Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 13/02/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) 21
10A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2) 20
10A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3) 21
10A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3) 20
10A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) 21
10A6 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Lịch sử(2), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Sinh học(2) 21
10A7 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) 22
10A8 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Giáo dục kinh tế và pháp luật(2), Hóa học(2) 21
11A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 24
11A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 22
11A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 22
11A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
11A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
11A6 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
11A7 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 22
12A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 26
12A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 26
12A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(1), Địa lý(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 26
12A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục công dân(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 23
12A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục công dân(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 23
12A6 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(4), Giáo dục thể chất(2), Giáo dục công dân(1), Quốc phòng và an ninh(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 26
6A1 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
6A2 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
6A3 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
6A4 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
6A5 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
6A6 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1) 3
6A7 Giáo dục thể chất(2), Hoạt động trải nghiệm(1), Giáo dục địa phương(1) 4
7A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
7A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
7A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
7A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
7A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(1) 20
8A1 Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) 4
8A2 Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) 4
8A3 Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) 4
8A4 Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) 4
8A5 Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1) 4
8A6 Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(2) 6
8A7 Giáo dục thể chất(2), Công nghệ(1), Âm nhạc(1), Mĩ thuật(2) 6
9A1 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
9A2 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
9A3 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
9A4 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
9A5 Chủ nhiệm(1), Ngữ văn(5), Toán(4), Ngoại ngữ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 3.0 on 12-02-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn