BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
10A2 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
10A3 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
10A4 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
10A5 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
10A6 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
10A7 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
10A8 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 7 |
11A1 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) | 6 |
11A2 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) | 6 |
11A3 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) | 6 |
11A4 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) | 6 |
11A5 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) | 6 |
11A6 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) | 6 |
11A7 | Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) | 6 |
12A1 | Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) | 11 |
12A2 | Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) | 11 |
12A3 | Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) | 11 |
12A4 | Toán(3), Giáo dục thể chất(4), Quốc phòng và an ninh(2), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) | 14 |
12A5 | Toán(3), Giáo dục thể chất(4), Quốc phòng và an ninh(2), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) | 14 |
12A6 | Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) | 11 |
6A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
6A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
6A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
6A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
6A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
6A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục địa phương(1) | 25 |
6A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) | 24 |
7A1 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
7A2 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
7A3 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
7A4 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
7A5 | Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
8A1 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(2) | 25 |
8A2 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(2) | 25 |
8A3 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(1) | 24 |
8A4 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(1) | 24 |
8A5 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(1) | 24 |
8A6 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
8A7 | Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2) | 23 |
9A1 | Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) | 5 |
9A2 | Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) | 5 |
9A3 | Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) | 5 |
9A4 | Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) | 5 |
9A5 | Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) | 5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System .NET 3.0 on 12-02-2023 |