Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2022
TKB có tác dụng từ: 12/12/2022

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 An Diệp Thúy An Nữ  
2 Anh Nguyễn Hoàng Anh Nam  
3 Bình Dương Văn Bình Nam  
4 Bình1 Lê Phương Bình Nam  
5 Bích Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ  
6 Bích1 Đinh Thị Ngọc Bích Nữ  
7 Chi Phan Kim Chi Nữ  
8 Chân Lê Thị Chân Chân Nữ  
9 Cum Nguyễn Văn Cum Nam  
10 Diệp Nguyễn Thị Mỹ Diệp Nữ  
11 Diệp1 Ôn Thị Ngọc Diệp Nữ  
12 Duy Trần Công Duy Nam  
13 Dũng Võ Hùng Dũng Nam  
14 Dương Cao Thùy Dương Nữ  
15 Dương1 Trần Thành Dương Nam  
16 Giang Nguyễn Ngân Giang Nam  
17 Giang1 Phan Văn Giang Nam  
18 Hiếu Thạch Minh Hiếu Nam  
19 Hiếu1 Võ Minh Hiếu Nam  
20 Hiền Huỳnh Vũ Hiền Nam  
21 Hiền1 Nguyễn Thanh Hiền Nam  
22 Hiền2 Phan Thị Thu Hiền Nữ  
23 Hiền3 Đặng Thị Mỹ Hiền Nữ  
24 Hiệp Lâm Thành Hiệp Nam  
25 Hoa Trần Thị Hoa Nữ  
26 Hoa1 Trần Thị Thu Hoa Nữ  
27 Hoàng Võ Minh Hoàng Nam  
28 Hùng Phan Văn Hùng Nam  
29 Hạnh Nguyễn Thị Kim Hạnh Nữ  
30 Hương Phan Thị Xuân Hương Nữ  
31 Hải Nguyễn Ngọc Hải Nam  
32 Hải1 Nguyễn Thành Hải Nam  
33 Hồng Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ  
34 Hồng1 Vũ Thị Hồng Nữ  
35 Khanh Dương Văn Tuấn Khanh Nam  
36 Khiêm La Văn Khiêm Nam  
37 Khánh Huỳnh Minh Khánh Nam  
38 Khương Nguyễn Hữu Khương Nam  
39 Lan Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ  
40 Linh Nguyễn Vũ Linh Nam  
41 Liên Ôn Cẩm Liên Nam  
42 Long Nguyễn Phi Long Nam  
43 Nguyễn Thị Lư Nữ  
44 Lợi Thái Nghĩa Lợi Nam  
45 Lợi1 Đặng Văn Lợi Nam  
46 My Nguyễn Văn My Nam  
47 Phan Thị Mơ Nữ  
48 Mới Dương Văn Mới Nam  
49 Nghiệp Võ Dương Nghiệp Nam  
50 Nghĩa Diệp Thanh Nghĩa Nam  
51 Nghĩa1 Nguyễn Tấn Nghĩa Nam  
52 Nguyên Dương Thái Nguyên Nam  
53 Nguyên1 Hồ Văn Nguyên Nam  
54 Nguyễn Nguyễn Quí Nguyễn Nam  
55 Ngân Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ  
56 Ngọc Lê Thái Ngọc Nam  
57 Nhiệm Ung Văn Nhiệm Nam  
58 Nhung Nguyễn Hồ Hồng Nhung Nam  
59 Như Hứa Ngọc Thanh Như Nữ  
60 Ni Thạch Thị Pha Ni Nữ  
61 Phong Nguyễn Thanh Phong Nam  
62 Phong (Si) Nguyễn Thanh Phong - Qp Nam  
63 Phô Thạch Si Phô Nam  
64 Quang Chu Chiêu Quang Nam  
65 Quang1 Tân Thanh Quang Nam  
66 Quang2 Trần Văn Quang Nam  
67 Trần Văn Sĩ Nam  
68 Sơn Lưu Tùng Sơn Nam  
69 Sơn1 Nguyễn Phong Sơn Nam  
70 Thi Mai Thị Cẩm Thi Nữ  
71 Thi1 Trần Thị Kim Thi Nữ  
72 Thiều Đinh Thị Thiều Nữ  
73 Thuý Nguyễn Kim Thuý Nữ  
74 Thuộc Trần Đình Thuộc Nam  
75 Thy Nguyền Thị Mai Thy Nữ  
76 Thôn Trường Thpt An Lạc Thôn Nữ  
77 Thúy Lâm Hồng Thúy Nữ  
78 Thạo Nguyễn Minh Thạo Nam  
79 Thổng Lê Văn Thổng Nam  
80 Thủy Đinh Thị Thủy Nữ  
81 Tiên Trịnh Thị Mỹ Tiên Nữ  
82 Tiếp Ngô Văn Tiếp Nam  
83 Trinh Đặng Thị Kim Trinh Nữ  
84 Triệu Ung Văn Triệu Nam  
85 Trung Nguyễn Văn Trung Nam  
86 Trung1 Phạm Điền Trung Nam  
87 Trí Phan Hữu Trí Nam  
88 Trí1 Ung Văn Trí Nam  
89 Trúc Nguyễn Thị Việt Trúc Nữ  
90 Trăm Bùi Kim Trăm Nữ  
91 Tuyền Lê Thị Ngọc Tuyền Nữ  
92 Tuyền1 Trương Thị Kim Tuyền Nữ  
93 Tuấn Huỳnh Cao Tuấn Nam  
94 Tâm Cao Thanh Tâm Nam  
95 Tuấn1 Trương Minh Tuấn Nam  
96 Tân Mã Thanh Tân Nam  
97 La Văn Tú Nam  
98 Tú1 Trần Ngọc Tú Nữ  
99 Tấn Võ Thanh Tấn Nam  
100 Uyên Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ  
101 Vân Nguyễn Thị Ái Vân Nữ  
102 Vị Nguyễn Tấn Vị Nam  
103 Vịnh Trần Quang Vịnh Nam  
104 Yến Lê Thị Ngọc Yến Nữ  
105 Ân Phan Văn Ân Nam  
106 Đa Liêu Minh Đa Nam  
107 Đém Nguyễn Văn Đém Nam  
108 Đường Lê Minh Đường Nam  
109 Ửng Hồ Thị Ửng Nữ  
110 Thúy1 Lâm Hồng Thúy Nam  
111 Điệp Huỳnh Thị Ngọc Điệp Nữ  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 11-12-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn