
222 | Võ Thị Thùy Dương | 10A6 | 11A6 | 7.2 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
223 | Trần Tuấn Đạt | 10A6 | 11A6 | 5.7 | 6.4 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
224 | Nguyễn Đức Huy | 10A6 | 11A6 | 4.3 | 4.1 | 4.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
225 | Phạm Thái Lợi | 10A6 | 11A6 | 5.3 | 6.0 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
226 | Châu Hải My | 10A6 | 11A6 | 7.5 | 8.1 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
227 | Đặng Thị Kiều Mỹ | 10A6 | 11A6 | 5.3 | 5.2 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
228 | Lê Thị Thu Ngân | 10A6 | 11A6 | 5.4 | 5.8 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
229 | Đinh Thị Yến Ngọc | 10A6 | 11A6 | 5.9 | 6.3 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
230 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10A6 | 11A6 | 5.7 | 6.6 | 6.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
231 | Lê Bích Như | 10A6 | 11A6 | 6.9 | 7.4 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
232 | Lê Chúc Như | 10A6 | 11A6 | 7.2 | 8.1 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
233 | Ung Nguyễn Yến Như | 10A6 | 11A6 | 8.7 | 8.5 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
234 | Trần Thị Anh Pha | 10A6 | 11A6 | 6.4 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
235 | Nguyễn Hoàng Phú | 10A6 | 11A6 | 5.4 | 5.5 | 5.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
236 | Nguyễn Vinh Quang | 10A6 | 11A6 | 4.6 | 4.7 | 4.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
237 | Huỳnh Chí Tài | 10A6 | 11A6 | 5.6 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
238 | Nguyễn Thanh Thảo | 10A6 | 11A6 | 6.6 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
239 | Nguyễn Đức Thắng | 10A6 | 11A6 | 4.9 | 5.1 | 5.0 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
240 | Võ Phạm Ngọc Thư | 10A6 | 11A6 | 6.7 | 7.2 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
241 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 10A6 | 11A6 | 7.5 | 7.6 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
242 | Võ Hồng Trí | 10A6 | 11A6 | 7.5 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
243 | Trương Ngọc Tùng | 10A6 | 11A6 | 6.3 | 7.1 | 6.8 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
244 | Nguyễn Thanh Thúy Vy | 10A6 | 11A6 | 6.9 | 7.3 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
245 | Nguyễn Lê Tuấn Vỹ | 10A6 | 11A6 | 6.8 | 7.9 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
246 | Đặng Thị Ánh Xuân | 10A6 | 11A6 | 4.9 | 6.3 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
247 | Nguyễn Thị Như Ý | 10A6 | 11A6 | 6.9 | 7.5 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
248 | Trần Lê Quốc Anh | 10A7 | 11A7 | 4.8 | 5.5 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
249 | Nguyễn Băng Băng | 10A7 | 11A7 | 5.0 | 5.8 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
250 | Phan Kim Chi | 10A7 | 11A7 | 4.4 | 5.9 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
251 | Nguyễn Minh Duy | 10A7 | 11A7 | 5.7 | 6.2 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
252 | Huỳnh Thanh Hải | 10A7 | 11A7 | 6.5 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
253 | Trần Gia Hạo | 10A7 | 11A7 | 6.7 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
254 | Lê Quốc Hiển | 10A7 | 11A7 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
255 | Võ Ngọc Hiển | 10A7 | 11A7 | 7.3 | 6.8 | 7.0 | Khá | Đạt | Khá | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
256 | Võ Văn Hoài | 10A7 | 11A7 | 4.9 | 6.2 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
257 | Nguyễn Tuấn Kha | 10A7 | 11A7 | 4.9 | 5.9 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | ||||||||
258 | Nguyễn Khiêm | 10A7 | 11A7 | 6.9 | 7.1 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
259 | Võ Chánh Khiêm | 10A7 | 11A7 | 4.4 | 4.6 | 4.5 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
260 | Nguyễn Phúc Khương | 10A7 | 11A7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | ||||||||
261 | Trần Thị Thúy Ngân | 10A7 | 11A7 | 6.2 | 6.7 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
262 | Nguyễn Văn Đức Nguyên | 10A7 | 11A7 | 8.3 | 8.6 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
263 | Nguyễn Thị Bé Nguyệt | 10A7 | 11A7 | 5.4 | 6.6 | 6.2 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
264 | Đặng Thảo Như | 10A7 | 11A7 | 6.7 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
265 | Lê Ngọc Minh Nhựt | 10A7 | 11A7 | 5.2 | 6.1 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
266 | Nguyễn Minh Nhựt | 10A7 | 11A7 | 5.0 | 6.3 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
267 | Nguyễn Phú Ninh | 10A7 | 11A7 | 5.6 | 6.2 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
268 | Đỗ Đạt Hưng Phát | 10A7 | 11A7 | 6.3 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
269 | Ung Hoàng Phúc | 10A7 | 11A7 | 5.3 | 6.2 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
270 | Trần Kiến Quốc | 10A7 | 11A7 | 5.2 | 5.0 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
271 | Nguyễn Thị Thảo Sương | 10A7 | 11A7 | 6.6 | 7.3 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
272 | Lê Phước Thái | 10A7 | 11A7 | 5.7 | 6.1 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
273 | Huỳnh Thị Kim Thuyền | 10A7 | 11A7 | 7.0 | 7.7 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
274 | Lê Văn Toàn | 10A7 | 11A7 | 5.7 | 6.5 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
275 | Nguyễn Thái Toàn | 10A7 | 11A7 | 6.1 | 6.7 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
276 | Phạm Cẩm Tú | 10A7 | 11A7 | 5.5 | 6.0 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
277 | Hồ Gia Văn | 10A7 | 11A7 | 6.1 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | ||||||||
278 | Lương Thảo Vân | 10A7 | 11A7 | 5.6 | 5.2 | 5.3 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
279 | Mai Bảo Vinh | 10A7 | 11A7 | 4.3 | 5.8 | 5.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
280 | Nguyễn Đinh Thảo Vy | 10A7 | 11A7 | 8.2 | 8.6 | 8.5 | Khá | Tốt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
281 | Nguyễn Thị Triệu Vy | 10A7 | 11A7 | 6.2 | 6.8 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
282 | Trần Thái Bình | 10A8 | 11A8 | 4.5 | 5.9 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
283 | Nguyễn Huỳnh Duy | 10A8 | 11A8 | 6.2 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
284 | Ung Huỳnh Dương | 10A8 | 11A8 | 5.5 | 6.8 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
285 | Nguyễn Tấn Được | 10A8 | 11A8 | 8.4 | 8.4 | 8.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
286 | Phan Nhật Hào | 10A8 | 11A8 | 5.5 | 6.6 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
287 | Trần Thanh Hiệp | 10A8 | 11A8 | 5.7 | 6.1 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
288 | Hà Thanh Hiếu | 10A8 | 11A8 | 6.5 | 7.5 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
289 | Võ Huỳnh | 10A8 | 11A8 | 5.4 | 6.8 | 6.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
290 | Nguyễn Tấn Kha | 10A8 | 11A8 | 6.9 | 8.1 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
291 | Nguyễn Hoàng Khang | 10A8 | 11A8 | 6.2 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
292 | Phan Duy Khang | 10A8 | 11A8 | 6.3 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
293 | Nguyễn Trường Khánh | 10A8 | 11A8 | 5.0 | 5.5 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
294 | Thân Thị Diễm Kiều | 10A8 | 11A8 | 4.6 | 5.0 | 4.9 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
295 | Trần Văn Vũ Linh | 10A8 | 11A8 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
296 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 10A8 | 11A8 | 7.4 | 8.0 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
297 | Nguyễn Hoàng Long | 10A8 | 11A8 | 5.9 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
298 | Nguyễn Tấn Lộc | 10A8 | 11A8 | 5.6 | 6.5 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
299 | Trần Phước Lộc | 10A8 | 11A8 | 6.2 | 7.0 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
300 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | 10A8 | 11A8 | 4.9 | 6.4 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
301 | Trần Lê Kim Ngọc | 10A8 | 11A8 | 5.4 | 5.6 | 5.5 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
302 | Tô Long Nhật | 10A8 | 11A8 | 5.9 | 6.1 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
303 | Hồ Thanh Phong | 10A8 | 11A8 | 4.7 | 4.9 | 4.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
304 | Nguyễn Trường Tân | 10A8 | 11A8 | 4.6 | 5.6 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
305 | Cao Thị Cẩm Tiên | 10A8 | 11A8 | 5.5 | 5.9 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
306 | Võ Thị Kiều Tiên | 10A8 | 11A8 | 5.4 | 6.0 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
307 | Đinh Ngọc Trân | 10A8 | 11A8 | 5.5 | 5.8 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
308 | Trần Ngọc Trân | 10A8 | 11A8 | 4.8 | 5.2 | 5.1 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
309 | Trần Thống Trị | 10A8 | 11A8 | 4.9 | 5.7 | 5.4 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
310 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | 10A8 | 11A8 | 5.3 | 6.0 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
311 | Dương Thị Kim Vàng | 10A8 | 11A8 | 5.9 | 6.2 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
312 | Thái Thị Thúy Vi | 10A8 | 11A8 | 7.2 | 8.1 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
Lưu ý: Ngoài các môn Toán, Văn, Anh, Sử, GDQP, HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp, Giáo dục địa phương, Thể dục thì mỗi lớp sẽ học theo các tổ hợp sau: | ||||||||||||||||||||
Lớp | Môn tự chọn | Chuyên đề | ||||||||||||||||||
11A1 | Lý, Hóa, Sinh, Tin, Bóng chuyền | Toán, Lý, Hóa, Nâng cao Anh | ||||||||||||||||||
11A2 | Lý, Hóa, Sinh, Tin, Bóng chuyền | Toán, Lý, Tin, Nâng cao Anh | ||||||||||||||||||
11A3 | Lý, Hóa, Sinh, Tin, Bóng chuyền | Toán, Lý, Hóa | ||||||||||||||||||
11A4 | Lý, Hóa, Sinh, Tin, Cầu lông | Toán, Lý, Hóa | ||||||||||||||||||
11A5 | Địa, GDKT-PL, Tin, CN công nghiệp, Cầu lông | Văn, Sử, Địa | ||||||||||||||||||
11A6 | Sinh, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu lông | Văn, Sử, Địa | ||||||||||||||||||
11A7 | Sinh, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu đá | Văn, Sử, Địa | ||||||||||||||||||
11A8 | Hóa, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu đá | Văn, Sử, Địa |
5DANH SÁCH LỚP12 - NĂM HỌC 2024-2024 | ||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Lớp | Lớp 12 24-25 |
Điểm bình quân | Kết quả học tập | Kết quả rèn luyện | ||||||||||||||
Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Kỳ 1 | Kỳ 2 | CN | Lớp | SS | Tốt | Khá | Đạt | Đạt sau KTL | Tổng | |||||
1 | Trần Quốc Anh | 11A1 | 12A1 | 8.2 | 8.4 | 8.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 12A1 | 44 | 27 | 17 | 0 | 0 | 44 | |
2 | Thái Chi Bảo | 11A1 | 12A1 | 7.4 | 8.1 | 7.9 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 12A2 | 41 | 0 | 6 | 30 | 5 | 41 | |
3 | Trần Nguyễn Thế Đan | 11A1 | 12A1 | 7.5 | 7.4 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 12A3 | 38 | 17 | 17 | 4 | 0 | 38 | |
4 | Lê Phú Hải Đăng | 11A1 | 12A1 | 7.0 | 8.1 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 12A4 | 34 | 0 | 7 | 24 | 3 | 34 | |
5 | Lê Vũ Hoàng Hải | 11A1 | 12A1 | 8.6 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 12A5 | 43 | 15 | 22 | 6 | 0 | 43 | |
6 | Nguyễn Gia Hân | 11A1 | 12A1 | 7.8 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 12A6 | 44 | 0 | 15 | 29 | 0 | 44 | |
7 | Nguyễn Ngọc Hân | 11A1 | 12A1 | 7.3 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | 12A7 | 44 | 27 | 17 | 0 | 0 | 44 | |
8 | Võ Ngọc Hân | 11A1 | 12A1 | 7.8 | 7.9 | 7.9 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | 12A8 | 44 | 7 | 28 | 9 | 0 | 44 | |
9 | Nguyễn Gia Huy | 11A1 | 12A1 | 7.7 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tổng cộng | 332 | 93 | 129 | 102 | 8 | 332 | |
10 | Trần Lê Đan Huy | 11A1 | 12A1 | 6.9 | 7.8 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
11 | Phan Như Huỳnh | 11A1 | 12A1 | 9.6 | 9.7 | 9.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
12 | Trần Hoàng Khang | 11A1 | 12A1 | 6.8 | 7.7 | 7.4 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
13 | Võ Hoàng Nhựt Khánh | 11A1 | 12A1 | 7.8 | 8.5 | 8.3 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
14 | Phan Anh Khiêm | 11A1 | 12A1 | 8.3 | 8.2 | 8.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
15 | Lê Nguyễn Vũ Khoa | 11A1 | 12A1 | 8.3 | 8.2 | 8.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
16 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 11A1 | 12A1 | 6.8 | 7.9 | 7.6 | Đạt | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
17 | Nguyễn Phương Nhựt Lan | 11A1 | 12A1 | 7.9 | 8.5 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
18 | Phạm Yến Linh | 11A1 | 12A1 | 6.7 | 7.9 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
19 | Nguyễn Tấn Lộc | 11A1 | 12A1 | 7.8 | 8.2 | 8.1 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
20 | Nguyễn Thị Kiều My | 11A1 | 12A1 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
21 | Lê Hoàn Mỹ | 11A1 | 12A1 | 8.8 | 8.6 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
22 | Lê Thị Hồng Ngọc | 11A1 | 12A1 | 8.0 | 8.5 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
23 | Nguyễn Minh Nhật | 11A1 | 12A1 | 7.2 | 8.4 | 8.0 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
24 | Đặng Thị Huỳnh Như | 11A1 | 12A1 | 7.6 | 8.2 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
25 | Huỳnh Như | 11A1 | 12A1 | 8.6 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
26 | Ngô Huỳnh Như | 11A1 | 12A1 | 8.1 | 8.3 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
27 | Nguyễn Tấn Phát | 11A1 | 12A1 | 8.7 | 9.1 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
28 | Lê Trường Phúc | 11A1 | 12A1 | 8.9 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
29 | Huỳnh Thảo Quyên | 11A1 | 12A1 | 8.7 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
30 | Huỳnh Thị Kim Quyên | 11A1 | 12A1 | 8.3 | 8.9 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
31 | Dương Huỳnh Như Quyễn | 11A1 | 12A1 | 9.1 | 9.5 | 9.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
32 | Nguyễn Như Quỳnh | 11A1 | 12A1 | 8.7 | 9.3 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
33 | Trương Nguyễn Tấn Sang | 11A1 | 12A1 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
34 | Nguyễn Tuấn Thanh | 11A1 | 12A1 | 8.4 | 8.9 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
35 | Lê Ngọc Thùy | 11A1 | 12A1 | 7.2 | 7.9 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
36 | Lê Hữu Thuyết | 11A1 | 12A1 | 8.2 | 8.6 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
37 | Nguyễn Anh Thư | 11A1 | 12A1 | 7.1 | 7.8 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
38 | Đặng Huyền Trân | 11A1 | 12A1 | 7.8 | 8.3 | 8.1 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
39 | Đỗ Ngọc Bảo Trân | 11A1 | 12A1 | 8.2 | 8.7 | 8.5 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
40 | Võ Thị Tuyết Trân | 11A1 | 12A1 | 9.1 | 8.9 | 9.0 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
41 | Trần Gia Thế Trọng | 11A1 | 12A1 | 7.5 | 8.2 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
42 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 11A1 | 12A1 | 8.1 | 8.2 | 8.2 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
43 | Nguyễn Nhựt Tường | 11A1 | 12A1 | 8.4 | 8.7 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
44 | Nguyễn Ngọc Hà Vy | 11A1 | 12A1 | 8.5 | 9.1 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
45 | Huỳnh Quốc Bảo | 11A2 | 12A2 | 5.6 | 5.6 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
46 | Ngô Văn Bảo | 11A2 | 12A2 | 6.1 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
47 | Ung Băng Băng | 11A2 | 12A2 | 8.0 | 7.5 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
48 | Võ Thanh Bình | 11A2 | 12A2 | 7.2 | 7.1 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
49 | Nguyễn Tuấn Cảnh | 11A2 | 12A2 | 6.3 | 7.5 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
50 | Trương Minh Chiến | 11A2 | 12A2 | 5.8 | 5.3 | 5.4 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
51 | Nguyễn Hồng Chúc | 11A2 | 12A2 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
52 | Nguyễn Chí Cường | 11A2 | 12A2 | 5.6 | 5.9 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
53 | Nguyễn Minh Duy | 11A2 | 12A2 | 5.7 | 6.1 | 6.0 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
54 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 11A2 | 12A2 | 5.2 | 6.0 | 5.7 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
55 | Nhữ Tuấn Đạt | 11A2 | 12A2 | 5.8 | 6.3 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
56 | Lưu Huỳnh Hải Đăng | 11A2 | 12A2 | 5.5 | 5.0 | 5.2 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
57 | Mai Thị Quỳnh Giao | 11A2 | 12A2 | 7.3 | 7.1 | 7.2 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
58 | Nguyễn Hoàng Hảo | 11A2 | 12A2 | 6.4 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
59 | Lê Thanh Hằng | 11A2 | 12A2 | 8.2 | 7.8 | 7.9 | Tốt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
60 | Trần Thị Kim Hân | 11A2 | 12A2 | 6.6 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
61 | Nguyễn Gia Huy | 11A2 | 12A2 | 6.1 | 5.9 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
62 | Võ Trường Khang | 11A2 | 12A2 | 6.0 | 5.8 | 5.9 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
63 | Nguyễn Thành Tuấn Lê | 11A2 | 12A2 | 5.9 | 6.1 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
64 | Võ Thị Lình | 11A2 | 12A2 | 5.1 | 6.1 | 5.8 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
65 | Võ Tấn Lộc | 11A2 | 12A2 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
66 | Nguyễn Tấn Luân | 11A2 | 12A2 | 5.7 | 5.9 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
67 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 11A2 | 12A2 | 6.3 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
68 | Phạm Mộng Nghi | 11A2 | 12A2 | 5.9 | 6.0 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
69 | Lý Thành Nhân | 11A2 | 12A2 | 6.2 | 6.4 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
70 | Nguyễn Minh Nhiệt | 11A2 | 12A2 | 6.5 | 6.1 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
71 | Nguyễn Ngọc Pha | 11A2 | 12A2 | 5.9 | 5.4 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
72 | Ngô Tấn Phát | 11A2 | 12A2 | 5.6 | 5.3 | 5.4 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
73 | Nguyễn Vũ Phong | 11A2 | 12A2 | 6.4 | 6.2 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
74 | Huỳnh Thanh Sang | 11A2 | 12A2 | 6.1 | 5.9 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
75 | Lâm Thị Bích Sang | 11A2 | 12A2 | 6.4 | 6.6 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
76 | Nguyễn Thành Sang | 11A2 | 12A2 | 6.3 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
77 | Lê Nguyễn Minh Thành | 11A2 | 12A2 | 5.2 | 5.4 | 5.3 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
78 | Nguyễn An Thuận | 11A2 | 12A2 | 7.3 | 7.2 | 7.2 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
79 | Đinh Thị Thanh Thư | 11A2 | 12A2 | 6.1 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
80 | Nguyễn Thị Anh Thư | 11A2 | 12A2 | 6.4 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
81 | Huỳnh Ngọc Thương | 11A2 | 12A2 | 6.6 | 6.6 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
82 | Võ Thị Ngọc Trâm | 11A2 | 12A2 | 5.9 | 5.3 | 5.5 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
83 | Võ Quang Vinh | 11A2 | 12A2 | 6.3 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
84 | Nguyễn Thế Vỹ | 11A2 | 12A2 | 6.0 | 5.6 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
85 | Mai Như Ý | 11A2 | 12A2 | 6.8 | 7.0 | 6.9 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
86 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 11A3 | 12A3 | 8.7 | 8.7 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
87 | Lê Thị Trâm Anh | 11A3 | 12A3 | 6.6 | 6.4 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
88 | Nguyễn Lan Anh | 11A3 | 12A3 | 8.1 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
89 | Nguyễn Thị Bích Chăm | 11A3 | 12A3 | 7.7 | 8.4 | 8.2 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
90 | Nguyễn Văn Phúc Châu | 11A3 | 12A3 | 9.3 | 9.1 | 9.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
91 | Bùi Kim Danh | 11A3 | 12A3 | 7.4 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
92 | Huỳnh Ngọc Diễm | 11A3 | 12A3 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
93 | Nguyễn Tấn Dũng | 11A3 | 12A3 | 6.8 | 7.3 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
94 | Ngô Minh Duy | 11A3 | 12A3 | 7.2 | 7.5 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
95 | Nguyễn Thị Trúc Đào | 11A3 | 12A3 | 7.1 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
96 | Phạm Thành Đồng | 11A3 | 12A3 | 6.4 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
97 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 11A3 | 12A3 | 9.6 | 9.6 | 9.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
98 | Phan Đức Hưởng | 11A3 | 12A3 | 8.0 | 8.1 | 8.0 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
99 | Đào Phúc Khang | 11A3 | 12A3 | 8.7 | 8.0 | 8.3 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
100 | Lê Đăng Khoa | 11A3 | 12A3 | 8.0 | 8.3 | 8.2 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
101 | Đinh Thị Bảo Minh | 11A3 | 12A3 | 9.0 | 8.7 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
102 | Nguyễn Thúy Ngân | 11A3 | 12A3 | 7.9 | 7.8 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
103 | Nguyễn Hồng Ngọc | 11A3 | 12A3 | 8.8 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
104 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11A3 | 12A3 | 7.0 | 7.1 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
105 | Phạm Minh Nhựt | 11A3 | 12A3 | 7.2 | 7.0 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
106 | Nguyễn Khánh Ninh | 11A3 | 12A3 | 6.6 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
107 | Nguyễn Thị Kiều Phương | 11A3 | 12A3 | 9.5 | 9.2 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
108 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 11A3 | 12A3 | 7.7 | 8.3 | 8.1 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
109 | Quách Phú Thành | 11A3 | 12A3 | 8.1 | 7.8 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Đạt | Khá | ||||||||
110 | Nguyễn Thị Bảo Thi | 11A3 | 12A3 | 8.0 | 8.3 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
111 | Trần Hữu Thịnh | 11A3 | 12A3 | 8.1 | 8.6 | 8.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
112 | Dương Thị Phương Thùy | 11A3 | 12A3 | 7.7 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
113 | Mã Thị Minh Thùy | 11A3 | 12A3 | 6.6 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
114 | Ung Thị Anh Thư | 11A3 | 12A3 | 8.7 | 8.1 | 8.3 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
115 | Nguyễn Trọng Tính | 11A3 | 12A3 | 6.5 | 6.9 | 6.8 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
116 | Mai Thanh Tuấn | 11A3 | 12A3 | 8.4 | 8.6 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
117 | Võ Thị Hồng Tươi | 11A3 | 12A3 | 6.9 | 6.5 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
118 | Nguyễn Đức Vy | 11A3 | 12A3 | 7.7 | 8.3 | 8.1 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
119 | Nguyễn Thúy Vy | 11A3 | 12A3 | 7.5 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
120 | Phạm Lê Mạnh Xuyên | 11A3 | 12A3 | 6.8 | 7.3 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
121 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 11A3 | 12A3 | 9.6 | 9.4 | 9.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
122 | Trần Thị Như Ý | 11A3 | 12A3 | 6.4 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
123 | Nguyễn Hồng Hải Yến | 11A3 | 12A3 | 7.1 | 7.6 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
124 | Đặng Bảo Anh | 11A4 | 12A4 | 6.1 | 6.7 | 6.5 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
125 | Trần Thị Mỹ Anh | 11A4 | 12A4 | 6.3 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
126 | Đoàn Thành Đạt | 11A4 | 12A4 | 5.5 | 5.2 | 5.3 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
127 | Ngô Mỹ Hạnh | 11A4 | 12A4 | 5.9 | 5.4 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
128 | Trần Trọng Hiếu | 11A4 | 12A4 | 6.8 | 6.6 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
129 | Lê Thị Yến Huỳnh | 11A4 | 12A4 | 6.6 | 6.5 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
130 | Lại Duy Khang | 11A4 | 12A4 | 6.2 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
131 | Trần Đình Khôi | 11A4 | 12A4 | 5.8 | 5.5 | 5.6 | Chưa Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Khá | Khá | Khá | ||||||||
132 | Trà Văn Lợi | 11A4 | 12A4 | 7.2 | 6.9 | 6.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
133 | Nguyễn Ngọc Diễm My | 11A4 | 12A4 | 5.9 | 5.7 | 5.8 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
134 | Nguyễn Thị Hoàn Mỹ | 11A4 | 12A4 | 6.5 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
135 | Lê Võ Hoài Nam | 11A4 | 12A4 | 6.4 | 6.9 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
136 | Lê Thị Kim Ngân | 11A4 | 12A4 | 6.3 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
137 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 11A4 | 12A4 | 6.8 | 6.7 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
138 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 11A4 | 12A4 | 6.9 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
139 | Lê Thị Yến Nhi | 11A4 | 12A4 | 6.5 | 6.7 | 6.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
140 | Trần Ý Nhi | 11A4 | 12A4 | 6.4 | 6.7 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
141 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | 11A4 | 12A4 | 6.1 | 5.9 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
142 | Huỳnh Duy Tài | 11A4 | 12A4 | 7.0 | 7.6 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
143 | Mai Tấn Tài | 11A4 | 12A4 | 6.5 | 6.9 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
144 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 11A4 | 12A4 | 7.2 | 6.9 | 7.0 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
145 | Võ Lê Thanh Thảo | 11A4 | 12A4 | 5.6 | 5.7 | 5.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
146 | Nguyễn Hồng Thắm | 11A4 | 12A4 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
147 | Nguyễn Hưng Thịnh | 11A4 | 12A4 | 7.6 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
148 | Nguyễn Phúc Thịnh | 11A4 | 12A4 | 6.4 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
149 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 11A4 | 12A4 | 5.9 | 5.6 | 5.7 | Đạt | Chưa Đạt | Đạt sau KTL | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
150 | Lương Vũ Tín | 11A4 | 12A4 | 7.4 | 7.3 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
151 | Trương Thị Kiều Trinh | 11A4 | 12A4 | 5.7 | 5.3 | 5.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
152 | Phan Thị Thủy Trúc | 11A4 | 12A4 | 7.4 | 7.0 | 7.1 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
153 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 11A4 | 12A4 | 6.6 | 6.0 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
154 | Đinh Thị Mỹ Tuyên | 11A4 | 12A4 | 6.4 | 6.2 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
155 | Nguyễn Trần Thanh Tuyền | 11A4 | 12A4 | 7.8 | 7.7 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
156 | Huỳnh Khánh Vy | 11A4 | 12A4 | 5.2 | 5.0 | 5.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
157 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 11A4 | 12A4 | 5.6 | 5.7 | 5.7 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
158 | Võ Thị Ngọc Diễm | 11A5 | 12A5 | 7.4 | 7.8 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
159 | Nguyễn Dũ Duy | 11A5 | 12A5 | 7.0 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
160 | Nguyễn Thị Giàu | 11A5 | 12A5 | 8.4 | 8.3 | 8.3 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
161 | Phạm Phước Hải | 11A5 | 12A5 | 7.3 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
162 | Hồ Phát Huy | 11A5 | 12A5 | 6.8 | 7.1 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
163 | Trần Như Huỳnh | 11A5 | 12A5 | 9.1 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
164 | Võ Thị Huỳnh Hương | 11A5 | 12A5 | 7.0 | 7.5 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
165 | Nguyễn Minh Khang | 11A5 | 12A5 | 7.7 | 8.3 | 8.1 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
166 | Trần Quốc Khánh | 11A5 | 12A5 | 7.7 | 7.6 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
167 | Nguyễn Hoàng Anh Kiệt | 11A5 | 12A5 | 6.7 | 6.5 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
168 | Trần Minh Lộc | 11A5 | 12A5 | 7.9 | 8.4 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
169 | Ung Tấn Lộc | 11A5 | 12A5 | 7.2 | 7.6 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
170 | Trần Thị Hà My | 11A5 | 12A5 | 7.0 | 8.0 | 7.6 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
171 | Võ Thị Như Ngà | 11A5 | 12A5 | 6.2 | 7.1 | 6.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
172 | Tiêu Gia Nghi | 11A5 | 12A5 | 7.4 | 7.7 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
173 | Lê Hồng Ngọc | 11A5 | 12A5 | 8.1 | 8.2 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
174 | Cao Thị Yến Nhi | 11A5 | 12A5 | 8.0 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
175 | Huỳnh Thị Nhu | 11A5 | 12A5 | 6.9 | 6.8 | 6.8 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
176 | Huỳnh Thị Quỳnh Như | 11A5 | 12A5 | 7.0 | 7.1 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
177 | Trần Long Nhựt | 11A5 | 12A5 | 7.1 | 6.9 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
178 | Võ Thị Kiều Oanh | 11A5 | 12A5 | 6.8 | 6.6 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
179 | Nguyễn Hoàng Phúc | 11A5 | 12A5 | 6.5 | 7.0 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
180 | Phan Sang Trọng Phúc | 11A5 | 12A5 | 7.4 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
181 | Nguyễn Thị Đang Phượng | 11A5 | 12A5 | 7.0 | 7.4 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
182 | Nguyễn Hữu Quý | 11A5 | 12A5 | 7.8 | 8.3 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
183 | Lê Huỳnh Như Quỳnh | 11A5 | 12A5 | 6.3 | 6.8 | 6.6 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
184 | Nguyễn Thị Diễm Thi | 11A5 | 12A5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
185 | Huỳnh Minh Thiện | 11A5 | 12A5 | 7.2 | 8.2 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
186 | Sử Minh Thuận | 11A5 | 12A5 | 7.4 | 7.5 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
187 | Dương Diễm Thúy | 11A5 | 12A5 | 7.4 | 8.0 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
188 | Dương Thanh Thư | 11A5 | 12A5 | 8.6 | 8.7 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
189 | Hồ Thị Anh Thư | 11A5 | 12A5 | 7.8 | 7.9 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
190 | Lê Thị Anh Thư | 11A5 | 12A5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
191 | Huỳnh Thị Hoài Thương | 11A5 | 12A5 | 7.7 | 8.4 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
192 | Bùi Thị Mai Trang | 11A5 | 12A5 | 8.7 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
193 | Võ Thị Ngọc Trân | 11A5 | 12A5 | 6.4 | 6.8 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
194 | Đinh Minh Triết | 11A5 | 12A5 | 6.3 | 7.3 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Khá | Khá | Khá | ||||||||
195 | Huỳnh Thị Yến Trinh | 11A5 | 12A5 | 7.9 | 8.0 | 8.0 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
196 | Trần Huỳnh Thanh Trúc | 11A5 | 12A5 | 7.8 | 8.5 | 8.3 | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
197 | Trương Thị Khánh Vy | 11A5 | 12A5 | 9.0 | 9.2 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
198 | Nguyễn Thị Ngọc Xuyến | 11A5 | 12A5 | 8.2 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
199 | Lê Nguyễn Như Ý | 11A5 | 12A5 | 6.5 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
200 | Võ Thị Ngọc Yến | 11A5 | 12A5 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
201 | Võ Ngọc Trâm Anh | 11A6 | 12A6 | 7.4 | 7.7 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
202 | Nguyễn Văn Du | 11A6 | 12A6 | 6.8 | 7.2 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
203 | Phạm Thái Duy | 11A6 | 12A6 | 6.2 | 6.6 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
204 | Võ Minh Duy | 11A6 | 12A6 | 6.8 | 7.2 | 7.1 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
205 | Hà Thị Mỹ Duyên | 11A6 | 12A6 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
206 | Phan Đặng Hoài Dương | 11A6 | 12A6 | 6.1 | 5.6 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
207 | Hồ Thành Đạt | 11A6 | 12A6 | 5.5 | 6.4 | 6.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
208 | Lê Thành Đạt | 11A6 | 12A6 | 6.3 | 6.2 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
209 | Đinh Thị Ngọc Hân | 11A6 | 12A6 | 7.1 | 7.1 | 7.1 | Khá | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
210 | Lưu Chấn Khang | 11A6 | 12A6 | 7.4 | 7.3 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
211 | Lê Thái Khôi | 11A6 | 12A6 | 5.5 | 6.0 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
212 | Ung Hoàng Minh Khôi | 11A6 | 12A6 | 6.9 | 6.9 | 6.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
213 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 11A6 | 12A6 | 7.0 | 7.2 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
214 | Ngô Thị Thúy Liểu | 11A6 | 12A6 | 6.1 | 6.1 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
215 | Nguyễn Đặng Nhựt Linh | 11A6 | 12A6 | 5.6 | 5.9 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
216 | Võ Quốc Linh | 11A6 | 12A6 | 6.8 | 7.1 | 7.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
217 | Trần Văn Kim Tử Long | 11A6 | 12A6 | 6.2 | 5.9 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
218 | Nguyễn Duy Mạnh | 11A6 | 12A6 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
219 | Trần Thiện Thông Minh | 11A6 | 12A6 | 5.6 | 6.3 | 6.1 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
220 | Huỳnh Phạm Nguyên | 11A6 | 12A6 | 7.1 | 6.8 | 6.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
221 | Dương Thị Liên Nhi | 11A6 | 12A6 | 6.4 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
222 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 11A6 | 12A6 | 7.2 | 7.2 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
223 | Trần Quốc Nhuận | 11A6 | 12A6 | 6.1 | 6.8 | 6.5 | Đạt | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
224 | Lê Thiện Nhựt | 11A6 | 12A6 | 6.3 | 6.0 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
225 | Huỳnh Nguyễn Phát | 11A6 | 12A6 | 6.9 | 7.2 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
226 | Nguyễn Phương | 11A6 | 12A6 | 5.9 | 5.7 | 5.8 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
227 | Nguyễn Việt Quang | 11A6 | 12A6 | 5.8 | 6.2 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
228 | Đào Phan Diễm Thanh | 11A6 | 12A6 | 6.2 | 5.7 | 5.9 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
229 | Nguyễn Nhựt Thanh | 11A6 | 12A6 | 6.5 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
230 | Lý Trần Đoan Thảo | 11A6 | 12A6 | 7.2 | 7.1 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
231 | Võ Văn Thế | 11A6 | 12A6 | 5.4 | 5.6 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
232 | Huỳnh Thị Bích Thi | 11A6 | 12A6 | 7.4 | 6.8 | 7.0 | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
233 | Trương Nguyễn Anh Thư | 11A6 | 12A6 | 7.0 | 6.2 | 6.5 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
234 | Phạm Huyền Trang | 11A6 | 12A6 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
235 | Phan Thị Ngọc Trâm | 11A6 | 12A6 | 6.2 | 5.8 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
236 | Huỳnh Huyền Trân | 11A6 | 12A6 | 5.9 | 6.0 | 6.0 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
237 | Nguyễn Minh Trí | 11A6 | 12A6 | 4.9 | 5.9 | 5.6 | Chưa Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | ||||||||
238 | Lê Anh Tú | 11A6 | 12A6 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
239 | Đặng Thế Vinh | 11A6 | 12A6 | 6.0 | 5.6 | 5.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
240 | Hà Quang Vinh | 11A6 | 12A6 | 6.3 | 6.8 | 6.6 | Đạt | Khá | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
241 | Bùi Quốc Vương | 11A6 | 12A6 | 6.6 | 6.7 | 6.7 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
242 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 11A6 | 12A6 | 6.4 | 6.4 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
243 | Lê Hoàng Yến | 11A6 | 12A6 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
244 | Nguyễn Thị Kim Yến | 11A6 | 12A6 | 6.2 | 6.3 | 6.3 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
245 | Đoàn Vân Anh | 11A7 | 12A7 | 8.8 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
246 | Nguyễn Thị Phương Anh | 11A7 | 12A7 | 7.9 | 7.4 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
247 | Quang Tuyết Anh | 11A7 | 12A7 | 7.9 | 7.5 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
248 | Võ Thị Kim Bình | 11A7 | 12A7 | 8.2 | 7.5 | 7.8 | Tốt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
249 | Dương Tuyết Giàu | 11A7 | 12A7 | 8.1 | 7.6 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
250 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 11A7 | 12A7 | 8.2 | 8.0 | 8.1 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
251 | Tống Nhật Hào | 11A7 | 12A7 | 8.6 | 9.0 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
252 | Lê Thị Ngọc Hân | 11A7 | 12A7 | 8.9 | 8.5 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
253 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | 11A7 | 12A7 | 9.3 | 9.4 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
254 | Nguyễn Ngọc Hân | 11A7 | 12A7 | 8.7 | 8.5 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
255 | Phạm Ngọc Hân | 11A7 | 12A7 | 7.8 | 8.2 | 8.1 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
256 | Phạm Ngọc Hân | 11A7 | 12A7 | 8.8 | 8.7 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
257 | Phạm Ngọc Hiếu | 11A7 | 12A7 | 8.9 | 8.7 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
258 | Nguyễn Trần Kim Hoàng | 11A7 | 12A7 | 8.4 | 8.3 | 8.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
259 | Nguyễn Thị Mộng Kha | 11A7 | 12A7 | 8.7 | 8.5 | 8.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
260 | Phạm Ngọc Đan Lê | 11A7 | 12A7 | 8.5 | 8.3 | 8.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
261 | Nguyễn Bích Ly | 11A7 | 12A7 | 7.6 | 8.2 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
262 | Nguyễn Thị Hà My | 11A7 | 12A7 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
263 | Nguyễn Lê Kim Ngân | 11A7 | 12A7 | 7.8 | 8.3 | 8.1 | Khá | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
264 | Thái Phương Nghi | 11A7 | 12A7 | 8.6 | 8.4 | 8.5 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
265 | Đoàn Thị Bão Ngọc | 11A7 | 12A7 | 8.2 | 8.4 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
266 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 11A7 | 12A7 | 7.6 | 8.1 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
267 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 11A7 | 12A7 | 8.2 | 8.3 | 8.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
268 | Nguyễn Quốc Nhân | 11A7 | 12A7 | 7.6 | 7.4 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
269 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 11A7 | 12A7 | 8.9 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
270 | Trịnh Thị Huỳnh Như | 11A7 | 12A7 | 7.2 | 7.6 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
271 | Nguyễn Minh Nhựt | 11A7 | 12A7 | 8.6 | 8.6 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
272 | Nguyễn Thị Kiều Nương | 11A7 | 12A7 | 9.0 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
273 | Trương Phương Phụng | 11A7 | 12A7 | 9.3 | 9.0 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
274 | Đoàn Thị Trúc Quỳnh | 11A7 | 12A7 | 8.9 | 8.3 | 8.5 | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
275 | Dương Quốc Thắng | 11A7 | 12A7 | 7.2 | 7.4 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
276 | Ngô Trần Anh Thư | 11A7 | 12A7 | 8.8 | 8.8 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
277 | Phạm Nguyễn Anh Thư | 11A7 | 12A7 | 8.1 | 7.7 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
278 | Dương Thị Thủy Tiên | 11A7 | 12A7 | 7.1 | 7.7 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
279 | Nguyễn Thị Yến Trâm | 11A7 | 12A7 | 8.2 | 8.1 | 8.2 | Tốt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
280 | Đồng Thị Huyền Trân | 11A7 | 12A7 | 7.8 | 7.9 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
281 | Nguyễn Hữu Trí | 11A7 | 12A7 | 6.8 | 7.4 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
282 | Nguyễn Đức Trọng | 11A7 | 12A7 | 9.5 | 9.2 | 9.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
283 | Trương Nguyễn Cát Tường | 11A7 | 12A7 | 9.0 | 8.7 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
284 | Nguyễn Võ Như Ý | 11A7 | 12A7 | 7.9 | 8.3 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
285 | Phạm Như Ý | 11A7 | 12A7 | 8.6 | 8.8 | 8.7 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
286 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 11A7 | 12A7 | 9.0 | 9.1 | 9.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
287 | Trương Thị Mỹ Duyên | 11A8 | 12A7 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
288 | Trần Gia Hân | 11A8 | 12A7 | 8.5 | 8.7 | 8.6 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
289 | Võ Thị Anh Thư | 11A8 | 12A8 | 8.5 | 8.9 | 8.8 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
290 | Hà Đinh Bích Trâm | 11A8 | 12A8 | 8.8 | 8.9 | 8.9 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
291 | Võ Thanh An | 11A8 | 12A8 | 6.8 | 6.4 | 6.5 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
292 | Huỳnh Thị Lan Anh | 11A8 | 12A8 | 7.0 | 7.3 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
293 | Lê Huỳnh Anh | 11A8 | 12A8 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
294 | Tống Thừa Ân | 11A8 | 12A8 | 7.6 | 7.7 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
295 | Lâm Ngọc Kim Châu | 11A8 | 12A8 | 7.7 | 8.2 | 8.1 | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
296 | Võ Phạm Hiền Duy | 11A8 | 12A8 | 6.9 | 7.3 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
297 | Trương Thị Hồng Đoan | 11A8 | 12A8 | 6.8 | 7.5 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
298 | Nguyễn Thị Huỳnh Giao | 11A8 | 12A8 | 7.2 | 7.3 | 7.2 | Khá | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
299 | Nguyễn Văn Hiệp | 11A8 | 12A8 | 6.1 | 6.8 | 6.6 | Đạt | Đạt | Đạt | Khá | Khá | Khá | ||||||||
300 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 11A8 | 12A8 | 7.6 | 7.5 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
301 | Lê Đinh Duy Khang | 11A8 | 12A8 | 7.7 | 7.5 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
302 | Tống Đăng Khoa | 11A8 | 12A8 | 7.7 | 7.4 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
303 | Lê Trung Khương | 11A8 | 12A8 | 8.1 | 8.2 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
304 | Nguyễn Thị Kim Lài | 11A8 | 12A8 | 7.5 | 8.4 | 8.1 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
305 | Nguyễn Thị Phương Lan | 11A8 | 12A8 | 7.9 | 8.0 | 7.9 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
306 | Nguyễn Lê Duy Luận | 11A8 | 12A8 | 6.9 | 7.1 | 7.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
307 | Võ Ngọc Mi | 11A8 | 12A8 | 7.9 | 8.0 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
308 | Nguyễn Công Minh | 11A8 | 12A8 | 6.1 | 6.8 | 6.5 | Đạt | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
309 | Đinh Thị Huỳnh Ngân | 11A8 | 12A8 | 6.4 | 7.1 | 6.9 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
310 | Trần Nguyễn Kim Ngân | 11A8 | 12A8 | 6.8 | 7.4 | 7.2 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
311 | Trần Thảo Nghi | 11A8 | 12A8 | 7.3 | 7.9 | 7.7 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
312 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | 11A8 | 12A8 | 7.1 | 7.7 | 7.5 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
313 | Bùi Thị Thảo Nguyên | 11A8 | 12A8 | 7.5 | 8.2 | 8.0 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
314 | Đinh Phước Nguyên | 11A8 | 12A8 | 7.8 | 7.8 | 7.8 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
315 | Đặng Thanh Nhã | 11A8 | 12A8 | 5.8 | 6.2 | 6.1 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
316 | La Minh Nhựt | 11A8 | 12A8 | 7.1 | 7.7 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
317 | Phan Thị Mỹ Quyền | 11A8 | 12A8 | 6.7 | 7.5 | 7.2 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
318 | Dương Thị Ngọc Thảo | 11A8 | 12A8 | 7.0 | 7.4 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
319 | Đinh Phúc Thiện | 11A8 | 12A8 | 6.3 | 6.9 | 6.7 | Đạt | Khá | Đạt | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
320 | Nguyễn Thị Cẩm Thơ | 11A8 | 12A8 | 6.7 | 7.6 | 7.3 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
321 | Mã Thị Minh Thư | 11A8 | 12A8 | 6.7 | 7.1 | 7.0 | Đạt | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
322 | Trần Quốc Toàn | 11A8 | 12A8 | 7.1 | 7.4 | 7.3 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
323 | Võ Quốc Toàn | 11A8 | 12A8 | 7.4 | 8.5 | 8.2 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
324 | Nguyễn Ngọc Trang | 11A8 | 12A8 | 6.4 | 6.5 | 6.4 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
325 | Đoàn Thị Bảo Trân | 11A8 | 12A8 | 6.9 | 7.8 | 7.5 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
326 | Nguyễn Ngọc Trân | 11A8 | 12A8 | 7.4 | 7.5 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
327 | Nguyễn Phạm Bảo Trân | 11A8 | 12A8 | 7.0 | 7.8 | 7.6 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
328 | Dương Quí Trọng | 11A8 | 12A8 | 6.0 | 6.4 | 6.2 | Đạt | Đạt | Đạt | Tốt | Khá | Khá | ||||||||
329 | Huỳnh Chí Tùng | 11A8 | 12A8 | 6.7 | 7.4 | 7.1 | Khá | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | ||||||||
330 | Nguyễn Quốc Vương | 11A8 | 12A8 | 7.2 | 7.6 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
331 | Phạm Khánh Vy | 11A8 | 12A8 | 7.2 | 7.6 | 7.4 | Khá | Khá | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
332 | Tống Ngọc Như Ý | 11A8 | 12A8 | 8.1 | 8.1 | 8.1 | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | ||||||||
Lưu ý: Ngoài các môn Toán, Văn, Anh, Sử, GDQP, HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp, Giáo dục địa phương, Thể dục thì mỗi lớp sẽ học theo các tổ hợp sau | ||||||||||||||||||||
Lớp | Môn tự chọn | Chuyên đề | ||||||||||||||||||
12A1, 12A2 | Vật lý – Hóa học – Sinh học – Tin học; Bóng chuyền. | Toán - Vật lý - Hóa học | ||||||||||||||||||
12A3, 12A4 | Vật lý – Hóa học – Sinh học – Tin học; Cầu đá. | Toán - Hóa học - Sinh học | ||||||||||||||||||
12A5, 12A6 | Địa lý – GDKT-PL – Tin học – Sinh học; Cầu lông. | Ngữ văn - Lịch sử - Địa lý | ||||||||||||||||||
12A7, 12A8 | Địa lý – GDKT-PL – Tin học – Hóa học; Cầu đá. | Toán - Ngữ văn - Địa, Nâng cao Tiếng Anh |