Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2023
TKB có tác dụng từ: 05/09/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
6A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A6 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A7 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A8 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
6A9 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
7A1 Giáo dục thể chất(2) 2
7A2 Giáo dục thể chất(2) 2
7A3 Giáo dục thể chất(2) 2
7A4 Giáo dục thể chất(2) 2
7A5 Giáo dục thể chất(2) 2
7A6 Giáo dục thể chất(2) 2
8A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
8A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
8A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
8A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
8A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1) 23
9A1 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Lịch sử(1) 5
9A2 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Lịch sử(1) 5
9A3 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Lịch sử(1) 5
9A4 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Lịch sử(1) 5
9A5 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Lịch sử(1) 5
9A6 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Lịch sử(1) 5
10A1 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
10A2 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
10A3 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
10A4 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
10A5 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
10A6 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
10A7 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
10A8 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A1 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A2 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A3 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A4 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A5 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A6 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A7 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
11A8 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2) 5
12A1 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 7
12A2 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 7
12A3 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 7
12A4 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh học(2) 8
12A5 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh học(2) 8
12A6 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh học(2) 8
12A7 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh học(2) 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 07-09-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn