Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 15/01/2024

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Phong (S) Nguyễn Thanh Phong - Sinh Nam  
2 Phong (Đ) Nguyễn Thanh Phong - Địa Nam  
3 An Diệp Thúy An Nữ  
4 Anh Nguyễn Hoàng Anh Nam  
5 Bích Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ  
6 Bích1 Đinh Thị Ngọc Bích Nữ  
7 Bình Dương Văn Bình Nam  
8 Bình1 Lê Phương Bình Nam  
9 Chi Phan Kim Chi Nữ  
10 Cum Nguyễn Văn Cum Nam  
11 Diệp Nguyễn Thị Mỹ Diệp Nữ  
12 Diệp1 Ôn Thị Ngọc Diệp Nữ  
13 Dũng Võ Hùng Dũng Nam  
14 Dương Cao Thùy Dương Nữ  
15 Dương1 Trần Thành Dương Nam  
16 Duy Trần Công Duy Nam  
17 Giang Nguyễn Ngân Giang Nam  
18 Giang1 Phan Văn Giang Nam  
19 Hải Nguyễn Ngọc Hải Nam  
20 Hiền Huỳnh Vũ Hiền Nam  
21 Hiền1 Nguyễn Thanh Hiền Nam  
22 Hiền2 Phan Thị Thu Hiền Nữ  
23 Hiền3 Đặng Thị Mỹ Hiền Nữ  
24 Hiệp Lâm Thành Hiệp Nam  
25 Hiếu Thạch Minh Hiếu Nam  
26 Hiếu1 Võ Minh Hiếu Nam  
27 Hoa Trần Thị Hoa Nữ  
28 Hoa1 Trần Thị Thu Hoa Nữ  
29 Hoàng Võ Minh Hoàng Nam  
30 Hồng Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ  
31 Hồng1 Vũ Thị Hồng Nữ  
32 Hương Phan Thị Xuân Hương Nữ  
33 Khanh Dương Văn Tuấn Khanh Nam  
34 Khánh Huỳnh Minh Khánh Nam  
35 Khiêm La Văn Khiêm Nam  
36 Khương Nguyễn Hữu Khương Nam  
37 Lan Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ  
38 Liên Ôn Cẩm Liên Nam  
39 Linh Nguyễn Vũ Linh Nam  
40 Lợi Thái Nghĩa Lợi Nam  
41 Lợi1 Đặng Văn Lợi Nam  
42 Nguyễn Thị Lư Nữ  
43 Phan Thị Mơ Nữ  
44 Mới Dương Văn Mới Nam  
45 My Nguyễn Văn My Nam  
46 Ngân Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ  
47 Nghĩa Diệp Thanh Nghĩa Nam  
48 Nghĩa1 Nguyễn Tấn Nghĩa Nam  
49 Ngọc Lê Thái Ngọc Nam  
50 Nguyên Dương Thái Nguyên Nam  
51 Nguyên1 Hồ Văn Nguyên Nam  
52 Nguyễn Nguyễn Quí Nguyễn Nam  
53 Nhiệm Ung Văn Nhiệm Nam  
54 Như Hứa Ngọc Thanh Như Nữ  
55 Nhung Nguyễn Hồ Hồng Nhung Nam  
56 Ni Thạch Thị Pha Ni Nữ  
57 Quang Chu Chiêu Quang Nam  
58 Quang2 Trần Văn Quang Nam  
59 Trần Văn Sĩ Nam  
60 Sơn Lưu Tùng Sơn Nam  
61 Sơn1 Nguyễn Phong Sơn Nam  
62 Tâm Cao Thanh Tâm Nam  
63 Tân Mã Thanh Tân Nam  
64 Tấn Võ Thanh Tấn Nam  
65 Thạo Nguyễn Minh Thạo Nam  
66 Thi Mai Thị Cẩm Thi Nữ  
67 Thi1 Trần Thị Kim Thi Nữ  
68 Thiều Đinh Thị Thiều Nữ  
69 Thổng Lê Văn Thổng Nam  
70 Thuộc Trần Đình Thuộc Nam  
71 Thúy Lâm Hồng Thúy Nữ  
72 Thuý (NKT) Nguyễn Kim Thuý Nữ  
73 Thy Nguyền Thị Mai Thy Nữ  
74 Tiếp Ngô Văn Tiếp Nam  
75 Trăm Bùi Kim Trăm Nữ  
76 Trí Phan Hữu Trí Nam  
77 Trí1 Ung Văn Trí Nam  
78 Triệu Ung Văn Triệu Nam  
79 Trinh Đặng Thị Kim Trinh Nữ  
80 Trúc Nguyễn Thị Việt Trúc Nữ  
81 Trung Nguyễn Văn Trung Nam  
82 Trung1 Phạm Điền Trung Nam  
83 La Văn Tú Nam  
84 Tú1 Trần Ngọc Tú Nữ  
85 Tuấn Huỳnh Cao Tuấn Nam  
86 Tuyền Lê Thị Ngọc Tuyền Nữ  
87 Tuyền1 Trương Thị Kim Tuyền Nữ  
88 Ửng Hồ Thị Ửng Nữ  
89 Uyên Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ  
90 Vân Nguyễn Thị Ái Vân Nữ  
91 Vị Nguyễn Tấn Vị Nam  
92 Vịnh Trần Quang Vịnh Nam  
93 Yến Lê Thị Ngọc Yến Nữ  
94 Đa Liêu Minh Đa Nam  
95 Điệp Huỳnh Thị Ngọc Điệp Nữ  
96 Long Nguyễn Phi Long Nam  
97 Đường Lê Minh Đường Nam  
98 Chân Lê Thị Chân Chân Nữ  
99 Hải1 Nguyễn Thành Hải Nam  
100 Hạnh Nguyễn Thị Kim Hạnh Nữ  
101 Hùng Phan Văn Hùng Nam  
102 Quang1 Tân Thanh Quang Nam  
103 Thôn Trường Thpt An Lạc Thôn Nữ  
104 Thủy Đinh Thị Thủy Nữ  
105 Đém Nguyễn Văn Đém Nam  
106 Ân Phan Văn Ân Nam  
107 Hưng Nguyễn Ngọc Hưng Nam  
108 (HN) Thi (HN) Nam  
109 Chi-HN Chi-HN Nam  
110 Như-HN Như-HN Nam  
111 Giang-HN Giang-HN Nam  
112 Trí-HN Trí-HN Nam  
113 Thy-HN Thy-HN Nam  
114 Hương-HN Hương-HN Nam  
115 Đém-HN Đém-HN Nam  
116 Hải-HN Hải-HN Nam  
117 Ni-HN Ni-HN Nam  
118 Tấn_HN Tấn_HN Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 14-01-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn