Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 13/02/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
10A2 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
10A3 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
10A4 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
10A5 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
10A6 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
10A7 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
10A8 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 7
11A1 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
11A2 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
11A3 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
11A4 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
11A5 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
11A6 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
11A7 Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Tin học(3) 6
12A1 Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) 11
12A2 Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) 11
12A3 Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) 11
12A4 Toán(3), Giáo dục thể chất(4), Quốc phòng và an ninh(2), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) 14
12A5 Toán(3), Giáo dục thể chất(4), Quốc phòng và an ninh(2), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) 14
12A6 Toán(3), Giáo dục thể chất(2), Quốc phòng và an ninh(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Vật lí(2) 11
6A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 24
6A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 24
6A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 24
6A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 24
6A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 24
6A6 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1), Giáo dục địa phương(1) 25
6A7 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Khoa học tự nhiên(4), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 24
7A1 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
7A2 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
7A3 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
7A4 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
7A5 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
8A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(2) 25
8A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(2) 25
8A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(1) 24
8A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(1) 24
8A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Mĩ thuật(1) 24
8A6 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
8A7 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
9A1 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) 5
9A2 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) 5
9A3 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) 5
9A4 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) 5
9A5 Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Mĩ thuật(1) 5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 12-02-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn