Overview

K6
K7
K8
K9
K10
K11
K12


Sheet 1: K6

DANH SÁCH KHỐI 6 - NĂM HỌC 2024-2025













Lớp SS
TT Họ và tên Năm sinh GT Năm học 2022-2023 Lớp 6
2024-2025

6A1 45
Lớp Trường
6A2 45
1 Lê Hoài An 28/03/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A1
6A3 46
2 Lê Trọng Thái Anh 25/12/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1
6A4 45
3 Nguyễn Kiều Anh 17/10/2012 Nữ 5A5 Đồng Khởi 6A1
6A5 46
4 Ngô Gia Bảo 27/06/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A1
6A6 45
5 Ngô Khánh Băng 10/06/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A1
6A7 45
6 Nguyễn Thị Phương Dung 05/05/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A1
Tổng 317
7 Phạm Lâm Tấn Dũng 27/01/2012 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A1


8 Nguyễn Nhựt Duy 27/12/2013 Nam 5A TH Tân Thành 2 6A1


9 La Cao Tường Duyên 17/04/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A1


10 Võ Thị Ngọc Duyên 09/12/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A1


11 Nguyễn Nhật Đăng 27/09/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A1


12 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 21/01/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A1


13 Lê Cẩm Hằng 14/06/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1


14 Võ Hòa Hiệp 27/06/2011 Nam 6A9 THPT An Lạc Thôn 6A1


15 Trần Đức Hiếu 24/10/2013 Nam 5B TH Xuân Hòa 4 6A1


16 Võ Minh Huệ 21/09/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A1


17 Châu Trí Khang 08/0/2012 Nam 5A Xuân Hòa 4 6A1


18 Mai Duy Khang 21/03/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1


19 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 02/12/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A1


20 Nguyễn Ngọc Mơ 05/11/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1


21 Nguyễn Phan Uyên My 19/04/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A1


22 Huỳnh Ngọc 30/05/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A1


23 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 31/07/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A1


24 Hà Thanh Nguyên 23/05/2012 Nam 6A1 THPT An Lạc Thôn 6A1


25 Lê Hiếu Nhân 02/02/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A1


26 Ngô Đình Thiện Nhân 13/04/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A1


27 Huỳnh Yến Nhi 30/01/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A1


28 Trương Thị Huỳnh Như 25/09/2013 Nữ 5A TH Xuân Hòa 4 6A1


29 Đinh Thảo Như 22/10/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A1


30 Huỳnh Bội Phần 09/11/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1


31 Nguyễn Hải Quân 30/07/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A1


32 Mai Hoàng Quân 04/09/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 2 6A1


33 Võ Thanh Quý 13/09/2013 Nam 5A TH Xuân Hòa 4 6A1


34 Nguyễn Võ Kim Ngọc Quý 19/04/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1


35 Nguyễn Lê Thanh Thảo 10/07/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A1


36 Võ Đức Thiện 17/02/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1


37 Lê Văn Thọ 31/12/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A1


38 Huỳnh Ngọc Thy 26/07/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A1


39 Dương Bích Trâm 21/03/2013 Nữ 5A TH Xuân Hòa 4 6A1


40 Huỳnh Minh Triết 19/11/2013 Nam 5D TH Xuân Hòa 4 6A1


41 Phan Thị Ngọc Trinh 21/11/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A1


42 Đỗ Phạm Thanh Tùng 06/01/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A1


43 Hồ Thị Thanh Vy 03/09/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A1


44 Phan Ái Vy 29/10/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A1


45 Võ Thành Vỹ 22/10/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A1


46 Nguyễn Hoàng Thúy An 25/01/2013 Nữ 5A TH Ba Trinh 2 6A2


47 Huỳnh Nguyễn Gia An 02/03/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A2


48 Lê Ngọc Phương Anh 28/12/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A2


49 Đinh Kim Anh 27/08/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A2


50 Lê Quỳnh Anh 11/01/2013 Nữ 5A4 TH. Bình Chánh 6A2


51 Nguyễn Phương Anh 26/11/2012 Nữ 6A2 THPT An Lạc Thôn 6A2


52 Phạm Trí Cường 09/09/2013 Nam 5A TH Xuân Hòa 4 6A2


53 Lê Hoàng Dĩ 17/02/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A2


54 Nguyễn Thùy Dương 08/05/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A2


55 Huỳnh Thị Gấm 01/08/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A2


56 Nguyễn Phúc Hào 04/12/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A2


57 Châu Ngọc Hân 23/05/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A2


58 Nguyễn Hoàng Hiệp 23/10/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A2


59 Nguyễn Phúc Hòa 18/10/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A2


60 Nguyễn Điền Huy 23/08/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A2


61 Phạm Trần Minh Huy 09/03/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A2


62 Nguyễn Quốc Huy 41091 Nam 6A9 THPT An Lạc Thôn 6A2


63 Mai Phước Khải 22/03/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 2 6A2


64 Châu Nguyên Khang 19/10/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A2


65 Lưu Đăng Khoa 14/01/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A2


66 Lê Thị Diễm My 11/10/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A2


67 Võ Thị Kim Ngân 25/08/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A2


68 Nguyễn Hồng Ngọc 03/05/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A2


69 Trần Thanh Ngọc 18/06/2013 Nữ 5D TH Xuân Hòa 4 6A2


70 Nguyễn Kim Ngọc 29/01/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A2


71 Nguyễn Phúc Nguyên 23/09/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A2


72 Lê Nguyễn Yến Nhi 07/11/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A2


73 Nguyễn Tấn Phát 07/11/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 2 6A2


74 Nguyễn Thanh Phong 15/07/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A2


75 Nguyễn Hoàng Phú 18/05/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A2


76 Lương Thị Kim Quỳnh 03/03/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A2


77 Đoàn Văn Sang 14/11/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A2


78 Nguyễn Trần Phước Sang 23/05/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A2


79 Nguyễn Ngọc Tân 18/09/2013 Nam 5D TH Xuân Hòa 4 6A2


80 Phạm Trí Thành 26/05/2013 Nam 5D TH Xuân Hòa 4 6A2


81 Nguyễn Trần Thanh Thảo 19/05/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A2


82 Võ Gia Thịnh 24/10/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A2


83 Huỳnh Phúc Thịnh 28/06/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A2


84 Võ Thanh Thịnh 01/05/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A2


85 Nguyễn Nguyễn Khánh Thy 31/07/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 2 6A2


86 Nguyễn Văn Trí 18/11/2012 Nam 5A An Lạc Thôn 2 6A2


87 Trần Thị Thanh Tuyền 01/12/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A2


88 Nguyễn Kim Xuyến 22/01/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A2


89 Võ Minh Hải Yến 29/06/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A2


90 Đinh Ngọc Bảo Hân 03/05/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A2


91 Phạm Huỳnh Anh 24/09/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A3


92 Trần Văn Anh 25/03/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A3


93 Lê Hoàng Ân 07/10/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A3


94 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 08/10/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A3


95 Huỳnh Chí Cường 25/03/2013 Nam 5B TH Xuân Hòa 4 6A3


96 Lê Minh Đạt 26/01/2012 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A3


97 Trần Tấn Đạt 29/02/2012 Nam 6A2 THPT An Lạc Thôn 6A3


98 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/01/2013 Nữ 5A TH Xuân Hòa 4 6A3


99 Mai Quốc Huy 15/05/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A3


100 Nguyễn Hoàng Huy 25/03/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A3


101 Nguyễn Duy Hưng 08/8/2013 Nam 5A TH. Xuân hòa 4 6A3


102 Lê Duy Khang 10/11/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A3


103 Nguyễn Minh Khang 29/04/2013 Nam 5B TH Xuân Hòa 4 6A3


104 Trương Phúc Khang 07/10/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A3


105 Lê Văn Tuấn Khang 01/03/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A3


106 Thái Nguyễn Đăng Khoa 16/10/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A3


107 Hồ Quốc Anh Khôi 07/05/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


108 Cao Tuấn Kiệt 15/01/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


109 Nguyễn Thiên Kim 11/08/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A3


110 Huỳnh Nguyễn Thiên Kim 08/03/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A3


111 Trương Hà Nhật Lâm 03/02/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


112 La Ngọc Lê 10/12/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A3


113 Tăng Thị Trúc Linh 05/03/2012 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A3


114 Lê Nguyễn Phúc Long 28/01/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A3


115 Trần Quang Lộc 10/09/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A3


116 Trần Thị Kim Ngân 21/10/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


117 Ung Thị Phương Nghi 13/05/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A3


118 Đoàn Ngọc Thảo Nguyên 08/11/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A3


119 Lê Minh Nhật 17/07/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


120 Võ Nguyễn Quỳnh Như 27/03/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A3


121 Đinh Minh Nhựt 05/11/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A3


122 Đoàn Minh Phú 02/04/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


123 Hồ Hoàng Quân 12/11/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


124 Nguyễn Hãi Sáng 03/06/2013 Nam 5A TH Xuân Hòa 4 6A3


125 Tô Quốc Sĩ 26/02/2011 Nam 6A9 THPT An Lạc Thôn 6A3


126 Nguyễn Quốc Thái 22/09/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A3


127 Bùi Quốc Thái 30/09/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A3


128 Huỳnh Phi Thắng 08/03/2013 Nam 5A TH Xuân Hòa 4 6A3


129 Nguyễn Trường Thịnh 06/03/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A3


130 Đoàn Thanh Thương 14/08/2013 Nữ 5D TH Xuân Hòa 4 6A3


131 Nguyễn Thị Mai Thy 12/04/2012 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A3


132 Nguyễn Bình Tiến 15/03/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A3


133 Đỗ Ái Vy 05/10/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A3


134 Mai Thị Như Ý 12/05/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A3


135 Đoàn Thị Hiền Chinh 14/06/2013 Nữ
THCS Thiện Tâm 6A3


136 Nguyễn Hoàng Vũ


học lại 6A3


137 Mai Vân Anh 12/02/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A4


138 Đoàn Gia Bảo 01/04/2013 Nam 5D TH Xuân Hòa 4 6A4


139 Nguyễn Thiên Bảo 17/03/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A4


140 Nguyễn Khánh Băng 21/03/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A4


141 Huỳnh Công Danh 06/06/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A4


142 Bùi Lâm Mỹ Dung 10/03/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A4


143 Đoàn Thái Dương 29/10/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A4


144 Trương Văn Thành Đạt 25/11/2012 Nam 5C An Lạc Thôn 2 6A4


145 Trương Trung Hậu 24/01/2013 Nam 5A TH Xuân Hòa 4 6A4


146 Nguyễn Anh Khoa 12/02/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A4


147 Đinh Duy Khoa 20/03/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A4


148 Lê Đăng Khôi 06/06/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A4


149 Lâm Nhã Kỳ 24/10/2013 Nữ 5A TH Xuân Hòa 4 6A4


150 Lê Hoàng Long 22/09/2012 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A4


151 Vỏ Phan Hoàng Long 25/07/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A4


152 Hồ Văn Quý Lộc 23/09/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A4


153 Lê Tấn Lộc 30/04/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A4


154 Nguyễn Duy Luân 28/09/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A4


155 Nguyễn Diễm My 25/06/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A4


156 Lữ Gia Nghi 01/01/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A4


157 Võ Nguyễn Lam Ngọc 10/11/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A4


158 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 13/08/2012 Nữ 5A Tân Thành 2 6A4


159 Trần Thị Tuyết Nguyên 05/8/2012 Nữ 5C Xuân Hòa 4 6A4


160 Trần Hoàng Nhân 22/02/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A4


161 Trần Trọng Nhân 27/09/2012 Nam 6A3 THPT An Lạc Thôn 6A4


162 Cao Thị Tuyết Nhung 26/03/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A4


163 Nguyễn Thị Cẩm Như 20/12/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 2 6A4


164 Nguyễn Thị Ngọc Như 01/10/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A4


165 Trần Phát 25/05/2012 Nam 6A4 THPT An Lạc Thôn 6A4


166 Huỳnh Trúc Phượng 26/07/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A4


167 Chu Gia Quý 26/06/2013 Nữ 5A4 TH Xuân Hòa 2 6A4


168 Lê Phú Quý 23/05/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A4


169 Nguyễn Thiị Thảo Quyên 03/04/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A4


170 Nguyễn Quốc Thái 09/10/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A4


171 Nguyễn Huỳnh Thi Thi 14/10/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A4


172 Nguyễn Lê Hạo Thiên 19/01/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A4


173 Dương Trần Gia Thịnh 16/10/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 2 6A4


174 Nguyễn Bảo Trâm 09/09/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A4


175 Nguyễn Phạm Thị Huyền Trân 11/07/2013 Nữ 5B TH Trinh Phú 3 6A4


176 Võ Huỳnh Trân Trân 01/09/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A4


177 Nguyễn Hoàng Tú 10/09/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A4


178 Trần Huỳnh Khánh Tường 27/11/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A4


179 Trần Thị Tuyết Vy 05/8/2012 Nữ 5C Xuân Hòa 4 6A4


180 Huỳnh Thị Thùy Linh 25/112013 Nữ
THCS Thiện Tâm 6A4


181 Trần Lê Quang Quý 16/01/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A4


182 Nguyễn Khánh An 08/09/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A5


183 Bùi Thị Như Anh 27/02/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A5


184 Lý Thừa Ân 09/09/2013 Nam 5A1 TH Đồng Khởi 6A5


185 Đoàn Huỳnh Thiên Ân 18/12/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A5


186 Lê Nguyễn Gia Bảo 04/10/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


187 Giang Nguyễn Nguyệt Cát 03/11/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


188 Ngô Huỳnh Bảo Chấn 12/05/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


189 Hà Thùy Chiêu Dương 07/05/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


190 Trần Ngọc Giàu 03/09/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


191 Lê Cao Phước Hải 16/11/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


192 Hà Hoàng Hải 12/03/2013 Nam 5a2 TH Xuân Hòa 2 6A5


193 Hồ Ngọc Hân 20/04/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A5


194 Trương Thanh Huy 06/02/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


195 Nguyễn Trần Minh Hưng 27/09/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


196 Nguyễn Hoài Hưng 26/11/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


197 Đinh Hà Thế Khải 16/06/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


198 Nguyễn Ngọc Khanh 08/07/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A5


199 Đoàn Minh Khôi 24/05/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


200 Bùi Nguyễn An Kiều 24/11/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


201 Lâm Ngọc Linh 20/10/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A5


202 Nguyễn Thanh Lộc 26/12/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


203 Nguyễn Lê Phúc Lợi 28/06/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


204 Ngô Thị Cẩm Ly 27/09/2013 Nữ 5D TH Xuân Hòa 4 6A5


205 Lê Hoàng Đức Minh 01/06/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


206 Trần Bảo Nam 09/11/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


207 Lê Nguyễn Ngọc Ngân 16/01/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A5


208 Lê Phương Nghi 03/12/2013 Nữ 5/1 TH Tân Thạnh 6A5


209 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 14/07/2012 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


210 Nguyễn Hoàng Phát 14/07/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


211 Trần Vũ Phúc 27/06/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


212 Trần Lê Thái Sơn 01/12/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


213 Phan Trần Minh Tâm 09/12/2013 Nam 5.3 TH Hóa An 6A5


214 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/05/2013 Nữ 5A TH Xuân Hòa 4 6A5


215 Lê Anh Thư 08/11/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A5


216 Trương Phan Thanh Thư 15/11/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A5


217 Sử Ngọc Anh Thư 19/10/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


218 Nguyễn Thị Hoài Thương 07/02/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A5


219 Nguyễn Kiều Tiên 28/01/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


220 Dương Đức Tín 24/10/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A5


221 Lê Gia Tuệ 20/02/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A5


222 Kiều Thị Thanh Tuyền 28/06/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A5


223 Trần Ngọc Tuyền 06/11/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


224 Trương Gia Tường 29/08/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A5


225 Bùi Phương Vy 02/09/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A5


226 Lê Cao Triết


TH thị trấn Bến Cầu 6A5


227 Lê Cao Triết


TH thị trấn Bến Cầu 6A5


228 Lê Thiện An 01/10/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 2 6A6


229 Lưu Ngọc Trâm Anh 22/12/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


230 Nguyễn Thái Nhựt Anh 11/05/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A6


231 Lê Đức Anh 29/12/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


232 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/06/2013 Nữ 5B TH Xuân Hòa 4 6A6


233 Nguyễn Thành Đạt 09/04/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A6


234 Võ Minh Đạt 16/06/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A6


235 Lý Phát Đạt 11/10/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


236 Đặng Phan Quỳnh Giao 23/02/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A6


237 Nguyễn Phú Hào 11/10/2012 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A6


238 Phan Dương Hạo 12/05/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A6


239 Phạm Đức Hòa 29/10/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A6


240 Lưu Hoàng Huy 07/02/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


241 Phạm Khắc Huy 27/02/2013 Nam 5B TH Phú Tân 6A6


242 Nguyễn Duy Khang 06/04/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A6


243 Phạm Gia Kiệt 16/12/2012 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


244 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 22/04/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A6


245 Phạm Thị Tuyết Mai 19/07/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A6


246 Trần Nguyễn Thảo My 07/04/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A6


247 Ung Phương Nghi 14/04/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


248 Nguyễn Hoàng Nghĩa 09/02/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A6


249 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 18/08/2013 Nữ 5D TH Xuân Hòa 4 6A6


250 Hà Cao Kim Ngọc 30/09/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A6


251 Lê Võ Khôi Nguyên 25/10/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A6


252 Nguyễn Thành Nhân 14/01/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A6


253 Dương Hoàng Quyên 41450 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A6


254 Phạm Minh Thành 18/12/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A6


255 Huỳnh Đỗ Chí Thịnh 30/04/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A6


256 Dương Trung Thuận 15/11/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A6


257 Huỳnh Thị Ngọc Thùy 18/09/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A6


258 Nguyễn Thái Minh Thư 23/12/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


259 Trần Nhựt Tiến 19/11/2013 Nam 5D TH Xuân Hòa 4 6A6


260 Huỳnh Thái Toàn 27/10/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A6


261 Nguyễn Thị Kiều Trang 09/12/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A6


262 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 09/12/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A6


263 Nguyễn Quý Trường 14/12/2013 Nam 5A1 TH Đồng Khởi 6A6


264 Nguyễn Thị Kim Tuyến 08/12/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A6


265 Nguyễn Thị Cát Tường 30/08/2013 Nữ TH An Lạc Thôn 1 6A6


266 Bùi Thị Tường Vi 26/05/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A6


267 Đỗ Nguyễn Hoàng Vinh 13/08/2013 Nam 5A2 TH Đồng Khởi 6A6


268 Nguyễn Thuyền Vinh 01/06/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A6


269 Nguyễn Kiều Vy 30/11/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A6


270 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 14/01/2013 Nữ 5D TH An Lạc Thôn 1 6A6


271 Trần Ngọc Bảo Xuyến 28/05/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A6


272 Nguyễn Duy Minh 09/01/2012 Nam 5B Xuân Hòa 4 6A6


273 Nguyễn Đỗ Đặng 03/08/2013 Nam 5D TH Xuân Hòa 4 6A7


274 La Trâm Anh 30/07/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A7


275 Nguyễn Hoàng Danh 05/05/2013 Nam 5B TH Xuân Hòa 4 6A7


276 Đoàn Tường Duy 14/06/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A7


277 Lê Ngọc Duyên 16/09/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A7


278 La Thị Hồng Duyên 41005 Nữ 6A4 THPT An Lạc Thôn 6A7


279 Hồ Hoàng Dư 08/02/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A7


280 Ngô Thu Giang 23/06/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A7


281 Hà Trung Hiếu 05/12/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A7


282 Nguyễn Gia Huy 13/02/2013 Nam 5B TH Xuân Hòa 4 6A7


283 Nguyễn Hoàng Huy 10/03/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A7


284 Nguyễn Quốc Tuấn Kha 13/02/2013 Nam 5B TH Phú Tân 6A7


285 Châu Phúc Khang 18/06/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 1 6A7


286 Châu Vĩ Khang 26/5/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A7


287 Phan Văn Lời 18/01/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A7


288 Võ Thị Cẩm Ly 07/06/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 1 6A7


289 Nguyễn Diễm My 19/08/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A7


290 Trần Thị Diễm My 13/09/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 2 6A7


291 Trần Thanh Mỵ 02/11/2012 Nữ 5D Xuân Hòa 4 6A7


292 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 02/11/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A7


293 Nguyễn Kim Ngân 08/11/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A7


294 Nguyễn Thị Thanh Ngân 10/11/2013 Nữ TH. Xuân hòa 4 6A7


295 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 20/01/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A7


296 Nguyễn Tấn Phát 23/04/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A7


297 Nguyễn Thanh Phong 22/10/2013 Nam 5B TH Xuân Hòa 4 6A7


298 Nguyễn Văn Phú 11/06/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 1 6A7


299 Dương Quang Quí 25/06/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A7


300 Nguyễn Thị Thùy Quyên 24/12/2013 Nữ 5C TH An Lạc Thôn 2 6A7


301 Kim Thị Tố Quyên 17/01/2012 Nữ 5A An Lạc Thôn 2 6A7


302 Đinh Thị Như Quỳnh 13/02/2013 Nữ 5C TH Xuân Hòa 4 6A7


303 Đỗ Ngọc Phương Quỳnh 21/05/2013 Nữ 5B TH An Lạc Thôn 1 6A7


304 Nguyễn Thái Thanh 17/10/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A7


305 Hà Huỳnh Đức Thắng 19/09/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A7


306 Trần Hoàng Thiện 07/04/2013 Nam 5D TH An Lạc Thôn 1 6A7


307 Phan Chí Thiện 06/07/2013 Nam TH An Lạc Thôn 1 6A7


308 Lê Ngọc Thịnh 02/02/2013 Nam 5A TH An Lạc Thôn 2 6A7


309 Phạm Văn Trọng Tính 03/04/2013 Nam 5C TH Xuân Hòa 4 6A7


310 Mai Thị Huyền Trân 20/5/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 1 6A7


311 Nguyễn Thị Đoan Trinh 09/3/2013 Nữ 5A2 TH Chu Văn An 6A7


312 Nguyễn Minh Tú 15/03/2013 Nam 5C TH An Lạc Thôn 1 6A7


313 Lê Gia Tường 28/07/2013 Nam 5B TH An Lạc Thôn 2 6A7


314 Ngô Thảo Vy 29/03/2013 Nữ 5A TH Xuân Hòa 4 6A7


315 Nguyễn Châu Hải Yến 06/5/2013 Nữ 5A TH An Lạc Thôn 2 6A7


316 Lê Ngọc Mai


TH Vĩnh Hòa Hưng Nam 6A7


317 Lê Ngọc Mai


TH Vĩnh Hòa Hưng Nam 6A7



Sheet 2: K7

DANH SÁCH KHỐI 7 - NĂM HỌC 2024-2025





































STT Họ và tên Lớp Lớp 7
24-25
Điểm bình quân Kết quả học tập Kết quả rèn luyện Danh hiệu


89 115 116 39
Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN
Lớp SS Tốt Khá Đạt Đạt sau KTL Tổng
1 Đặng Bảo Châu 6A1 7A1 7.3 7.3 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt

7A1 41 1 13 18 8 40
2 Hồ Quốc Cường 6A1 7A1 5.6 5.0 5.2 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt

7A2 43 1 18 13 6 38
3 Thái Chí Cường 6A1 7A1 4.1 4.9 4.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Khá Khá

7A3 43 2 19 16 5 42
4 Phan Quốc Đạt 6A1 7A1 4.5 4.3 4.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt

7A4 42 1 11 18 9 39
5 Nguyễn Duy Hào 6A1 7A1 8.1 7.8 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt

7A5 41 4 12 22 2 40
6 Trần Thành Nhân Hậu 6A1 7A1 5.8 6.0 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt

7A6 43 24 18 1 0 43
7 Lê Thị Hồng Huệ 6A1 7A1 8.2 7.8 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt

7A7 44 43 0 0 0 43
8 Nguyễn Gia Huy 6A1 7A1 7.4 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt

7A8 43 5 14 15 4 38
9 Lê Thị Như Huỳnh 6A1 7A1 5.3 4.6 4.8 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt

7A9 40 8 10 13 5 36
10 Phan Thị Huỳnh Hương 6A1 7A1 6.9 6.6 6.7 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt

Tổng cộng 380 89 115 116 39 359
11 Dương Nguyễn Phước Khang 6A1 7A1 5.7 4.7 5.0 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Khá Khá








12 Trần Duy Khanh 6A1 7A1 5.1 5.5 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








13 Vương Tuấn Kiệt 6A1 7A1 8.1 8.3 8.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








14 Ngô Đức Long 6A1 7A1 8.0 7.8 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








15 Nguyễn Huỳnh Lộc 6A1 7A1 5.7 6.0 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








16 Nguyễn Thị Trúc Ly 6A1 7A1 5.0 5.0 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








17 Nguyễn Khánh Ngọc 6A1 7A1 6.6 6.6 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








18 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 6A1 7A1 6.4 5.8 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








19 Nguyễn Thị Yến Nhi 6A1 7A1 6.0 5.7 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








20 Võ Huỳnh Như THCS-THPT Nguyễn Văn Xiện 7A1

















21 Lưu Xuân Phú 6A1 7A1 7.4 6.2 6.6 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








22 Mạch Văn Phú 6A1 7A1 5.2 4.7 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








23 Nguyễn Huỳnh Phú 6A1 7A1 4.4 4.5 4.5 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








24 Phạm Song Phúc 6A1 7A1 7.0 6.7 6.8 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








25 Nguyễn Thiện Quí 6A1 7A1 7.0 6.5 6.7 Khá Đạt Đạt Tốt Khá Khá








26 Huỳnh Phú Quý 6A1 7A1 6.4 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








27 Nguyễn Như Quỳnh 6A1 7A1 6.0 5.6 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








28 Võ Nguyễn Trúc Quỳnh 6A1 7A1 6.9 7.1 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








29 Nguyễn Văn Tăng 6A1 7A1 8.4 9.1 8.9 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







30 Lê Thị Ngọc Thảo 6A1 7A1 6.1 5.8 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








31 Nguyễn Thi Kim Thơ 6A1 7A1 7.8 7.0 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








32 Đinh Thị Bé Thư 6A1 7A1 7.4 7.3 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








33 Lê Thị Anh Thư 6A1 7A1 5.8 5.8 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








34 Trương Phúc Toàn 6A1 7A1 5.0 5.6 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








35 Nguyễn Đình Trọng 6A1 7A1 5.8 5.6 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








36 Lê Thị Ngọc Tuyền 6A1 7A1 5.4 5.3 5.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








37 Lê Thị Yến Vy 6A1 7A1 7.6 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








38 Phạm Tường Vy 6A1 7A1 6.7 6.6 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








39 Trần Nguyễn Thúy Vy 6A1 7A1 6.3 7.1 6.8 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








40 Nguyễn Ngọc Thúy Yên 6A1 7A1 6.6 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








41 Nguyễn Hoàng Yến 6A1 7A1 7.8 7.4 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








42 Trần Thiên Bảo 6A2 7A2 7.1 7.5 7.4 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








43 Phạm Thị Lan Chi 7A2 7A2

















44 Nguyễn Quốc Đại 6A2 7A2 5.7 5.9 5.8 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








45 Nguyễn Hãi Trúc Đào 6A2 7A2 4.5 4.8 4.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








46 Trần Minh Đạt 6A2 7A2 8.4 8.9 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







47 Cao Thị Hồng Hạnh 6A2 7A2 4.4 4.8 4.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








48 Trần Tấn Hào 6A2 7A2 4.5 4.7 4.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Tốt Tốt








49 Nguyễn Minh Hiếu THCS An Lạc Tây 7a2

















50 Nguyễn Duy Khang 6A2 7A2 3.8 4.6 4.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








51 Phạm Hiếu Khang 6A2 7A2 7.1 7.2 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








52 Lê Dương Ngọc Khánh 6A2 7A2 6.4 6.1 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








53 Đinh Nhật Khôi 6A2 7A2 6.0 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








54 Ung Minh Khôi 6A2 7A2 7.5 6.7 7.0 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








55 Phạm Thị Hoàng Lan 6A2 7A2 5.2 6.0 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








56 Đoàn Phạm Gia Linh 6A2 7A2 8.3 8.0 8.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








57 Phạm Hoàng Long 6A2 7A2 4.1 5.4 5.0 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








58 Hà Hữu Lợi 6A2 7A2 7.3 7.1 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








59 Trần Quốc Minh 6A2 7A2 6.3 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








60 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 6A2 7A2 5.8 6.1 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








61 Nguyễn Thị Phương Nghi 6A2 7A2 7.8 7.1 7.3 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








62 Nguyễn Khôi Nguyên 6A2 7A2 7.4 7.0 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








63 Nguyễn Thị Xuân Nguyệt 6A2 7A2 5.6 5.8 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








64 Phạm Thị Yến Nhi 6A2 7A2 6.9 7.1 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








65 Trương Thị Ngọc Nhi 6A2 7A2 6.5 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








66 Phạm Nguyễn Huỳnh Như 6A2 7A2 7.2 7.5 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








67 Trần Thị Quỳnh Như 6A2 7A2 5.7 6.4 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








68 Phan Hoài Phương 6A2 7A2 6.9 7.3 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








69 Nguyễn Thành Quang 6A2 7A2 7.9 7.3 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








70 Đinh Văn Hữu Tài 6A2 7A2 6.2 7.4 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








71 Nguyễn Đức Tài 6A2 7A2 4.8 5.1 5.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








72 Phạm Gia Thịnh 6A2 7A2 7.0 7.8 7.6 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








73 Võ Phúc Thuận 6A2 7A2 5.0 5.8 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








74 Trần Thị Thuyên Thuyên 6A7 7A2 7.7 8.2 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








75 Dương Anh Thư 6A2 7A2 7.0 6.8 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








76 Đồng Thị Thủy Tiên 6A2 7A2 7.3 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Khá Khá








77 Võ Phước Tiến 6A2 7A2 7.8 8.2 8.1 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt








78 Ngô Minh Trọng 7A3 7A2

















79 Nguyễn Thị Diễm Trúc 6A2 7A2 6.7 6.3 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








80 Lý Gia Tường 6A2 7A2 5.5 4.2 4.6 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








81 Huỳnh Thảo Vy 6A2 7A2 8.1 7.2 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








82 Nguyễn Thị Kim Xuyến 6A2 7A2 6.3 5.6 5.8 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








83 Dương Thị Ngọc Hân học lại 7A2

















84 Trần Minh Khôi
7a2

















85 Nguyễn Tuấn Anh 6A3 7A3 4.6 4.8 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








86 Tống Gia Bảo 6A3 7A3 5.0 5.3 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








87 Lê Cát Khánh Băng 6A3 7A3 5.7 5.4 5.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








88 Nguyễn Thị Như Băng 6A3 7A3 7.4 7.3 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








89 Trương Quốc Duy 6A3 7A3 5.5 5.9 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








90 Nguyễn Phúc Đăng 6A3 7A3 4.9 5.3 5.2 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








91 Trang Ái Hà 6A3 7A3 8.2 8.4 8.3 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







92 Đinh Vủ Hải 6A3 7A3 8.6 8.7 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







93 Nguyễn Ngọc Hân 6A3 7A3 7.8 7.4 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








94 Trần Bảo Hân 6A3 7A3 5.9 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








95 Bùi Hoàng Huy 6A3 7A3 5.2 5.0 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








96 Nguyễn Lê Quốc Huy 6A3 7A3 7.5 7.1 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








97 Phạm Quốc Huy 6A3 7A3 6.5 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








98 Lê Ngọc Yến Huỳnh 6A3 7A3 4.8 4.1 4.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








99 Diêng Vệ Khang 6A3 7A3 6.4 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








100 Lê Thanh Khang 6A3 7A3 7.6 7.4 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








101 Phan Nguyễn Xuân Kiều 6A3 7A3 5.6 6.0 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








102 Phạm Thị Bảo Lam 6A3 7A3 6.4 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








103 Đinh Thị Yến Linh 6A3 7A3 7.7 8.6 8.3 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt








104 Nguyễn Gia Linh 6A3 7A3 6.2 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








105 Trần Trịnh Thiên Long 6A3 7A3 6.4 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








106 Phạm Nguyễn Thảo Ngân 6A3 7A3 7.6 7.2 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








107 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 6A3 7A3 6.5 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








108 Liêu Nguyễn Chí Nhân 6A3 7A3 5.7 5.5 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








109 Thái Minh Nhật 6A3 7A3 5.9 5.8 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








110 Nguyễn Thị Bảo Ny 6A3 7A3 7.5 7.2 7.3 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








111 Võ Nhạc Phong 6A3 7A3 7.7 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








112 Huỳnh Minh Phú 6A3 7A3 4.6 5.1 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








113 Nguyễn Tấn Phước 6A3 7A3 5.6 5.6 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








114 Huỳnh Minh Quân 6A3 7A3 6.4 6.7 6.6 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








115 Lưu Tuyết Quỳnh 6A3 7A3 7.8 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








116 Đặng Thị Thanh Thảo 6A3 7A3 5.5 5.4 5.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








117 Đinh Trần Phương Thảo 6A3 7A3 7.9 8.3 8.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








118 Huỳnh Quốc Thắng 6A3 7A3 7.9 7.1 7.3 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








119 Hồ Thị Lan Thẩm 6A3 7A3 7.6 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








120 Lê Cường Thịnh 6A3 7A3 8.1 7.8 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








121 Nguyễn Anh Thơ 6A3 7A3 7.5 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








122 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6A3 7A3 6.4 6.9 6.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








123 Phạm Anh Thy 6A3 7A3 7.7 7.4 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








124 Đào Lê Thanh Trà 6A3 7A3 6.9 7.6 7.4 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








125 Nguyễn Lê Thiện Tường 6A3 7A3 7.2 7.2 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








126 Sử Ngọc Yên 6A3 7A3 7.6 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








127 Nguyễn Trần Bảo Trân Phú Thứ 7A3

















128 Lê Phú An 6A4 7A4 5.7 5.6 5.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








129 Nguyễn Duy An 6A4 7A4 7.7 7.8 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








130 Võ Gia Bảo 6A4 7A4 4.8 4.9 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








131 Lê Gia Bảo 7A5 7A4

















132 Đoàn Dự 6A4 7A4 7.2 7.0 7.0 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








133 Trần Ngọc Hạnh 6A4 7A4 5.0 5.3 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








134 Nguyễn Lê Minh Hào 6A4 7A4 5.6 5.9 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








135 Nguyễn Nhựt Hào 6A4 7A4 7.2 7.4 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








136 Nguyễn Vĩ Hào 6A4 7A4 5.4 6.0 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








137 Dương Nghi Hân 6A4 7A4 7.7 7.5 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








138 Trần Ngọc Khả Hân 6A4 7A4 4.6 4.4 4.5 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








139 Trần Lê Hưng 6A4 7A4 5.6 6.0 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








140 Nguyễn Hoàng Khải 6A4 7A4 7.7 7.8 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








141 Nguyễn Duy Khang 6A4 7A4 6.4 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








142 Lê Vân Khánh TH-THCS Phong Nẫm 7a4

















143 Lê Thanh Khoa 6A4 7A4 5.8 5.5 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








144 Huỳnh Gia Minh 6A4 7A4 6.5 6.9 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








145 Huỳnh Hải Nam 6A4 7A4 7.7 8.5 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







146 Nguyễn Thu Ngân 6A4 7A4 7.7 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








147 Lê Thị Thảo Nguyên 6A4 7A4 5.3 5.4 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








148 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 6A4 7A4 7.4 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








149 Phan Thành Nhân 6A4 7A4 6.7 6.9 6.9 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








150 Phạm Hoàng Minh Nhật 6A4 7A4 5.6 6.2 6.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








151 Nguyễn Thái Ngân Nhi 6A4 7A4 7.4 7.5 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








152 Huỳnh Như 6A4 7A4 6.3 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








153 Nguyễn Tú Như 6A4 7A4 5.4 5.1 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








154 Trần Minh Phát THCS Hiệp Phước 7a4

















155 Nguyễn Thanh Phong 6A4 7A4 5.3 4.8 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








156 Huỳnh Minh Phú 6A4 7A4 7.5 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








157 Nguyễn Minh Quan 6A4 7A4 6.4 6.2 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








158 Võ Bích Trăm 6A4 7A4 4.5 5.2 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








159 Dương Thị Ngọc Trân 6A4 7A4 4.9 4.7 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








160 Huỳnh Thị Kim Tuyền 6A4 7A4 6.6 6.8 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








161 Lê Châu Ngọc Tuyền 6A4 7A4 4.1 4.8 4.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








162 Nguyễn Gia Tường 6A4 7A4 6.8 6.9 6.9 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








163 Nguyễn Phi Vương 6A4 7A4 5.9 6.5 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








164 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 6A4 7A4 3.8 4.6 4.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








165 Hứa Lê Tường Vy 6A4 7A4 6.2 5.8 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








166 Nguyễn Thị Thúy Vy 6A4 7A4 6.2 6.9 6.6 Chưa Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








167 Phạm Tường Vy 6A4 7A4 5.7 5.8 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








168 Võ Tường Vy 6A4 7A4 7.1 7.3 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








169 Nguyễn Trần Như Ý 6A4 7A4 8.0 7.7 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








170 Võ Thị Kiều Anh 6A5 7A5 8.1 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







171 Phan Thi Băng Băng 6A5 7A5 5.6 5.4 5.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








172 Nguyễn Ngọc Chương 6A5 7A5 8.9 8.4 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







173 Huỳnh Chí Dũng 6A5 7A5 6.2 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








174 Lê Nguyễn Nhật Duy 6A5 7A5 6.7 6.1 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








175 Nguyễn Tiến Đạt 6A5 7A5 6.9 7.5 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








176 Ung Nguyễn Thành Đạt 6A5 7A5 5.9 4.9 5.2 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








177 Phan Thị Kim Đính 6A5 7A5 7.6 7.4 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








178 Trần Khã Hân 6A5 7A5 5.6 5.9 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








179 Chung Gia Huy 6A5 7A5 6.5 6.1 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








180 Trần Nguyễn Gia Huy 6A5 7A5 7.3 6.9 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








181 Trần Vinh Huy 6A5 7A5 6.4 5.8 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








182 Võ Gia Hưng 6A5 7A5 7.9 7.2 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








183 Lê Vỹ Khang 6A5 7A5 5.9 5.6 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








184 Tân Huy Khôi 6A5 7A5 6.5 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








185 Ngô Thanh Lâm 6A5 7A5 5.2 5.4 5.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








186 Trần Thị Thùy Linh 6A5 7A5 5.6 5.7 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








187 Nguyễn Hoàng Long 6A5 7A5 7.0 5.9 6.3 Khá Chưa Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








188 Phan Minh Lộc 6A5 7A5 5.8 5.9 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








189 Nguyễn Đức Lợi 6A5 7A5 8.2 8.5 8.4 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







190 Nguyễn Kim Ngân 6A5 7A5 7.6 7.6 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








191 Nguyễn Thị Thùy Ngân 6A5 7A5 5.5 5.7 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








192 Huỳnh Hạnh Nguyên THCS Nam Kỳ Khởi Nghĩa 7a5

















193 Phùng Ngọc Nhiên 6A5 7A5 5.5 5.5 5.5 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








194 Nguyễn Ngọc Tâm Như 6A5 7A5 7.1 7.1 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








195 Trần Quốc Phát 6A5 7A5 6.6 6.8 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








196 Lưu Dương Phú 6A5 7A5 5.7 6.0 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








197 Phan Minh Phú 6A5 7A5 6.1 5.5 5.7 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








198 Nguyễn Phú Quý 6A5 7A5 7.3 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








199 Dương Thảo Quỳnh 6A5 7A5 6.7 6.0 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








200 Nguyễn Văn Thành 6A5 7A5 6.8 7.1 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








201 Nguyễn Phương Thảo 6A5 7A5 8.1 7.4 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








202 Lê Nguyễn Minh Thơ 6A5 7A5 5.0 6.3 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








203 Trương Nguyễn Anh Thư 6A5 7A5 6.5 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








204 Lâm Thị Mỹ Tiên 6A5 7A5 8.3 8.7 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







205 Trần Quốc Toàn 6A5 7A5 5.2 5.9 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








206 Nguyễn Tống Minh Trọng 6A5 7A5 4.4 5.3 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








207 Nguyễn Văn Tú 6A5 7A5 7.8 7.5 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








208 Trần Phạm Thúy Vân 6A5 7A5 6.4 6.7 6.6 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








209 Phạm Lâm Tường Vi 6A5 7A5 7.1 7.0 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








210 Huỳnh Thái Tường Vy 6A5 7A5 6.7 6.8 6.7 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








211 Hà Thanh An 6A2 7A6 7.0 7.0 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








212 Trần Nguyễn Khánh An 6A6 7A6 9.0 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







213 Nguyễn Minh Anh 6A6 7A6 8.7 9.3 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







214 Nguyễn Thị Minh Anh 6A6 7A6 5.8 7.5 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








215 Trần Lê Trâm Anh 6A6 7A6 8.4 8.6 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







216 Trần Phạm Quỳnh Anh 6A6 7A6 6.8 7.5 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








217 Bùi Minh Anh 6A7 7A6 7.3 7.3 7.3 Khá Đạt Khá Tốt Khá Khá








218 Nguyễn Thị Ngọc Băng 6A6 7A6 9.0 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







219 Nguyễn Lê Bảo Châu 6A6 7A6 7.4 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








220 Huỳnh Lê Kim Chi 6A6 7A6 8.8 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







221 Nguyễn Ngọc Phương Duy 6A6 7A6 8.3 8.7 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







222 Dương Đinh Đang 6A6 7A6 6.6 7.1 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








223 Hồ Nguyễn Quỳnh Giao 6A6 7A6 6.8 8.6 8.0 Đạt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt








224 Dương Khái Hưng 6A6 7A6 8.4 8.3 8.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







225 Huỳnh Nhựt Khang 6A6 7A6 9.2 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







226 Nguyễn Trần Thiên Kim 6A6 7A6 7.6 8.7 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







227 Phạm Ngọc Hải Lam 6A6 7A6 8.4 8.6 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







228 Thái Kiều Loan 6A6 7A6 9.1 9.4 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







229 Trần Thúy Loan 6A6 7A6 8.2 9.0 8.8 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







230 Nguyễn Ngọc Ngân 6A6 7A6 8.1 8.8 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







231 Nguyễn Thị Kim Ngân 6A6 7A6 7.0 7.3 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








232 Thái Đông Nghi 6A6 7A6 8.8 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







233 Trần Hồng Ngọc 6A6 7A6 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







234 Huỳnh Thị Hồng Nguyên 6A6 7A6 8.2 8.6 8.5 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







235 Phạm Thị Yến Nhi 6A6 7A6 8.2 8.5 8.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








236 Tô Thiên Nhi 6A6 7A6 6.8 7.3 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








237 Tống Minh Nhựt 6A6 7A6 8.1 8.4 8.3 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







238 Huỳnh Hữu Phát 6A6 7A6 6.6 7.5 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








239 Trần Nguyễn Thiên Phúc 6A6 7A6 8.6 9.2 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







240 Đoàn Kim Quyền 6A6 7A6 8.1 8.5 8.4 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







241 Trần Cao Kỳ Sơn 6A6 7A6 6.7 7.3 7.1 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








242 Huỳnh Phúc Thịnh 6A6 7A6 9.1 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







243 Võ Gia Thuận 6A6 7A6 7.9 8.4 8.2 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







244 Trần Thị Cẩm Tiên 6A6 7A6 7.5 6.9 7.1 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








245 Đặng Thị Kiều Tiên 6A7 7A6 7.9 8.5 8.3 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt








246 Hồ Nhật Tiến 6A6 7A6 6.9 8.1 7.7 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








247 Nguyễn Thư Trâm 6A6 7A6 9.1 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







248 Trần Thị Huyền Trân 6A6 7A6 8.8 9.4 9.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







249 Trần Thị Cẩm Tú 6A6 7A6 7.5 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








250 Ung Thị Bích Tuyền 6A6 7A6 7.7 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








251 Võ Quang Vinh 6A6 7A6 8.5 9.1 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







252 Châu Khánh Vy 6A6 7A6 7.9 7.9 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








253 Huỳnh Như Ý 6A6 7A6 6.8 7.6 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








254 Bùi Thiên Duy 6A6 7A7 9.1 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







255 Nguyễn Thiên Ân 6A7 7A7 9.1 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







256 Thái Hoàng Gia Bảo THPT An LẠc Thôn 7A7

















257 Đoàn Võ Ngọc Thư Các 6A2 7A7 9.6 9.7 9.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







258 Nguyễn Nhật Thiên Chương 6A7 7A7 9.4 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







259 Đoàn Tăng Ánh Dương 6A6 7A7 9.5 9.7 9.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







260 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 6A7 7A7 9.7 9.8 9.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







261 Dương Huỳnh Như Hoa 6A7 7A7 9.6 9.7 9.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







262 Thái Huỳnh Gia Huy 6A7 7A7 9.1 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







263 Ung Thanh Huy 6A7 7A7 9.4 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







264 Trần Nguyễn Hưng 6A7 7A7 9.1 9.4 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







265 Nguyễn Huỳnh Trang Hương 6A7 7A7 9.5 9.6 9.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







266 Đinh Tấn Khang 6A7 7A7 8.5 9.1 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







267 Dương Huy Kiệt 6A7 7A7 8.0 8.6 8.4 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







268 Lê Minh Thiên Kim 6A7 7A7 8.6 9.2 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







269 Huỳnh Khánh Long 6A7 7A7 9.2 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







270 Trần Khánh Lộc 6A7 7A7 8.0 8.9 8.6 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







271 Phan Thị Khánh Minh 6A7 7A7 9.4 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







272 Nguyễn Bảo Ngọc 6A7 7A7 8.9 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







273 Võ Nguyễn Yến Ngọc 6A9 7A7 8.9 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







274 Võ Chí Nguyễn 6A7 7A7 8.8 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







275 Dương Ngọc Bảo Như 6A7 7A7 9.4 9.5 9.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







276 Tần Thiên Phú 6A2 7A7 8.8 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







277 Đinh Phạm Nhật Quân 6A7 7A7 9.1 9.5 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







278 Huỳnh Tuyết Minh Sương 6A7 7A7 8.8 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







279 Nguyễn Hoài Phương Thảo 6A7 7A7 8.8 9.4 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







280 Nguyễn Thị Thu Thảo 6A7 7A7 8.5 8.5 8.5 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







281 Nguyễn Thị Hồng Thắm 6A7 7A7 9.0 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







282 Dương Quốc Thống 6A7 7A7 8.9 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







283 Nguyễn Ngọc Minh Thư 6A7 7A7 9.5 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







284 Phan Nguyễn Anh Thư 6A7 7A7 9.1 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







285 Phan Nguyễn Minh Thư 6A7 7A7 9.8 9.8 9.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







286 Nguyễn Phú Trọng 6A7 7A7 8.8 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







287 Nguyễn Nhật Trường 6A7 7A7 8.8 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







288 Bùi Lê Ngân Tuyền 6A7 7A7 8.7 9.0 9.0 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







289 Trần Kim Tuyến 6A7 7A7 9.7 9.8 9.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







290 Nguyễn Thị Hồng Tươi 6A7 7A7 8.8 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







291 Trần Nguyễn Cát Tường 6A7 7A7 8.3 8.8 8.6 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







292 Trần Nguyễn Kim Vân 6A7 7A7 9.6 9.7 9.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







293 Đoàn Minh Vy 6A7 7A7 9.7 9.8 9.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







294 Kim Thanh Vy 6A7 7A7 9.6 9.7 9.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







295 Nguyễn Thị Tường Vy 6A7 7A7 8.2 8.3 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







296 Huỳnh Lê Như Ý 6A6 7A7 9.1 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







297 Võ Huỳnh Hải Yến 6A7 7A7 8.9 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







298 Nguyễn Hoàng Bá Anh 6A8 7A8 5.0 5.1 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








299 Nguyễn Thị Thảo Anh 6A8 7A8 7.0 6.3 6.6 Khá Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








300 Phùng Kim Chi 6A8 7A8 6.2 5.4 5.7 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








301 Trần Nguyễn Kim Cương 6A8 7A8 7.4 6.7 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








302 Nguyễn Minh Duy 7A5 7A8

















303 Lê Thị Thùy Dương 6A8 7A8 6.2 7.3 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








304 Nguyễn Ánh Dương THCS Nguyễn Du 7a8

















305 Võ Trường Đạt 6A8 7A8 6.0 5.6 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








306 Lê Hoàng Hiếu 6A8 7A8 5.6 5.9 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








307 Hà Hồng Hùy 6A8 7A8 7.5 7.1 7.2 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








308 Nguyễn Trọng Minh Kha 6A8 7A8 7.6 7.5 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








309 Phạm Nguyễn Minh Kha 7A4 7A8

















310 Nguyễn Thái Khang 6A8 7A8 6.2 6.5 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








311 Trần Anh Khôi 6A8 7A8 6.1 5.9 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








312 Trần Thị Phương Linh 6A8 7A8 6.9 7.3 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








313 Nguyễn Hoàng Nam 6A8 7A8 6.8 7.1 7.0 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








314 Lê Kim Ngân 6A8 7A8 7.0 7.0 7.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








315 Nguyễn Bảo Ngân 6A8 7A8 7.5 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








316 Ung Thị Kim Ngân 6A8 7A8 7.1 7.5 7.4 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








317 Vũ Quốc Nghĩa 6A8 7A8 7.4 6.9 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








318 Lê Thị Hồng Ngọc 6A8 7A8 8.6 8.7 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







319 Võ Thị Khánh Ngọc 6A8 7A8 6.8 6.7 6.7 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








320 Phan Lê Nguyễn 7A2 7A8

















321 Chung Hoàng Nhân 6A8 7A8 8.7 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







322 Nguyễn Minh Nhật 6A8 7A8 7.5 7.2 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








323 Huỳnh Thị Quỳnh Nhi 6A8 7A8 6.9 6.4 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








324 Thái Uyên Nhi 6A8 7A8 5.1 4.7 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








325 Trần Nguyễn Huỳnh Như 6A8 7A8 6.4 6.1 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








326 Nguyễn Trọng Quí 6A8 7A8 7.2 7.2 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








327 Đào Phú Quý 6A8 7A8 9.1 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







328 Nguyễn Thị Ngọc Quý 6A8 7A8 5.7 5.1 5.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








329 Nguyễn Thị Kiều Thắm 6A8 7A8 5.2 5.2 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








330 Đồng Hưởng Phước Thiện 6A8 7A8 8.7 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







331 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 6A8 7A8 8.0 7.8 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








332 Phan Ngọc Minh Thư 6A8 7A8 7.2 6.9 7.0 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








333 Lê Trần Bảo Trân 6A8 7A8 8.5 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







334 Phạm Thị Bảo Trân 6A8 7A8 6.1 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








335 Nguyễn Minh Trường 6A8 7A8 5.5 5.2 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








336 Nguyễn Gia Tú 6A8 7A8 6.6 6.1 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








337 Nguyễn Phú Vĩnh 6A8 7A8 5.3 5.5 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








338 Nguyễn Trương Như Ý 6A7 7A8 7.0 8.1 7.7 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








339 Trần Lai Yi Yi 6A8 7A8 7.7 7.6 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








340 Đinh Ngọc Long THCS Lục Sĩ Thành 7A8

















341 Trần Đinh Nhật Anh 6A9 7A9 5.1 4.8 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








342 Võ Thị Lan Anh 6A9 7A9 8.7 8.3 8.4 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







343 Từ Minh Bạc 7A4 7A9

















344 Phạm Khánh Băng 6A9 7A9 7.0 6.0 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








345 Cao Nhật Duy 6A9 7A9 7.3 7.0 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








346 Dương Tiến Dương 6A7 7A9 6.2 7.0 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








347 Nguyễn Khánh Đăng 6A9 7A9 7.7 7.3 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








348 Trương Võ Minh Hằng 6A9 7A9 7.1 6.4 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








349 Nguyễn Trung Hậu 6A9 7A9 6.4 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








350 Trần Gia Huy 6A9 7A9 6.1 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








351 Phạm Hoàng Khá 6A9 7A9 6.6 6.2 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








352 Trần Thái Khang 6A9 7A9 8.9 8.0 8.3 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







353 Lưu Đăng Khôi 6A9 7A9 5.5 5.8 5.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








354 Lê Nguyễn Minh Long 6A9 7A9 8.4 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







355 Hồ Duy Lợi 6A9 7A9 6.8 7.0 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








356 Lê Nam 6A9 7A9 7.2 7.0 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








357 Võ Thị Tuyết Nghi 6A9 7A9 4.6 4.6 4.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








358 Hồ Thị Phương Như 6A9 7A9 8.1 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







359 Nguyễn Thị Hồng Phúc 6A9 7A9 7.7 7.3 7.4 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








360 Đặng Võ Như Quỳnh 6A9 7A9 8.7 8.6 8.6 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







361 Nguyễn Phước Sang 6A9 7A9 6.3 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








362 Lư Minh Sơn 6A9 7A9 6.3 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








363 Đỗ Quốc Tâm 6A9 7A9 6.5 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








364 Nguyễn Chí Tâm 6A9 7A9 8.3 8.2 8.2 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







365 Võ Nhật Tấn 6A9 7A9 6.0 5.0 5.3 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








366 Châu Minh Thắng 6A9 7A9 7.8 7.8 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








367 Nguyễn Đức Thịnh 6A9 7A9 6.3 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








368 Phạm Thị Anh Thư 7A2 7A9

















369 Phan Thị Kim Thư 7A5 7A9

















370 Phạm Hoài Thương 6A9 7A9 8.5 8.3 8.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







371 Nguyễn Minh Tiến 6A9 7A9 6.4 6.1 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








372 Trần Hữu Tín 6A9 7A9 6.0 5.4 5.6 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








373 Trần Trọng Tín 6A9 7A9 7.2 6.5 6.8 Khá Đạt Khá Khá Tốt Tốt








374 Nguyễn Đức Toàn 6A9 7A9 6.2 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








375 Nguyễn Thị Bích Trâm 6A9 7A9 7.5 7.1 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








376 Huiynh Huyền Trân 6A7 7A9 8.3 7.7 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








377 Nguyễn Phúc Trọng 6A9 7A9 8.9 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







378 Phan Âu Gia Vinh 6A9 7A9 7.7 7.2 7.4 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








379 Lê Thành Vững TH-THCS Phong Nẫm 7a9

















380 Mai Huỳnh Tường Vy 6A9 7A9 6.0 6.4 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt









Sheet 3: K8

DANH SÁCH KHỐI 8 - NĂM HỌC 2024-2025
8a1 8a2 8a3 8a4 8a5 8a6

42 40 39 40 40 39






















STT Họ và tên Lớp Lớp 8
24-25
Điểm bình quân Kết quả học tập Kết quả rèn luyện Danh hiệu


53 49 91 38
Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN
Lớp SS Tốt Khá Đạt Đạt sau KTL Tổng
1 Lê Thị Thúy An 7A1 8A1 9.3 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
8A1 42 42 0 0 0 42
2 Mai Quỳnh Anh 7A1 8A1 8.8 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi
8A2 40 3 11 17 7 38
3 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 7A6 8A1 9.3 9.7 9.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
8A3 39 2 8 19 7 36
4 Tống Thiên Ân 7A1 8A1 8.5 8.7 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi
8A4 40 2 10 18 8 38
5 Lê Nghĩa Dũng 7A1 8A1 9.2 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
8A5 40 2 9 20 8 39
6 Dương Thị Cẩm Giang 7A1 8A1 8.7 8.9 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi
8A6 39 2 11 17 8 38
7 Nguyễn Gia Hân 7A1 8A1 8.7 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi
Tổng cộng 240 53 49 91 38 231
8 Huỳnh Đoàn Hoài Hơn 7A1 8A1 8.9 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







9 Nguyễn Thúy Huyền 7A1 8A1 8.7 8.8 8.7 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







10 Võ Kathy 7A1 8A1 8.5 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi






11 Hứa Hoàng Khang 7A1 8A1 9.1 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







12 Phạm Gia Khiêm 7A1 8A1 8.6 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







13 Huỳnh Ngọc Lan 7A6 8A1 8.8 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







14 Nguyễn Vũ Lâm 7A1 8A1 9.1 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







15 Đỗ Lý Xuân Minh 7A1 8A1 8.4 8.9 8.8 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







16 Hà Thị Minh Minh 7A1 8A1 8.6 8.9 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







17 Nguyễn Phương Nghi 7A1 8A1 8.9 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







18 Dương Hữu Nhân 7A1 8A1 8.7 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







19 Lý Thúy Nhi 7A1 8A1 8.9 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







20 Nguyễn Lê Quỳnh Như 7A1 8A1 9.3 9.4 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







21 Cao Bảo Ny 7A1 8A1 8.4 8.6 8.5 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







22 Tạ Nguyễn Hồng Phúc 7A1 8A1 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







23 Nguyễn Hà Phương 7A1 8A1 9.0 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







24 Lý Phương Quỳnh 7A1 8A1 9.0 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







25 Nguyễn Trúc Thi 7A1 8A1 9.0 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







26 Phan Huỳnh Chí Thiện 7A1 8A1 8.8 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







27 Bùi Võ Anh Thơ 7A1 8A1 8.7 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







28 Nguyễn Anh Thơ 7A1 8A1 8.4 8.6 8.6 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







29 Nguyễn Minh Thư 7A1 8A1 9.0 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







30 Trần Ngọc Minh Thư 7A1 8A1 9.0 9.4 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







31 Nguyễn Trung Tính 7A1 8A1 9.0 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







32 Cao Thị Mỹ Trúc 7A1 8A1 9.7 9.8 9.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







33 Nguyễn Quốc Tùng 7A1 8A1 9.1 9.0 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







34 Đỗ Gia Tường 7A1 8A1 9.0 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







35 Đinh Nguyễn Khánh Uyên 7A1 8A1 9.6 9.5 9.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







36 Nguyễn Kim Vàng 7A1 8A1 8.6 8.5 8.5 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







37 Phạm Đặng Công Vinh 7A1 8A1 9.0 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







38 Lê Thị Tường Vy 7A1 8A1 9.0 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







39 Nguyễn Tường Vy 7A1 8A1 8.7 9.3 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







40 Trần Lê Huỳnh Vy 7A1 8A1 9.2 8.9 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







41 Văn Khả Vy 7A1 8A1 8.7 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







42 Võ Ngọc Yến 7A1 8A1 9.4 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







43 Nguyễn Bảo Huỳnh Anh 7A2 8A2 8.7 8.6 8.6 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







44 Lê Vương Bảo Anh 7A3 8A2 7.5 6.9 7.1 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








45 Lê Nhật Anh 7A5 8A2 6.1 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt








46 Dương Huỳnh Trâm Anh 7A1 8A2 8.5 7.9 8.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








47 Nguyễn Thị Kim Chi 7A6 8A2 5.3 4.9 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








48 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7A2 8A2 5.6 5.6 5.6 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








49 Nguyễn Bùi Gia Hân 7A4 8A2 6.9 7.3 7.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








50 Phan Bảo Hân 7A5 8A2 5.8 7.1 6.7 Đạt Đạt Đạt Chưa Đạt Đạt Đạt








51 Nguyễn Thị Hân 7A6 8A2 5.3 6.3 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








52 Trần Ngọc Gia Hân 7A5 8A2 6.4

Đạt

Đạt










53 Võ Gia Huy 7A5 8A2 4.8 4.8 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Chưa Đạt Đạt Đạt








54 Nguyễn Trung Huy 7A5 8A2 8.2 7.8 7.9 Tốt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








55 Đinh Dĩ Khang 7A2 8A2 5.8 5.2 5.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








56 Huỳnh Tấn Khang 7A4 8A2 5.1 5.0 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








57 Hồ Quốc Anh Khoa 7A6 8A2 7.5 8.5 8.2 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt








58 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 7A2 8A2 6.1 5.7 5.9 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








59 Nguyễn Gia Kỳ 7A3 8A2 7.7 7.6 7.7 Khá Khá Khá Khá Tốt Tốt








60 Phan Minh Lãm 7A3 8A2 5.6 6.0 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








61 Phạm Quang Lộc 7A4 8A2 7.6 8.4 8.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








62 Lê Thị Trúc Mai 7A6 8A2 5.4 5.3 5.3 Đạt Chưa Đạt Đạt Khá Khá Khá








63 Võ Thị Cẩm Ngà 7A5 8A2 7.2 7.9 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








64 Trần Thị Kim Ngọc 7A5 8A2 6.2 6.1 6.1 Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá








65 Nguyễn Lê Như Ngọc 7A3 8A2 4.5 5.5 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








66 Nguyễn Trần Quỳnh Như 7A4 8A2 6.7 6.6 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








67 Kha Thị Như 7A3 8A2 8.4 7.9 8.1 Tốt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








68 Nguyễn Gia Lộc Phát 7A4 8A2 6.0 5.3 5.5 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Đạt Đạt








69 Đoàn Phú Quý 7A3 8A2 6.1 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








70 Đoàn Bảo Thuy 7A6 8A2 8.3 8.9 8.7 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







71 Phạm Thị Minh Thùy 7A2 8A2 6.3 5.7 5.9 Đạt Chưa Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








72 Võ Lê Anh Thư 7A2 8A2 7.3 7.9 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








73 Nguyễn Thanh Tín 7A6 8A2 6.7 6.9 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








74 Lê Kiều Trâm 7A5 8A2 6.1 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








75 Phạm Huyền Trân 7A4 8A2 5.6 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








76 Tô Thảo Vy 7A3 8A2 5.3 5.5 5.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








77 Huỳnh Thị Như Ý 7A4 8A2 8.0 8.3 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







78 Phạm Thị Như Ý 7A6 8A2 6.4 7.0 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








79 Võ Như Ý 7A3 8A2 7.8 7.6 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








80 Nguyễn Tấn Khoa 7A2 8A2 7.7 7.6 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








81 Nguyễn Kim Ý 7A2 8A2 5.9 5.9 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








82 Trần Quang Vinh Hiệp Hưng 8A2

















83 Phạm Nguyễn Thúy An 7A4 8A3 6.8 7.3 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








84 Dương Hoàng Ân 7A2 8A3 7.1 6.6 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








85 Lê Gia Bảo 7A3 8A3 5.7 5.9 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








86 Nguyễn Lê Kiều Duyên 7A2 8A3 8.3 8.5 8.4 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







87 Nguyễn Hải Đăng 7A6 8A3 5.5 5.5 5.5 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








88 Võ Tấn Lộc Em 7A4 8A3 5.1 5.3 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Đạt Đạt








89 Phạm Vinh Hiển 7A4 8A3 6.4 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








90 Đỗ Thanh Hòa 7A5 8A3 7.4 8.5 8.2 Đạt Tốt Tốt Khá Tốt Tốt Học sinh Giỏi







91 Lương Huy Hoàng 7A1 8A3 8.0 7.9 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








92 Huỳnh Thị Bích Hợp 7A2 8A3 5.6 5.6 5.6 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








93 Phan Quỳnh Hương 7A3 8A3 6.8 7.2 7.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








94 Trần Phúc Khang 7A5 8A3 6.6 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Chưa Đạt Đạt Đạt








95 Lê Võ Hoài Khang 7A6 8A3 6.4 7.0 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








96 Nguyễn Trần Vĩ Khang 7A5 8A3 8.2 7.7 7.9 Khá Khá Khá Tốt Khá Khá








97 Nguyễn Lê Thiên Kim 7A2 8A3 6.2 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








98 Tăng Tấn Lộc 7A3 8A3 6.9 6.7 6.7 Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá








99 Huỳnh Hoàng Mẫn 7A6 8A3 6.6 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








100 Đinh Hoàng Minh 7A4 8A3 4.7 5.1 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








101 Phạm Bình Minh 7A3 8A3 6.6 7.0 6.9 Đạt Đạt Khá Tốt Khá Khá








102 Phan Thị Kim Ngân 7A2 8A3 4.7 5.2 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Tốt Tốt








103 Nguyễn Hoàng Nhất 7A6 8A3 7.3 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








104 Lâm Thị Yến Nhi 7A5 8A3 5.7 5.8 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








105 Nguyễn Thị Yến Nhi 7A3 8A3 5.2 5.4 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








106 Võ Thanh Nhựt 7A4 8A3 5.9 6.1 6.1 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








107 Lê Thanh Phú 7A3 8A3 7.9 7.8 7.8 Khá Khá Khá Khá Tốt Tốt








108 Hồ Hoàng Phúc 7A5 8A3 4.6 5.1 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Đạt Đạt








109 Nguyễn Lê Nhật Quang THCS TT Cầu Quan 8A3

















110 Phạm Nguyễn Nhật Tân 7A4 8A3 4.7 5.0 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








111 Nguyễn Công Thành 7A6 8A3 6.7 6.0 6.2 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








112 Trần Thị Diệu Thiện 7A3 8A3 6.9 6.4 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








113 Nguyễn Thị Kiều Tiên 7A2 8A3 7.4 7.3 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








114 Lê Thị Tuyết Trinh 7A6 8A3 7.7 8.3 8.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








115 Trần Phước Trọng 7A2 8A3 6.3 6.8 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








116 Phan Quốc Trường 7A4 8A3 5.8 6.1 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








117 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7A5 8A3 5.6 6.0 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








118 Nguyễn Trần Thành Tỷ 7A6 8A3 7.0 6.7 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








119 Trương Đỗ Như Quỳnh 7A5 8A3 5.5 5.9 5.8 Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá








120 Nguyễn Tường Lam
8A3

















121 Nguyễn Quốc Huy Đông Hòa 8A3

















122 Nguyễn Trọng Nghĩa 7A5 8A4 7.4 6.9 7.1 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








123 Dương Nguyễn Thảo An 7A4 8A4 5.9 5.5 5.6 Đạt Chưa Đạt Đạt Khá Đạt Đạt








124 Trần Thái Anh 7A5 8A4 7.0 7.3 7.2 Khá Khá Khá Khá Khá Khá








125 Phạm Gia Bảo 7A2 8A4 6.3 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








126 Nguyễn Văn Gia Bảo 7A2 8A4 4.8 5.1 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








127 Nguyễn Ngọc Minh Châu 7A3 8A4 6.0 5.7 5.8 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








128 Dương Thành Công 7A4 8A4 7.0 7.1 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








129 Đinh Ngọc Diệp 7A5 8A4 6.2 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








130 Đoàn Nguyễn Dương 7A6 8A4 8.0 8.1 8.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








131 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 7A6 8A4 4.8 5.0 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








132 Trương Phú Hào 7A4 8A4 5.3 4.6 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








133 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 7A2 8A4 6.3 5.4 5.7 Đạt Chưa Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








134 Bùi Huỳnh Trọng Khang 7A4 8A4 6.5 6.9 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








135 Trang Lâm Khang 7A6 8A4 5.1 5.8 5.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








136 Huỳnh Tuấn Khang 7A2 8A4 8.1 8.4 8.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








137 Quách Tuấn Khang 7A5 8A4 7.9 7.9 7.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








138 Nguyễn Lê Nhật Khánh THCS TT Cầu Quan 8A4

















139 Nguyễn Tuấn Kiệt 7A5 8A4 8.5 8.3 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







140 Châu Tường Lam 7A2 8A4 6.6 6.2 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








141 Phan Nguyễn Nhật Long 7A5 8A4 5.8 5.4 5.6 Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt








142 Trần Duy Minh 7A3 8A4 7.8 7.3 7.5 Khá Khá Khá Khá Khá Khá








143 Nguyễn Hiếu Nghĩa 7A4 8A4 4.0 4.3 4.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








144 Lê Trần Thanh Nguyên 7A6 8A4 6.1 6.7 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








145 Lê Thành Nhân 7A3 8A4 6.6 6.8 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








146 Lê Minh Phúc 7A5 8A4 7.1 7.2 7.2 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








147 Võ Hoàng Phúc 7A6 8A4 7.7 8.1 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








148 Trần Vinh Quang 7A5 8A4 6.5 5.6 5.9 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Chưa Đạt Đạt Đạt








149 Nguyễn Thị Phương Quyên 7A4 8A4 6.0 6.5 6.3 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








150 Huỳnh Phương Thảo 7A2 8A4 8.6 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







151 Nguyễn Phước Thiện 7A4 8A4 4.6 4.7 4.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








152 Lê Cường Thịnh 7A3 8A4 6.1 6.2 6.1 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








153 Hồ Hoàng Minh Thơ 7A6 8A4 6.0 6.9 6.6 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








154 Lê Thị Anh Thơ THCS Trinh Phú 8A4

















155 Nguyễn Thanh Thùy 7A3 8A4 5.9 6.0 6.0 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








156 Nguyễn Phước Tiến 7A2 8A4 4.9 5.3 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








157 Trương Ngọc Trâm 7A2 8A4 8.1 7.8 7.9 Tốt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








158 Nguyễn Thị Hồng Tươi 7A6 8A4 7.0 8.0 7.7 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








159 Dương Trần Gia Tường 7A5 8A4 6.7 6.2 6.4 Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt








160 Tiêu Hải Vân 7A4 8A4 5.3 6.1 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








161 Nguyễn Đổ Thảo Vy 7A2 8A4 6.5 6.4 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








162 Huỳnh Văn An 7A4 8A5 5.8 5.6 5.7 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








163 Phan Quỳnh Anh 7A5 8A5 6.4 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








164 Nguyễn Hoàng Nguyệt Ánh 7A5 8A5 7.4 6.9 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








165 Võ Thiên Ân 7A3 8A5 8.3 8.8 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







166 Nguyễn Chỉ Gia Bảo 7A3 8A5 7.7 7.9 7.9 Khá Khá Khá Khá Tốt Tốt








167 Phan Thành Công 7A4 8A5 7.2 6.9 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








168 Nguyễn Nhựt Duy 7A2 8A5 6.3 5.8 6.0 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








169 Lưu Tấn Đạt 7A6 8A5 7.8 7.8 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








170 Lê Văn Đậu 7A3 8A5 6.1 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








171 Huỳnh Đại Gia 7A5 8A5 5.8 5.4 5.5 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Khá Khá








172 Võ Hoàng Giang 7A2 8A5 4.9 5.1 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Khá Khá








173 Nguyễn Thị Ngọc Hân 7A4 8A5 5.1 5.2 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








174 Lê Công Hậu 7A3 8A5 5.3 4.6 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








175 Phan Nguyễn Khả 7A2 8A5 6.3 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








176 Trần Thanh Khang 7A5 8A5 6.2 5.8 5.9 Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt








177 Nguyễn Chí Khang 7A6 8A5 5.4 5.5 5.5 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








178 Nguyễn Minh Khôi 7A6 8A5 5.7 5.7 5.7 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








179 Nguyễn Tấn Lộc 7A2 8A5 5.2 5.5 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








180 Nguyễn Phú Lộc 7A4 8A5 5.7 5.8 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








181 Nguyễn Tôn Diễm My 7A3 8A5 6.9 7.2 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








182 Nguyễn Ái Mỹ 7A5 8A5 8.1 7.6 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








183 Nguyễn Tấn Ngọc THCS Khánh Bình 8A5

















184 Võ Trọng Nhân 7A3 8A5 6.2 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








185 Nguyễn Trung Nhân 7A4 8A5 5.3 5.4 5.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








186 Trần Gian Kiến Quốc 7A5 8A5 5.7 5.9 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








187 Nguyễn Phú Sang 7A6 8A5 7.0 6.8 6.9 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








188 Nguyễn Văn Tài 7A6 8A5 6.4 7.1 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








189 Trần Thị Kiều Thu 7A6 8A5 5.5 6.5 6.2 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








190 Nguyễn Thị Bảo Thy 7A4 8A5 5.4 6.1 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








191 Trần Quốc Tiến 7A3 8A5 5.9 6.0 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








192 Nguyễn Quốc Tình 7A3 8A5 7.9 7.5 7.6 Khá Khá Khá Khá Khá Khá








193 Nguyễn Anh Toàn 7A4 8A5 4.9 4.8 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








194 Huỳnh Văn Tùng 7A5 8A5 5.1 4.9 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Đạt Đạt Đạt








195 Võ Ngọc Tuyền 7A5 8A5 8.3 8.8 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







196 Lê Nhựt Tường 7A3 8A5 5.2 5.2 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Tốt Tốt








197 Nguyễn Thúy Uyên 7A5 8A5 5.2 5.9 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








198 Nguyễn Lê Thảo Uyên 7A6 8A5 7.3 6.9 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








199 Huỳnh Thị Như Ý 7A2 8A5 6.2 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








200 Võ Thị Như Ý 7A4 8A5 6.4 6.8 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








201 Nguyễn Hồ Bảo Ngọc 7A2 8A5 5.2 5.9 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








202 Nguyễn Ngọc Hân 7A3 8A6 6.9 7.5 7.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








203 Nguyễn Minh Thạc 7A6 8A6 5.9 6.2 6.1 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








204 Đoàn Ngọc Tường Vy 7A4 8A6 6.7 7.1 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








205 Phạm Gia Bảo 7A6 8A6 4.8 5.0 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








206 Nguyễn Đặng Thùy Dương 7A6 8A6 5.8 6.1 6.0 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








207 Lê Văn Dương 7A5 8A6 5.2 5.4 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Đạt Đạt Đạt








208 Trần Thị Hồng Đoan 7A3 8A6 6.4 5.6 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








209 Phạm Thị Minh Hà 7A4 8A6 6.2 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








210 Nguyễn Khánh Hà 7A5 8A6 7.9 8.1 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








211 Đinh Mai Phước Hải 7A2 8A6 6.5 7.3 7.0 Chưa Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








212 Lý Gia Hân 7A5 8A6 5.9 6.5 6.3 Đạt Đạt Đạt Khá Đạt Đạt








213 Nguyễn Minh Hiếu 7A4 8A6 4.6 5.4 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Đạt Đạt








214 Nguyễn Gia Huy 7A2 8A6 5.6 5.3 5.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








215 Võ Quốc Huy 7A6 8A6 7.8 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








216 Trần Anh Khôi 7A2 8A6 7.2 5.9 6.3 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








217 Bào Nguyễn Anh Khôi 7A4 8A6 8.1 8.3 8.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








218 Lương Thế Kiệt 7A6 8A6 5.8 6.8 6.4 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








219 Nguyễn Tuấn Kiệt 7A3 8A6 8.1 7.9 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








220 Trần Hà Linh 7A4 8A6 7.8 8.4 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







221 Nguyễn Tấn Lộc 7A3 8A6 4.9 5.1 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








222 Nguyễn Thị Kiều My 7A4 8A6 6.4 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








223 Nguyễn Thị Kiều Mỵ 7A5 8A6 6.5 6.9 6.7 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








224 Đặng Khánh Ngọc 7A5 8A6 7.2 7.5 7.4 Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt








225 Ngô Thị Mỹ Ngọc 7A3 8A6 7.7 7.9 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








226 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 7A6 8A6 7.7 8.6 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







227 Bùi Trương Quỳnh Như 7A4 8A6 5.5 5.7 5.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








228 Phạm Văn Phát 7A6 8A6 5.3 5.8 5.6 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








229 Bùi Hoàng Phúc 7A3 8A6 5.6 5.9 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








230 Lê Minh Thiên Tài 7A6 8A6 7.0 7.1 7.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








231 Nguyễn Thị Thanh 7A2 8A6 7.8 7.6 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








232 Trần Thị Anh Thơ 7A6 8A6 7.2 7.1 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








233 Tô Thành Tiến 7A4 8A6 5.7 6.0 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








234 Nguyễn Gia Trí 7A6 8A6 6.2 6.5 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








235 Nguyễn Công Vinh 7A3 8A6 6.7 7.1 7.0 Đạt Khá Khá Khá Khá Khá








236 Thái Huy Vũ 7A6 8A6 7.3 7.7 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








237 Nguyễn Tường Vy 7A3 8A6 5.3 5.0 5.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








238 Phan Thị Thúy Vy 7A3 8A6 5.7 5.2 5.3 Đạt Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








239 Phan Kim Yến 7A4 8A6 7.2 6.8 6.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








240 Võ Thị Tường Vy
8A6


















Sheet 4: K9

DANH SÁCH KHỐI 9 - NĂM HỌC 2024-2025





































STT Họ và tên Lớp Lớp 9
24-25
Điểm bình quân Kết quả học tập Kết quả rèn luyện Danh hiệu







Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN
Lớp SS Tốt Khá Đạt Đạt sau KTL Tổng
1 Nguyễn Thị Kim Hoàng 8A1 9A1 9.5 9.5 9.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
9A1 46 39 7 0 0 46
2 Hoa Khánh Ngọc 8A1 9A1 9.4 9.6 9.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
9A2 47 0 13 29 3 45
3 Nguyễn Thị Khánh Băng 8A1 9A1 9.4 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
9A3 47 0 13 33 0 46
4 La Khánh Đoan 8A1 9A1 9.3 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
9A4 47 0 11 31 1 43
5 Trương Tuấn Huy 8A1 9A1 9.3 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
9A5 0 0 0 0 0 0
6 Nguyễn Hứa Lễ 8A1 9A1 9.4 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc
Tổng cộng 187 39 44 93 4 180
7 Nguyễn Xuân Nghi 8A1 9A1 9.3 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







8 Võ Thị Diễm Kiều 8A1 9A1 9.3 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







9 Dương Nhã Như 8A1 9A1 9.3 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







10 Nguyễn Văn Thâu 8A1 9A1 9.2 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







11 Nguyễn Lê Phúc Hậu 8A1 9A1 9.1 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







12 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 8A1 9A1 9.1 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







13 Đặng Tường Vy 8A1 9A1 9.2 9.1 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







14 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8A1 9A1 9.2 9.0 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







15 Trần Nguyễn Gia Khải 8A1 9A1 9.1 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







16 Huỳnh Ngọc Thanh Ngân 8A1 9A1 9.1 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







17 Mã Cẩm Tiên 8A1 9A1 9.2 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







18 Nguyễn Quốc Đảm 8A1 9A1 8.9 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







19 Nguyễn Mạnh Hùng 8A1 9A1 8.8 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







20 Lê Trần Gia Mỹ 8A1 9A1 8.8 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Xuất sắc







21 Trần Thiện Nhân 8A1 9A1 8.8 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







22 Dương Thị Quỳnh Như 8A1 9A1 8.9 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







23 Huỳnh Thị Hồng Sương 8A1 9A1 8.9 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







24 Nguyễn Trung Hiếu 8A1 9A1 8.9 8.8 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







25 Đặng Tuấn Kiệt 8A1 9A1 8.8 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







26 Nguyễn Trần Yến Ngọc 8A1 9A1 8.8 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







27 Lê Cường Thịnh 8A1 9A1 9.0 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







28 Lâm Chí Vương 8A1 9A1 8.9 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







29 Nguyễn Trần Như Ý 8A1 9A1 8.8 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







30 Lê Lý Phước 8A2 9A1 8.7 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







31 Nguyễn Viết Đăng 8A1 9A1 8.6 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







32 Lữ Thị Cẩm Nhiên 8A1 9A1 8.6 8.9 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







33 Nguyễn Thị Hảo 8A1 9A1 8.7 8.7 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







34 Võ Anh Khôi 8A1 9A1 8.5 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







35 Nguyễn Lê Thiên Phúc 8A1 9A1 8.5 8.4 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







36 Nguyễn Thục Quyên 8A1 9A1 8.4 8.6 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







37 Nguyễn Tấn Thịnh 8A2 9A1 8.0 8.6 8.4 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







38 Trương Lê Khánh Ngọc 8A1 9A1 8.3 8.4 8.3 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







39 Nguyễn Hứa Bảo Thy 8A2 9A1 8.0 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Học sinh Giỏi







40 Hồ Phú Quý 8A5 9A1 7.4 8.3 8.0 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt








41 Vòng Thị Diễm Hằng 8A3 9A1 7.4 8.1 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








42 Lâm Nguyễn Yến Nhi 8A3 9A1 7.1 8.2 7.9 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt








43 Dương Thị Tuyền 8A5 9A1 7.9 7.9 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








44 Nguyễn Thị Lan Anh 8A4 9A1 7.6 7.9 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








45 Lê Hoàng Đỉnh 8A2 9A1 7.3 7.9 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








46 Nguyễn Gia Huy 8A4 9A1 7.0 7.9 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








47 Huỳnh Khả Nhi 8A2 9A2 7.0 7.7 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








48 Nguyễn Hoàng Ân 8A2 9A2 7.1 7.5 7.4 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








49 Mai Thành Nhân 8A2 9A2 7.2 7.5 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








50 Huỳnh Anh Thư 8A2 9A2 7.2 7.5 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








51 Võ Huỳnh Ngọc Anh 8A2 9A2 6.8 7.6 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








52 Nguyễn Thúc Tuấn Khôi 8A2 9A2 6.8 7.5 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








53 Lê Nguyễn Huân 8A2 9A2 6.6 7.5 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








54 Võ Hoàng Lâm 8A2 9A2 6.8 7.2 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








55 Tống Khánh Băng 8A2 9A2 6.7 7.0 6.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








56 Võ Nhật Huy 8A2 9A2 6.2 7.3 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








57 Võ Thị Mỹ Quyên 8A2 9A2 6.9 6.7 6.8 Đạt Đạt Khá Khá Khá Khá








58 Lê Minh Hưng 8A2 9A2 6.3 7.0 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








59 Lưu Tiểu Phương 8A2 9A2 6.8 6.7 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








60 Lâm Thúy Quỳnh 8A2 9A2 6.4 6.9 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








61 Ngô Mỹ Hằng 8A2 9A2 6.4 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








62 Trần Nguyễn Chí Thức 8A2 9A2 5.8 6.7 6.4 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








63 Trần Thị Trâm Anh 8A2 9A2 6.2 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








64 Vũ Thị Kim Oanh 8A2 9A2 5.8 6.6 6.3 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








65 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 8A2 9A2 6.1 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








66 Đinh Bảo Châu 8A2 9A2 6.2 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








67 Hứa Quốc Tiến 8A2 9A2 6.1 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








68 Nguyễn Văn Hậu 8A2 9A2 5.5 6.4 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








69 Nguyễn Ngọc Anh Đào 8A2 9A2 6.1 6.0 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








70 Mai Thảo Vy 8A2 9A2 5.7 6.2 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








71 Hồ Phước Ngọc 8A2 9A2 5.4 6.2 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








72 Huỳnh Thị Anh Thơ 8A2 9A2 5.6 6.0 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








73 Hồ Duy Minh 8A2 9A2 5.5 5.9 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








74 Hồ Tấn Đạt 8A2 9A2 5.5 5.5 5.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








75 Tống Gia Hân 8A2 9A2 5.1 5.7 5.5 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá








76 Nguyễn Trần Tường Vi 8A2 9A2 5.6 5.2 5.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








77 Dương Tôn Kim Duyên 8A2 9A2 5.0 5.3 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








78 Nguyễn Chí Thắng 8A2 9A2 5.3 5.2 5.2 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








79 Nguyễn Hữu Văn 8A2 9A2 5.0 5.2 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








80 Lưu Thành Đạt 8A2 9A2 4.4 4.8 4.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt








81 Lê Hắc Huy THCS-THPT Bình Chánh 9A2

















82 Đồng Hưởng Phú Vinh 8A5 9A2 7.3 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Khá Khá








83 Võ Nguyễn Nhật Huy 8A5 9A2 6.5 7.5 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








84 Trương Quốc Thái 8A5 9A2 5.9 7.0 6.7 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








85 Trần Gia Lạc 8A5 9A2 5.9 6.6 6.4 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








86 Nguyễn Thị Ngọc Hân 8A5 9A2 5.4 6.5 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








87 Dương Quốc Minh 8A5 9A2 6.0 6.1 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








88 Nguyễn Trần Tố Như 8A5 9A2 5.5 6.2 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








89 Nguyễn Trần Duy Khánh 8A5 9A2 5.9 5.9 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








90 Trần Thị Ngọc Mến 8A5 9A2 5.2 6.1 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








91 Nguyễn Ngọc Châu 8A5 9A2 5.4 5.9 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








92 Nguyễn Hoàng Thái 8A5 9A2 4.9 5.9 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








93 Tân Hữu Lộc THCS Nhơn Mỹ 9A2

















94 Phạm Thị Ngọc Diệp 8A3 9A3 7.2 7.8 7.6 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








95 Đoàn Anh Khoa 8A3 9A3 7.4 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








96 Nguyễn Nguyệt Nhi 8A3 9A3 7.1 7.7 7.5 Khá Khá Khá Khá Tốt Tốt








97 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 8A3 9A3 6.6 7.6 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








98 Lê Thị Bích Nguyên 8A3 9A3 6.3 7.7 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








99 Dương Anh Khoa 8A3 9A3 6.6 7.3 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








100 Nguyễn Minh Phú 8A3 9A3 6.5 7.3 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








101 Nguyễn Minh Thư 8A3 9A3 7.3 6.9 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








102 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8A3 9A3 6.7 7.0 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








103 Nguyễn Thành Lợi 8A3 9A3 6.5 7.1 6.9 Đạt Khá Khá Khá Tốt Tốt








104 Lê Ngọc Trà My 8A3 9A3 6.4 6.9 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








105 Phạm Hoàng Gia Huy 8A3 9A3 6.3 6.7 6.6 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt








106 Trần Phước Sang 8A3 9A3 6.7 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








107 Nguyễn Thị Hồng Yến 8A3 9A3 6.0 6.9 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








108 Thạch Tuấn Kiệt 8A3 9A3 6.4 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








109 Lê Thị Quyên 8A3 9A3 6.1 6.6 6.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








110 Trần Ngọc Hà 8A3 9A3 6.3 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








111 Nguyễn Văn Tiến 8A3 9A3 6.0 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








112 Phan Thanh Phương Quỳnh 8A3 9A3 6.3 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








113 Ung Nguyễn Anh Thư 8A3 9A3 5.9 6.4 6.2 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








114 Trịnh Thị Kiều Tiên 8A3 9A3 6.1 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








115 Phan Quốc Khang 8A3 9A3 5.6 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








116 Nguyễn Ngọc Như Kiều 8A3 9A3 5.8 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








117 Nguyễn Thị Ái My 8A3 9A3 6.1 6.0 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








118 Dương Lê Như Quỳnh 8A3 9A3 5.8 6.1 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








119 Trương Ngọc Thành 8A3 9A3 5.9 6.0 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








120 Lê Thị Anh Thư 8A3 9A3 5.8 6.0 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








121 Đặng Nguyễn Vy 8A3 9A3 5.3 6.3 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








122 Dương Khang 8A3 9A3 5.8 6.0 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








123 Nguyễn Văn Phúc 8A3 9A3 5.2 6.2 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








124 Nguyễn Hoàng Ngọc 8A3 9A3 5.7 5.8 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








125 Đinh Anh Hào 8A3 9A3 5.4 5.8 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








126 Phạm Lê Khánh Hưng 8A3 9A3 5.4 5.8 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








127 Phạm Phương Vy 8A3 9A3 5.8 5.6 5.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








128 Châu Hà Kim Phưa 8A3 9A3 5.6 5.6 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








129 Nguyễn Thị Mỹ Duyên THCS Đông Phú 9A3

















130 Trần Ngọc Đoan 8A5 9A3 7.4 7.2 7.3 Khá Khá Khá Khá Tốt Tốt








131 Nguyễn Hữu Nghĩa 8A5 9A3 6.7 7.2 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








132 Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh 8A5 9A3 6.6 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








133 Trần Gia Bảo 8A5 9A3 6.3 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








134 Nguyễn Hoàng Huy 8A5 9A3 6.2 6.1 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








135 Võ Tường Vy 8A5 9A3 4.8 6.8 6.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








136 Nguyễn Thành Phát 8A5 9A3 5.4 6.3 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








137 Trương Thị Trúc Linh 8A5 9A3 5.5 6.1 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








138 Huỳnh Phát 8A5 9A3 5.2 6.0 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








139 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 8A5 9A3 5.5 5.8 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








140 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 8A5 9A3 4.7 5.7 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








141 Huỳnh Thị Minh Thư 8A4 9A4 7.4 7.7 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








142 Dương Cao Kỳ 8A4 9A4 7.3 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








143 Phan Thị Chí Lam 8A4 9A4 7.6 7.4 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








144 Nguyễn Thị Thùy Trang 8A4 9A4 7.6 7.3 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








145 Nguyễn Thúy Huỳnh 8A4 9A4 7.2 7.3 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








146 Nguyễn Ái Trinh 8A4 9A4 7.3 7.4 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








147 Nguyễn Thuyên Kim 8A4 9A4 7.1 6.9 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








148 Đinh Ngọc Hân 8A4 9A4 7.0 6.8 6.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








149 Trần Thị Trà My 8A4 9A4 6.9 6.9 6.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt








150 Phạm Thị Bảo Thy 8A4 9A4 6.7 7.0 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








151 Bùi Thị Tường Lam 8A4 9A4 6.5 7.0 6.8 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








152 Đoàn Gia Phú 8A4 9A4 6.4 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








153 Lê Phan Ngọc Ý 8A4 9A4 6.2 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








154 Huỳnh Thị Mai 8A4 9A4 5.9 6.6 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








155 Nguyễn Lý Xuân Mai 8A4 9A4 5.9 6.5 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








156 Nguyễn Phạm Phú Trọng 8A4 9A4 6.1 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








157 Phạm Lan Vy 8A4 9A4 6.2 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








158 Đỗ Nhật Linh 8A4 9A4 6.0 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








159 Lê Thị Diễm Ngọc 8A4 9A4 5.7 6.4 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








160 Trần Đình Phong 8A4 9A4 5.5 6.6 6.2 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








161 Nguyễn Thị Anh Thơ 8A4 9A4 6.2 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








162 Trần Vũ Bá Vỹ 8A4 9A4 6.1 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








163 Trần Thị Hồng Ngọc 8A4 9A4 5.5 6.4 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








164 Đinh Võ Hữu Tình 8A4 9A4 6.1 5.9 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








165 Đinh Minh Lý 8A4 9A4 5.3 6.2 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








166 Nguyễn Minh Triết 8A4 9A4 5.5 6.0 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








167 Lê Thành Đạt 8A4 9A4 5.4 6.0 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








168 Lê Thành Đương 8A4 9A4 5.4 5.9 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








169 Trần Thị Thúy Huyền 8A4 9A4 5.5 5.9 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








170 Phạm Trung Đường 8A4 9A4 5.2 5.8 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt








171 Lê Hồng Phúc 8A4 9A4 5.5 5.7 5.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Khá Khá








172 Võ Quốc Trọng 8A4 9A4 5.1 4.9 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Khá Khá Khá








173 Trần Nguyễn Thùy Dương THCS Xuân Hòa 2 9A4

















174 Lê Chí Nghĩa TH&THCS Phong Nẫm 9A4

















175 Phạm Thị Ngọc Yến THCS Phú Lộc 9A4

















176 Võ Trường Thịnh 8A5 9A4 7.0 7.5 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt








177 Huỳnh Nhựt Hào 8A5 9A4 6.5 6.8 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt








178 Kiều Thiện Long 8A5 9A4 6.0 6.8 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








179 Trần Lâm Yến Thanh 8A5 9A4 5.8 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








180 Nhan Hoàng Huy 8A5 9A4 5.7 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








181 Phan Thị Mỹ Giàu 8A5 9A4 5.6 6.2 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








182 Ung Thị Huyền Trân 8A5 9A4 5.9 6.1 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








183 Nguyễn Lê Nhựt Trường 8A5 9A4 5.8 6.0 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá








184 Trần Huỳnh Khánh Băng 8A5 9A4 5.3 5.8 5.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








185 Nguyễn Bảo Yến 8A5 9A4 5.4 5.9 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt








186 Hoa Tấn Phát 8A5 9A4 4.4 4.7 4.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá








187 Lê Tấn Lộc
9A4


















Sheet 5: K10

DANH SÁCH LỚP 10 - NĂM HỌC 2024-2025
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9

42 45 44 44 45 45 45 45 45
TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh









1 120001 Nguyễn Khả Ái 10A9 2.75 3.75 5.9









2 120002 Nguyễn Thị Nhật Ái 10A8 2.5 3.75 4.8









3 120003 Nguyễn Bảo An 10A1 6.25 7.5 4.6









4 120004 Võ Ngọc Thảo An 10A4 4.25 4.25 2.2









5 120005 Hà Nhật An 10A8 3 3 3.6









6 120006 Nguyễn Phú An 10A8 3.75 3.25 4








7 120007 Nguyễn Thúy An 10A1 6.75 6.75 5









8 120008 Nguyễn Đức Anh 10A1 7 6.5 4.9









9 120009 Nguyễn Hoàng Anh 10A7 3.75 3.5 3









10 120010 Nguyễn Huỳnh Anh 10A8 5 3 4.5









11 120011 Thái Huỳnh Trâm Anh 10A1 8 7.5 7.7









12 120012 Nguyễn Ngọc Lan Anh 10A7 6 5.25 4.8









13 120013 Trần Nhựt Anh 10A3 5.75 6 2.8









14 120014 Phạm Quỳnh Anh 10A9 6.75 5 2.6









15 120015 Lương Thế Anh 10A7 4.75 3.25 2.4









16 120016 Võ Thị Vân Anh 10A1 7 6.5 6.4









17 120017 Huỳnh Khánh Băng 10A5 5.25 4 1.6









18 120018 Nguyễn Khánh Băng 10A1 6 7.25 4.2









19 120019 Huỳnh Thị Khánh Băng 10A1 6 4.25 3.4









20 120020 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 10A2 3.75 4.75 2.2









21 120021 Phạm Quốc Bảo 10A4 5.25 5.25 3.2









22 120022 Phạm Lê Ngọc Cầm 10A7 5 4.75 2.4









23 120023 Võ Thành Cẩn 10A5 4 4.5 2.7









24 120024 Nguyễn Đặng Nhựt Cảnh 10A9 4.75 3 2.4









25 120025 Nguyễn Thị Hồng Chăm 10A5 5.25 6 2.2









26 120026 Nguyễn Ngọc Châu 10A1 6 5.5 5.4









27 120027 Nguyễn Ngọc Băng Châu 10A7 4 4.25 3.6









28 120028 Lê Thị Bích Chi 10A4 5.25 3.75 3.4









29 120029 Tống Thị Kim Chi 10A4 4.25 6.5 2.2









30 120030 Nguyễn Tùng Chi 10A1 6.25 6.75 3.5









31 120031 Trần Thị Kim Cương 10A3 4.25 5.5 2.2









32 120032 Trần Thị Kim Cương 10A6 3.5 4.5 2.6









33 120033 Tân Tuấn Cường 10A9 4.25 4.75 4









34 120034 Lâm Thành Danh 10A7 4 4.75 3.4









35 120035 Nguyễn Huỳnh Ngọc Diệp 10A3 4.75 3.75 3









36 120036 Nguyễn Thị Huyền Diệu 10A5 5.25 4.5 5.2









37 120037 Quách Khả Doanh 10A1 10 7.5 8









38 120038 Nguyễn Hoàng Dự 10A7 1.5 4.25 2









39 120039 Nguyễn Thị Ngọc Dung 10A9 4.25 4 6









40 120040 Võ Ngọc Ánh Dương 10A9 3.25 4.25 3.8









41 120041 Trần Thái Dương 10A3 3.5 5.25 2.4









42 120042 Nguyễn Thị Thùy Dương 10A3 3.5 5 4.8









43 120043 Nguyễn Thị Thùy Dương 10A9 4 4.75 3.4









44 120044 Nguyễn Huỳnh Duy 10A6 4 5.75 2.6









45 120045 Nguyễn Khánh Duy 10A6 5.5 5.25 2.8









46 120046 Huỳnh Minh Duy 10A1 8.5 7 6.4









47 120047 Trương Vĩnh Anh Duy 10A2 4 6.5 6.4









48 120048 Võ Thị Kiều Duyên 10A4 2.5 4.5 2.6









49 120049 Trần Thị Kim Duyên 10A9 3 5.75 4.6









50 120050 Nguyễn Hải Đăng 10A8 4 3.75 3









51 120051 Trần Hải Đăng 10A6 4.25 7 4.6









52 120052 Trương Huỳnh Đẳng 10A1 8.25 5.5 6.4









53 120053 Nguyễn Ngọc Đăng 10A1 5.75 5.5 5.2









54 120054 Nguyễn Thị Ngọc Đáng 10A4 3.25 4.75 2









55 120055 Đặng Hồng Đào 10A6 4 4.75 4.4









56 120056 Lý Thị Anh Đào 10A4 3.75 3.75 3.4









57 120057 Võ Thị Hồng Đào 10A7 5 7 3.6









58 120058 Trần Quốc Đạt 10A2 5.25 5 4.5









59 120059 Nguyễn Tấn Đạt 10A5 5 5.5 4.4









60 120060 Trần Tấn Đạt 10A2 5.5 7 3.9









61 120061 Nguyễn Thành Đạt 10A8 4.75 2.75 3.2









62 120062 Phan Thành Đạt 10A3 4.75 4 2.8









63 120063 Đặng Tiến Đạt 10A9 5 3.5 4.9









64 120064 Nguyễn Tiến Đạt 10A3 4.75 6 5









65 120065 Ngô Tuấn Đạt 10A2 4.25 7 4.4









66 120066 Võ Văn Đạt 10A7 5.5 4.75 4.2









67 120067 Võ Văn Nhật Điền 10A2 4.75 4.25 4.4









68 120068 Lương Minh Đức 10A7 4.75 4.75 4.2









69 120069 Huỳnh Ngọc Đường 10A4 2.5 2 2.4









70 120070 Nguyễn Thị Hồng Gấm 10A2 5.25 6 6









71 120071 Nguyễn Hoàng Gia 10A3 5.75 6 7.4









72 120072 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 10A6 3.5 5.5 4.4









73 120073 Tô Thái Hà 10A2 5.25 5.25 4.5









74 120074 Đoàn Thanh Hải 10A9 2.5 4.25 1.6









75 120075 Ung Gia Hân 10A9 4 4.25 2.2









76 120076 Hồ Ngọc Hân 10A9 4.25 4.25 4.2









77 120077 Nguyễn Ngọc Hân 10A2 4.5 4 4.1









78 120078 Trần Thảo Hân 10A3 5 7.5 3.8









79 120079 Nguyễn Thị Kiều Hân 10A7 3.25 4.75 2.9









80 120080 Đinh Thị Ngọc Hân 10A7 5 4.75 4.5









81 120081 Lý Thị Ngọc Hân 10A3 5.5 4.75 3.2









82 120082 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10A6 3 4 4.3









83 120083 Phạm Thị Ngọc Hân 10A2 4.75 7.5 5.3









84 120084 Nguyễn Trần Gia Hân 10A8 5.25 5.25 2.6









85 120085 Nhâm Tuyết Hân 10A6 5.5 6 4









86 120086 Nguyễn Thị Minh Hằng 10A7 4.25 4.75 3.4









87 120087 Đinh Công Chí Hạo 10A2 3.75 4.25 4.4









88 120088 Trần Minh Hào 10A2 5.5 4.5 3.6









89 120089 Đinh Nhật Hào 10A4 5.75 2.75 3.4









90 120090 Nguyễn Phú Hào 10A8 4.5 3.5 3.2









91 120092 Nguyễn Thế Hiển 10A8 4.75 3 5









92 120093 Nguyễn Minh Hiếu 10A1 8.25 6 7.8









93 120094 Nguyễn Minh Hiếu 10A5 5.25 4.25 6









94 120095 Huỳnh Thị Quỳnh Hoa 10A8 4.25 3 5









95 120096 Lê Minh Hoàng 10A5 6 6 5









96 120097 Nguyễn Khánh Hội 10A5 4.25 3.25 3.6









97 120098 Võ Thanh Hơn 10A3 4.5 3.75 3.8









98 120099 Nguyễn Thị Huệ 10A7 5.5 5 2.9









99 120100 Võ Cao Hùng 10A8 4 2.5 2









100 120101 Lê Gia Hưng 10A5 5.25 4.25 2.4









101 120102 Nguyễn Phúc Hưng 10A2 5.5 6.5 3.2









102 120103 Ung Thị Ngân Hương 10A9 3.75 4.5 1.6









103 120104 Đặng Bích Hữu 10A7 4.25 6.75 2.9









104 120105 Hà Sở Hữu 10A8 3.75 3 2.6









105 120106 Lê Đức Huy 10A5 3.75 3.25 2.4









106 120107 La Gia Huy 10A9 6.25 6 3.7









107 120108 Nguyễn Gia Huy 10A1 6.75 8.25 4.3









108 120109 Nguyễn Gia Huy 10A4 5.5 3.75 3.9









109 120110 Nguyễn Hoàng Huy 10A9 4.5 4.25 2.2









110 120111 Nguyễn Hoàng Huy 10A6 5.75 5.75 5.4









111 120112 Trần Ngọc Huyền 10A6 5.75 4.25 6









112 120113 Dương Thị Ngọc Huyền 10A2 4.5 7 3.8









113 120114 Phạm Thị Như Huỳnh 10A2 4.75 4.5 3.7









114 120115 Huỳnh Gia Hy 10A7 5.5 4.5 3.5









115 120116 Dương Minh Kết 10A9 6.75 4.75 4









116 120117 Nguyễn Văn Tuấn Kha 10A3 6.5 4 3.4









117 120118 Nguyễn Hoàng Khải 10A4 6 2.75 3.4









118 120119 Trần Chí Khang 10A1 8 6.5 4.8









119 120120 Đoàn Lâm Chí Khang 10A8 2.25 2.25 3.7









120 120121 Lê Minh Khang 10A8 1.5 4.75 1.6









121 120122 Lê Minh Khang 10A5 4 4.25 2.4









122 120123 Huỳnh Văn Khang 10A6 5.75 4.5 3









123 120124 Huỳnh Vĩ Khang 10A4 6.5 3.75 3.6









124 120125 Trần Chí Khanh 10A4 6.75 4.25 2.5









125 120126 Trần Duy Khánh 10A4 7 3.5 3.7









126 120127 Trần Duy Khanh 10A3 6 5.75 3.1









127 120128 La Ngọc Khánh 10A9 3 5.25 4.2









128 120129 Nguyễn Ngọc Ngân Khánh 10A6 3.75 6.75 3.7









129 120130 Lâm Thế Khanh 10A2 4 2 5.7









130 120131 Lê Nhật Khiêm 10A3 6.25 6.25 3.5









131 120132 Nguyễn Đăng Khoa 10A1 6.5 5.25 4.1









132 120133 Nguyễn Hoàng Long Khỏe 10A7 3.25 5.5 3









133 120134 Trần Anh Khôi 10A9 6.25 2.75 2.7









134 120135 Trần Minh Khôi 10A8 3.5 3.25 2.6









135 120136 Võ Duy Khương 10A7 3.75 6.5 2.4









136 120137 Trần Hào Kiệt 10A5 3.5 5 2.2









137 120138 Ngũ Nhân Kiệt 10A4 6 3 3.4









138 120139 Lê Quốc Kiệt 10A2 5.5 6.5 4.3









139 120140 Cao Trí Kiệt 10A2 5.5 4 3









140 120141 Nguyễn Lê Anh Kim 10A3 5.75 6.5 5









141 120142 Nguyễn Gia Lạc 10A5 5.25 5 8.4









142 120143 Nguyễn Đình Lâm 10A2 5.25 6.25 5









143 120145 Trịnh Trương Minh Lảm 10A3 5.25 5 2.8









144 120146 Phan Thành Lễ 10A4 5.5 3.75 2.6









145 120147 Huỳnh Cao Lĩnh 10A3 5.75 6.25 2.8









146 120148 Võ Thị Ngọc Linh 10A7 4.75 5.5 2.8









147 120149 Nguyễn Thị Tuyết Linh 10A9 5.5 4.5 4.7









148 120150 Đinh Công Lộc 10A6 4.5 5.25 5.2









149 120151 Nguyễn Hồ Phúc Lộc 10A5 4.75 5 6.5









150 120152 Võ Khắc Lộc 10A8 4 2.5 5.8









151 120153 Tân Phú Lộc 10A9 4.25 5 3.3









152 120154 Bành Tấn Lộc 10A8 3.75 4 3.5









153 120155 Đỗ Tấn Lộc 10A4 5.25 4 3.8









154 120156 Võ Tiến Lợi 10A8 5 2.75 3.2









155 120157 Trần Thanh Luân 10A2 4.75 3.75 1.6









156 120158 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10A2 5 3.25 2.8









157 120159 Dương Thị Trúc Ly 10A4 5.5 6.5 4.8









158 120160 Khưu Thanh Trúc Mai 10A1 7.25 7.25 6.2









159 120161 Trần Gia Mẩn 10A9 4.75 5.25 3.3









160 120162 Nguyễn Hoàng Minh 10A8 4.75 5.75 5.4









161 120163 Nguyễn Hoàng Bảo Minh 10A1 7.5 5.25 6.1









162 120164 Trương Phước Minh 10A5 4.5 3 4









163 120165 Huỳnh Văn Minh 10A2 4.25 3.75 3.5









164 120166 Đỗ Thị Chúc Mơ 10A5 4.25 4 2.8









165 120167 Phạm Ngọc My 10A2 5.25 7.25 3.3









166 120168 Phan Nguyễn Thoại My 10A2 5 4.25 6









167 120169 Phạm Thanh Trà My 10A6 6.5 7.75 4.6









168 120170 Nguyễn Thị Diễm My 10A6 4.5 6.75 3.4









169 120171 Nguyễn Thị Diễm My 10A7 6.5 4.75 3









170 120172 Vòng Thị Diễm My 10A5 5.25 3 3.2









171 120173 Trần Thị Thúy Mỹ 10A7 4 6 3.6









172 120174 Phạm Thị Trúc My 10A6 5.25 6.25 4.1









173 120175 Lê Võ Diễm My 10A2 4.5 3.5 3









174 120176 Đoàn Chí Nam 10A9 5.25 6.25 4.7









175 120177 Nguyễn Khánh Ngân 10A9 5.5 6.75 7









176 120178 Nguyễn Lê Hà Ngân 10A6 5.5 7.5 3.2









177 120179 Lý Thanh Ngân 10A4 5.5 3.5 2









178 120180 Huỳnh Thảo Ngân 10A3 5.5 5 2.8









179 120181 Nguyễn Thị Kim Ngân 10A4 5.5 4.25 3.4









180 120182 Trần Thị Kim Ngân 10A3 5.25 3.5 3.2









181 120183 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 10A3 5.75 6.5 4.2









182 120184 Đỗ Thị Thúy Ngân 10A9 4.25 5.25 3









183 120185 Võ Thị Phương Nghi 10A6 5.5 6 2.6









184 120186 Nguyễn Nhựt Ngoan 10A4 4.25 4.75 4









185 120187 Nguyễn Khánh Ngọc 10A3 5.25 5.25 4.6









186 120188 Đoàn Minh Ngọc 10A4 5.5 4 3









187 120189 Nguyễn Thanh Bích Ngọc 10A1 6.25 4.25 3.6









188 120190 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10A6 5.25 6.75 2.4









189 120191 Trần Phú Nguyên 10A3 5.5 4.75 2.4









190 120192 Nguyễn Thảo Nguyên 10A4 3.25 3.25 2.4









191 120193 Lê Trọng Nguyễn 10A5 5.75 2.25 4









192 120194 Nguyễn Thị Bích Nhã 10A3 5.75 6.75 3









193 120195 Trần Hữu Nhân 10A4 5.5 3.5 2.6









194 120196 Nguyễn Lê Minh Nhàn 10A8 5.25 7.25 3









195 120197 Lê Thành Nhân 10A8 3.75 3 3.2









196 120198 Võ Thành Nhân 10A1 7.75 8.75 4.8









197 120199 Lê Trọng Nhân 10A5 5 4.5 3.7









198 120200 Phạm Minh Nhật 10A1 6.75 8.75 3.5









199 120201 Phạm Minh Nhật 10A1 6 7.75 4.4









200 120202 Lê Ngọc Bảo Nhi 10A3 5.5 7.5 2.4









201 120203 Lê Phương Nhi 10A4 8.5 6.75 7.8









202 120204 Lưu Phương Nhi 10A7 3 6 1.8









203 120205 Võ Thị Ngọc Nhi 10A8 4 5.5 1.8









204 120206 Nguyễn Thị Thuý Nhi 10A6 4.25 7.5 2.3









205 120207 Nguyễn Thị Trúc Nhi 10A7 3.75 7.75 3.8









206 120208 Đổ Thụy Chúc Nhi 10A7 4.25 9.25 5.5









207 120209 Huỳnh Trần Yến Nhi 10A9 5.25 5.5 4.1









208 120210 Lê Thị Mỹ Nhiên 10A8 4 4.5 4.6









209 120211 Phạm Thanh Nhiều 10A6 4 4.75 2.8









210 120212 Cao Huỳnh Như 10A7 6 8 4.2









211 120213 Hồ Huỳnh Như 10A8 6.25 4.25 4.6









212 120214 Nguyễn Huỳnh Ngọc Như 10A8 4.25 8 4.6









213 120215 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10A9 3.25 5.75 1.6









214 120216 Võ Thị Huỳnh Như 10A3 4.25 6 3.8









215 120217 Võ Thị Quyền Như 10A4 3.25 3.5 1.6









216 120218 Nhan Thị Trúc Như 10A4 4.75 5.75 3.4









217 120219 Lưu Tuyết Như 10A8 4.5 4.5 3.4









218 120220 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10A4 5.75 7.5 3.6









219 120221 Bùi Thị Hằng Ni 10A6 6.75 7.75 4.8









220 120222 Nguyễn Thị Hằng Ni 10A9 3.5 4.5 3.4









221 120223 Võ Dương Ninh 10A4 5.5 5.5 4.7









222 120224 Nguyễn Quốc Ninh 10A6 5 5.25 2.8









223 120225 Trần Gia Phát 10A3 5.5 4.75 6.8









224 120226 Huỳnh Hữu Phát 10A8 4 6.5 2









225 120227 Hà Lê Phát 10A3 5.25 7 2.5









226 120228 Trương Quốc Phát 10A9 3 4.25 2.7









227 120229 Đặng Tấn Phát 10A2 4 4.75 4









228 120230 Võ Văn Phát 10A4 4 4.25 3.8









229 120231 Huỳnh Thanh Phong 10A4 3 3.5 4.4









230 120232 Nguyễn Thanh Phong 10A5 4.25 4.75 2.9









231 120233 Đồng Gia Phú 10A6 4 4 2.6









232 120234 Trương Văn Phú 10A6 4 4.75 2.6









233 120235 Nguyễn Hoàng Phúc 10A8 2.25 4.5 2.5









234 120236 Nguyễn Tấn Phúc 10A6 4 4.5 4.2









235 120237 Trần Tấn Phúc 10A8 4 5 3.6









236 120238 Mai Thị Diễm Phúc 10A3 3.5 5.25 2









237 120239 Nguyễn Tường Phúc 10A9 4.25 3.75 1.5









238 120240 Lưu Nguyễn Thiên Phụng 10A5 3 4 3.3









239 120241 Nguyễn Thị Kim Phụng 10A2 4 5.25 1.7









240 120242 Hà Huỳnh Hữu Phước 10A6 4.25 5 2









241 120243 Đoàn Nguyễn Phước 10A6 3 6 3.4









242 120244 Nguyễn Thị Cát Phượng 10A5 5 4 1.7









243 120245 Nguyễn Thành Quan 10A5 4 4.75 3.2









244 120246 Trần Nguyễn Minh Qúi 10A5 3 3.5 2.8









245 120247 Huỳnh Huệ Quý 10A9 4.25 3.5 2









246 120248 Lê Thanh Quý 10A1 7.5 6.75 2.1









247 120249 Nguyễn Kim Quyên 10A9 4.5 5.5 1.9









248 120250 Nguyễn Ngọc Quyên 10A6 3.5 4.5 2









249 120251 Sử Thị Mỹ Quyền 10A5 1.5 4 1.8









250 120252 Nguyễn Trần Ngọc Quyên 10A7 3.75 7.5 2.9









251 120253 Đỗ Khánh Quỳnh 10A1 7 7.25 7









252 120254 Trần Ngọc Nhã Quỳnh 10A1 5.75 6 5.3









253 120255 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 10A3 4.25 5 3.6









254 120256 Nguyễn Như Quỳnh 10A6 6 5.5 4









255 120257 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A5 5.25 4.25 1.7









256 120258 Huỳnh Thị Trúc Quỳnh 10A7 4.5 5.5 1.5









257 120259 Nguyễn Cao Sang 10A7 5.5 5 2









258 120260 Nguyễn Minh Sang 10A5 4 4.5 4.2









259 120261 Châu Ngọc Sang 10A2 5.75 7.25 3.6









260 120262 Nguyễn Hoàng Sơn 10A9 5.25 4 2









261 120263 Nguyễn Thái Sơn 10A5 4.75 3.5 3.6









262 120264 Nguyễn Thanh Sơn 10A6 4.25 4.5 4.6









263 120265 Lê Nguyễn Ngọc Sydney 10A3 4 5.5 2









264 120266 Dương Chí Tài 10A8 3 2.5 2









265 120267 Nguyễn Trần Mỹ Tâm 10A7 3 5.75 2.6









266 120268 Lê Hoài Nhật Tân 10A7 5.25 3.5 3.4









267 120269 Nguyễn Thanh Tân 10A5 4.5 4 3.5









268 120270 Trần Thị Hồng Thắm 10A9 3.75 5.25 2.6









269 120271 Nguyễn Mạnh Thắng 10A8 4 4 3.5









270 120272 Trần Quốc Thắng 10A8 4 3.75 3









271 120273 Giảng Phước Thành 10A6 3.25 4.5 2.4









272 120274 Huỳnh Thế Thành 10A8 3.5 3.75 2.2









273 120275 Tống Trần Thế Thành 10A9 3.5 4.25 3.2









274 120276 Nguyễn Đinh Thị Thu Thảo 10A5 4 3.75 4.4









275 120277 Nguyễn Thị Phúc Thảo 10A8 3.5 4.5 1.9









276 120278 Trần Gia Thế 10A2 4 3 3.2









277 120279 Lê Ngọc Khánh Thi 10A9 4 3 1.8









278 120280 Nguyễn Thị Bảo Thi 10A1 6 8 5.7









279 120281 Huỳnh Thị Kim Thi 10A7 3.5 4.75 4.1









280 120282 Võ Chí Thiện 10A2 4.5 5.75 2.9









281 120283 Lê Hoàng Thiên 10A8 4 2.5 3.9









282 120284 Nguyễn Hoàng Thiên 10A6 3.75 3.25 3.5









283 120285 Nguyễn Hoàng Chí Thiện 10A5 4.25 3.75 4.2









284 120286 Tống Huỳnh Thiên 10A3 7.25 6 7.8









285 120287 Nguyễn Phúc Thiên 10A3 8 5.5 6.4









286 120288 Phạm Gia Thịnh 10A4 2.75 2.25 2.5









287 120289 Tống Gia Thịnh 10A1 7 6.5 5.4









288 120290 Trần Gia Thịnh 10A5 4.25 3.75 4.2









289 120291 Nguyễn Tấn Thịnh 10A3 7.25 7.75 5.6









290 120292 Lưu Trần Phước Thịnh 10A3 4.5 3.75 3.6









291 120293 Phan Võ Phúc Thịnh 10A2 4.5 6.25 3.6









292 120294 Nguyễn Phú Thọ 10A3 4.5 4.25 3.2









293 120295 Nguyễn Phúc Thọ 10A5 4 4 1.9









294 120296 Phan Thị Anh Thơ 10A4 6.75 6.25 4









295 120297 Huỳnh Chí Thông 10A9 3.5 3.5 1.6









296 120298 Trương Hồ Ngọc Thư 10A2 4.75 5.75 3.1









297 120299 Võ Nguyễn Hoài Thu 10A5 5.5 3.75 3.5









298 120300 Trần Thị Thư 10A9 3 4.25 3.8









299 120301 Nguyễn Thị Anh Thư 10A2 4.5 5.75 3.1









300 120302 Nguyễn Thị Anh Thư 10A4 4.5 4.25 2.4









301 120303 Võ Thị Anh Thư 10A9 5 2.75 3.3









302 120304 Huỳnh Thị Thiên Thư 10A2 5.5 7 5









303 120305 Huỳnh Tuyết Minh Thư 10A3 6 7.75 4.3









304 120306 Lâm Minh Thuận 10A8 3.5 2.5 2









305 120307 Nguyễn Minh Thuận 10A6 5.25 4.5 4.8









306 120308 Trịnh Nguyễn Minh Thuận 10A4 4.5 2.75 3.8









307 120309 Dương Quốc Thuận 10A6 4 4.5 2.4









308 120310 Hồ Quốc Thuận 10A2 5 5.25 4.5









309 120311 Nguyễn Trí Thức 10A8 4 3.75 3.2









310 120312 Nguyễn Hoàng Thương 10A2 4.25 4.25 4.2









311 120313 Võ Quốc Thưởng 10A4 4.75 3.5 4.2









312 120314 Nguyễn Thị Kiều Thương 10A1 6.25 5.5 4.4









313 120315 Võ Thanh Thúy 10A6 4.25 6.5 5









314 120316 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10A6 3.25 6.5 4.1









315 120317 Lê Ngọc Bảo Thy 10A6 3.25 4.5 4.1









316 120318 Đinh Trần Yến Thy 10A1 6 7.5 3.6









317 120319 Lê Bích Tiền 10A7 4.25 5.25 4









318 120320 Nguyễn Đặng Trí Tiến 10A3 8.75 8 3.9









319 120321 Thái Ngọc Tiền 10A2 3.25 6.25 4.5









320 120322 Trần Ngọc Tiến 10A4 4 4 3.9









321 120323 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10A1 6.5 6.5 3.2









322 120324 Phan Thị Cẩm Tiên 10A6 3.5 4.5 4









323 120325 Trần Thị Thủy Tiên 10A6 4 5.75 3.9









324 120326 Nguyễn Trung Tín 10A4 4.5 4 4









325 120327 Nguyễn Phúc Toàn 10A9 3.75 4 3









326 120328 Dương Quốc Toàn 10A5 5.25 4.25 2.9









327 120329 Nguyễn Trung Toàn 10A5 5.25 3 4









328 120330 Đặng Thị Ngọc Trâm 10A2 5.5 3.75 3.6









329 120331 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10A7 3.75 4.75 3









330 120332 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10A4 4.5 3 3.9









331 120333 Võ Thị Ngọc Trăm 10A3 4 4.5 4









332 120334 Ngô Bảo Trân 10A1 6.75 6.5 5.2









333 120335 Nguyễn Bảo Trân 10A3 4.75 4.75 5









334 120336 Phan Bảo Trân 10A5 4.25 4.5 3









335 120337 Nguyễn Huỳnh Nhã Trân 10A1 6.5 6 4.9









336 120338 Ung Lê Tú Trân 10A4 4 3.5 2.4









337 120339 Hồ Ngọc Trân 10A5 5.5 5 4.9









338 120340 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 10A7 6 7 2.7









339 120341 Nguyễn Nhã Trân 10A7 6 4.5 2.4









340 120342 Trần Phạm Huyền Trân 10A1 5.75 6.75 4









341 120343 Trần Thị Ngọc Trân 10A7 4.5 6.5 4.3









342 120344 Lê Thị Thái Trân 10A7 6.25 4.75 3.3









343 120345 Ngô Trần Huyền Trân 10A6 5.5 5.5 2.9









344 120346 Bao Kim Trang 10A2 4.75 6.25 1.9









345 120347 Trần Phát Triển 10A5 5.25 3.5 3.4









346 120348 Nguyễn Thị Tố Trinh 10A6 6.5 5.5 4









347 120349 Võ Hoàng Trung 10A1 6.25 6 7.1









348 120350 Nguyễn Nhật Trường 10A6 6 5.75 5.4









349 120351 Lê Vủ Trường 10A8 3.5 2.5 3.2









350 120352 Phan Minh Tú 10A2 3.25 4.5 3.3









351 120353 Huỳnh Thị Cẩm Tú 10A2 5.25 6 3.6









352 120354 Trần Thị Cẩm Tú 10A4 5.5 3.75 3.3









353 120355 Võ Gia Tuấn 10A3 6 4.75 4









354 120356 Đặng Phan Hữu Tuấn 10A9 5 4.75 4.6









355 120357 Nguyễn Ngọc Bích Tuyền 10A9 6.25 5 3.1









356 120358 Lê Thị Bích Tuyền 10A7 6 7 4.6









357 120359 Nguyễn Văn Tỷ 10A8 3.75 4.5 4.1









358 120360 Phạm Tấn Uy 10A6 4 4.25 4.6









359 120361 Trần Nguyễn Phượng Uyên 10A1 6.5 7.25 9.1









360 120362 Nguyễn Phương Uyên 10A1 9.5 8 6









361 120363 Đinh Đức Vẹn 10A9 5.25 4 3.7









362 120364 Nguyễn Tường Vi 10A7 5.5 7.25 4









363 120365 Đặng Công Vinh 10A1 6.25 7.75 7.3









364 120366 Trương Nguyễn Thế Vinh 10A8 3.75 2.5 3.4









365 120367 Phạm Phú Vinh 10A5 4.25 3.5 4.2









366 120368 Nguyễn Phúc Vinh 10A5 5.5 5.25 5.2









367 120369 Kim Quốc Vinh 10A1 8.25 5.25 3.9









368 120370 Nguyễn Thế Vinh 10A2 4.5 4.5 4.4









369 120371 Nguyễn Thế Vinh 10A4 4.25 3.5 5.6









370 120372 Sử Thế Vinh 10A1 7.25 7.5 6.8









371 120373 Trịnh Khánh Vy 10A2 5.75 4.5 5.6









372 120374 Đặng Lê Thảo Vy 10A3 5.5 5.5 4.4









373 120375 Lưu Ngọc Khánh Vy 10A1 5.5 7.25 5.8









374 120376 Nguyễn Ngọc Phương Vy 10A2 5.75 8 6









375 120377 Lê Ngọc Thảo Vy 10A9 4.25 4.25 4









376 120378 Nguyễn Song Tường Vy 10A3 6 6.25 4.8









377 120379 Mai Thảo Tường Vy 10A3 6 6.5 3.5









378 120380 Nguyễn Thị Ái Vy 10A7 5.75 5.5 5









379 120381 Lê Thị Thảo Vy 10A1 6 9.5 4.2









380 120382 Võ Thúy Vy 10A4 3.5 4.5 4.2









381 120383 Nguyễn Trang Khả Vy 10A3 5.25 7 3.9









382 120384 Võ Yến Vy 10A7 3.25 6.5 3.7









383 120385 Phan Huỳnh Như Ý 10A6 3.75 5.25 4









384 120386 Nguyễn Lê Như Ý 10A8 4 4.5 3.9









385 120387 Trương Ngọc Như Ý 10A9 3.5 4 3.7









386 120388 Lê Thanh Như Ý 10A5 4 4 4.6









387 120389 Huỳnh Thị Như Ý 10A7 3.75 6.75 4.2









388 120390 Nguyễn Thị Như Ý 10A5 3 4.5 4









389 120391 Nguyễn Thị Như Ý 10A8 3 4.75 3.6









390 120392 Trần Thị Như Ý 10A8 2.75 3.5 3.5









391 120393 Đinh Hoàng Ngữ Yên 10A5 4 3.5 3.9









392 120394 Nguyễn Hồng Yến 10A7 4 4 4.3









393 120395 Phan Lê Hải Yến 10A2 4 3.75 4.3









394 120397 Nguyễn Nhỉ Khang 10A4 3.75 3.75 3.4









395
Lưu Minh Thư 10A7 10A5











396
Trần Thanh Tài 10A5 10A6











397
Lê Hoàng Linh 10A7 10A6











398
Ngô Chí Thiện 10A8 10A6











399
Hồ Hoài Vinh 10A8 10A6











400
Huỳnh Nhật Minh Kha 10A9 10A4




























Lưu ý: Ngoài các môn Toán, Văn, Anh, Sử, GDQP, HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp, Giáo dục địa phương, Thể dục thì mỗi lớp sẽ học theo các tổ hợp sau:










Lớp Môn tự chọn Chuyên đề










10A1 Lý, Hóa, Sinh, Tin, Cầu lông Toán, Lý, Hóa, Nâng cao Anh










10A2 Lý, Hóa, Sinh, Tin, Cầu lông Toán, Lý, Hóa, Nâng cao Anh










10A3 Lý, Hóa, Sinh, GDKT-PL, Cầu lông Toán, Hóa, Sinh










10A4 Hóa, Sinh, Tin, CNCN, Cầu đá Toán, Hóa, Tin










10A5 Lý, Sinh, Địa, GDKT-PL, Cầu đá Toán, Lý, Sinh










10A6 Lý, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu đá Văn, Sử, Địa










10A7 Hóa, Địa, GDKT-PL, Tin, Bóng chuyền Văn, Sử, Địa










10A8 Lý, Địa, GDKT-PL, Tin, Bóng chuyền Văn, Sử, GDKT-PL










10A9 Sinh, Địa, GDKT-PL, Tin, Bóng chuyền Văn, Sử, GDKT-PL










Sheet 6: K11

DANH SÁCH LỚP - NĂM HỌC 2023-2024
KHỐI 11





































STT Họ và tên Lớp Lớp 11
24-25
Điểm bình quân Kết quả học tập Kết quả rèn luyện







Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN
Lớp SS Tốt Khá Đạt Đạt sau KTL Tổng
1 Phạm Khả Ái 10A1 11A1 8.7 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A1 41 39 2 0 0 41
2 Phạm Thúy An 10A1 11A1 7.8 8.1 8.0 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A2 42 12 21 8 0 41
3 Huỳnh Thị Hồng Ánh 10A1 11A1 8.8 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A3 44 8 27 9 0 44
4 Trần Hoài Ân 10A1 11A1 8.2 8.7 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A4 41 10 20 10 0 40
5 Nguyễn Minh Chuẩn 10A1 11A1 9.0 8.3 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A5 44 1 6 22 11 40
6 Trần Ngọc Diệp 10A1 11A1 8.6 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A6 35 1 15 16 3 35
7 Phạm Ngọc Hân 10A1 11A1 9.1 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A7 34 2 8 20 4 34
8 Phạm Trung Hiến 10A1 11A1 9.5 9.5 9.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
11A8 31 2 4 21 4 31
9 Tô Văn Hữu Hiệu 10A1 11A1 8.5 9.1 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
Tổng cộng 312 75 103 106 22 306
10 Nguyễn Văn Hòa 10A1 11A1 8.7 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







11 Lê Nguyễn Mai Ka 10A1 11A1 8.9 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







12 Nguyễn Hoàng Phi Khanh 10A1 11A1 7.2 7.7 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







13 Đinh Văn Lĩnh 10A4 11A1 8.7 9.2 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







14 Đặng Thị Minh Mẩn 10A1 11A1 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







15 Nguyễn Châu Nhật Minh 10A1 11A1 8.8 9.2 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







16 Mã Thị Hoài Mộng 10A1 11A1 9.2 9.4 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







17 Nguyễn Thị Hồng Ngân 10A1 11A1 8.5 9.1 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







18 Tô Văn Hữu Nghị 10A1 11A1 9.4 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







19 Huỳnh Lê Bích Ngọc 10A1 11A1 8.6 9.2 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







20 Lê Bảo Ngọc 10A1 11A1 8.6 9.1 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







21 Võ Minh Nhật 10A1 11A1 8.5 8.4 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







22 Huỳnh Ánh Ni 10A1 11A1 7.7 8.7 8.4 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







23 Lý Trọng Phúc 10A1 11A1 8.7 9.1 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







24 Nguyễn Việt Quốc 10A1 11A1 8.9 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







25 Hồ Ngọc Quý 10A1 11A1 9.1 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







26 Vỏ Phan Hoàng Tân 10A1 11A1 8.5 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







27 Nguyễn Lê Phương Thảo 10A1 11A1 8.1 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







28 Nguyễn Phan Mai Thảo 10A1 11A1 9.5 9.4 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







29 Đỗ Hữu Thắng 10A1 11A1 9.2 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







30 Huỳnh Đức Thịnh 10A1 11A1 8.6 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







31 Nguyễn Bá Thông 10A1 11A1 7.6 8.1 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







32 Nguyễn Thị Minh Thư 10A1 11A1 9.2 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







33 Nguyễn Trí Tính 10A1 11A1 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







34 Đinh Nhã Mai Trân 10A1 11A1 9.0 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







35 Nguyễn Đức Trung 10A1 11A1 9.0 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







36 Nguyễn Văn Tuấn 10A1 11A1 9.0 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







37 Trần Anh Tuấn 10A1 11A1 9.2 9.0 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







38 Nguyễn Thị Tuyền 10A1 11A1 8.0 8.5 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







39 Phạm Thị Bích Tuyền 10A1 11A1 8.8 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







40 Đặng Thúy Vy 10A1 11A1 9.1 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







41 Trần Ngọc Khánh Vy 10A1 11A1 8.8 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







42 Trần Gia Bảo 10A2 11A2 8.6 9.0 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







43 Nguyễn Thị Thái Bình 10A2 11A2 6.6 7.0 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







44 Trần Lê Ngọc Chăm 10A2 11A2 8.4 8.7 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







45 Nguyễn An Duyên 10A2 11A2 6.3 7.1 6.8 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







46 Phạm Thị Ánh Dương 10A2 11A2 8.0 9.1 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







47 Võ Ngọc Hà 10A2 11A2 6.1 6.5 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







48 Nguyễn Ngọc Hân 10A2 11A2 6.8 7.8 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







49 Lưu Lê Huy 10A2 11A2 6.4 7.6 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







50 Nguyễn Duy Hưng 11A2 11A2
















51 Trịnh Hồ Thái Khang 10A2 11A2 7.9 7.8 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







52 Trần Vũ Tuấn Khanh 10A2 11A2 7.3 7.2 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







53 Trần Thanh Khiêm 10A2 11A2 8.4 8.5 8.5 Tốt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







54 Huỳnh Khánh Linh 10A2 11A2 9.0 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







55 Nguyễn Văn Lộc 10A2 11A2 6.7 7.5 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







56 Đặng Kim Ngân 10A2 11A2 7.8 8.3 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







57 Tăng Bảo Ngọc 10A2 11A2 9.4 9.7 9.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







58 Huỳnh Thị Yến Nhi 10A2 11A2 7.6 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







59 Nguyễn Thị Tâm Như 10A2 11A2 6.8 7.2 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







60 Phan Quốc Nhựt 10A2 11A2 6.7 6.9 6.8 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







61 Lê Thảo Nương 10A2 11A2 9.3 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







62 Võ Thị Mị Ny 10A2 11A2 8.4 8.9 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







63 Nguyễn Nhựt Quân 10A2 11A2 8.0 8.2 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







64 Trần Thanh Quy 10A2 11A2 6.2 7.1 6.8 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







65 Trần Vủ Sang 10A2 11A2 6.7 7.0 6.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







66 Nguyễn Phát Tài 10A2 11A2 6.1 6.9 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







67 Võ Duy Tân 10A2 11A2 7.4 7.2 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







68 Đoàn Cường Thịnh 10A2 11A2 7.3 7.3 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







69 Lê Trường Thịnh 10A2 11A2 7.3 7.9 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







70 Trần Vũ Thịnh 10A2 11A2 6.7 7.0 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







71 Nguyễn Thị Anh Thư 10A2 11A2 5.8 6.0 6.0 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







72 Trần Thị Anh Thư 10A2 11A2 5.9 6.1 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







73 Đoàn Phạm Ngọc Thương 10A2 11A2 7.1 7.2 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







74 Nguyễn Lê Tân Tiến 10A2 11A2 6.4 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







75 Nguyễn Trần Phúc Toàn 10A2 11A2 7.1 7.4 7.3 Khá Khá Khá Khá Tốt Tốt







76 Ngô Bảo Trân 10A2 11A2 6.0 6.9 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







77 Nguyễn Ngọc Trân 10A2 11A2 6.8 7.4 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







78 Nguyễn Minh Trí 10A2 11A2 6.7 7.4 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







79 Trần Lê Quang Trường 10A2 11A2 9.0 9.3 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







80 Huỳnh Tường Vy 10A2 11A2 7.5 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







81 Nguyễn Ngọc Yến Vy 10A2 11A2 8.3 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







82 Nguyễn Huỳnh Như Ý 10A2 11A2 7.7 8.1 8.0 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







83 Lê Huỳnh Phi Yến 10A2 11A2 7.7 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







84 Nguyễn Ngọc Khánh Băng 10A3 11A3 6.2 7.4 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







85 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A3 11A3 8.5 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







86 Võ Văn Chiến 10A3 11A3 6.4 7.0 6.8 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







87 Võ Thị Cẩm Duyên 10A3 11A3 6.8 7.7 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







88 Đỗ Ngọc Giàu 10A3 11A3 5.5 6.9 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







89 Lê Thị Diễm Hằng 10A3 11A3 6.9 7.4 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







90 Nguyễn Phú Thái Hòa 10A3 11A3 6.4 7.1 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







91 Lê Nhật Huy 10A3 11A3 9.0 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







92 Nguyễn Quốc Huy 10A3 11A3 5.7 6.5 6.2 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







93 Nguyễn Hưng 10A3 11A3 5.5 6.5 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







94 Trần Đăng Khôi 10A3 11A3 8.3 8.0 8.1 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







95 Nguyễn Vĩnh Kỳ 10A3 11A3 7.8 8.1 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







96 Huỳnh Ngọc Lan 10A3 11A3 6.8 7.6 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







97 Nguyễn Quốc Lộc 10A3 11A3 7.3 7.2 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







98 Nguyễn Văn Công Lý 10A3 11A3 7.0 7.4 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







99 Nguyễn Thị Trúc Mai 10A3 11A3 6.6 6.7 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







100 Huỳnh Kim Ngân 10A3 11A3 6.7 7.6 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







101 Lê Nguyễn Thái Ngân 10A3 11A3 8.7 8.7 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







102 Nguyễn Phan Kim Ngân 10A3 11A3 6.4 7.0 6.8 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







103 Nguyễn Thành Nhân 10A3 11A3 8.0 8.1 8.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







104 Lê Thị Yến Nhi 10A3 11A3 6.6 7.3 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







105 Mai Yến Nhi 10A3 11A3 7.4 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







106 Lê Thị Quỳnh Như 10A3 11A3 8.9 9.0 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







107 Lê Thị Quỳnh Như 10A3 11A3 6.8 7.1 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







108 Nguyễn Minh Nhựt 10A3 11A3 6.4 7.2 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







109 Hồ Thị Oanh 10A3 11A3 6.5 7.0 6.8 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







110 Lê Tấn Phát 10A3 11A3 7.8 7.9 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







111 Huỳnh Khánh Phi 10A3 11A3 6.5 7.1 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







112 Nguyễn Hoàng Phúc 10A3 11A3 7.3 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







113 Nguyễn Thanh Phước 10A3 11A3 5.9 6.6 6.4 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







114 Nguyễn Hoài Phương 10A3 11A3 9.3 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







115 Trần Minh Quân 10A3 11A3 6.1 6.8 6.6 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







116 Nguyễn Ngọc Quý 10A3 11A3 8.5 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







117 Phan Thị Bé Thảo 10A3 11A3 6.1 6.7 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







118 Trần Thị Thiên Thảo 10A3 11A3 7.6 7.8 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







119 Nguyễn Thành Thật 10A3 11A3 6.4 6.9 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







120 Nguyễn Thị Yến Thi 10A3 11A3 8.3 8.0 8.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







121 Võ Song Toàn 10A3 11A3 5.9 7.5 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







122 Huỳnh Thị Yến Trang 10A3 11A3 7.4 7.0 7.1 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







123 Trần Tuyết Trâm 10A3 11A3 5.9 6.2 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







124 Nguyễn Thị Bảo Trân 10A3 11A3 6.8 7.1 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







125 Lê Minh Triết 10A3 11A3 7.9 7.6 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







126 Trần Thị Cẩm Tú 10A3 11A3 7.7 8.2 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







127 Nguyễn Tường Vy 10A3 11A3 7.3 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







128 Phan Thị Huỳnh Anh 10A4 11A4 6.7 8.1 7.6 Đạt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







129 Trương Thúy Bình 10A4 11A4 7.7 7.9 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







130 Nguyễn Phúc Dinh 10A4 11A4 5.2 5.7 5.5 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







131 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 10A4 11A4 6.4 7.4 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







132 Trần Hoàng Đạt 10A4 11A4 4.9 6.2 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







133 Đinh Nguyễn Quốc Đăng 10A4 11A4 6.1 7.6 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







134 Huỳnh Khánh Đăng 11A4 11A4
















135 Trần Thiên Hào 10A4 11A4 8.2 9.0 8.7 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







136 Nguyễn Thị Trúc Hân 10A4 11A4 6.7 7.4 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







137 Lưu Mỹ Huyền 10A4 11A4 7.9 8.0 8.0 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







138 Nguyễn Hoàng Khang 10A4 11A4 8.3 9.0 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







139 Trần Duy Khang 10A4 11A4 6.3 8.0 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







140 Đinh Đăng Khoa 10A4 11A4 7.1 7.4 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







141 Trần Thanh Đăng Khoa 10A4 11A4 9.2 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







142 Vương Thế Kiệt 10A4 11A4 6.2 7.0 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







143 Võ Quốc Minh 10A4 11A4 8.1 8.3 8.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







144 Phan Kiều Ngân 10A4 11A4 6.6 7.5 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







145 Bùi Nguyễn Ái Ngọc 10A4 11A4 8.2 8.5 8.4 Đạt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







146 Huỳnh Hữu Nhân 10A4 11A4 7.3 7.2 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







147 Kiều Thiện Nhân 10A4 11A4 6.7 6.4 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







148 Nguyễn Thị Bảo Nhi 10A4 11A4 6.9 7.7 7.4 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







149 Đặng Thị Huỳnh Như 10A4 11A4 6.9 7.2 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







150 Nguyễn Thị Yến Như 10A4 11A4 6.7 8.0 7.5 Đạt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







151 Đinh Minh Nhựt 10A4 11A4 8.6 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







152 Mạch Như Phương 10A4 11A4 6.5 7.9 7.4 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







153 Trần Vinh Quang 10A4 11A4 6.9 6.9 7.0 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







154 Lê Phú Quí 10A4 11A4 6.5 7.1 6.9 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







155 Bùi Thanh Quý 10A4 11A4 4.8 5.8 5.5 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







156 Nguyễn Vũ Thiện 10A4 11A4 6.9 7.2 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







157 Đào Minh Thuận 10A4 11A4 5.8 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







158 Trần Chí Thương 10A4 11A4 7.5 8.1 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







159 Hồ Thị Mỹ Tiên 10A4 11A4 9.1 9.2 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







160 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 10A4 11A4 7.0 7.6 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







161 Trần Văn Tiến 10A4 11A4 6.5 7.2 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







162 Trần Hoàng Tính 10A4 11A4 6.4 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







163 Nguyễn Thái Toàn 10A4 11A4 6.5 7.1 6.9 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







164 Võ Ngọc Trâm 10A4 11A4 8.2 8.7 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







165 Trần Kiều Trân 10A4 11A4 7.1 8.2 7.8 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







166 Nguyễn Nhựt Trường 10A4 11A4 5.1 6.6 6.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







167 Lê Thanh Tú 10A4 11A4 7.2 8.1 7.8 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







168 Nguyễn Lê Bích Tuyền 10A4 11A4 7.7 8.7 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







169 Huỳnh Kim Anh THPT Nguyễn Đáng 11A5
















170 Hà Thị Gia Bảo 10A5 11A5 4.4 5.2 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







171 Trương Huỳnh Gia Bảo 10A5 11A5 4.6 5.7 5.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







172 Lâm Ngọc Bích 10A5 11A5 6.3 7.4 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







173 Huỳnh Lê Ngọc Diệp 10A5 11A5 6.5 8.1 7.6 Đạt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







174 Tôn Trí Hảo 10A5 11A5 4.7 5.3 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Đạt Khá Khá







175 Huỳnh Thị Mai Hân 10A5 11A5 6.3 7.2 6.9 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







176 Trà Thị Ngọc Hân 10A5 11A5 5.9 5.9 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







177 Trần Duy Khang 10A5 11A5 5.9 6.6 6.4 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







178 Huỳnh Thanh Khánh 10A5 11A5 4.7 5.2 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







179 Đồng Tuấn Kiệt 10A5 11A5 4.9 5.5 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Đạt Khá Khá







180 Đinh Thảo Linh 10A5 11A5 5.6 6.2 6.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Khá Khá Khá







181 Võ Thành Long 10A5 11A5 4.7 6.0 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







182 Huỳnh Tấn Lộc 10A5 11A5 5.7 6.6 6.3 Đạt Khá Đạt Khá Tốt Tốt







183 Huỳnh Thị Như Mơ 10A5 11A5 5.4 6.1 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







184 Khưu Thị Ngọc Muội THPT Trần Văn Bảy 11A5
















185 Đoàn Thị Bé My 10A5 11A5 6.8 7.8 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







186 Đặng Ngọc Bảo Nhi 10A5 11A5 5.2 5.6 5.4 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







187 Phạm Thị Uyển Nhi 10A5 11A5 4.5 5.2 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







188 Trương Nguyễn Minh Nhựt 10A5 11A5 5.0 5.5 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







189 Lê Thị Mỹ Phương 10A5 11A5 4.8 5.7 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Đạt Khá Khá







190 Nguyễn Thị Hoài Phương 10A5 11A5 6.0 7.1 6.7 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







191 Hồ Thị Mỹ Quyên 10A5 11A5 4.8 6.2 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







192 Lê Ngọc Tú Quỳnh THPT Phú Hữu 11A5
















193 Nguyễn Hoàng Sang 10A5 11A5 4.1 5.7 5.2 Chưa Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







194 Nguyễn Thị Hồng Sương 10A5 11A5 6.5 6.9 6.8 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







195 Nguyễn Đăng Thi 10A5 11A5 4.2 5.7 5.2 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







196 Đinh Phước Thiện 10A5 11A5 5.7 6.5 6.2 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







197 Huỳnh Minh Thiện 10A5 11A5 4.7 5.5 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







198 Phan Hoàng Thiện 10A5 11A5 5.1 6.6 6.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







199 Trần Thị Anh Thơ 10A5 11A5 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







200 Dương Minh Thuận 10A5 11A5 4.7 5.6 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







201 Nguyễn Anh Thư 10A5 11A5 6.0 6.1 6.1 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







202 Võ Hoài Thương 10A5 11A5 5.3 6.5 6.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







203 Phạm Khánh Tín 10A5 11A5 4.7 5.6 5.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Tốt Tốt







204 Hồ Huỳnh Trang 10A5 11A5 5.5 6.0 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







205 Trần Ngọc Trang 10A5 11A5 7.1 7.7 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







206 Võ Ngọc Trân 10A5 11A5 6.4 5.7 5.9 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







207 Ung Thị Thanh Trúc 10A5 11A5 5.7 6.2 6.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Khá Khá







208 Nguyễn Thanh Tuyền 10A5 11A5 5.1 6.1 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







209 Huỳnh Thị Cẩm Vân 10A5 11A5 5.1 5.8 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







210 Nguyễn Thị Như Ý 10A5 11A5 4.8 5.8 5.5 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







211 Trần Ngọc Như Ý 10A5 11A5 5.0 6.4 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







212 Vỏ Quốc Huy
11A5
















213 Nguyễn Gia An 10A6 11A6 5.7 5.7 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







214 Đỗ Thị Kim Anh 10A6 11A6 7.6 7.9 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







215 Huỳnh Thị Lan Anh 10A6 11A6 6.2 7.3 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







216 Nguyễn Quỳnh Anh 10A6 11A6 6.1 6.6 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







217 Nguyễn Thị Trâm Anh 10A6 11A6 6.6 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







218 Trần Nguyễn Chí Bảo 10A6 11A6 5.0 5.0 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







219 Nguyễn Nguyên Bình 10A6 11A6 6.2 6.7 6.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







220 Võ Nguyễn Chuyễn 10A6 11A6 6.3 6.8 6.6 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







221 Trần Thảo Duy 10A6 11A6 5.2 6.3 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







222 Võ Thị Thùy Dương 10A6 11A6 7.2 7.4 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







223 Trần Tuấn Đạt 10A6 11A6 5.7 6.4 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







224 Nguyễn Đức Huy 10A6 11A6 4.3 4.1 4.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







225 Phạm Thái Lợi 10A6 11A6 5.3 6.0 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







226 Châu Hải My 10A6 11A6 7.5 8.1 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







227 Đặng Thị Kiều Mỹ 10A6 11A6 5.3 5.2 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







228 Lê Thị Thu Ngân 10A6 11A6 5.4 5.8 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







229 Đinh Thị Yến Ngọc 10A6 11A6 5.9 6.3 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







230 Nguyễn Thị Yến Nhi 10A6 11A6 5.7 6.6 6.3 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







231 Lê Bích Như 10A6 11A6 6.9 7.4 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







232 Lê Chúc Như 10A6 11A6 7.2 8.1 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







233 Ung Nguyễn Yến Như 10A6 11A6 8.7 8.5 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







234 Trần Thị Anh Pha 10A6 11A6 6.4 6.9 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







235 Nguyễn Hoàng Phú 10A6 11A6 5.4 5.5 5.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







236 Nguyễn Vinh Quang 10A6 11A6 4.6 4.7 4.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







237 Huỳnh Chí Tài 10A6 11A6 5.6 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







238 Nguyễn Thanh Thảo 10A6 11A6 6.6 7.3 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







239 Nguyễn Đức Thắng 10A6 11A6 4.9 5.1 5.0 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







240 Võ Phạm Ngọc Thư 10A6 11A6 6.7 7.2 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







241 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10A6 11A6 7.5 7.6 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







242 Võ Hồng Trí 10A6 11A6 7.5 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







243 Trương Ngọc Tùng 10A6 11A6 6.3 7.1 6.8 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







244 Nguyễn Thanh Thúy Vy 10A6 11A6 6.9 7.3 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







245 Nguyễn Lê Tuấn Vỹ 10A6 11A6 6.8 7.9 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







246 Đặng Thị Ánh Xuân 10A6 11A6 4.9 6.3 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







247 Nguyễn Thị Như Ý 10A6 11A6 6.9 7.5 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







248 Trần Lê Quốc Anh 10A7 11A7 4.8 5.5 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







249 Nguyễn Băng Băng 10A7 11A7 5.0 5.8 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







250 Phan Kim Chi 10A7 11A7 4.4 5.9 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







251 Nguyễn Minh Duy 10A7 11A7 5.7 6.2 6.0 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







252 Huỳnh Thanh Hải 10A7 11A7 6.5 7.1 6.9 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







253 Trần Gia Hạo 10A7 11A7 6.7 7.2 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







254 Lê Quốc Hiển 10A7 11A7 7.0 7.0 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







255 Võ Ngọc Hiển 10A7 11A7 7.3 6.8 7.0 Khá Đạt Khá Đạt Khá Khá







256 Võ Văn Hoài 10A7 11A7 4.9 6.2 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







257 Nguyễn Tuấn Kha 10A7 11A7 4.9 5.9 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Đạt Tốt Khá







258 Nguyễn Khiêm 10A7 11A7 6.9 7.1 7.1 Đạt Khá Khá Khá Tốt Tốt







259 Võ Chánh Khiêm 10A7 11A7 4.4 4.6 4.5 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Đạt Khá Khá







260 Nguyễn Phúc Khương 10A7 11A7 5.7 5.7 5.7 Đạt Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Khá







261 Trần Thị Thúy Ngân 10A7 11A7 6.2 6.7 6.5 Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







262 Nguyễn Văn Đức Nguyên 10A7 11A7 8.3 8.6 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







263 Nguyễn Thị Bé Nguyệt 10A7 11A7 5.4 6.6 6.2 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







264 Đặng Thảo Như 10A7 11A7 6.7 7.0 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







265 Lê Ngọc Minh Nhựt 10A7 11A7 5.2 6.1 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







266 Nguyễn Minh Nhựt 10A7 11A7 5.0 6.3 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







267 Nguyễn Phú Ninh 10A7 11A7 5.6 6.2 6.0 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







268 Đỗ Đạt Hưng Phát 10A7 11A7 6.3 7.0 6.7 Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







269 Ung Hoàng Phúc 10A7 11A7 5.3 6.2 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







270 Trần Kiến Quốc 10A7 11A7 5.2 5.0 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







271 Nguyễn Thị Thảo Sương 10A7 11A7 6.6 7.3 7.1 Đạt Khá Khá Khá Tốt Tốt







272 Lê Phước Thái 10A7 11A7 5.7 6.1 6.0 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







273 Huỳnh Thị Kim Thuyền 10A7 11A7 7.0 7.7 7.5 Đạt Khá Khá Khá Tốt Tốt







274 Lê Văn Toàn 10A7 11A7 5.7 6.5 6.3 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







275 Nguyễn Thái Toàn 10A7 11A7 6.1 6.7 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







276 Phạm Cẩm Tú 10A7 11A7 5.5 6.0 5.8 Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







277 Hồ Gia Văn 10A7 11A7 6.1 7.0 6.7 Đạt Khá Khá Khá Khá Khá







278 Lương Thảo Vân 10A7 11A7 5.6 5.2 5.3 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Đạt Khá Khá







279 Mai Bảo Vinh 10A7 11A7 4.3 5.8 5.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Đạt Khá Khá







280 Nguyễn Đinh Thảo Vy 10A7 11A7 8.2 8.6 8.5 Khá Tốt Tốt Khá Tốt Tốt







281 Nguyễn Thị Triệu Vy 10A7 11A7 6.2 6.8 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







282 Trần Thái Bình 10A8 11A8 4.5 5.9 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







283 Nguyễn Huỳnh Duy 10A8 11A8 6.2 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







284 Ung Huỳnh Dương 10A8 11A8 5.5 6.8 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







285 Nguyễn Tấn Được 10A8 11A8 8.4 8.4 8.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







286 Phan Nhật Hào 10A8 11A8 5.5 6.6 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







287 Trần Thanh Hiệp 10A8 11A8 5.7 6.1 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







288 Hà Thanh Hiếu 10A8 11A8 6.5 7.5 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







289 Võ Huỳnh 10A8 11A8 5.4 6.8 6.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







290 Nguyễn Tấn Kha 10A8 11A8 6.9 8.1 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







291 Nguyễn Hoàng Khang 10A8 11A8 6.2 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







292 Phan Duy Khang 10A8 11A8 6.3 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







293 Nguyễn Trường Khánh 10A8 11A8 5.0 5.5 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







294 Thân Thị Diễm Kiều 10A8 11A8 4.6 5.0 4.9 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







295 Trần Văn Vũ Linh 10A8 11A8 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







296 Nguyễn Thị Thúy Loan 10A8 11A8 7.4 8.0 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







297 Nguyễn Hoàng Long 10A8 11A8 5.9 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







298 Nguyễn Tấn Lộc 10A8 11A8 5.6 6.5 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







299 Trần Phước Lộc 10A8 11A8 6.2 7.0 6.7 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







300 Huỳnh Thị Ngọc Ngân 10A8 11A8 4.9 6.4 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







301 Trần Lê Kim Ngọc 10A8 11A8 5.4 5.6 5.5 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







302 Tô Long Nhật 10A8 11A8 5.9 6.1 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







303 Hồ Thanh Phong 10A8 11A8 4.7 4.9 4.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







304 Nguyễn Trường Tân 10A8 11A8 4.6 5.6 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







305 Cao Thị Cẩm Tiên 10A8 11A8 5.5 5.9 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







306 Võ Thị Kiều Tiên 10A8 11A8 5.4 6.0 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







307 Đinh Ngọc Trân 10A8 11A8 5.5 5.8 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







308 Trần Ngọc Trân 10A8 11A8 4.8 5.2 5.1 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







309 Trần Thống Trị 10A8 11A8 4.9 5.7 5.4 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







310 Nguyễn Thị Diễm Trinh 10A8 11A8 5.3 6.0 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







311 Dương Thị Kim Vàng 10A8 11A8 5.9 6.2 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







312 Thái Thị Thúy Vi 10A8 11A8 7.2 8.1 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







Lưu ý: Ngoài các môn Toán, Văn, Anh, Sử, GDQP, HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp, Giáo dục địa phương, Thể dục thì mỗi lớp sẽ học theo các tổ hợp sau:








Lớp Môn tự chọn Chuyên đề








11A1 Lý, Hóa, Sinh, Tin, Bóng chuyền Toán, Lý, Hóa, Nâng cao Anh








11A2 Lý, Hóa, Sinh, Tin, Bóng chuyền Toán, Lý, Tin, Nâng cao Anh








11A3 Lý, Hóa, Sinh, Tin, Bóng chuyền Toán, Lý, Hóa








11A4 Lý, Hóa, Sinh, Tin, Cầu lông Toán, Lý, Hóa








11A5 Địa, GDKT-PL, Tin, CN công nghiệp, Cầu lông Văn, Sử, Địa








11A6 Sinh, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu lông Văn, Sử, Địa








11A7 Sinh, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu đá Văn, Sử, Địa








11A8 Hóa, Địa, GDKT-PL, Tin, Cầu đá Văn, Sử, Địa








Sheet 7: K12

5DANH SÁCH LỚP12 - NĂM HỌC 2024-2024




































STT Họ và tên Lớp Lớp 12
24-25
Điểm bình quân Kết quả học tập Kết quả rèn luyện







Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN Kỳ 1 Kỳ 2 CN
Lớp SS Tốt Khá Đạt Đạt sau KTL Tổng
1 Trần Quốc Anh 11A1 12A1 8.2 8.4 8.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
12A1 44 27 17 0 0 44
2 Thái Chi Bảo 11A1 12A1 7.4 8.1 7.9 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt
12A2 41 0 6 30 5 41
3 Trần Nguyễn Thế Đan 11A1 12A1 7.5 7.4 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt
12A3 38 17 17 4 0 38
4 Lê Phú Hải Đăng 11A1 12A1 7.0 8.1 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt
12A4 34 0 7 24 3 34
5 Lê Vũ Hoàng Hải 11A1 12A1 8.6 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
12A5 43 15 22 6 0 43
6 Nguyễn Gia Hân 11A1 12A1 7.8 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt
12A6 44 0 15 29 0 44
7 Nguyễn Ngọc Hân 11A1 12A1 7.3 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt
12A7 44 27 17 0 0 44
8 Võ Ngọc Hân 11A1 12A1 7.8 7.9 7.9 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt
12A8 44 7 28 9 0 44
9 Nguyễn Gia Huy 11A1 12A1 7.7 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt
Tổng cộng 332 93 129 102 8 332
10 Trần Lê Đan Huy 11A1 12A1 6.9 7.8 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







11 Phan Như Huỳnh 11A1 12A1 9.6 9.7 9.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







12 Trần Hoàng Khang 11A1 12A1 6.8 7.7 7.4 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







13 Võ Hoàng Nhựt Khánh 11A1 12A1 7.8 8.5 8.3 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







14 Phan Anh Khiêm 11A1 12A1 8.3 8.2 8.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







15 Lê Nguyễn Vũ Khoa 11A1 12A1 8.3 8.2 8.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







16 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 11A1 12A1 6.8 7.9 7.6 Đạt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







17 Nguyễn Phương Nhựt Lan 11A1 12A1 7.9 8.5 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







18 Phạm Yến Linh 11A1 12A1 6.7 7.9 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







19 Nguyễn Tấn Lộc 11A1 12A1 7.8 8.2 8.1 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







20 Nguyễn Thị Kiều My 11A1 12A1 8.5 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







21 Lê Hoàn Mỹ 11A1 12A1 8.8 8.6 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







22 Lê Thị Hồng Ngọc 11A1 12A1 8.0 8.5 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







23 Nguyễn Minh Nhật 11A1 12A1 7.2 8.4 8.0 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







24 Đặng Thị Huỳnh Như 11A1 12A1 7.6 8.2 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







25 Huỳnh Như 11A1 12A1 8.6 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







26 Ngô Huỳnh Như 11A1 12A1 8.1 8.3 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







27 Nguyễn Tấn Phát 11A1 12A1 8.7 9.1 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







28 Lê Trường Phúc 11A1 12A1 8.9 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







29 Huỳnh Thảo Quyên 11A1 12A1 8.7 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







30 Huỳnh Thị Kim Quyên 11A1 12A1 8.3 8.9 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







31 Dương Huỳnh Như Quyễn 11A1 12A1 9.1 9.5 9.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







32 Nguyễn Như Quỳnh 11A1 12A1 8.7 9.3 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







33 Trương Nguyễn Tấn Sang 11A1 12A1 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







34 Nguyễn Tuấn Thanh 11A1 12A1 8.4 8.9 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







35 Lê Ngọc Thùy 11A1 12A1 7.2 7.9 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







36 Lê Hữu Thuyết 11A1 12A1 8.2 8.6 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







37 Nguyễn Anh Thư 11A1 12A1 7.1 7.8 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







38 Đặng Huyền Trân 11A1 12A1 7.8 8.3 8.1 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







39 Đỗ Ngọc Bảo Trân 11A1 12A1 8.2 8.7 8.5 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







40 Võ Thị Tuyết Trân 11A1 12A1 9.1 8.9 9.0 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







41 Trần Gia Thế Trọng 11A1 12A1 7.5 8.2 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







42 Lê Thị Ngọc Tuyền 11A1 12A1 8.1 8.2 8.2 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







43 Nguyễn Nhựt Tường 11A1 12A1 8.4 8.7 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







44 Nguyễn Ngọc Hà Vy 11A1 12A1 8.5 9.1 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







45 Huỳnh Quốc Bảo 11A2 12A2 5.6 5.6 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







46 Ngô Văn Bảo 11A2 12A2 6.1 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







47 Ung Băng Băng 11A2 12A2 8.0 7.5 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







48 Võ Thanh Bình 11A2 12A2 7.2 7.1 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







49 Nguyễn Tuấn Cảnh 11A2 12A2 6.3 7.5 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







50 Trương Minh Chiến 11A2 12A2 5.8 5.3 5.4 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







51 Nguyễn Hồng Chúc 11A2 12A2 6.5 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







52 Nguyễn Chí Cường 11A2 12A2 5.6 5.9 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







53 Nguyễn Minh Duy 11A2 12A2 5.7 6.1 6.0 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







54 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 11A2 12A2 5.2 6.0 5.7 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







55 Nhữ Tuấn Đạt 11A2 12A2 5.8 6.3 6.1 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







56 Lưu Huỳnh Hải Đăng 11A2 12A2 5.5 5.0 5.2 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







57 Mai Thị Quỳnh Giao 11A2 12A2 7.3 7.1 7.2 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







58 Nguyễn Hoàng Hảo 11A2 12A2 6.4 6.7 6.6 Đạt Khá Đạt Tốt Khá Khá







59 Lê Thanh Hằng 11A2 12A2 8.2 7.8 7.9 Tốt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







60 Trần Thị Kim Hân 11A2 12A2 6.6 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







61 Nguyễn Gia Huy 11A2 12A2 6.1 5.9 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







62 Võ Trường Khang 11A2 12A2 6.0 5.8 5.9 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







63 Nguyễn Thành Tuấn Lê 11A2 12A2 5.9 6.1 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







64 Võ Thị Lình 11A2 12A2 5.1 6.1 5.8 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







65 Võ Tấn Lộc 11A2 12A2 7.5 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







66 Nguyễn Tấn Luân 11A2 12A2 5.7 5.9 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







67 Nguyễn Thị Thảo Ngân 11A2 12A2 6.3 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







68 Phạm Mộng Nghi 11A2 12A2 5.9 6.0 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







69 Lý Thành Nhân 11A2 12A2 6.2 6.4 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







70 Nguyễn Minh Nhiệt 11A2 12A2 6.5 6.1 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







71 Nguyễn Ngọc Pha 11A2 12A2 5.9 5.4 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







72 Ngô Tấn Phát 11A2 12A2 5.6 5.3 5.4 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







73 Nguyễn Vũ Phong 11A2 12A2 6.4 6.2 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







74 Huỳnh Thanh Sang 11A2 12A2 6.1 5.9 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







75 Lâm Thị Bích Sang 11A2 12A2 6.4 6.6 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







76 Nguyễn Thành Sang 11A2 12A2 6.3 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







77 Lê Nguyễn Minh Thành 11A2 12A2 5.2 5.4 5.3 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







78 Nguyễn An Thuận 11A2 12A2 7.3 7.2 7.2 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







79 Đinh Thị Thanh Thư 11A2 12A2 6.1 6.2 6.2 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Tốt Tốt







80 Nguyễn Thị Anh Thư 11A2 12A2 6.4 6.5 6.5 Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







81 Huỳnh Ngọc Thương 11A2 12A2 6.6 6.6 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







82 Võ Thị Ngọc Trâm 11A2 12A2 5.9 5.3 5.5 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







83 Võ Quang Vinh 11A2 12A2 6.3 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







84 Nguyễn Thế Vỹ 11A2 12A2 6.0 5.6 5.7 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







85 Mai Như Ý 11A2 12A2 6.8 7.0 6.9 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







86 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 11A3 12A3 8.7 8.7 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







87 Lê Thị Trâm Anh 11A3 12A3 6.6 6.4 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







88 Nguyễn Lan Anh 11A3 12A3 8.1 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







89 Nguyễn Thị Bích Chăm 11A3 12A3 7.7 8.4 8.2 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







90 Nguyễn Văn Phúc Châu 11A3 12A3 9.3 9.1 9.2 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







91 Bùi Kim Danh 11A3 12A3 7.4 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Khá Khá







92 Huỳnh Ngọc Diễm 11A3 12A3 8.0 8.0 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







93 Nguyễn Tấn Dũng 11A3 12A3 6.8 7.3 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







94 Ngô Minh Duy 11A3 12A3 7.2 7.5 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







95 Nguyễn Thị Trúc Đào 11A3 12A3 7.1 7.4 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







96 Phạm Thành Đồng 11A3 12A3 6.4 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







97 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11A3 12A3 9.6 9.6 9.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







98 Phan Đức Hưởng 11A3 12A3 8.0 8.1 8.0 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







99 Đào Phúc Khang 11A3 12A3 8.7 8.0 8.3 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







100 Lê Đăng Khoa 11A3 12A3 8.0 8.3 8.2 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







101 Đinh Thị Bảo Minh 11A3 12A3 9.0 8.7 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







102 Nguyễn Thúy Ngân 11A3 12A3 7.9 7.8 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







103 Nguyễn Hồng Ngọc 11A3 12A3 8.8 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







104 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A3 12A3 7.0 7.1 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







105 Phạm Minh Nhựt 11A3 12A3 7.2 7.0 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







106 Nguyễn Khánh Ninh 11A3 12A3 6.6 7.0 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







107 Nguyễn Thị Kiều Phương 11A3 12A3 9.5 9.2 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







108 Nguyễn Thị Bích Phượng 11A3 12A3 7.7 8.3 8.1 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







109 Quách Phú Thành 11A3 12A3 8.1 7.8 7.9 Khá Khá Khá Tốt Đạt Khá







110 Nguyễn Thị Bảo Thi 11A3 12A3 8.0 8.3 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







111 Trần Hữu Thịnh 11A3 12A3 8.1 8.6 8.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







112 Dương Thị Phương Thùy 11A3 12A3 7.7 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







113 Mã Thị Minh Thùy 11A3 12A3 6.6 7.0 6.9 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







114 Ung Thị Anh Thư 11A3 12A3 8.7 8.1 8.3 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







115 Nguyễn Trọng Tính 11A3 12A3 6.5 6.9 6.8 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







116 Mai Thanh Tuấn 11A3 12A3 8.4 8.6 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







117 Võ Thị Hồng Tươi 11A3 12A3 6.9 6.5 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







118 Nguyễn Đức Vy 11A3 12A3 7.7 8.3 8.1 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







119 Nguyễn Thúy Vy 11A3 12A3 7.5 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







120 Phạm Lê Mạnh Xuyên 11A3 12A3 6.8 7.3 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







121 Nguyễn Ngọc Như Ý 11A3 12A3 9.6 9.4 9.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







122 Trần Thị Như Ý 11A3 12A3 6.4 7.0 6.8 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







123 Nguyễn Hồng Hải Yến 11A3 12A3 7.1 7.6 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







124 Đặng Bảo Anh 11A4 12A4 6.1 6.7 6.5 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







125 Trần Thị Mỹ Anh 11A4 12A4 6.3 6.8 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







126 Đoàn Thành Đạt 11A4 12A4 5.5 5.2 5.3 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Khá Khá







127 Ngô Mỹ Hạnh 11A4 12A4 5.9 5.4 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







128 Trần Trọng Hiếu 11A4 12A4 6.8 6.6 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







129 Lê Thị Yến Huỳnh 11A4 12A4 6.6 6.5 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







130 Lại Duy Khang 11A4 12A4 6.2 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







131 Trần Đình Khôi 11A4 12A4 5.8 5.5 5.6 Chưa Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Khá Khá Khá







132 Trà Văn Lợi 11A4 12A4 7.2 6.9 6.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







133 Nguyễn Ngọc Diễm My 11A4 12A4 5.9 5.7 5.8 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







134 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 11A4 12A4 6.5 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







135 Lê Võ Hoài Nam 11A4 12A4 6.4 6.9 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







136 Lê Thị Kim Ngân 11A4 12A4 6.3 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







137 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11A4 12A4 6.8 6.7 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







138 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 11A4 12A4 6.9 7.2 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







139 Lê Thị Yến Nhi 11A4 12A4 6.5 6.7 6.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







140 Trần Ý Nhi 11A4 12A4 6.4 6.7 6.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







141 Trần Thị Ngọc Quỳnh 11A4 12A4 6.1 5.9 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







142 Huỳnh Duy Tài 11A4 12A4 7.0 7.6 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







143 Mai Tấn Tài 11A4 12A4 6.5 6.9 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







144 Nguyễn Thị Thu Thảo 11A4 12A4 7.2 6.9 7.0 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







145 Võ Lê Thanh Thảo 11A4 12A4 5.6 5.7 5.6 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







146 Nguyễn Hồng Thắm 11A4 12A4 7.0 7.0 7.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







147 Nguyễn Hưng Thịnh 11A4 12A4 7.6 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







148 Nguyễn Phúc Thịnh 11A4 12A4 6.4 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







149 Nguyễn Thị Thủy Tiên 11A4 12A4 5.9 5.6 5.7 Đạt Chưa Đạt Đạt sau KTL Tốt Khá Khá







150 Lương Vũ Tín 11A4 12A4 7.4 7.3 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







151 Trương Thị Kiều Trinh 11A4 12A4 5.7 5.3 5.4 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







152 Phan Thị Thủy Trúc 11A4 12A4 7.4 7.0 7.1 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







153 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11A4 12A4 6.6 6.0 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







154 Đinh Thị Mỹ Tuyên 11A4 12A4 6.4 6.2 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







155 Nguyễn Trần Thanh Tuyền 11A4 12A4 7.8 7.7 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







156 Huỳnh Khánh Vy 11A4 12A4 5.2 5.0 5.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







157 Nguyễn Thị Thúy Vy 11A4 12A4 5.6 5.7 5.7 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







158 Võ Thị Ngọc Diễm 11A5 12A5 7.4 7.8 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







159 Nguyễn Dũ Duy 11A5 12A5 7.0 7.4 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







160 Nguyễn Thị Giàu 11A5 12A5 8.4 8.3 8.3 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







161 Phạm Phước Hải 11A5 12A5 7.3 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







162 Hồ Phát Huy 11A5 12A5 6.8 7.1 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







163 Trần Như Huỳnh 11A5 12A5 9.1 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







164 Võ Thị Huỳnh Hương 11A5 12A5 7.0 7.5 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







165 Nguyễn Minh Khang 11A5 12A5 7.7 8.3 8.1 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







166 Trần Quốc Khánh 11A5 12A5 7.7 7.6 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







167 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 11A5 12A5 6.7 6.5 6.6 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







168 Trần Minh Lộc 11A5 12A5 7.9 8.4 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







169 Ung Tấn Lộc 11A5 12A5 7.2 7.6 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







170 Trần Thị Hà My 11A5 12A5 7.0 8.0 7.6 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







171 Võ Thị Như Ngà 11A5 12A5 6.2 7.1 6.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







172 Tiêu Gia Nghi 11A5 12A5 7.4 7.7 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







173 Lê Hồng Ngọc 11A5 12A5 8.1 8.2 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







174 Cao Thị Yến Nhi 11A5 12A5 8.0 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







175 Huỳnh Thị Nhu 11A5 12A5 6.9 6.8 6.8 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







176 Huỳnh Thị Quỳnh Như 11A5 12A5 7.0 7.1 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







177 Trần Long Nhựt 11A5 12A5 7.1 6.9 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







178 Võ Thị Kiều Oanh 11A5 12A5 6.8 6.6 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







179 Nguyễn Hoàng Phúc 11A5 12A5 6.5 7.0 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







180 Phan Sang Trọng Phúc 11A5 12A5 7.4 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







181 Nguyễn Thị Đang Phượng 11A5 12A5 7.0 7.4 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







182 Nguyễn Hữu Quý 11A5 12A5 7.8 8.3 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







183 Lê Huỳnh Như Quỳnh 11A5 12A5 6.3 6.8 6.6 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







184 Nguyễn Thị Diễm Thi 11A5 12A5 8.0 8.0 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







185 Huỳnh Minh Thiện 11A5 12A5 7.2 8.2 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







186 Sử Minh Thuận 11A5 12A5 7.4 7.5 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







187 Dương Diễm Thúy 11A5 12A5 7.4 8.0 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







188 Dương Thanh Thư 11A5 12A5 8.6 8.7 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







189 Hồ Thị Anh Thư 11A5 12A5 7.8 7.9 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







190 Lê Thị Anh Thư 11A5 12A5 8.0 8.0 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







191 Huỳnh Thị Hoài Thương 11A5 12A5 7.7 8.4 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







192 Bùi Thị Mai Trang 11A5 12A5 8.7 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







193 Võ Thị Ngọc Trân 11A5 12A5 6.4 6.8 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







194 Đinh Minh Triết 11A5 12A5 6.3 7.3 7.0 Đạt Khá Khá Khá Khá Khá







195 Huỳnh Thị Yến Trinh 11A5 12A5 7.9 8.0 8.0 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







196 Trần Huỳnh Thanh Trúc 11A5 12A5 7.8 8.5 8.3 Đạt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







197 Trương Thị Khánh Vy 11A5 12A5 9.0 9.2 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







198 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 11A5 12A5 8.2 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







199 Lê Nguyễn Như Ý 11A5 12A5 6.5 6.9 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







200 Võ Thị Ngọc Yến 11A5 12A5 8.5 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







201 Võ Ngọc Trâm Anh 11A6 12A6 7.4 7.7 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







202 Nguyễn Văn Du 11A6 12A6 6.8 7.2 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







203 Phạm Thái Duy 11A6 12A6 6.2 6.6 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







204 Võ Minh Duy 11A6 12A6 6.8 7.2 7.1 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







205 Hà Thị Mỹ Duyên 11A6 12A6 5.7 5.7 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







206 Phan Đặng Hoài Dương 11A6 12A6 6.1 5.6 5.8 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







207 Hồ Thành Đạt 11A6 12A6 5.5 6.4 6.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







208 Lê Thành Đạt 11A6 12A6 6.3 6.2 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







209 Đinh Thị Ngọc Hân 11A6 12A6 7.1 7.1 7.1 Khá Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







210 Lưu Chấn Khang 11A6 12A6 7.4 7.3 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







211 Lê Thái Khôi 11A6 12A6 5.5 6.0 5.9 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







212 Ung Hoàng Minh Khôi 11A6 12A6 6.9 6.9 6.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







213 Nguyễn Tuấn Kiệt 11A6 12A6 7.0 7.2 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







214 Ngô Thị Thúy Liểu 11A6 12A6 6.1 6.1 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







215 Nguyễn Đặng Nhựt Linh 11A6 12A6 5.6 5.9 5.8 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







216 Võ Quốc Linh 11A6 12A6 6.8 7.1 7.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







217 Trần Văn Kim Tử Long 11A6 12A6 6.2 5.9 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







218 Nguyễn Duy Mạnh 11A6 12A6 6.5 7.0 6.8 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







219 Trần Thiện Thông Minh 11A6 12A6 5.6 6.3 6.1 Chưa Đạt Đạt Đạt Khá Tốt Tốt







220 Huỳnh Phạm Nguyên 11A6 12A6 7.1 6.8 6.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







221 Dương Thị Liên Nhi 11A6 12A6 6.4 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







222 Nguyễn Thị Yến Nhi 11A6 12A6 7.2 7.2 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







223 Trần Quốc Nhuận 11A6 12A6 6.1 6.8 6.5 Đạt Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







224 Lê Thiện Nhựt 11A6 12A6 6.3 6.0 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







225 Huỳnh Nguyễn Phát 11A6 12A6 6.9 7.2 7.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







226 Nguyễn Phương 11A6 12A6 5.9 5.7 5.8 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







227 Nguyễn Việt Quang 11A6 12A6 5.8 6.2 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







228 Đào Phan Diễm Thanh 11A6 12A6 6.2 5.7 5.9 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







229 Nguyễn Nhựt Thanh 11A6 12A6 6.5 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







230 Lý Trần Đoan Thảo 11A6 12A6 7.2 7.1 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







231 Võ Văn Thế 11A6 12A6 5.4 5.6 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







232 Huỳnh Thị Bích Thi 11A6 12A6 7.4 6.8 7.0 Khá Đạt Khá Tốt Tốt Tốt







233 Trương Nguyễn Anh Thư 11A6 12A6 7.0 6.2 6.5 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







234 Phạm Huyền Trang 11A6 12A6 6.5 6.5 6.5 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







235 Phan Thị Ngọc Trâm 11A6 12A6 6.2 5.8 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







236 Huỳnh Huyền Trân 11A6 12A6 5.9 6.0 6.0 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







237 Nguyễn Minh Trí 11A6 12A6 4.9 5.9 5.6 Chưa Đạt Đạt Đạt Đạt Khá Khá







238 Lê Anh Tú 11A6 12A6 7.5 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







239 Đặng Thế Vinh 11A6 12A6 6.0 5.6 5.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







240 Hà Quang Vinh 11A6 12A6 6.3 6.8 6.6 Đạt Khá Đạt Tốt Tốt Tốt







241 Bùi Quốc Vương 11A6 12A6 6.6 6.7 6.7 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







242 Nguyễn Thị Thanh Xuân 11A6 12A6 6.4 6.4 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







243 Lê Hoàng Yến 11A6 12A6 7.5 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







244 Nguyễn Thị Kim Yến 11A6 12A6 6.2 6.3 6.3 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







245 Đoàn Vân Anh 11A7 12A7 8.8 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







246 Nguyễn Thị Phương Anh 11A7 12A7 7.9 7.4 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







247 Quang Tuyết Anh 11A7 12A7 7.9 7.5 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







248 Võ Thị Kim Bình 11A7 12A7 8.2 7.5 7.8 Tốt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







249 Dương Tuyết Giàu 11A7 12A7 8.1 7.6 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







250 Nguyễn Ngọc Hạnh 11A7 12A7 8.2 8.0 8.1 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







251 Tống Nhật Hào 11A7 12A7 8.6 9.0 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







252 Lê Thị Ngọc Hân 11A7 12A7 8.9 8.5 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







253 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 11A7 12A7 9.3 9.4 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







254 Nguyễn Ngọc Hân 11A7 12A7 8.7 8.5 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







255 Phạm Ngọc Hân 11A7 12A7 7.8 8.2 8.1 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







256 Phạm Ngọc Hân 11A7 12A7 8.8 8.7 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







257 Phạm Ngọc Hiếu 11A7 12A7 8.9 8.7 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







258 Nguyễn Trần Kim Hoàng 11A7 12A7 8.4 8.3 8.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







259 Nguyễn Thị Mộng Kha 11A7 12A7 8.7 8.5 8.5 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







260 Phạm Ngọc Đan Lê 11A7 12A7 8.5 8.3 8.4 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







261 Nguyễn Bích Ly 11A7 12A7 7.6 8.2 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







262 Nguyễn Thị Hà My 11A7 12A7 9.3 9.3 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







263 Nguyễn Lê Kim Ngân 11A7 12A7 7.8 8.3 8.1 Khá Tốt Khá Tốt Tốt Tốt







264 Thái Phương Nghi 11A7 12A7 8.6 8.4 8.5 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







265 Đoàn Thị Bão Ngọc 11A7 12A7 8.2 8.4 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







266 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11A7 12A7 7.6 8.1 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







267 Phạm Thị Thảo Nguyên 11A7 12A7 8.2 8.3 8.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







268 Nguyễn Quốc Nhân 11A7 12A7 7.6 7.4 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







269 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11A7 12A7 8.9 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







270 Trịnh Thị Huỳnh Như 11A7 12A7 7.2 7.6 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







271 Nguyễn Minh Nhựt 11A7 12A7 8.6 8.6 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







272 Nguyễn Thị Kiều Nương 11A7 12A7 9.0 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







273 Trương Phương Phụng 11A7 12A7 9.3 9.0 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







274 Đoàn Thị Trúc Quỳnh 11A7 12A7 8.9 8.3 8.5 Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







275 Dương Quốc Thắng 11A7 12A7 7.2 7.4 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







276 Ngô Trần Anh Thư 11A7 12A7 8.8 8.8 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







277 Phạm Nguyễn Anh Thư 11A7 12A7 8.1 7.7 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







278 Dương Thị Thủy Tiên 11A7 12A7 7.1 7.7 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







279 Nguyễn Thị Yến Trâm 11A7 12A7 8.2 8.1 8.2 Tốt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







280 Đồng Thị Huyền Trân 11A7 12A7 7.8 7.9 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







281 Nguyễn Hữu Trí 11A7 12A7 6.8 7.4 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







282 Nguyễn Đức Trọng 11A7 12A7 9.5 9.2 9.3 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







283 Trương Nguyễn Cát Tường 11A7 12A7 9.0 8.7 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







284 Nguyễn Võ Như Ý 11A7 12A7 7.9 8.3 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







285 Phạm Như Ý 11A7 12A7 8.6 8.8 8.7 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







286 Nguyễn Thị Ngọc Yến 11A7 12A7 9.0 9.1 9.1 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







287 Trương Thị Mỹ Duyên 11A8 12A7 8.3 8.3 8.3 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







288 Trần Gia Hân 11A8 12A7 8.5 8.7 8.6 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







289 Võ Thị Anh Thư 11A8 12A8 8.5 8.9 8.8 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







290 Hà Đinh Bích Trâm 11A8 12A8 8.8 8.9 8.9 Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







291 Võ Thanh An 11A8 12A8 6.8 6.4 6.5 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







292 Huỳnh Thị Lan Anh 11A8 12A8 7.0 7.3 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







293 Lê Huỳnh Anh 11A8 12A8 8.0 8.0 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







294 Tống Thừa Ân 11A8 12A8 7.6 7.7 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







295 Lâm Ngọc Kim Châu 11A8 12A8 7.7 8.2 8.1 Khá Khá Tốt Tốt Tốt Tốt







296 Võ Phạm Hiền Duy 11A8 12A8 6.9 7.3 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







297 Trương Thị Hồng Đoan 11A8 12A8 6.8 7.5 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







298 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 11A8 12A8 7.2 7.3 7.2 Khá Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







299 Nguyễn Văn Hiệp 11A8 12A8 6.1 6.8 6.6 Đạt Đạt Đạt Khá Khá Khá







300 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11A8 12A8 7.6 7.5 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







301 Lê Đinh Duy Khang 11A8 12A8 7.7 7.5 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







302 Tống Đăng Khoa 11A8 12A8 7.7 7.4 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







303 Lê Trung Khương 11A8 12A8 8.1 8.2 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







304 Nguyễn Thị Kim Lài 11A8 12A8 7.5 8.4 8.1 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







305 Nguyễn Thị Phương Lan 11A8 12A8 7.9 8.0 7.9 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







306 Nguyễn Lê Duy Luận 11A8 12A8 6.9 7.1 7.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







307 Võ Ngọc Mi 11A8 12A8 7.9 8.0 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







308 Nguyễn Công Minh 11A8 12A8 6.1 6.8 6.5 Đạt Khá Đạt Khá Tốt Tốt







309 Đinh Thị Huỳnh Ngân 11A8 12A8 6.4 7.1 6.9 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







310 Trần Nguyễn Kim Ngân 11A8 12A8 6.8 7.4 7.2 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







311 Trần Thảo Nghi 11A8 12A8 7.3 7.9 7.7 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







312 Nguyễn Hoàng Nghĩa 11A8 12A8 7.1 7.7 7.5 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







313 Bùi Thị Thảo Nguyên 11A8 12A8 7.5 8.2 8.0 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







314 Đinh Phước Nguyên 11A8 12A8 7.8 7.8 7.8 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







315 Đặng Thanh Nhã 11A8 12A8 5.8 6.2 6.1 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







316 La Minh Nhựt 11A8 12A8 7.1 7.7 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







317 Phan Thị Mỹ Quyền 11A8 12A8 6.7 7.5 7.2 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







318 Dương Thị Ngọc Thảo 11A8 12A8 7.0 7.4 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







319 Đinh Phúc Thiện 11A8 12A8 6.3 6.9 6.7 Đạt Khá Đạt Khá Tốt Tốt







320 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 11A8 12A8 6.7 7.6 7.3 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







321 Mã Thị Minh Thư 11A8 12A8 6.7 7.1 7.0 Đạt Khá Khá Tốt Tốt Tốt







322 Trần Quốc Toàn 11A8 12A8 7.1 7.4 7.3 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







323 Võ Quốc Toàn 11A8 12A8 7.4 8.5 8.2 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt







324 Nguyễn Ngọc Trang 11A8 12A8 6.4 6.5 6.4 Đạt Đạt Đạt Tốt Tốt Tốt







325 Đoàn Thị Bảo Trân 11A8 12A8 6.9 7.8 7.5 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







326 Nguyễn Ngọc Trân 11A8 12A8 7.4 7.5 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







327 Nguyễn Phạm Bảo Trân 11A8 12A8 7.0 7.8 7.6 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







328 Dương Quí Trọng 11A8 12A8 6.0 6.4 6.2 Đạt Đạt Đạt Tốt Khá Khá







329 Huỳnh Chí Tùng 11A8 12A8 6.7 7.4 7.1 Khá Khá Khá Khá Tốt Tốt







330 Nguyễn Quốc Vương 11A8 12A8 7.2 7.6 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







331 Phạm Khánh Vy 11A8 12A8 7.2 7.6 7.4 Khá Khá Khá Tốt Tốt Tốt







332 Tống Ngọc Như Ý 11A8 12A8 8.1 8.1 8.1 Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
















































Lưu ý: Ngoài các môn Toán, Văn, Anh, Sử, GDQP, HĐ Trải nghiệm hướng nghiệp, Giáo dục địa phương, Thể dục thì mỗi lớp sẽ học theo các tổ hợp sau
















Lớp Môn tự chọn Chuyên đề








12A1, 12A2 Vật lý – Hóa học – Sinh học – Tin học; Bóng chuyền. Toán - Vật lý - Hóa học








12A3, 12A4 Vật lý – Hóa học – Sinh học – Tin học; Cầu đá. Toán - Hóa học - Sinh học








12A5, 12A6 Địa lý – GDKT-PL – Tin học – Sinh học; Cầu lông. Ngữ văn - Lịch sử - Địa lý








12A7, 12A8 Địa lý – GDKT-PL – Tin học – Hóa học; Cầu đá. Toán - Ngữ văn - Địa, Nâng cao Tiếng Anh