Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2023
TKB có tác dụng từ: 05/09/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thanh Phong - Sinh Sinh học 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2) 8 8
Nguyễn Thanh Phong - Địa Chủ nhiệm 10A7(1) 12 12
Địa lý 10A7(3), 11A6(3), 11A7(3), 12A6(1), 12A7(1)
Diệp Thúy An Chủ nhiệm 6A7(1) 4 4
Công nghệ 6A7(1)
Sinh học 9A1(2)
Nguyễn Hoàng Anh Quốc phòng và an ninh 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1) 15 15
Nguyễn Thị Ngọc Bích Toán 11A3(4), 11A5(3), 11A6(3), 12A1(5) 15 15
Đinh Thị Ngọc Bích Chủ nhiệm 12A1(1) 12 12
Ngữ văn 10A2(3), 12A1(4), 12A7(4)
Dương Văn Bình Chủ nhiệm 6A9(1) 11 11
Giáo dục công dân 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A9(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1)
Lê Phương Bình Ngoại ngữ 10A1(4), 10A3(3), 10A4(3), 10A7(3), 12A2(4) 17 17
Phan Kim Chi Chủ nhiệm 6A6(1) 9 9
Toán 6A6(4), 6A7(4)
Nguyễn Văn Cum Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(2), 12A4(2), 12A6(2) 16 16
Nguyễn Thị Mỹ Diệp Chủ nhiệm 8A2(1) 10 10
Tin học 9A3(2), 9A5(2), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1)
Ôn Thị Ngọc Diệp Ngoại ngữ 7A2(3), 9A1(2), 6A2(3), 6A3(3), 6A4(3), 6A7(3) 17 17
Võ Hùng Dũng Chủ nhiệm 11A5(1) 13 13
Địa lý 10A5(3), 11A5(3), 11A8(3), 12A1(1), 12A2(1), 12A5(1)
Cao Thùy Dương Chủ nhiệm 11A3(1) 10 10
Tin học 10A2(3), 10A3(2), 10A4(2), 11A3(2)
Trần Thành Dương Chủ nhiệm 10A6(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A5(3), 10A6(3), 11A1(3), 11A7(4)
Trần Công Duy Chủ nhiệm 9A2(1) 15 15
Ngoại ngữ 9A2(2), 6A1(3), 6A6(3), 8A4(3), 8A5(3)
Nguyễn Ngân Giang Chủ nhiệm 12A3(1) 10 10
Vật lí 10A1(3), 11A3(2), 12A3(2), 12A6(2)
Phan Văn Giang Toán 10A1(4) 4 4
Nguyễn Ngọc Hải Chủ nhiệm 12A2(1) 10 10
Sinh học 11A1(2), 11A3(3), 12A1(2), 12A2(2)
Huỳnh Vũ Hiền Địa lý 9A1(2), 9A3(2), 9A5(2), 9A6(2), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1) 13 13
Nguyễn Thanh Hiền Chủ nhiệm 10A5(1) 12 12
Giáo dục công dân 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12A4(1), 12A7(1), 12A2(1)
Phan Thị Thu Hiền Toán 11A1(4), 11A4(4), 11A8(4), 12A2(5) 17 17
Đặng Thị Mỹ Hiền Chủ nhiệm 6A1(1) 12 12
Toán 10A8(3), 6A1(4), 6A2(4)
Lâm Thành Hiệp Công nghệ 8A3(2), 8A5(2), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A6(1) 9 9
Thạch Minh Hiếu 0 0
Võ Minh Hiếu Chủ nhiệm 11A2(1) 11 11
Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A8(2), 12A5(2), 12A6(2)
Trần Thị Hoa Toán 10A5(3), 10A6(3), 10A7(3), 12A5(5) 14 14
Trần Thị Thu Hoa Chủ nhiệm 7A6(1) 7 7
Lịch sử 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1)
Võ Minh Hoàng Chủ nhiệm 7A4(1) 12 12
Giáo dục công dân 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1)
Nguyễn Thị Thu Hồng Sinh học 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 11A5(2), 11A6(2) 14 14
Vũ Thị Hồng Toán 9A4(4), 9A6(4), 8A2(4), 8A4(4) 16 16
Phan Thị Xuân Hương Ngữ văn 12A2(4), 6A7(4), 6A9(4) 12 12
Dương Văn Tuấn Khanh Giáo dục thể chất 6A5(2), 6A6(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A1(2), 11A2(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) 20 20
Huỳnh Minh Khánh Chủ nhiệm 6A8(1) 15 15
Ngữ văn 9A1(5), 9A6(5), 6A8(4)
La Văn Khiêm Sinh học 10A1(2), 12A3(2) 4 4
Nguyễn Hữu Khương Chủ nhiệm 10A4(1) 13 13
Quốc phòng và an ninh 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1)
Tin học 10A7(2), 10A8(2)
Nguyễn Thị Thanh Lan Địa lý 7A1(2), 7A2(2), 6A3(1), 6A5(1), 6A7(1), 6A9(1) 8 8
Ôn Cẩm Liên Chủ nhiệm 6A5(1) 17 17
Toán 7A4(4), 7A5(4), 7A6(4), 6A5(4)
Nguyễn Vũ Linh Chủ nhiệm 9A1(1) 18 18
Lịch sử 6A1(2), 6A2(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2), 6A8(2), 6A9(2), 9A1(1)
Thái Nghĩa Lợi Ngữ văn 9A2(5), 9A4(5), 8A1(4), 8A4(4) 18 18
Đặng Văn Lợi Giáo dục thể chất 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2) 20 20
Nguyễn Thị Lư Địa lý 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 9A2(2), 9A4(2), 6A1(1), 6A2(1), 6A4(1), 6A6(1), 6A8(1) 17 17
Phan Thị Mơ Chủ nhiệm 9A3(1) 27 27
Khoa học tự nhiên 6A6(4), 6A7(4), 6A8(4), 6A9(4), 8A5(4)
Hóa học 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2)
Dương Văn Mới Chủ nhiệm 12A7(1) 11 11
Vật lí 10A2(3), 11A1(3), 12A1(2), 12A7(2)
Nguyễn Văn My Chủ nhiệm 7A2(1) 37 37
Khoa học tự nhiên 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4), 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4), 6A5(4)
Hóa học 9A5(2), 9A6(2)
Nguyễn Thị Kim Ngân Ngữ văn 11A2(3), 11A7(4), 12A3(4), 12A5(4) 15 15
Diệp Thanh Nghĩa Công nghệ 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1) 14 14
Sinh học 11A2(2), 11A4(3), 12A4(2), 12A5(2)
Nguyễn Tấn Nghĩa Vật lí 9A2(2), 9A5(2), 11A2(3), 11A4(2), 12A4(2), 12A5(2) 13 13
Lê Thái Ngọc Chủ nhiệm 8A5(1) 15 15
Âm nhạc 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1)
Dương Thái Nguyên Chủ nhiệm 7A5(1) 16 16
Ngoại ngữ 7A4(3), 7A5(3), 6A5(3), 6A8(3), 6A9(3)
Hồ Văn Nguyên Ngữ văn 7A2(4), 7A4(4), 7A6(4), 11A5(4) 16 16
Nguyễn Quí Nguyễn Sinh học 9A2(2), 12A6(2), 12A7(2) 6 6
Ung Văn Nhiệm 0 0
Hứa Ngọc Thanh Như Ngữ văn 6A2(4), 6A4(4), 6A6(4), 8A2(4) 16 16
Nguyễn Hồ Hồng Nhung Chủ nhiệm 11A6(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A2(4), 10A8(3), 11A3(3), 11A6(3)
Thạch Thị Pha Ni Chủ nhiệm 9A6(1) 13 13
Tin học 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 9A2(2), 9A4(2), 9A6(2)
Chu Chiêu Quang Toán 11A2(4), 11A7(4), 6A8(4), 6A9(4) 16 16
Trần Văn Quang Giáo dục thể chất 9A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A7(2), 11A8(2), 12A6(2), 12A7(2) 18 18
Trần Văn Sĩ Chủ nhiệm 10A1(1) 9 9
Tin học 10A1(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
Lưu Tùng Sơn Vật lí 9A1(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A6(2) 8 8
Nguyễn Phong Sơn Chủ nhiệm 7A3(1) 13 13
Âm nhạc 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1)
Cao Thanh Tâm Chủ nhiệm 8A3(1) 7 7
Công nghệ 8A1(2), 8A2(2), 8A4(2)
Mã Thanh Tân Giáo dục thể chất 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2) 20 20
Võ Thanh Tấn Chủ nhiệm 8A1(1) 31 31
Khoa học tự nhiên 7A4(4), 7A5(4), 7A6(4), 8A1(4), 8A2(4), 8A3(4), 8A4(4)
Hóa học 9A1(2)
Nguyễn Minh Thạo Toán 10A4(4), 12A4(5) 9 9
Mai Thị Cẩm Thi Chủ nhiệm 6A2(1) 12 12
Tin học 9A1(2), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 6A8(1), 6A9(1)
Trần Thị Kim Thi Ngữ văn 7A1(4), 7A3(4), 7A5(4), 11A6(4) 16 16
Đinh Thị Thiều Chủ nhiệm 11A7(1) 10 10
Giáo dục công dân 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 11A7(2), 11A8(2)
Lê Văn Thổng Toán 9A1(4), 9A3(4), 6A3(4), 6A4(4) 16 16
Trần Đình Thuộc Toán 9A2(4), 9A5(4), 8A1(4), 8A3(4), 8A5(4) 20 20
Lâm Hồng Thúy Ngữ văn 10A5(4), 10A6(4), 11A4(3), 11A8(4) 15 15
Nguyễn Kim Thuý Ngữ văn 10A1(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A7(4) 13 13
Nguyền Thị Mai Thy Chủ nhiệm 9A5(1) 11 11
Công nghệ 10A5(2), 9A5(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1)
Ngô Văn Tiếp Toán 12A3(5) 5 5
Bùi Kim Trăm Chủ nhiệm 6A4(1) 10 10
Công nghệ 7A6(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A8(1), 6A9(1)
Phan Hữu Trí 0 0
Ung Văn Trí Chủ nhiệm 12A6(1) 9 9
Giáo dục công dân 11A5(2), 11A6(2), 12A5(1), 12A6(1), 12A1(1), 12A3(1)
Ung Văn Triệu Ngữ văn 9A3(5), 9A5(5), 8A3(4), 8A5(4) 18 18
Đặng Thị Kim Trinh Ngoại ngữ 12A3(4), 12A4(4), 12A7(4) 12 12
Nguyễn Thị Việt Trúc Ngữ văn 11A1(3), 11A3(3), 12A4(4), 12A6(4) 14 14
Nguyễn Văn Trung Chủ nhiệm 8A4(1) 16 16
Lịch sử 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1)
Phạm Điền Trung Hóa học 11A2(3), 11A7(2), 12A1(2), 12A7(2) 9 9
La Văn Tú Chủ nhiệm 11A8(1) 13 13
Ngoại ngữ 11A8(4), 12A5(4), 12A6(4)
Trần Ngọc Tú Chủ nhiệm 6A3(1) 3 3
Lịch sử 6A3(2)
Huỳnh Cao Tuấn Giáo dục thể chất 6A7(2), 6A8(2), 6A9(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A5(2), 11A6(2), 12A4(2), 12A5(2) 20 20
Lê Thị Ngọc Tuyền Chủ nhiệm 10A2(1) 14 14
Toán 10A2(4), 10A3(4), 12A7(5)
Trương Thị Kim Tuyền Ngữ văn 10A8(4), 6A1(4), 6A3(4), 6A5(4) 16 16
Hồ Thị Ửng Chủ nhiệm 9A4(1) 14 14
Ngoại ngữ 9A4(2), 9A6(2), 8A1(3), 8A2(3), 8A3(3)
Nguyễn Thị Thảo Uyên Chủ nhiệm 7A1(1) 14 14
Ngoại ngữ 7A1(3), 7A3(3), 7A6(3), 9A3(2), 9A5(2)
Nguyễn Thị Ái Vân Toán 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4), 12A6(5) 17 17
Nguyễn Tấn Vị Chủ nhiệm 10A3(1) 9 9
Vật lí 10A3(3), 10A4(3), 12A2(2)
Trần Quang Vịnh Hóa học 10A1(3), 10A2(2), 10A4(3), 12A3(2), 12A5(2) 12 12
Lê Thị Ngọc Yến Chủ nhiệm 11A1(1) 11 11
Hóa học 10A3(3), 10A8(2), 11A1(3), 11A8(2)
Liêu Minh Đa Chủ nhiệm 10A8(1) 9 9
Địa lý 10A6(3), 10A8(3), 12A3(1), 12A4(1)
Huỳnh Thị Ngọc Điệp Lịch sử 10A3(2), 10A4(2), 10A7(3), 10A8(3), 12A3(2), 12A7(2) 14 14
Nguyễn Phi Long Chủ nhiệm 12A4(1) 13 13
Hóa học 11A3(3), 11A4(3), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2)
Lê Minh Đường Chủ nhiệm 12A5(1) 15 15
Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A5(3), 10A6(3), 12A2(2), 12A5(2)
Lê Thị Chân Chân 0 0
Nguyễn Thành Hải 0 0
Nguyễn Thị Kim Hạnh 0 0
Phan Văn Hùng 0 0
Tân Thanh Quang 0 0
Trường Thpt An Lạc Thôn 0 0
Đinh Thị Thủy 0 0
Nguyễn Văn Đém Tin học 10A5(2), 10A6(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A4(2), 12A7(2) 16 16
Phan Văn Ân Chủ nhiệm 11A4(1) 14 14
Ngoại ngữ 11A2(3), 11A4(3), 11A5(3), 12A1(4)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 07-09-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn