Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 14/10/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Diệp Thúy An Công nghệ 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 7 7
Phan Văn Ân 0 0
Nguyễn Hoàng Anh Quốc phòng và an ninh 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(3), 12A4(3), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 20 20
Nguyễn Thị Ngọc Bích Toán 12A8(2) 2 2
Đinh Thị Ngọc Bích 0 0
Dương Văn Bình 0 0
Lê Phương Bình 0 0
Lê Thị Chân Chân 0 0
Phan Kim Chi 0 0
Nguyễn Văn Cum 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Diệp Chủ nhiệm 8A2(1) 14 14
Tin học 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1)
Ôn Thị Ngọc Diệp Ngoại ngữ 6A3(3), 6A4(3), 6A6(3), 6A7(3) 12 12
Võ Hùng Dũng Giáo dục địa phương Địa 10A5(1), 10A9(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A7(1) 5 5
Cao Thùy Dương 0 0
Trần Thành Dương 0 0
Trần Công Duy Chủ nhiệm 6A2(1) 10 10
Ngoại ngữ 6A2(3), 6A5(3), 8A2(3)
Nguyễn Ngân Giang 0 0
Phan Văn Giang 0 0
Nguyễn Ngọc Hải 0 0
Nguyễn Thành Hải 0 0
Nguyễn Thị Kim Hạnh 0 0
Huỳnh Vũ Hiền Địa lý 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1) 15 15
Giáo dục địa phương Địa 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1)
Nguyễn Thanh Hiền Giáo dục công dân 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1) 3 3
Phan Thị Thu Hiền Toán 12A1(2) 2 2
Đặng Thị Mỹ Hiền 0 0
Lâm Thành Hiệp Chủ nhiệm 6A1(1) 5 5
Công nghệ 8A2(2), 8A4(2)
Thạch Minh Hiếu Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A8(2) 8 8
Võ Minh Hiếu 0 0
Trần Thị Hoa Toán 6A2(4), 6A3(4), 12A6(2) 10 10
Trần Thị Thu Hoa 0 0
Võ Minh Hoàng Chủ nhiệm 6A3(1) 11 11
Lịch sử 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A7(2)
Nguyễn Thị Thu Hồng 0 0
Vũ Thị Hồng Chủ nhiệm 8A1(1) 9 9
Toán 8A1(4), 8A3(4)
Phan Văn Hùng 0 0
Phan Thị Xuân Hương Ngữ văn 12A3(2), 12A4(2) 4 4
Dương Văn Tuấn Khanh Giáo dục thể chất 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2) 12 12
Huỳnh Minh Khánh 0 0
La Văn Khiêm 0 0
Nguyễn Hữu Khương Quốc phòng và an ninh 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1) 9 9
Ôn Cẩm Liên 0 0
Nguyễn Vũ Linh 0 0
Thái Nghĩa Lợi Ngữ văn 8A1(4), 8A3(4), 8A5(4) 21 21
Giáo dục địa phương Văn 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1)
Đặng Văn Lợi Giáo dục thể chất 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2) 8 8
Nguyễn Phi Long 0 0
Nguyễn Thị Lư Địa lý 6A6(1), 6A7(1) 11 11
Giáo dục địa phương Địa 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1)
Phan Thị Mơ Chủ nhiệm 6A7(1) 17 17
Khoa học tự nhiên 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A7(4)
Dương Văn Mới 0 0
Nguyễn Văn My Khoa học tự nhiên 6A4(4), 6A5(4), 6A6(4) 12 12
Nguyễn Thị Kim Ngân Ngữ văn 12A1(2), 12A2(2) 4 4
Diệp Thanh Nghĩa 0 0
Nguyễn Tấn Nghĩa Khoa học tự nhiên 8A2(4), 8A6(4) 8 8
Lê Thái Ngọc Chủ nhiệm 6A5(1) 14 14
Âm nhạc 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1)
Dương Thái Nguyên Ngoại ngữ 6A1(3), 8A5(3), 8A6(3) 9 9
Hồ Văn Nguyên 0 0
Nguyễn Quí Nguyễn Giáo dục địa phương Sinh 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1) 9 9
Ung Văn Nhiệm Mĩ thuật 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1) 9 9
Hứa Ngọc Thanh Như Ngữ văn 8A2(4), 8A4(4), 8A6(4) 12 12
Nguyễn Hồ Hồng Nhung 0 0
Thạch Thị Pha Ni 0 0
Tân Thanh Quang 0 0
Trần Văn Quang Giáo dục thể chất 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 12A3(2), 12A7(2), 12A8(2) 12 12
Nguyễn Thanh Phong - Sinh 0 0
Lưu Tùng Sơn Chủ nhiệm 8A5(1) 17 17
Khoa học tự nhiên 8A1(4), 8A3(4), 8A4(4), 8A5(4)
Nguyễn Phong Sơn 0 0
Cao Thanh Tâm Chủ nhiệm 8A6(1) 9 9
Công nghệ 8A1(2), 8A3(2), 8A5(2), 8A6(2)
Mã Thanh Tân Giáo dục thể chất 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2) 18 18
Võ Thanh Tấn 0 0
Nguyễn Minh Thạo Toán 12A7(2) 2 2
Mai Thị Cẩm Thi 0 0
Trần Thị Kim Thi 0 0
Đinh Thị Thiều Giáo dục công dân 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1) 6 6
Trường Thpt An Lạc Thôn 0 0
Lê Văn Thổng Toán 6A1(4), 6A7(4) 8 8
Trần Đình Thuộc Toán 6A4(4), 6A5(4), 6A6(4) 12 12
Lâm Hồng Thúy Ngữ văn 12A6(2), 12A7(2) 4 4
Nguyễn Kim Thuý Ngữ văn 6A3(4), 6A5(4), 6A7(4) 12 12
Đinh Thị Thủy 0 0
Nguyền Thị Mai Thy 0 0
Ngô Văn Tiếp Toán 12A4(2) 2 2
Bùi Kim Trăm Chủ nhiệm 8A4(1) 1 1
Phan Hữu Trí Toán 12A3(2) 10 10
Giáo dục địa phương 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1)
Ung Văn Trí Giáo dục công dân 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1) 4 4
Ung Văn Triệu Chủ nhiệm 6A4(1) 17 17
Ngữ văn 6A1(4), 6A2(4), 6A4(4), 6A6(4)
Đặng Thị Kim Trinh 0 0
Nguyễn Thị Việt Trúc Ngữ văn 12A5(2), 12A8(2) 4 4
Phạm Điền Trung 0 0
Nguyễn Văn Trung Lịch sử 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2) 12 12
La Văn Tú 0 0
Trần Ngọc Tú Chủ nhiệm 6A6(1) 5 5
Lịch sử 6A5(2), 6A6(2)
Huỳnh Cao Tuấn Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 12A5(2), 12A6(2) 18 18
Lê Thị Ngọc Tuyền Toán 12A2(2) 2 2
Trương Thị Kim Tuyền 0 0
Hồ Thị Ửng Chủ nhiệm 8A3(1) 10 10
Ngoại ngữ 8A1(3), 8A3(3), 8A4(3)
Nguyễn Thị Thảo Uyên 0 0
Nguyễn Thị Ái Vân Toán 8A2(4), 8A4(4), 8A5(4), 8A6(4), 12A5(2) 18 18
Nguyễn Tấn Vị 0 0
Trần Quang Vịnh 0 0
Lê Thị Ngọc Yến 0 0
Liêu Minh Đa 0 0
Nguyễn Văn Đém Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2) 8 8
Nguyễn Thanh Phong - Địa Giáo dục địa phương Địa 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A6(1), 11A8(1) 12 12
Huỳnh Thị Ngọc Điệp 0 0
Lê Minh Đường 0 0
Trần Văn Sĩ Tin học 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A8(2) 8 8
Nguyễn Ngọc Hưng Mĩ thuật 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1) 4 4
TNLợi 1 0 0
TNLợi 2 0 0
TNLợi 3 0 0
TNLợi 4 0 0
TNLợi 5 0 0
TNLợi 6 0 0
TNLợi 7 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 14-10-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn