Trường : Trường THPT An Lạc Thôn
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 14/10/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Diệp Thúy An Chủ nhiệm 7A6(1) 9 9
Khoa học tự nhiên 9A1(4), 9A2(4)
Phan Văn Ân Chủ nhiệm 11A4(1) 19 19
Ngoại ngữ 10A7(3), 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3), 12A3(3), 12A5(3)
Nguyễn Hoàng Anh Chủ nhiệm 11A6(1) 5 5
Quốc phòng và an ninh 12A1(2), 12A2(2)
Nguyễn Thị Ngọc Bích Toán 11A1(4), 11A4(4), 11A6(3), 12A8(4) 15 15
Đinh Thị Ngọc Bích 0 0
Dương Văn Bình 0 0
Lê Phương Bình 0 0
Lê Thị Chân Chân 0 0
Phan Kim Chi Chủ nhiệm 7A9(1) 8 8
Tin học 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1), 10A4(3)
Nguyễn Văn Cum Lịch sử 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A8(2), 12A1(2), 12A5(3), 12A6(3) 18 18
Nguyễn Thị Mỹ Diệp Tin học 10A1(2), 10A2(2) 4 4
Ôn Thị Ngọc Diệp Ngoại ngữ 7A4(3), 7A5(3), 9A1(3) 9 9
Võ Hùng Dũng Địa lý 10A5(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A5(3), 11A7(3), 12A5(3), 12A8(3) 18 18
Cao Thùy Dương 0 0
Trần Thành Dương Ngoại ngữ 10A2(3), 10A3(3), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3), 11A1(3) 18 18
Trần Công Duy Ngoại ngữ 9A4(3) 3 3
Nguyễn Ngân Giang Chủ nhiệm 12A2(1) 11 11
Vật lí 10A8(2), 11A1(3), 12A2(3), 12A3(2)
Phan Văn Giang Toán 7A7(4), 10A1(4) 8 8
Nguyễn Ngọc Hải 0 0
Nguyễn Thành Hải 0 0
Nguyễn Thị Kim Hạnh 0 0
Huỳnh Vũ Hiền Địa lý 9A1(2), 9A3(2) 11 11
Giáo dục địa phương Địa 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1)
Nguyễn Thanh Hiền Giáo dục công dân 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1) 15 15
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10A3(2), 10A6(2), 10A7(2), 12A6(2), 12A8(2)
Phan Thị Thu Hiền Toán 10A3(4), 10A4(4), 10A6(3), 10A9(3), 12A1(4) 18 18
Đặng Thị Mỹ Hiền Toán 7A5(4), 7A6(4), 10A2(4), 10A8(3) 15 15
Lâm Thành Hiệp Công nghệ 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1) 3 3
Thạch Minh Hiếu Giáo dục thể chất 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2) 10 10
Võ Minh Hiếu 0 0
Trần Thị Hoa Chủ nhiệm 12A6(1) 11 11
Toán 10A5(4), 10A7(3), 12A6(3)
Trần Thị Thu Hoa Chủ nhiệm 11A3(1) 20 20
Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A9(3), 11A1(2), 11A3(2), 11A7(2)
Võ Minh Hoàng Lịch sử 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1) 5 5
Nguyễn Thị Thu Hồng Chủ nhiệm 10A4(1) 13 13
Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A7(2)
Vũ Thị Hồng Toán 9A2(4), 9A4(4) 8 8
Phan Văn Hùng 0 0
Phan Thị Xuân Hương Ngữ văn 10A6(4), 10A8(4), 10A9(4), 12A3(3), 12A4(3) 18 18
Dương Văn Tuấn Khanh Chủ nhiệm 10A7(1) 5 5
Giáo dục thể chất 6A1(2), 6A2(2)
Huỳnh Minh Khánh Chủ nhiệm 7A7(1) 21 21
Ngữ văn 7A2(4), 7A4(4), 7A7(4), 7A9(4), 9A2(4)
La Văn Khiêm Chủ nhiệm 10A8(1) 13 13
Sinh học 10A5(3), 10A9(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(3)
Nguyễn Hữu Khương Chủ nhiệm 10A9(1) 9 9
Tin học 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2)
Ôn Cẩm Liên Chủ nhiệm 7A2(1) 18 18
Tin học 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2)
Nguyễn Vũ Linh 0 0
Thái Nghĩa Lợi Ngữ văn 9A4(4) 8 8
Giáo dục địa phương Văn 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1)
Đặng Văn Lợi Chủ nhiệm 9A2(1) 13 13
Giáo dục thể chất 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2)
Nguyễn Phi Long Chủ nhiệm 12A1(1) 10 10
Hóa học 11A4(3), 12A1(3), 12A2(3)
Nguyễn Thị Lư Địa lý 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2), 9A2(2), 9A4(2) 22 22
Phan Thị Mơ 0 0
Dương Văn Mới Chủ nhiệm 10A6(1) 12 12
Vật lí 10A1(3), 10A6(2), 11A2(3), 12A1(3)
Nguyễn Văn My Chủ nhiệm 7A8(1) 21 21
Khoa học tự nhiên 7A1(4), 7A2(4), 7A3(4), 7A8(4), 7A9(4)
Nguyễn Thị Kim Ngân Chủ nhiệm 11A8(1) 14 14
Ngữ văn 11A2(3), 11A8(4), 12A1(3), 12A2(3)
Diệp Thanh Nghĩa Chủ nhiệm 10A3(1) 16 16
Công nghệ 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1)
Sinh học 10A3(3), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2)
Nguyễn Tấn Nghĩa Vật lí 11A3(3), 11A4(3) 6 6
Lê Thái Ngọc 0 0
Dương Thái Nguyên Ngoại ngữ 7A3(3), 7A6(3), 7A8(3), 7A9(3) 12 12
Hồ Văn Nguyên Ngữ văn 7A3(4), 7A5(4), 11A3(3), 11A5(4), 11A7(4) 19 19
Nguyễn Quí Nguyễn Sinh học 12A4(3), 12A5(2), 12A6(2) 7 7
Ung Văn Nhiệm Mĩ thuật 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1) 4 4
Hứa Ngọc Thanh Như Chủ nhiệm 9A3(1) 5 5
Ngữ văn 9A3(4)
Nguyễn Hồ Hồng Nhung 0 0
Thạch Thị Pha Ni 0 0
Tân Thanh Quang 0 0
Trần Văn Quang Chủ nhiệm 10A5(1) 1 1
Nguyễn Thanh Phong - Sinh Chủ nhiệm 7A4(1) 9 9
Khoa học tự nhiên 9A3(4), 9A4(4)
Lưu Tùng Sơn 0 0
Nguyễn Phong Sơn Chủ nhiệm 7A3(1) 14 14
Âm nhạc 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 7A5(1), 7A6(1), 7A7(1), 7A8(1), 7A9(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1)
Cao Thanh Tâm 0 0
Mã Thanh Tân Chủ nhiệm 7A5(1) 1 1
Võ Thanh Tấn Chủ nhiệm 9A1(1) 17 17
Khoa học tự nhiên 7A4(4), 7A5(4), 7A6(4), 7A7(4)
Nguyễn Minh Thạo Chủ nhiệm 11A5(1) 12 12
Toán 11A3(4), 11A5(3), 12A7(4)
Mai Thị Cẩm Thi 0 0
Trần Thị Kim Thi Ngữ văn 7A1(4), 7A6(4), 7A8(4), 10A1(3), 10A2(3) 18 18
Đinh Thị Thiều Giáo dục công dân 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1) 14 14
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10A8(3), 10A9(3), 11A7(2), 11A8(2)
Trường Thpt An Lạc Thôn 0 0
Lê Văn Thổng Toán 7A2(4), 7A3(4), 7A8(4), 9A3(4) 16 16
Trần Đình Thuộc Toán 7A1(4), 7A4(4), 9A1(4) 12 12
Lâm Hồng Thúy Ngữ văn 11A1(3), 11A4(3), 11A6(4), 12A6(4), 12A7(4) 18 18
Nguyễn Kim Thuý Ngữ văn 10A4(3), 10A5(3) 6 6
Đinh Thị Thủy 0 0
Nguyền Thị Mai Thy Chủ nhiệm 9A4(1) 8 8
Công nghệ 9A4(1), 10A4(2), 10A5(2), 11A5(2)
Ngô Văn Tiếp Toán 12A4(4) 4 4
Bùi Kim Trăm Công nghệ 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1) 3 3
Phan Hữu Trí Toán 12A3(4) 4 4
Ung Văn Trí Chủ nhiệm 12A5(1) 13 13
Giáo dục công dân 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1)
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11A5(2), 11A6(2), 12A5(2), 12A7(2)
Ung Văn Triệu Ngữ văn 9A1(4) 4 4
Đặng Thị Kim Trinh Ngoại ngữ 11A2(3), 11A6(3), 11A7(3), 11A8(3), 12A1(3), 12A2(3), 12A7(3) 21 21
Nguyễn Thị Việt Trúc Ngữ văn 10A3(3), 10A7(4), 12A5(4), 12A8(4) 15 15
Phạm Điền Trung Chủ nhiệm 12A3(1) 12 12
Hóa học 10A3(3), 10A4(3), 12A3(3), 12A8(2)
Nguyễn Văn Trung Lịch sử 7A1(1), 7A2(1), 7A3(1), 7A4(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1) 8 8
La Văn Tú Chủ nhiệm 12A8(1) 19 19
Ngoại ngữ 10A1(3), 10A8(3), 10A9(3), 12A4(3), 12A6(3), 12A8(3)
Trần Ngọc Tú 0 0
Huỳnh Cao Tuấn 0 0
Lê Thị Ngọc Tuyền Chủ nhiệm 11A7(1) 15 15
Toán 11A2(4), 11A7(3), 11A8(3), 12A2(4)
Trương Thị Kim Tuyền 0 0
Hồ Thị Ửng Ngoại ngữ 9A3(3) 3 3
Nguyễn Thị Thảo Uyên Chủ nhiệm 7A1(1) 13 13
Ngoại ngữ 7A1(3), 7A2(3), 7A7(3), 9A2(3)
Nguyễn Thị Ái Vân Toán 7A9(4), 12A5(3) 7 7
Nguyễn Tấn Vị Chủ nhiệm 12A4(1) 11 11
Vật lí 10A2(3), 10A3(2), 10A5(3), 12A4(2)
Trần Quang Vịnh Chủ nhiệm 10A1(1) 11 11
Hóa học 10A1(3), 10A7(2), 12A4(3), 12A7(2)
Lê Thị Ngọc Yến Chủ nhiệm 10A2(1) 14 14
Hóa học 10A2(3), 11A1(3), 11A2(2), 11A3(3), 11A8(2)
Liêu Minh Đa 0 0
Nguyễn Văn Đém Chủ nhiệm 11A1(1) 13 13
Tin học 11A1(2), 11A3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2)
Nguyễn Thanh Phong - Địa Địa lý 10A6(3), 10A7(3), 11A6(3), 11A8(3), 12A6(3), 12A7(3) 18 18
Huỳnh Thị Ngọc Điệp 0 0
Lê Minh Đường Chủ nhiệm 12A7(1) 20 20
Lịch sử 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A7(2), 12A8(2)
Trần Văn Sĩ Chủ nhiệm 11A2(1) 14 14
Tin học 11A2(3), 11A4(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A8(2)
Nguyễn Ngọc Hưng Mĩ thuật 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A5(1), 6A6(1), 6A7(1), 8A5(1), 8A6(1) 9 9
TNLợi 1 Giáo dục địa phương Văn 6A1(3) 3 3
TNLợi 2 Giáo dục địa phương Văn 6A2(3) 3 3
TNLợi 3 Giáo dục địa phương Văn 6A3(3) 3 3
TNLợi 4 Giáo dục địa phương Văn 6A4(3) 3 3
TNLợi 5 Giáo dục địa phương Văn 6A5(3) 3 3
TNLợi 6 Giáo dục địa phương Văn 6A6(3) 3 3
TNLợi 7 Giáo dục địa phương Văn 6A7(3) 3 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System .NET 4.5 on 14-10-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn